1. Phí bảo vệ môi trường đối với cơ sở sản xuất cao su
Cơ sở sản xuất cao su, như bất kỳ cơ sở sản xuất công nghiệp nào khác, đều phải đối mặt với nhiều thách thức liên quan đến quản lý môi trường và xử lý nước thải. Một trong những vấn đề quan trọng mà các cơ sở này phải đối diện là việc nộp phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp. Quy định tại điểm g, khoản 2, Điều 2 Nghị định 53/2020/NĐ-CP đã đưa ra những hướng dẫn cụ thể về đối tượng chịu phí và phạm vi áp dụng.
Theo quy định, đối tượng chịu phí bảo vệ môi trường là nước thải công nghiệp thải vào nguồn tiếp nhận nước thải theo quy định pháp luật, cũng như nước thải sinh hoạt. Tuy nhiên, có một số trường hợp được miễn thu phí theo quy định tại Điều 5 của Nghị định này. Nước thải công nghiệp được định nghĩa rộng rãi, bao gồm nước thải từ các loại cơ sở sản xuất, chế biến, và các hoạt động kinh doanh khác.
Cụ thể, cơ sở sản xuất cao su nằm trong phạm vi áp dụng của quy định này và do đó phải chịu trách nhiệm nộp phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp mà họ sản xuất. Các cơ sở này có thể là những địa điểm đa dạng như nhà máy chế biến cao su, những đơn vị sản xuất linh kiện và thiết bị điện tử, hay những cơ sở sản xuất hóa chất cơ bản và nhiều loại khác nhau.
Ngoài ra, quy định cũng áp dụng cho các hệ thống xử lý nước thải tập trung tại các khu đô thị, công nghiệp, cụm công nghiệp, khu chế xuất, khu kinh tế, cảng cá, khu công nghệ cao và các khu vực khác. Điều này nhấn mạnh sự rộng lớn của phạm vi ảnh hưởng của quy định đối với nhiều loại cơ sở và hệ thống khác nhau.
Việc nộp phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp không chỉ là một trách nhiệm pháp lý mà còn là một cơ hội để khuyến khích các cơ sở sản xuất cao su và ngành công nghiệp nói chung thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường và tạo ra các giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường. Điều này cũng đồng nghĩa với việc thúc đẩy sự chuyển đổi sang các phương pháp sản xuất sạch hơn và bền vững, mang lại lợi ích lâu dài cho cả doanh nghiệp và cộng đồng xung quanh.
2. Tổ chức thu phí bảo vệ môi trường đối với cơ sở sản xuất cao su
Cơ sở sản xuất cao su, một trong những ngành công nghiệp quan trọng, không chỉ đóng góp vào nền kinh tế mà còn đối mặt với nhiều thách thức về quản lý môi trường. Trong bối cảnh này, việc nộp phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp trở thành một phần quan trọng của quá trình sản xuất và quản lý môi trường. Điều này đặt ra câu hỏi về cơ quan nào sẽ là đơn vị thu phí và quản lý nguồn thu nhập này.
Theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị định 53/2020/NĐ-CP, tổ chức thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp bao gồm một số cơ quan quản lý và tổ chức chịu trách nhiệm trong quá trình thu phí và giám sát quá trình xử lý nước thải. Cụ thể, có ba cơ quan được chỉ định chịu trách nhiệm trong quá trình này.
Thứ nhất, Sở Tài nguyên và Môi trường cùng với Phòng Tài nguyên và Môi trường sẽ đảm nhận vai trò quan trọng trong việc thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp của các cơ sở sản xuất cao su thuộc diện quản lý trên địa bàn. Những tổ chức này sẽ căn cứ vào tình hình thực tế quản lý để báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và nhận chỉ đạo từ các cấp ủy ban nhân dân để tổ chức thu phí và giám sát chất lượng xử lý nước thải.
Thứ hai, tổ chức cung cấp nước sạch sẽ đóng vai trò trong việc thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải sinh hoạt của các tổ chức, hộ gia đình và cá nhân sử dụng nguồn nước sạch do chính họ cung cấp. Điều này tập trung vào nguyên tắc "người gây ô nhiễm trả phí" để thúc đẩy trách nhiệm cá nhân và tổ chức đối với việc xử lý nước thải sinh hoạt.
Cuối cùng, Ủy ban nhân dân cấp phường, thị trấn sẽ đảm nhận trách nhiệm thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải sinh hoạt của tổ chức, hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh trên địa bàn tự khai thác nước để sử dụng. Điều này nhấn mạnh tới sự tương tác giữa cấp quản lý cơ sở và cấp quản lý địa phương, giúp đảm bảo việc thu phí được thực hiện hiệu quả và công bằng.
Như vậy, cơ sở sản xuất cao su, nếu nằm trong diện quản lý của các Sở Tài nguyên và Môi trường, sẽ nộp phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp của mình cho cơ quan quản lý cấp tỉnh hoặc cấp thành phố, giúp góp phần quan trọng vào quá trình bảo vệ môi trường và quản lý nguồn thu nhập từ hoạt động sản xuất.
3. Mức thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp
Mức phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp từ cơ sở khai thác khoáng sản với tổng lượng nước thải trung bình trong năm dưới 20 m3/ngày (24 giờ) đã được quy định chi tiết tại điểm a khoản 2 Điều 6 Nghị định 53/2020/NĐ-CP. Quy định này không chỉ xác định mức phí cố định áp dụng theo khối lượng nước thải mà còn nêu rõ các điều kiện và thời điểm áp dụng.
Theo đó, cơ sở khai thác khoáng sản có tổng lượng nước thải dưới 20 m3/ngày (24 giờ) sẽ áp dụng mức phí cố định, tính theo khối lượng nước thải và không áp dụng mức phí biến đổi. Trong đó, mức phí cố định đã được quy định theo thang giá cụ thể:
- Đối với năm 2020, mức phí là 1.500.000 đồng/năm.
- Từ ngày 01 tháng 01 năm 2021 trở đi, mức phí sẽ được áp dụng theo Biểu trên, theo công thức được quy định tại điểm a khoản 2 Điều 6 Nghị định. Mức phí này sẽ phản ánh tỷ lệ trực tiếp với lượng nước thải của cơ sở khai thác khoáng sản, đồng thời thay đổi theo từng giai đoạn.
Trong trường hợp cơ sở sản xuất, chế biến có tổng lượng nước thải trung bình trong năm từ 20 m3/ngày trở lên, cơ sở này sẽ chịu mức phí tính theo công thức phức tạp hơn, bao gồm mức phí cố định và phí biến đổi. Mức phí cố định cho năm 2021 sẽ là 4.000.000 đồng/năm, và nếu cơ sở bắt đầu hoạt động sau quý I, mức phí phải nộp sẽ được tính cho thời gian từ quý bắt đầu hoạt động đến hết năm, với mức phí cho mỗi quý được tính là f/4, trong đó f là mức phí cố định.
Mức phí biến đổi, được tính theo công thức có liên quan đến tổng lượng nước thải, hàm lượng ô nhiễm, và giá trị thu đối với từng chất, được xác định căn cứ vào thông số ô nhiễm theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường hoặc thông số có trong hồ sơ môi trường đã được cơ quan quản lý nhà nước về môi trường phê duyệt, xác nhận. Lượng nước thải/ngày sẽ được xác định thông qua số liệu đo đạc thực tế hoặc kết quả thanh tra, kiểm tra của cơ quan quản lý nhà nước về môi trường.
Như vậy, quy định về mức phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp từ cơ sở khai thác khoáng sản dưới 20 m3/ngày được xây dựng có tính minh bạch, chi tiết và linh hoạt, nhằm đảm bảo rằng các hoạt động khai thác khoáng sản được thực hiện một cách bền vững và có hiệu quả trong bảo vệ môi trường.
4. Phí bảo vệ môi trường có được nộp vào ngân sách Nhà nước không?
Phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp từ cơ sở sản xuất cao su không chỉ là một yếu tố quan trọng trong quá trình quản lý môi trường mà còn liên quan trực tiếp đến ngân sách nhà nước. Trong bối cảnh này, việc xác định liệu các khoản phí này có được nộp vào ngân sách nhà nước hay không đang là một vấn đề quan trọng được quy định tại Điều 9 Nghị định 53/2020/NĐ-CP.
Theo quy định tại điểm a khoản 2 Điều 9 nghị định trên, việc quản lý và sử dụng phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp được thực hiện theo những nguyên tắc cụ thể. Điều này bao gồm các quy định chi tiết về việc thu phí và việc sử dụng số tiền thu được.
Trước hết, tổ chức thu phí phải nộp toàn bộ số tiền phí bảo vệ môi trường thu được vào ngân sách nhà nước. Điều này đồng nghĩa với việc số tiền này sẽ được sử dụng cho mục đích chung, đảm bảo kinh phí hoạt động của ngân sách nhà nước, bao gồm cả các hoạt động quản lý và giám sát trong lĩnh vực môi trường.
Cụ thể hơn, quy định tại điểm b khoản 2 Điều 9 cũng đề cập đến trường hợp tổ chức thu phí thuộc diện khoản chi phí hoạt động theo quy định tại Nghị định số 120/2016/NĐ-CP ngày 23 tháng 8 năm 2016 của Chính phủ. Trong trường hợp này, tổ chức thu phí được để lại 25% trên tổng số tiền phí bảo vệ môi trường thu được để trang trải chi phí cho hoạt động thu phí. Cụ thể, 25% này sẽ được sử dụng để chi trả các chi phí liên quan đến hoạt động thu phí, bao gồm chi phí điều tra, thống kê, rà soát, phân loại, cập nhật, quản lý đối tượng chịu phí; chi phí đo đạc, đánh giá, lấy mẫu, phân tích mẫu nước thải và các hoạt động kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất cơ sở thải nước thải công nghiệp.
Điều này không chỉ đảm bảo tính minh bạch và minh chứng đối với việc sử dụng phí mà còn tạo điều kiện để các tổ chức thu phí tự trang trải một phần các chi phí liên quan đến quá trình quản lý và giám sát nước thải công nghiệp. Từ đó, toàn bộ số phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp từ cơ sở sản xuất cao su được nộp vào ngân sách nhà nước và đóng góp vào kinh phí hoạt động chung, hỗ trợ cho việc duy trì và nâng cao chất lượng môi trường.
Nội dung trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Trường hợp nếu quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.868644 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.
Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: [email protected]để nhận được thông tin sớm nhất! Rất mong nhận được sự hợp tác và tin tưởng của quý khách! Luật Hòa Nhựt xin trân trọng cảm ơn quý khách hàng!