1. GPA theo hệ điểm 4.0
Đây là hệ thống đánh giá phổ biến nhất trong các trường đại học và cao đẳng Hoa Kỳ. Trong hệ thống này, mỗi môn học được đánh giá trên thang điểm từ 0 đến 4, trong đó:
- 4,0: Xuất sắc
- 3,7-3,9: Giỏi
- 3,3-3,6: Khá
- 3,0: Trung bình
- 2,7-2,9: Yếu
- 2,0: Cảnh báo học tập
- 1,7-1,9: Không đạt
- 1,0: Thi rớt
- 0,0: Không ghi nhận
Để tính GPA, bạn cần nhân số điểm của từng môn học với số tín chỉ của môn đó, sau đó cộng các kết quả lại và chia cho tổng số tín chỉ.
1.1. Ví dụ
Giả sử bạn học ba môn học với số tín chỉ và điểm số như sau:
Môn học | Tín chỉ | Điểm số |
---|---|---|
Toán | 3 | 3,5 |
Lý | 4 | 3,8 |
Hóa | 2 | 3,2 |
Phép tính:
GPA = ((3 x 3,5) + (4 x 3,8) + (2 x 3,2)) / (3 + 4 + 2) GPA = 3,37
2. Hệ điểm Phần Trăm
Một số trường học sử dụng hệ điểm phần trăm, trong đó học sinh được đánh giá theo thang điểm từ 0% đến 100%. Sau đó, điểm phần trăm sẽ được chuyển đổi thành điểm chữ hoặc điểm theo hệ thống 4.0.
2.1. Chuyển đổi Điểm Phần Trăm sang Điểm Hệ 4.0
Điểm phần trăm | Điểm hệ 4.0 |
---|---|
93-100 | 4,0 |
90-92 | 3,7 |
87-89 | 3,3 |
83-86 | 3,0 |
80-82 | 2,7 |
77-79 | 2,3 |
73-76 | 2,0 |
70-72 | 1,7 |
67-69 | 1,3 |
63-66 | 1,0 |
60-62 | 0,7 |
0-59 | 0,0 |
3. Hệ điểm Điểm Thư
Trong hệ thống này, học sinh được đánh giá bằng điểm chữ, chẳng hạn như:
- A: Xuất sắc
- B: Giỏi
- C: Khá
- D: Trung bình
- F: Không đạt
Điểm thư có thể được chuyển đổi thành điểm 4.0 theo bảng sau:
3.1. Chuyển đổi Điểm Thư sang Điểm Hệ 4.0
Điểm thư | Điểm hệ 4.0 |
---|---|
A | 4,0 |
A- | 3,7 |
B+ | 3,3 |
B | 3,0 |
B- | 2,7 |
C+ | 2,3 |
C | 2,0 |
C- | 1,7 |
D+ | 1,3 |
D | 1,0 |
D- | 0,7 |
F | 0,0 |
4. Hệ điểm Tín Chỉ Khó
Hệ thống này có tính đến độ khó của từng môn học. Mỗi môn học được gán một hệ số tín chỉ khó (CDF), cao hơn cho các môn học khó hơn. Để tính GPA, điểm số của môn học được nhân với CDF và sau đó cộng lại và chia cho tổng số tín chỉ.
4.1. Ví dụ
Giả sử bạn học ba môn học với số tín chỉ, CDF và điểm số như sau:
Môn học | Tín chỉ | CDF | Điểm số |
---|---|---|---|
Toán | 3 | 1,5 | 3,5 |
Lý | 4 | 1,2 | 3,8 |
Hóa | 2 | 1,0 | 3,2 |
Phép tính:
GPA = ((3 x 1,5 x 3,5) + (4 x 1,2 x 3,8) + (2 x 1,0 x 3,2)) / (3 + 4 + 2) GPA = 3,45
5. Hệ điểm GPA Tích Lũy
GPA tích lũy là trung bình điểm tổng thể của bạn trong tất cả các môn học được thực hiện trong suốt sự nghiệp học đại học của bạn. GPA tích lũy được tính bằng cách nhân điểm GPA của từng học kỳ với số tín chỉ đã hoàn thành và sau đó cộng các kết quả lại và chia cho tổng số tín chỉ.
5.1. Ví dụ
Giả sử bạn có GPA của ba học kỳ như sau:
Học kỳ | Tín chỉ | GPA |
---|---|---|
HK 1 | 12 | 3,5 |
HK 2 | 15 | 3,7 |
HK 3 | 18 | 3,8 |
Phép tính:
GPA tích lũy = ((12 x 3,5) + (15 x 3,7) + (18 x 3,8)) / (12 + 15 + 18) GPA tích lũy = 3,69
6. GPA Nặng
GPA nặng tính đến độ khó của các khóa học nâng cao hơn, chẳng hạn như các khóa học Danh dự hoặc Cao học. Điểm số của các khóa học này được nhân với một hệ số trọng số cao hơn các khóa học trình độ thấp hơn.
6.1. Ví dụ
Giả sử bạn học ba môn học với số tín chỉ và hệ số trọng số như sau:
Môn học | Tín chỉ | Hệ số trọng số | Điểm số |
---|---|---|---|
Toán | 3 | 1,1 | 3,5 |
Lý | 4 | 1,2 | 3,8 |
Hóa | 2 | 1,0 | 3,2 |
Phép tính:
GPA nặng = ((3 x 1,1 x 3,5) + (4 x 1,2 x 3,8) + (2 x 1,0 x 3,2)) / (3 + 4 + 2) GPA nặng = 3,53
Kết Luận
Tính điểm trung bình môn chính xác là rất quan trọng đối với thành công học tập của bạn. Bài viết này cung cấp hướng dẫn toàn diện về các phương pháp tính điểm GPA khác nhau. Bằng cách áp dụng các phương pháp này, bạn có thể dễ dàng theo dõi tiến trình học tập của mình và thực hiện các điều chỉnh cần thiết để đạt được mục tiêu GPA của mình. Chúc các bạn học sinh đạt được kết quả cao trong học tập!
Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!