1. Mẫu bảng chấm công
Đơn vị :………………… Bộ phận :………………. Mã đơn vị SDNS :……... |
Mẫu số C01a-HD (Ban hành theo QĐ số 19/2006/QĐ-BTC ngày 30/3/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính) |
BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng ...... năm .........
Số :…….................
Số TT |
Họ và tên |
Ngạch bậc lương hoặc cấp bậc chức vụ |
Ngày trong tháng |
Quy ra công |
||||||
1 |
2 |
3 |
….. |
31 |
Số công hưởng lương thời gian |
Số công nghỉ không lương |
Số công hưởng BHXH |
|||
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
….. |
31 |
32 |
33 |
34 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày …..tháng…..năm……
Người chấm công | Phụ trách bộ phận | Người duyệt |
(Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) |
Ký hiệu chấm công:
- lương thời gian + - Hội nghị, học tập H
- Con ốm Cô - Nghỉ không lương No
- Thai sản Ts - Ngừng việc N
- Tai nạn T - Ngừng việc N
- Nghỉ phép P - Lao động nghĩa vụ Lđ
2. Mẫu bảng chấm công làm thêm giờ (Mẫu số 01b - LĐTL)
Đơn vị:............................... |
Mẫu số 01b - LĐTL |
Bộ phận : .......................... |
(Ban hành theo Quyết định 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14 tháng 9 năm 2006 của Bộ Tài chính) |
Số: ............
BẢNG CHẤM CÔNG LÀM THÊM GIỜ
Tháng ..... năm ......
Số TT |
Ngày trong tháng |
Cộng giờ làm thêm |
|||||||
Họ và tên |
1 |
2 |
... |
31 |
Ngày làm việc |
Ngày thứ bảy, chủ nhật |
Ngày lễ, tết |
Làm đêm |
|
A |
B |
1 |
2 |
... |
31 |
32 |
33 |
34 |
35 |
Cộng |
Ký hiệu chấm công
NT: Làm thêm ngày làm việc (Từ giờ.....đến giờ)
NN: Làm thêm ngày thứ bảy, chủ nhật (Từ giờ.....đến giờ)
NL: Làm thêm ngày lễ, tết (Từ giờ.....đến giờ)
Đ: Làm thêm buổi đêm
Ngày... tháng... năm...
Xác nhận của bộ phận (phòng ban) có người làm thêm |
Người chấm công |
Người duyệt |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
3. Mẫu bảng chấm công (Mẫu số: 01a - LĐTL)
Đơn vị : ................. Bộ phận : .............. |
Mẫu số: 01a - LĐTL (Ban hành kèm theo Quyết định 48/2006/QĐ-BTC Ngày 14 tháng 9 năm 2006 của Bộ Tài chính |
BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng ....năm......
Ngày trong tháng |
Quy ra công |
|||||||||||
STT |
Họ và tên |
Ngạch bậc lương hoặc cấp bậc chức vụ |
1 |
2 |
3 |
... |
31 |
Số công hưởng lương sản phẩm |
Số công hưởng lương thời gian |
Số công nghỉ việc, ngừng việc hưởng 100% lương |
Số công nghỉ việc, ngừng việc hưởng ....% lương |
Số công hưởng BHXH |
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
.... |
31 |
32 |
33 |
34 |
35 |
36 |
Cộng |
Ngày ... tháng ... năm...
Người chấm công | Phụ trách bộ phận | Người duyệt |
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
Ký hiệu chấm công:
- Lương SP: SP - Nghỉ phép: P
- Lương thời gian: + - Hội nghị, học tập: H
- Ốm, điều dưỡng: Ô - Nghỉ bù: NB
- Con ốm: Cô - Nghỉ không lương: KL
- Thai sản: TS - Ngừng việc: N
- Tai nạn: T - Lao động nghĩa vụ: LĐ