Các trường hợp nào được tạm ngừng phiên tòa dân sự?

Các trường hợp nào được tạm ngừng phiên tòa dân sự theo quy định? Trong nội dung bài viết dưới đây, Luật Hòa Nhựt xin chia sẻ những thông tin liên quan đến vấn đề này, mời quý bạn đọc cùng tham khảo.

1. Thế nào là tạm ngừng phiên tòa?

Trong quá trình tiến hành tố tụng dân sự tại Tòa án, sau giai đoạn chuẩn bị xét xử, nếu đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật, phiên tòa sẽ được mở ra để thực hiện quá trình xét xử, bao gồm cả phiên tòa sơ thẩm và phiên tòa phúc thẩm. Đây được coi là bước quan trọng nhất trong quá trình giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án. Tuy nhiên, tại các phiên tòa này, có thể xảy ra những tình huống khiến cho quá trình xét xử không thể tiếp tục hoặc nếu tiếp tục, có thể gây ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của đương sự hoặc làm cho quá trình giải quyết vụ án trở nên không khách quan và công bằng. Do đó, để giải quyết những vấn đề này, hệ thống pháp luật tố tụng dân sự đã quy định về tạm ngừng phiên tòa trong một số trường hợp cụ thể.

Trong quy định của pháp luật Tố tụng dân sự, không có điều khoản cụ thể về khái niệm tạm ngừng phiên tòa. Tuy nhiên, theo Từ điển Luật học, tạm ngừng phiên tòa được hiểu là việc vụ án không tiếp tục xét xử trong một khoảng thời gian nhất định do các lý do đặc biệt. Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 đã đưa ra quy định mới về tạm ngừng phiên tòa, khác biệt với Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2004.

Theo khoản 1 Điều 259 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, Hội đồng xét xử có quyền quyết định tạm ngừng phiên tòa khi có các căn cứ quy định. Khi không còn lý do tạm ngừng, vụ án tiếp tục xét xử mà không phải bắt đầu lại từ đầu. Mục tiêu của quy định này là đảm bảo quá trình xét xử diễn ra nhanh chóng, tránh kéo dài thời gian giải quyết vụ án. Điều này là một cải tiến so với quy định trước đây, nhằm tối ưu hóa quá trình tố tụng và giữ cho hệ thống tư pháp hoạt động hiệu quả.

Từ những quy định trong Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, có thể suy luận rằng khái niệm tạm ngừng phiên tòa đơn giản nhất là việc phiên tòa tạm thời không tiếp tục các hoạt động tố tụng trong một khoảng thời gian nhất định, do các căn cứ được quy định trong pháp luật Tố tụng dân sự. 

 

2. Các trường hợp nào được tạm ngừng phiên tòa dân sự theo quy định?

Nguyên tắc chung là phiên toà sơ thẩm phải diễn ra liên tục từ khi bắt đầu cho đến khi kết thúc. Tuy nhiên, trong quá trình xét xử, Hội đồng xét xử được ủy quyền quyết định việc tạm ngừng phiên toà. Tạm ngừng phiên toà có thể được hiểu là việc tạm thời đình chỉ các hoạt động tố tụng trong một khoảng thời gian nhất định dựa trên các căn cứ được quy định trong pháp luật Tố tụng dân sự.

Quy định về tạm ngừng phiên toà được áp dụng tại phiên toà sơ thẩm, và có một số căn cứ cụ thể theo Điều 259 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 (đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2019 và 2020). Các căn cứ này bao gồm:

- Tình trạng sức khỏe hoặc sự kiện bất khả kháng, trở ngại khách quan khác mà người tiến hành tố tụng không thể tiếp tục thực hiện phiên toà, trừ trường hợp có thể thay thế người tiến hành tố tụng.

- Tình trạng sức khỏe hoặc sự kiện bất khả kháng, trở ngại khách quan khác mà người tham gia tố tụng không thể tiếp tục tham gia phiên toà, trừ trường hợp người tham gia tố tụng yêu cầu xét xử vắng mặt.

- Cần phải xác minh, thu thập thêm tài liệu, chứng cứ mà nếu không thực hiện sẽ không giải quyết được vụ án và không thể thực hiện ngay tại phiên toà.

- Chờ kết quả giám định bổ sung hoặc giám định lại.

- Sự thống nhất của các đương sự đề nghị Tòa án tạm ngừng phiên toà để họ tự hòa giải.

- Cần phải báo cáo Chánh án Tòa án để đề nghị sửa đổi, bổ sung hoặc bãi bỏ văn bản quy phạm pháp luật theo quy định tại Điều 221 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.

Thông tin về việc tạm ngừng phiên tòa phải được ghi chép trong biên bản phiên tòa, không yêu cầu quyết định như trong trường hợp hoãn phiên tòa (theo Điều 233 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015). Thời gian tạm ngừng phiên tòa không vượt quá 01 tháng, tính từ ngày Hội đồng xét xử quyết định tạm ngừng. Sau thời hạn này, nếu lý do tạm ngừng không còn, Hội đồng xét xử sẽ tiếp tục phiên tòa; ngược lại, nếu vấn đề chưa được giải quyết, Hội đồng xét xử sẽ ra quyết định tạm đình chỉ giải quyết vụ án dân sự. Thông báo về thời gian tiếp tục phiên tòa phải được Hội đồng xét xử gửi bằng văn bản cho các bên tham gia tố tụng và Viện kiểm sát cùng cấp (theo khoản 2 của Điều 259 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015).

Quy trình tạm ngừng phiên tòa phúc thẩm cũng được thực hiện theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, cụ thể là Điều 304. Khi không có lý do nào để tạm ngừng phiên tòa, vụ án sẽ tiếp tục được xét xử, và quá trình này là sự liên tục của quá trình tố tụng từ phiên tòa đã mở trước khi tạm ngừng.

Có thể thấy rằng quy định về tạm ngừng phiên tòa là hợp lý để giảm thiểu việc Hội đồng xét xử phải hoãn phiên tòa một số lần, gây rắc rối và kéo dài thời gian giải quyết vụ án dân sự. Đồng thời, quy định này cũng đóng góp vào việc hạn chế tình trạng bản án hoặc quyết định của Tòa án cấp sơ thẩm bị hủy hoặc sửa đổi khi bị Tòa án cấp phúc thẩm xử lý do vi phạm quy trình tố tụng[2]. Tuy nhiên, hiện tại, các hướng dẫn thực tế về cách thức áp dụng tạm ngừng phiên tòa vẫn chưa được đặc thù, dẫn đến sự đa dạng trong quan điểm về vấn đề này.

 

3. Một số vướng mắc khi áp dụng quy định về tạm ngừng phiên tòa dân sự

Trong quá trình thực hiện quy định về tạm ngừng phiên tòa dân sự, xuất hiện một số thách thức đáng chú ý cần được giải quyết một cách rõ ràng và hiệu quả để đảm bảo công bằng và hiệu lực của quy trình tố tụng. 

Đầu tiên, khi có trường hợp phiên tòa không có sự tham gia của Viện kiểm sát và sau đó tạm ngừng để xác minh, thu thập chứng cứ theo quy định, một câu hỏi nảy sinh là việc tiếp tục phiên tòa sẽ diễn ra như thế nào sau khi Viện kiểm sát đã tham gia? Liệu kiểm sát viên sẽ tiếp tục thực hiện tố tụng từ giai đoạn tiếp theo hay phiên tòa phải bắt đầu lại từ đầu? Sự không rõ ràng này có thể tạo ra hiểu lầm và gây ảnh hưởng đến quy trình tư pháp.

Thứ hai, quy định tạm ngừng phiên tòa do Hội đồng xét xử quyết định và công bố tại phiên tòa, nhưng không lập văn bản riêng, tạo ra một vấn đề về thông tin và quyền lợi của những người tham gia tố tụng vắng mặt. Không có thông báo rõ ràng, họ có thể không biết được về tạm ngừng, đặt họ trong tình trạng không biết đến những thay đổi trong quy trình tư pháp. Đặc biệt, khi lý do tạm ngừng liên quan đến sức khỏe hoặc sự kiện bất khả kháng, không có quy định rõ ràng về việc ai sẽ ghi vào biên bản khi Thư ký không thể tiếp tục phiên tòa.

Thứ ba, theo quy định, khi hết thời hạn tạm ngừng mà lý do không được khắc phục, Hội đồng xét xử ra quyết định tạm đình chỉ phiên tòa. Tuy nhiên, việc mở lại phiên tòa chỉ để ra quyết định tạm đình chỉ có thể coi là không hiệu quả và gây lãng phí thời gian và tài nguyên. Cần xem xét lại cách giải quyết để đảm bảo sự tiết kiệm và hiệu quả trong quy trình tư pháp.

Thứ tư, quy định về thông báo thời gian tiếp tục phiên tòa sau khi hết thời hạn tạm ngừng cần phải rõ ràng hơn. Hiện tại, việc không xác định thời hạn cụ thể dẫn đến chậm trễ trong giải quyết vụ án. Cần thiết lập các quy tắc rõ ràng về thời gian thông báo để đảm bảo tính minh bạch và công bằng.

Với những khó khăn và bất cập này, sự can thiệp của các cơ quan tư pháp Trung ương là cần thiết. Cần có văn bản hướng dẫn cụ thể để thống nhất áp dụng pháp luật và bảo vệ quyền và lợi ích của những người tham gia tố tụng. Nói chung, việc cải thiện và hoàn thiện các quy định liên quan đến tạm ngừng phiên tòa là rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong quy trình tư pháp.

Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Luật Hòa Nhựt về: Các trường hợp nào được tạm ngừng phiên tòa dân sự? Luật Hòa Nhựt xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng qua số hotline: 1900.868644 hoặc email: [email protected]. Xin trân trọng cảm ơn!