1. Quy định việc công khai thông tin môi trường của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
Dựa trên điều 7 của Nghị định số 08/2022/NĐ-CP về công bố thông tin môi trường, có quy định rằng:
- Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm tiến hành công bố thông tin liên quan đến các nguồn thải vào môi trường nước mặt và các nguồn có khả năng gây sự cố môi trường trên địa bàn, tuân theo các quy định của Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020. Cụ thể, việc công bố này sẽ được thực hiện thông qua trang thông tin điện tử chính thức của cơ quan chuyên môn về môi trường cấp tỉnh.
- Thông tin cần được công bố định kỳ mỗi năm và thời điểm công bố muộn nhất là trong vòng 05 ngày kể từ ngày có văn bản của cơ quan có thẩm quyền chấp thuận danh sách các nguồn gây ô nhiễm hoặc nguồn có nguy cơ gây ra sự cố môi trường. Quy trình này sẽ tiếp tục cho đến khi có văn bản mới được cập nhật hoặc thay thế. Mục tiêu là đảm bảo rằng thông tin về môi trường được cập nhật và minh bạch trong quản lý môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và cộng đồng.
2. Ủy ban nhân dân phải thu nhận, lưu trữ và quản lý thông tin về môi trường trên địa bàn?
Tại Điều 114 Luật Bảo vệ môi trường 2020 thì thông tin liên quan đến môi trường là một hệ thống đa dạng và phong phú, bao gồm những khía cạnh quan trọng đối với sự quản lý và bảo vệ môi trường.
- Quản lý và bảo vệ môi trường tại các dự án và cơ sở kinh doanh: Chất ô nhiễm, điều này bao gồm thông tin chi tiết về loại chất ô nhiễm và dòng thải của chúng ra môi trường. Nguồn ô nhiễm, thông tin về nguồn gốc của chất ô nhiễm, như dự án đầu tư, cơ sở sản xuất, khu kinh doanh, hoặc các cụm công nghiệp. Điều này giúp xác định nguồn gốc và quy mô của vấn đề môi trường. Công tác bảo vệ môi trường, nội dung này sẽ tập trung vào các biện pháp và chiến lược được thực hiện để bảo vệ môi trường, bao gồm cả các quy trình và hệ thống kiểm soát ô nhiễm.
- Quản lý chất thải và bảo vệ môi trường theo quy định của pháp luật: Chất thải rắn và nguy hại, đây là những loại chất thải cần được theo dõi và quản lý chặt chẽ, với thông tin chi tiết về loại chất thải và các biện pháp xử lý. Nước thải và khí thải, cung cấp thông tin về chất lượng nước thải và khí thải, bao gồm các tiêu chuẩn và biện pháp để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đối với môi trường và sức khỏe cộng đồng. Loại chất thải khác, tất cả các loại chất thải khác được quy định bởi pháp luật, với mục tiêu tăng cường hiểu biết và quản lý chúng một cách hiệu quả.
- Quyết định và giấy phép liên quan đến bảo vệ môi trường: Quyết định phê duyệt kết quả thẩm định và báo cáo đánh giá tác động môi trường, điều này bao gồm các quyết định chấp thuận sau quá trình thẩm định và đánh giá tác động môi trường, với sự nhấn mạnh vào việc loại bỏ thông tin liên quan đến bí mật thương mại, kinh doanh, và bí mật nhà nước. Nội dung cấp phép, đăng ký, chứng nhận, và xác nhận, thông tin chi tiết về các quy trình và điều kiện để có được cấp phép, đăng ký, chứng nhận và xác nhận, đặc biệt liên quan đến bảo vệ môi trường trong các dự án đầu tư, cơ sở sản xuất, khu kinh doanh, dịch vụ tập trung, và cụm công nghiệp theo quy định hiện hành.
- Thông tin về chỉ tiêu thống kê và chất lượng môi: Chỉ tiêu thống kê môi trường, cung cấp dữ liệu thống kê chi tiết về môi trường, giúp định rõ sự biến động và xu hướng trong thời gian. Chất lượng môi trường và ô nhiễm môi trường, đề cập đến các chỉ số và đánh giá về chất lượng môi trường, bao gồm cả mức độ ô nhiễm, để cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình môi trường.
- Di sản thiên nhiên và bảo tồn đa dạng sinh học: Di sản thiên nhiên, cung cấp thông tin về các di sản thiên nhiên quan trọng, như những vùng đất ngập nước quan trọng và các yếu tố tự nhiên độc đáo. Hệ sinh thái tự nhiên và loài sinh vật, bao gồm mô tả về hệ sinh thái tự nhiên và các loài sinh vật đặc biệt, đồng thời xác định các khu bảo tồn và cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học.
* Quy định về việc thu nhận, lưu trữ, quản lý thông tin về môi trường:
- Thu nhận chính xác, quy trình này đặt ra yêu cầu cao về sự chính xác trong việc thu thập thông tin môi trường. Nó đòi hỏi sự chú ý và tính cẩn trọng để đảm bảo rằng dữ liệu thu thập phản ánh đúng tình trạng môi trường tại thời điểm đó. Thu nhận đầy đủ, cung cấp hướng dẫn về việc thu thập tất cả các thông tin liên quan, bảo đảm rằng không có thông tin quan trọng nào bị bỏ sót. Điều này đảm bảo rằng chúng ta có một hình ảnh toàn diện về tình trạng môi trường.
- Thường xuyên thu nhận, chủ dự án và cơ sở chịu trách nhiệm về việc thu thập thông tin môi trường một cách đều đặn và thường xuyên. Điều này giúp theo dõi sự biến động và xu hướng môi trường theo thời gian. Lưu trữ đúng quy định, quy định cụ thể về cách lưu trữ thông tin, đảm bảo tính toàn vẹn và sẵn sàng truy xuất. Việc này đặt ra yêu cầu về hệ thống lưu trữ thông tin hiệu quả và an toàn. Quản lý theo quy định, chủ dự án và cơ sở phải tuân theo quy trình quản lý thông tin môi trường được đề cập tại các điểm a, b và c trong khoản 1 của Điều này.
- Chịu trách nhiệm thu thập, lưu trữ và quản lý thông tin môi trường theo các quy định tại điểm d và điểm đ của khoản 1 Điều này. Điều này đồng nghĩa với việc họ phải thực hiện công tác này một cách có hiệu quả và có sự minh bạch, tạo ra nguồn thông tin chất lượng cao để hỗ trợ quá trình quản lý môi trường quốc gia.
- Ủy ban nhân dân quản lý thông tin môi trường tại địa bàn ở cấp địa phương, Ủy ban Nhân dân các cấp đảm nhận vai trò quan trọng trong việc thu thập, lưu trữ và quản lý thông tin môi trường: Thực hiện công tác thu thập, lưu trữ và quản lý thông tin môi trường trên địa bàn theo cơ sở phân cấp quản lý. Điều này bao gồm cả việc tạo ra một cơ sở dữ liệu địa phương về môi trường, giúp xác định rõ hơn về tình trạng môi trường tại cấp địa phương.
- Bộ Tài nguyên và môi trường đóng vai trò chủ đạo trong việc thu thập và tổng hợp thông tin về môi trường quốc gia: Điều này giúp xây dựng một cái nhìn tổng thể về tình trạng môi trường trên toàn quốc, đồng thời cung cấp nguồn thông tin quan trọng để định hình chiến lược và chính sách môi trường quốc gia.
Từ nội dung các quy định trên, có thể khẳng định rằng, ủy ban nhân dân các cấp có trách nhiệm thu nhận, lưu trữ và quản lý thông tin về môi trường trên địa bàn quản lý và theo phân cấp quản lý.
3. Quy định về hệ thống thông tin môi trường và cơ sở dữ liệu môi trường
Điều 115 của Luật Bảo Vệ Môi Trường 2020 đã quy định chi tiết về hệ thống thông tin môi trường, theo đó:
- Nhà nước đặt ra chính sách đầu tư để xây dựng và vận hành hệ thống thông tin môi trường. Mục tiêu là hướng tới sự phát triển mạnh mẽ của nền tảng số và kinh tế số trong lĩnh vực môi trường. Quyết định này không chỉ đánh dấu một bước quan trọng trong việc hiện đại hóa quản lý môi trường mà còn hỗ trợ quá trình đưa ra quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu chính xác và toàn diện.
- Bộ Tài nguyên và Môi trường chịu trách nhiệm cao cả về xây dựng, quản lý và khai thác hệ thống thông tin môi trường quốc gia. Đồng thời, họ đảm bảo việc hướng dẫn triển khai hệ thống này tại cấp Bộ, ngành và tỉnh. Việc này không chỉ tăng cường sức mạnh quản lý môi trường mà còn đặt nền móng cho sự phát triển bền vững thông qua việc sử dụng công nghệ và dữ liệu môi trường chính xác.
- Bộ, cơ quan ngang Bộ và Ủy ban Nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm xây dựng, quản lý và khai thác hệ thống thông tin môi trường tại cấp Bộ, ngành và tỉnh. Điều này nhấn mạnh việc đảm bảo sự đồng bộ và hiệu quả giữa hệ thống thông tin môi trường cấp quốc gia và các hệ thống tương tự tại cấp địa phương. Quy định này không chỉ tạo ra một bức tranh tổng thể về môi trường mà còn thúc đẩy sự hợp nhất và đồng bộ trong việc quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường tại mỗi cấp.
* Quy định về cơ sở dữ liệu môi trường:
- Cơ sở dữ liệu môi trường không chỉ là một bộ sưu tập thông tin đơn thuần, mà là một hệ thống thông tin vững chắc về môi trường. Nó không chỉ được xây dựng và cập nhật mà còn được lưu trữ và quản lý để đáp ứng mọi yêu cầu từ trung ương đến địa phương. Mục tiêu là đảm bảo tính thống nhất, hiệu quả trong truy cập, cung cấp và sử dụng thông tin, phục vụ công tác quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường và cung cấp dịch vụ công về môi trường một cách linh hoạt.
- Bộ Tài nguyên và Môi trường không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và quản lý cơ sở dữ liệu môi trường quốc gia, mà còn đứng đầu việc hướng dẫn các Bộ, cơ quan ngang Bộ, và Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trong việc triển khai cơ sở dữ liệu về môi trường của họ. Điều này không chỉ đảm bảo một cơ sở dữ liệu quốc gia chất lượng mà còn tạo điều kiện cho sự đồng bộ và linh hoạt trong quản lý thông tin môi trường.
- Ở cấp Bộ, cơ quan ngang Bộ, và Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, trách nhiệm không chỉ dừng lại ở việc tổ chức triển khai cơ sở dữ liệu môi trường mà còn đòi hỏi tích hợp, kết nối và liên thông với cơ sở dữ liệu môi trường quốc gia. Mục tiêu là tạo ra một hệ thống dữ liệu môi trường liên kết và linh hoạt, giúp quản lý môi trường trở nên hiệu quả và toàn diện.
Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.