1. Quy định về hiệu ứng nhà kính là gì?
Theo Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020, hiệu ứng nhà kính được định nghĩa trong Khoản 30 Điều 3 như sau: đây là một hiện tượng mà năng lượng bức xạ từ Mặt Trời được hấp thụ trong khí quyển của Trái Đất, sau đó chuyển hóa thành nhiệt lượng và gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.
- Hiệu ứng nhà kính là một quá trình tự nhiên có vai trò quan trọng trong duy trì sự sống trên Trái Đất. Qua quá trình này, khí quyển của chúng ta hoạt động như một lớp vỏ kín, giữ lại một phần nhiệt lượng từ Mặt Trời. Khi ánh sáng Mặt Trời đi qua không gian và đến gần Trái Đất, một phần năng lượng bức xạ bị hấp thụ bởi các thành phần khí quyển như hơi nước, CO2, methane và các khí nhà kính khác.
- Những khí nhà kính này có khả năng hấp thụ và giữ lại nhiệt lượng, tương tự như việc một chiếc kính chắn nhiệt giữ lại nhiệt lượng bên trong một căn phòng. Kết quả là, lượng nhiệt lượng này không thoát ra khỏi khí quyển mà lại được truyền về xuống bề mặt Trái Đất. Điều này dẫn đến việc tăng nhiệt độ toàn cầu và gây ra hiện tượng nóng lên khí hậu, được gọi là hiệu ứng nhà kính.
- Hiệu ứng nhà kính đã trở thành một vấn đề lớn đối với môi trường và con người. Sự gia tăng về lượng khí nhà kính do hoạt động con người như đốt than, xăng dầu, và rừng bị chặt phá đã làm tăng cường hiệu ứng nhà kính và gây ra biến đổi khí hậu. Hiện nay, việc giảm thiểu khí nhà kính và kiểm soát hiệu ứng nhà kính đã trở thành một nhiệm vụ quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và duy trì sự cân bằng sinh thái của hành tinh chúng ta.
2. Thành phần nội dung của giảm nhẹ phát thải khí nhà kính ?
Để giảm nhẹ phát thải khí nhà kính, cần thực hiện một số nội dung sau đây:
- Tổ chức thực hiện hoạt động giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và hấp thụ khí nhà kính theo lộ trình và phương thức giảm nhẹ phù hợp với điều kiện của đất nước và cam kết quốc tế. Điều này bao gồm việc đưa ra các kế hoạch và chính sách cụ thể để giảm lượng khí nhà kính được thải ra từ các nguồn khác nhau, như năng lượng, nông nghiệp, sử dụng đất và lâm nghiệp, quản lý chất thải và các quy trình công nghiệp.
- Kiểm kê khí nhà kính và đo đạc, báo cáo, thẩm định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính cấp quốc gia, cấp ngành, lĩnh vực và cấp cơ sở có liên quan. Việc này đòi hỏi các tổ chức và cơ quan có trách nhiệm thu thập dữ liệu về phát thải khí nhà kính từ các nguồn khác nhau và đánh giá mức độ giảm nhẹ đã được đạt được. Các báo cáo này cần được thẩm định và xác nhận để đảm bảo tính chính xác và công bằng.
- Kiểm tra việc tuân thủ quy định về kiểm kê khí nhà kính, giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và việc thực hiện cơ chế, phương thức hợp tác về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính. Các cơ quan quản lý phải đảm bảo rằng các tổ chức và cá nhân tuân thủ các quy định liên quan đến giảm phát thải khí nhà kính và thực hiện các biện pháp cần thiết để đạt được mục tiêu giảm nhẹ. Ngoài ra, cần thúc đẩy sự hợp tác giữa các bên liên quan để đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc giảm phát thải khí nhà kính.
- Xây dựng và triển khai cơ chế, phương thức hợp tác về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính phù hợp với quy định của pháp luật và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Điều này đòi hỏi sự tham gia và cống hiến của tất cả các bên liên quan, bao gồm chính phủ, doanh nghiệp, tổ chức xã hội và cá nhân. Cần xây dựng các chính sách và biện pháp khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho việc giảm phát thải khí nhà kính trong các lĩnh vực khác nhau.
- Tổ chức và phát triển thị trường các-bon trong nước. Điều này đòi hỏi sự phát triển và khuyến khích việc giao dịch các-chất như các-chất hấp thụ hoặc giảm phát thải khí nhà kính. Thị trường này có thể tạo ra cơ hội kinh doanh và khuyến khích các tổ chức và cá nhân tham gia vào hoạt động giảm nhẹ phát thải khí nhà kính.
- Đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo và hiệu quả năng lượng. Sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, gió, thủy điện và nhiên liệu sinh học giúp giảm sự phụ thuộc vào năng lượng từ các nguồn hoá thạch và giảm phát thải khí nhà kính. Đồng thời, cần thúc đẩy sử dụng năng lượng hiệu quả thông qua việc nâng cao hiệu suất năng lượng và sử dụng công nghệ tiên tiến để tiết kiệm năng lượng.
- Khuyến khích vận động công chúng và tạo ra nhận thức về vấn đề giảm nhẹ phát thải khí nhà kính. Công chúng cần được thông tin đầy đủ về tác động của khí nhà kính và ý thức về việc giảm phát thải. Cần tổ chức các chiến dịch giáo dục và tăng cường thông tin về các biện pháp cá nhân và cộng đồng để giảm phát thải và bảo vệ môi trường.
- Thúc đẩy nghiên cứu và phát triển công nghệ mới để giảm phát thải khí nhà kính. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ sẽ giúp tạo ra các giải pháp sáng tạo và hiệu quả hơn để giảm phát thải khí nhà kính trong các lĩnh vực như năng lượng, vận tải, công nghiệp và nông nghiệp.
- Hợp tác quốc tế để giảm phát thải khí nhà kính. Việt Nam cần tham gia và hợp tác với cộng đồng quốc tế để chia sẻ kinh nghiệm, công nghệ và tài chính để giảm phát thải khí nhà kính. Tham gia vào các hiệp định và cam kết quốc tế như Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu cũng là một phương pháp quan trọng để đóng góp vào nỗ lực toàn cầu trong việc giảm phát thải khí nhà kính.
Lưu ý rằng các biện pháp giảm nhẹ phát thải khí nhà kính sẽ phụ thuộc vào tình hình và điều kiện cụ thể của từng quốc gia. Việc triển khai các biện pháp này cần được thực hiện một cách cân nhắc và phù hợp với nguồn lực và khả năng của Việt Nam.
3. Nguyên tắc bảo vệ môi trường?
Nguyên tắc bảo vệ môi trường được quy định trong Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020, tại Điều 4, gồm bảy nguyên tắc chính.
- Đầu tiên, bảo vệ môi trường là quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của mọi cơ quan, tổ chức, cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân. Mọi đơn vị và cá nhân đều có trách nhiệm tham gia vào công tác bảo vệ môi trường.
- Thứ hai, bảo vệ môi trường là điều kiện, nền tảng và yếu tố trung tâm, là tiền đề quan trọng cho sự phát triển kinh tế-xã hội bền vững. Hoạt động bảo vệ môi trường phải được kết hợp chặt chẽ với phát triển kinh tế, quản lý tài nguyên và được xem xét, đánh giá trong quá trình triển khai các hoạt động phát triển. Nói cách khác, bảo vệ môi trường không chỉ là mục tiêu đơn lẻ mà còn là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển toàn diện và bền vững.
- Thứ ba, bảo vệ môi trường cần được thực hiện một cách hài hòa và tương đồng với sự an sinh xã hội, quyền lợi của trẻ em, nguyên tắc bình đẳng giới và đảm bảo quyền của mọi người được sống trong môi trường lành mạnh và sạch đẹp. Bảo vệ môi trường không chỉ góp phần vào sự phát triển kinh tế-xã hội mà còn đảm bảo đời sống và sức khỏe của cộng đồng.
- Thứ tư, hoạt động bảo vệ môi trường phải được thực hiện đều đặn, công khai và minh bạch. Các biện pháp ưu tiên bao gồm dự báo và phòng ngừa ô nhiễm, sự cố và suy thoái môi trường, quản lý rủi ro môi trường, giảm thiểu phát sinh chất thải, tăng cường tái sử dụng và tái chế chất thải để tận dụng giá trị tài nguyên từ chúng. Việc thực hiện các biện pháp này giúp đảm bảo môi trường được bảo vệ và phát triển bền vững.
- Thứ năm, bảo vệ môi trường phải tuân thủ quy luật, tôn trọng đặc điểm tự nhiên, văn hóa, lịch sử, cơ chế thị trường và trình độ phát triển kinh tế-xã hội. Đồng thời, nó cũng khuyến khích phát triển vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi.
- Thứ sáu, các cơ quan, tổ chức, cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân hưởng lợi từ môi trường phải đóng góp tài chính cho các hoạt động bảo vệ môi trường. Họ phải chịu trách nhiệm chi trả, bồi thường thiệt hại, khắc phục, xử lý và chịu trách nhiệm khác theo quy định của pháp luật đối với các hành vi gây ô nhiễm, sự cố và suy thoái môi trường. Điều này nhằm khuyến khích mọi người chịu trách nhiệm cá nhân và cộng đồng trong việc bảo vệ môi trường và đảm bảo sự công bằng và bền vững trong phân chia trách nhiệm này.
- Thứ bảy, hoạt động bảo vệ môi trường phải đảm bảo không gây thiệt hại đến chủ quyền, an ninh và lợi ích quốc gia. Nó cũng phải liên kết với việc bảo vệ môi trường ở cấp địa phương và quốc tế, nhằm đảm bảo môi trường được bảo vệ toàn diện và các biện pháp bảo vệ môi trường được thực hiện một cách hiệu quả.
Tổng hợp lại, các nguyên tắc bảo vệ môi trường theo quy định trong Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 gồm: quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của mọi cơ quan, tổ chức, cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân; điều kiện, nền tảng và yếu tố trung tâm cho sự phát triển kinh tế-xã hội bền vững; sự hài hòa với an sinh xã hội, quyền lợi của trẻ em, nguyên tắc bình đẳng giới và sự sống trong môi trường lành mạnh; công khai, minh bạch, dự báo, phòng ngừa ô nhiễm và sự cố môi trường, quản lý rủi ro, giảm thiểu chất thải và tái sử dụng tài nguyên; tuân thủ quy luật, tôn trọng đặc điểm tự nhiên, văn hóa, lịch sử, cơ chế thị trường và trình độ phát triển kinh tế-xã hội; đóng góp tài chính và chịu trách nhiệm về các hành vi gây ô nhiễm, sự cố và suy thoái môi trường; không gây thiệt hại đến chủ quyền, an ninh và lợi ích quốc gia, và liên kết với bảo vệ môi trường ở cấp địa phương và quốc tế. Các nguyên tắc này cùng nhau tạo nên cơ sở pháp lý và hướng dẫn thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường cho thế hệ hiện tại và tương lai.
Nếu quý khách hàng có bất kỳ vấn đề hay thắc mắc nào liên quan đến bài viết hoặc pháp luật, chúng tôi luôn sẵn lòng để hỗ trợ và giúp quý khách giải quyết một cách tốt nhất. Để đảm bảo rằng quý khách nhận được sự hỗ trợ đúng mức và chuyên nghiệp, chúng tôi cung cấp hai phương thức liên hệ: tổng đài tư vấn pháp luật 1900.868644 và email luathoanhut.vn@gmail.com.