Ấn định giá hàng hóa có lợi cho người tiêu dùng được hưởng miễn trừ?

Ấn định giá hàng hóa có lợi cho người tiêu dùng được hưởng miễn trừ hiện nay được quy định như thế nào? Ngay sau đây, hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu về vấn đề này ở nội dung bài viết dưới đây để có thêm thông tin cần thiết. Cụ thể như sau:

1. Thỏa thuận ấn định giá hàng hóa có lợi cho người tiêu dùng được hưởng miễn trừ?

Theo các quy định và hướng dẫn của pháp luật, doanh nghiệp đang có quyền thỏa thuận về việc xác định giá cả hàng hóa một cách trực tiếp hoặc gián tiếp. Tuy nhiên, điều quan trọng là nếu các thỏa thuận này mang lại lợi ích cho người tiêu dùng, thì doanh nghiệp có cơ hội được hưởng miễn trừ trách nhiệm pháp lý. Điều này được rõ ràng quy định tại Điều 14 của Luật Cạnh tranh năm 2018, nơi đặt ra một loạt các điều kiện mà doanh nghiệp cần tuân thủ để đạt được miễn trừ.

Quy định này không chỉ tạo điều kiện cho sự linh hoạt trong quá trình đàm phán giá, mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của lợi ích cộng đồng và người tiêu dùng. Điều 14 của Luật Cạnh tranh thể hiện cam kết của pháp luật đối với sự công bằng và minh bạch trong các giao dịch kinh doanh, đặc biệt là khi nó ảnh hưởng tích cực đến người tiêu dùng.

Qua đó, việc thực hiện các thỏa thuận về giá cả không chỉ là vấn đề của doanh nghiệp mà còn là một phần quan trọng của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp. Bằng cách này, doanh nghiệp không chỉ góp phần tạo ra một môi trường kinh doanh tích cực mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững và công bằng của thị trường. Điều này thể hiện tầm nhìn chiến lược của doanh nghiệp không chỉ hướng tới lợi nhuận ngắn hạn mà còn chú trọng đến việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với cộng đồng và khách hàng.

 

2. Hồ sơ đề nghị hưởng miễn trừ đối với thỏa thuận ấn định giá hàng hóa?

Dựa trên quy định chi tiết của Điều 15, Luật Cạnh tranh 2018, quy trình hồ sơ đề nghị hưởng miễn trừ đối với thỏa thuận xác định giá hàng hóa bao gồm một loạt các tài liệu đặc biệt quan trọng và cụ thể. Điều này không chỉ đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình thực hiện thỏa thuận mà còn giúp xác định rõ những lợi ích mà thỏa thuận này mang lại cho người tiêu dùng.

- Trước hết, hồ sơ phải bao gồm một đơn theo mẫu do Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia ban hành. Điều này đặt ra yêu cầu về việc cung cấp thông tin theo một định dạng chuẩn, giúp đơn đề nghị trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Đơn này sẽ chứa thông tin chi tiết về nội dung thỏa thuận giữa các bên, các điều khoản quan trọng, và cách mà thỏa thuận này sẽ mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.

- Thứ hai, một phần quan trọng khác của hồ sơ là dự thảo nội dung thỏa thuận giữa các bên. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải trình bày một bản dự thảo chi tiết về những điều khoản và điều kiện của thỏa thuận, bao gồm các điểm mấu chốt và chi tiết về cách giá cả được xác định. Việc này giúp tăng cường sự rõ ràng và minh bạch, đồng thời giúp đảm bảo rằng thỏa thuận không chỉ đáp ứng yêu cầu pháp luật mà còn thực sự mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.

- Hồ sơ đề nghị miễn trừ theo khoản 2, Điều 15 của Luật Cạnh tranh 2018 còn bao gồm bản sao chứng minh về sự hợp pháp của doanh nghiệp thông qua Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc văn bản tương đương. Đối với những doanh nghiệp tham gia thỏa thuận hạn chế cạnh tranh, việc này không chỉ là một yếu tố bắt buộc mà còn là cơ hội để hiểu rõ hơn về bản chất và quy mô của từng đơn vị tham gia, tạo ra một bức tranh toàn diện về ngành công nghiệp. Đồng thời, nếu thỏa thuận có sự tham gia của hiệp hội ngành, nghề, bản sao Điều lệ của hiệp hội cũng phải được cung cấp. Điều này giúp ta nắm bắt được cơ sở pháp lý và quy định nội bộ mà các doanh nghiệp này tuân theo, làm rõ mối quan hệ giữa doanh nghiệp và hiệp hội, từ đó phản ánh được cấp độ sự liên kết và tương tác giữa các đối tác tham gia thỏa thuận.

- Một yếu tố quan trọng nữa là báo cáo tài chính của từng doanh nghiệp tham gia thỏa thuận hạn chế cạnh tranh trong khoảng thời gian quan trọng. Thông tin này không chỉ giúp xác định tính ổn định và khả năng tài chính của doanh nghiệp mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình kinh doanh. Đặc biệt, việc yêu cầu báo cáo từ 02 năm liên tiếp liền trước năm nộp hồ sơ đề nghị hưởng miễn trừ đảm bảo một cái nhìn thực tế và toàn diện về hiệu suất tài chính, tăng cường tính minh bạch và tin cậy của thông tin. Đối với doanh nghiệp mới thành lập, báo cáo tài chính từ thời điểm thành lập đến thời điểm nộp hồ sơ cần có xác nhận của tổ chức kiểm toán, đặt ra yêu cầu cao về tính chính xác và độ tin cậy của thông tin.

- Một phần quan trọng của hồ sơ đề nghị miễn trừ là báo cáo giải trình chi tiết về việc thỏa thuận đáp ứng quy định tại khoản 1, Điều 14 của Luật Cạnh tranh 2018, cùng với việc kèm theo chứng cứ để chứng minh những khẳng định được đưa ra. Bằng cách này, doanh nghiệp không chỉ đơn thuần thực hiện theo quy định pháp luật mà còn trình bày một lời giải trình chính xác và cụ thể về cách mà thỏa thuận của họ đáp ứng các tiêu chí nêu rõ tại Điều 14, hỗ trợ trong quá trình đánh giá và đảm bảo sự hiểu rõ về tính hợp lý và công bằng của thỏa thuận. Đồng thời, việc kèm theo chứng cứ là một yếu tố quan trọng để tăng cường tính chất chứng minh và minh bạch. Chứng cứ này có thể bao gồm các tài liệu, hợp đồng, hay bất kỳ thông tin hỗ trợ nào khác mà doanh nghiệp cho rằng là quan trọng để thể hiện tính hợp pháp và lợi ích cho người tiêu dùng của thỏa thuận.

- Hồ sơ cũng đòi hỏi văn bản ủy quyền từ các bên tham gia thỏa thuận hạn chế cạnh tranh bị cấm cho bên đại diện (nếu có). Văn bản ủy quyền này không chỉ là một yếu tố pháp lý bắt buộc mà còn giúp xác định rõ vai trò và trách nhiệm của bên đại diện trong quá trình thảo luận và thực hiện thỏa thuận. Điều này làm tăng khả năng hiểu rõ về cơ sở pháp lý và sự chấp nhận của tất cả các bên liên quan, góp phần vào sự minh bạch và tính minh bạch của quá trình.

Lưu ý rằng, trách nhiệm về tính trung thực của hồ sơ đề nghị miễn trừ được đặt ra một cách nghiêm túc và quan trọng đối với doanh nghiệp. Nếu hồ sơ không chứa đựng thông tin chính xác và trung thực, điều này không chỉ ảnh hưởng đến quá trình xem xét mà còn có thể tạo ra hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Ngoài ra, nếu tài liệu trong hồ sơ được lập bằng tiếng nước ngoài, doanh nghiệp cần kèm theo bản dịch tiếng Việt. Điều này giúp đảm bảo rằng thông tin được cung cấp là rõ ràng và dễ hiểu đối với cơ quan xem xét, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình đánh giá và đảm bảo tính minh bạch trong quá trình thảo luận và xem xét hồ sơ.

 

3. Khi nào hồ sơ đề nghị hưởng miễn trừ đối với thỏa thuận ấn định giá hàng hóa được thụ lý?

Điều 16 Luật Cạnh tranh 2018 quy định việc thụ lý hồ sơ đề nghị hưởng miễn trừ đối với thỏa thuận hạn chế cạnh tranh bị cấm được quy định như sau:

- Nhiệm vụ quan trọng của Uỷ ban Cạnh tranh Quốc gia là thụ lý hồ sơ đề nghị miễn trừ đối với những thỏa thuận hạn chế cạnh tranh bị cấm. Trong vai trò này, Uỷ ban không chỉ đóng vai trò làm cầu nối giữa doanh nghiệp và quy định pháp luật mà còn giữ trách nhiệm đảm bảo quá trình thụ lý diễn ra minh bạch, công bằng, và đạt được mục tiêu bảo vệ lợi ích cộng đồng.

- Trong khoảng thời gian chấp nhận hồ sơ đề nghị miễn trừ, Uỷ ban Cạnh tranh Quốc gia cam kết đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong quá trình xem xét. Trước hết, trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ, Uỷ ban sẽ thông báo bằng văn bản đến bên nộp hồ sơ về tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ. Điều này giúp tạo ra một quá trình liên lạc hiệu quả và tích cực, chú trọng đến sự hiểu biết và hỗ trợ tận nơi cho doanh nghiệp.

Trong trường hợp hồ sơ không đạt đến độ đầy đủ và hợp lệ, Uỷ ban sẽ tiếp tục gửi thông báo bằng văn bản, cung cấp các thông tin chi tiết về những yếu điểm cần phải sửa đổi hoặc bổ sung. Thời hạn để các bên thực hiện điều này là 30 ngày kể từ ngày thông báo được gửi. Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi để bên nộp hồ sơ thực hiện điều chỉnh mà còn thể hiện sự linh hoạt và hỗ trợ từ phía Uỷ ban. Khi hết thời hạn và bên nộp hồ sơ không thực hiện sửa đổi hoặc bổ sung theo yêu cầu, Uỷ ban sẽ tiến hành trả lại hồ sơ đề nghị miễn trừ. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của tính chính xác và đầy đủ của hồ sơ, cũng như tôn trọng đối với các quy định và thời hạn được đề ra.

- Ngay sau khi bên nộp hồ sơ thông báo về sự hoàn thành đầy đủ và hợp lệ, trách nhiệm của họ không chỉ dừng lại ở đó. Bên nộp hồ sơ cần tiến hành thanh toán phí thẩm định hồ sơ theo quy định của pháp luật về phí và lệ phí. Điều này không chỉ là bước quan trọng để hỗ trợ quá trình thẩm định mà còn là một biểu hiện của cam kết và trách nhiệm với quy trình pháp lý.

- Thời điểm bắt đầu thụ lý hồ sơ là từ lúc bên nộp hồ sơ hoàn tất nghĩa vụ thanh toán phí thẩm định hồ sơ. Điều này tạo ra một cơ hội cho quá trình thụ lý diễn ra một cách liền mạch và hiệu quả, đồng thời khẳng định sự chấp nhận và cam kết từ phía bên nộp hồ sơ.

Vì vậy, quá trình thụ lý hồ sơ đề nghị miễn trừ cho thỏa thuận ấn định giá hàng hóa được chính thức khởi động từ lúc bên nộp hồ sơ hoàn tất nghĩa vụ thanh toán phí thẩm định hồ sơ. Điều này không chỉ là một bước quan trọng trong quá trình xem xét mà còn là biểu hiện của sự chuyên nghiệp và tôn trọng đối với quy trình pháp lý.

Trong thời điểm này, hồ sơ sẽ được chuyển giao cho Uỷ ban Cạnh tranh Quốc gia để tiếp tục quá trình thẩm định. Điều này đánh dấu sự bắt đầu của một giai đoạn quan trọng, nơi mọi chi tiết trong hồ sơ sẽ được xem xét và đánh giá một cách cẩn thận để đảm bảo tính chính xác và công bằng trong việc đưa ra quyết định cuối cùng về miễn trừ. Đồng thời, quá trình này cũng tạo cơ hội cho sự tương tác và hỗ trợ liên tục giữa bên nộp hồ sơ và Uỷ ban, hỗ trợ doanh nghiệp trong mọi khía cạnh của quá trình này.

Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.