Thẩm định điều kiện an toàn thực phẩm với cơ sở nuôi trồng thủy sản?

Trong quá trình thực hiện thẩm định điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm cho các cơ sở nuôi trồng thủy sản, chúng ta cần xem xét một số tiêu chí để đánh giá mức độ tuân thủ các quy định và quy chuẩn liên quan. Theo hướng dẫn mẫu BB 1.3 Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư 32/2022/TT-BNNPTNT, chúng ta có thể xác định các nhóm chỉ tiêu đánh giá như sau:

1. Số lượng tiêu chí đánh giá khi thẩm định điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm cơ sở nuôi trồng thủy sản?

Trong quá trình thực hiện thẩm định điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm cho các cơ sở nuôi trồng thủy sản, chúng ta cần xem xét một số tiêu chí để đánh giá mức độ tuân thủ các quy định và quy chuẩn liên quan. Theo hướng dẫn mẫu BB 1.3 Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư 32/2022/TT-BNNPTNT, chúng ta có thể xác định các nhóm chỉ tiêu đánh giá như sau:

- Địa điểm của cơ sở nuôi trồng thủy sản: Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng cơ sở nuôi trồng thủy sản được xây dựng và vận hành trên một vị trí phù hợp với các yêu cầu về an toàn và bảo vệ môi trường.

- Nước cấp: Chất lượng nước cung cấp cho hệ thống nuôi trồng thủy sản là yếu tố quan trọng để đảm bảo sức khỏe và chất lượng của sản phẩm thủy sản.

- Con giống: Việc sử dụng con giống chất lượng và được chứng nhận đảm bảo nhằm đảm bảo sự phát triển và sinh trưởng của các loài thủy sản.

- Thức ăn, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản: Đây là nhóm chỉ tiêu quan trọng để đảm bảo rằng thức ăn và các sản phẩm xử lý môi trường được sử dụng trong quá trình nuôi trồng thủy sản đáp ứng các yêu cầu về an toàn và chất lượng.

- Thuốc thú y thủy sản: Việc sử dụng thuốc thú y trong nuôi trồng thủy sản cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan chức năng để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và môi trường.

- Xử lý chất thải: Các phương pháp xử lý chất thải từ hoạt động nuôi trồng thủy sản phải tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và không gây ô nhiễm cho nguồn nước và môi trường xung quanh.

- Người trực tiếp sản xuất: Nhóm chỉ tiêu này đánh giá khả năng và chất lượng của người trực tiếp tham gia vào quá trình nuôi trồng thủy sản, bao gồm kiến thức, kỹ năng và việc tuân thủ các quy định liên quan.

- Ghi chép, truy xuất nguồn gốc: Việc ghi chép và truy xuất nguồn gốc được thực hiện để đảm bảo tính minh bạch và truy xuất được nguồn gốc của sản phẩm thủy sản từ cơ sở nuôi trồng đến người tiêu dùng.

Với những nhóm chỉ tiêu trên, chúng ta có tổng cộng 8 nhóm chỉ tiêu được sử dụng để đánh giá điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm cho cơ sở nuôi trồng thủy sản. Qua việc áp dụng các tiêu chí này, chúng ta có thể đảm bảo rằng các cơ sở nuôi trồng thủy sản tuân thủ các quy định và quy chuẩn liên quan, từ đó đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Việc thực hiện thẩm định điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm là một quá trình quan trọng và cần thiết để đánh giá và xác định mức độ tuân thủ các yêu cầu và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm trong ngành nuôi trồng thủy sản.

2. Quy định về nguyên tắc đánh giá điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm cơ sở nuôi trồng thủy sản?

Nguyên tắc đánh giá điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm của cơ sở nuôi trồng thủy sản được quy định chi tiết tại tiểu mục B Mục II Hướng dẫn mẫu BB 1.3 Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư 32/2022/TT-BNNPTNT. Để đảm bảo tính công bằng và đồng nhất trong quá trình đánh giá, các quy định sau đây cần được tuân thủ:

- Không được thay đổi, thêm bớt nội dung hoặc mức đánh giá đã được quy định cho mỗi nhóm chỉ tiêu. Các nội dung và mức đánh giá đã được xác định không được thay đổi theo ý muốn hay sự ảnh hưởng của bất kỳ bên nào.

- Đối với mỗi chỉ tiêu, chỉ xác định mức độ sai lỗi tại các cột có ký hiệu [ ], không được xác định mức độ sai lỗi vào các cột không có ký hiệu [ ]. Việc này giúp đảm bảo tính chính xác và rõ ràng trong việc đánh giá sai lỗi.

- Sử dụng ký hiệu "X" hoặc đánh dấu vào các vị trí đã xác định mức đánh giá cho mỗi nhóm chỉ tiêu. Việc này giúp tạo sự rõ ràng và dễ nhìn trong bảng đánh giá.

- Kết quả đánh giá tổng hợp chung của một nhóm chỉ tiêu được xác định bằng mức đánh giá cao nhất của các chỉ tiêu trong nhóm. Khi ghi nhận kết quả này, cần sử dụng các ký hiệu sau: Ac (Đạt), Mi (Lỗi nhẹ), Ma (Lỗi nặng), Se (Lỗi nghiêm trọng). Việc này đảm bảo tính khách quan và đồng nhất trong việc xác định mức đánh giá tổng hợp.

- Cần phải diễn giải chi tiết về các sai lỗi đã được xác định cho từng nhóm chỉ tiêu và ghi rõ thời hạn cần thiết để khắc phục sai lỗi đó. Đối với nhóm chỉ tiêu không được đánh giá, cần ghi rõ lý do trong cột "Diễn giải sai lỗi và thời hạn khắc phục". Việc này giúp đảm bảo tính minh bạch và có hướng dẫn cụ thể để cơ sở nuôi trồng thủy sản khắc phục các sai lỗi.

3. Hướng dẫn việc đánh giá điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm đối với từng tiêu chí?

Việc đánh giá các điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm theo từng tiêu chí được hướng dẫn như sau, dựa theo Tiểu mục C, Mục II trong Hướng dẫn mẫu BB 1.3, Phụ lục I ban hành kèm theo Thông tư 32/2022/TT-BNNPTNT:

Địa điểm của cơ sở nuôi trồng thủy sản:

Đạt: Cơ sở nuôi trồng thủy sản nằm xa khu vực chứa và xử lý chất thải sinh hoạt, chất thải từ hoạt động của các ngành kinh tế khác, đảm bảo an toàn thực phẩm cho sản phẩm thủy sản.

Lỗi nặng: Cơ sở nuôi trồng thủy sản nằm gần khu vực chứa và xử lý chất thải sinh hoạt, chất thải từ hoạt động của các ngành kinh tế khác, gây mất an toàn thực phẩm cho sản phẩm thủy sản.

Nguồn nước cấp:

Đạt: Nguồn nước không bị ảnh hưởng bởi các nguồn xả thải của khu dân cư, bệnh viện, khu công nghiệp, đảm bảo các yêu cầu về an toàn thực phẩm cho sản phẩm thủy sản.

Lỗi nặng: Nguồn nước bị ảnh hưởng bởi nguồn xả thải của khu dân cư, bệnh viện, khu công nghiệp, gây mất an toàn thực phẩm cho sản phẩm thủy sản.

Con giống:

Đạt: Con giống được sản xuất tại cơ sở có Giấy chứng nhận cơ sở sản xuất, ương dưỡng đủ điều kiện theo quy định. Có giấy chứng nhận kiểm dịch theo yêu cầu và chất lượng giống đáp ứng yêu cầu của từng loại thủy sản nuôi. Loại thủy sản được nuôi không nằm trong danh sách loài chưa được phép kinh doanh tại Việt Nam.

Lỗi nặng: Con giống được sản xuất tại cơ sở chưa có Giấy chứng nhận cơ sở sản xuất, ương dưỡng đủ điều kiện theo quy định. Không có giấy kiểm dịch hoặc giống có nguồn gốc không rõ ràng.

Lỗi nghiêm trọng: Nuôi loài thủy sản chưa được phép kinh doanh tại Việt Nam.

Thức ăn và sản phẩm xử lý môi trường cho nuôi trồng thủy sản:

Đạt: Thức ăn và sản phẩm xử lý môi trường được sản xuất tại cơ sở có Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất theo quy định. Đã công bố tiêu chuẩn áp dụng và hợp quy theo quy định. Có hạn sử dụng và không chứa các chất bị cấm sử dụng theo quy định.

Vận chuyển, lưu giữ, bảo quản, sử dụng theo hướng dẫn của nhà cung cấp và nhà sản xuất. Lỗi nặng: Sử dụng thức ăn và sản phẩm xử lý môi trường cho nuôi trồng thủy sản khi đã hết hạn sử dụng hoặc chưa công bố tiêu chuẩn áp dụng. Vi phạm quy định về vận chuyển, lưu giữ, bảo quản, sử dụng thức ăn và sản phẩm xử lý môi trường cũng được xem là lỗi nặng.

Quy trình vận hành:

Đạt: Cơ sở nuôi trồng thủy sản có quy trình vận hành rõ ràng, đảm bảo việc sử dụng các chất cấm và chất có hại không được sử dụng trong quá trình nuôi trồng. Đảm bảo sự an toàn thực phẩm cho sản phẩm thủy sản.

Lỗi nặng: Cơ sở nuôi trồng thủy sản không có quy trình vận hành, sử dụng các chất cấm và chất có hại trong quá trình nuôi trồng, gây mất an toàn thực phẩm cho sản phẩm thủy sản.

Quản lý môi trường:

Đạt: Cơ sở nuôi trồng thủy sản có biện pháp quản lý môi trường, đảm bảo sự cân nhắc về tác động của hoạt động nuôi trồng thủy sản đến môi trường nước và môi trường xung quanh.

Lỗi nặng: Cơ sở nuôi trồng thủy sản không có biện pháp quản lý môi trường, không cân nhắc tác động của hoạt động nuôi trồng thủy sản đến môi trường nước và môi trường xung quanh.

Trên đây là một số tiêu chí đánh giá điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm trong nuôi trồng thủy sản. Việc đánh giá chi tiết và xác định lỗi nghiêm trọng sẽ phụ thuộc vào quy định cụ thể của cơ quan quản lý và quy định pháp luật hiện hành.

Nếu quý khách hàng gặp bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến nội dung bài viết hoặc vấn đề pháp lý, chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ và giải đáp. Để đảm bảo quá trình giải quyết được nhanh chóng và chính xác, quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua các kênh thông tin sau đây:

Hotline: Vui lòng gọi đến số điện thoại 1900.868644 để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Chúng tôi sẽ lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của quý khách hàng, cung cấp thông tin và hướng dẫn liên quan đến bài viết hoặc vấn đề pháp lý một cách cụ thể và chi tiết nhất. Email: Quý khách hàng có thể gửi email tới địa chỉ [email protected] để trao đổi thông tin và yêu cầu hỗ trợ. Chúng tôi cam kết sẽ phản hồi sớm nhất có thể, đồng thời cung cấp các giải pháp và thông tin liên quan để giúp quý khách hàng giải quyết vấn đề một cách kịp thời và hiệu quả.