Chậm thực hiện nghĩa vụ thanh toán có bắt buộc phải đóng lãi chậm trả?

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho quý bạn đọc những quy định về Chậm thực hiện nghĩa vụ thanh toán có bắt buộc phải đóng lãi chậm trả?

1. Chậm thực hiện nghĩa vụ thanh toán có bắt buộc phải đóng lãi chậm trả?

Theo quy định tại Điều 357 của Bộ luật Dân sự 2015, nguyên tắc chung về trách nhiệm do chậm thực hiện nghĩa vụ trả tiền được quy định như sau:

​- Bên nếu chậm trả tiền sẽ phải chi trả một khoản lãi tương ứng với thời gian chậm trả.

- Lãi suất phát sinh do chậm trả tiền sẽ được xác định theo thỏa thuận của các bên. Tuy nhiên, quy định rằng lãi suất không được vượt quá mức lãi suất quy định. Nếu không có thỏa thuận về lãi suất, thì lãi suất sẽ được áp dụng theo quy định.

Về cụ thể, Điều 468 của Bộ luật Dân sự 2015 quy định về lãi suất như sau:

- Lãi suất được thỏa thuận giữa các bên không được vượt quá mức lãi suất quy định của Ngân hàng Nhà nước tại thời điểm giao kết hợp đồng hoặc tại thời điểm thực hiện nghĩa vụ. Nếu không có thỏa thuận về lãi suất, thì lãi suất được tính theo mức lãi suất quy định của Ngân hàng Nhà nước tại thời điểm thực hiện nghĩa vụ.

- Các bên có thể thỏa thuận về lãi suất trong giao dịch vay. Trong trường hợp này, mức lãi suất được thỏa thuận không được vượt quá 20% mỗi năm của số tiền vay, trừ trường hợp có quy định khác của pháp luật. Chính phủ và Ủy ban thường vụ Quốc hội có quyền điều chỉnh mức lãi suất này dựa trên tình hình thực tế và theo đề xuất của Chính phủ, và phải báo cáo Quốc hội tại kỳ họp gần nhất. Nếu lãi suất theo thỏa thuận vượt quá giới hạn được quy định, thì mức lãi suất vượt quá đó không có hiệu lực.

- Nếu các bên có thỏa thuận về việc trả lãi mà không xác định rõ lãi suất, và có tranh chấp về lãi suất, thì lãi suất sẽ được xác định bằng 50% mức lãi suất giới hạn quy định tại khoản 1 Điều này tại thời điểm trả nợ.

Dựa vào quy định của Điều 440 Bộ luật Dân sự 2015, khi bên mua không thực hiện đúng nghĩa vụ thanh toán tiền, bên đó sẽ phải chịu trách nhiệm trả lãi đối với số tiền chậm trả, và các quy định cụ thể liên quan như sau: Lãi suất phát sinh do chậm trả tiền sẽ được xác định theo thỏa thuận giữa bên mua và bên bán, nhưng không được vượt quá 20%/năm của khoản tiền vay, trừ khi có quy định khác trong các luật liên quan.

Trong trường hợp không có thỏa thuận, lãi suất sẽ được xác định theo quy định cụ thể của Điều 440. Cụ thể, lãi suất này không vượt quá 50% của mức lãi suất giới hạn, tức là không quá 10%/năm của khoản tiền vay. Đối với việc giải quyết tranh chấp về lãi suất, nếu có tranh chấp về mức lãi suất, thì lãi suất sẽ được xác định là 50% mức lãi suất giới hạn theo quy định trên.

Người mua hàng trả góp cũng có quyền thỏa thuận với công ty tài chính về việc gia hạn thời hạn trả nợ, và có thể cam kết bồi hoàn tiền nợ cùng với việc bồi thường chi phí chậm trả. Nếu người mua không thực hiện nghĩa vụ thanh toán, công ty tài chính có quyền khởi kiện tại Tòa án để đòi hỏi việc thanh toán tiền và bảo vệ quyền lợi của mình theo quy định của pháp luật.

 

2. Quy định về nghĩa vụ thanh toán khi mua trả góp 

Dựa vào quy định tại Điều 440 Bộ luật Dân sự 2015, người mua hàng trả góp chịu nghĩa vụ thanh toán tiền theo các yếu tố quan trọng được quy định trong hợp đồng. Theo đó:

- Thời hạn thanh toán: Người mua phải thực hiện thanh toán tiền theo thời hạn được thỏa thuận trong hợp đồng. Thời hạn này có thể được xác định cụ thể và phải được tuân thủ bởi bên mua.

- Địa điểm thanh toán: Địa điểm thanh toán tiền cũng được xác định trong hợp đồng. Bên mua cần chú ý và đảm bảo việc thanh toán được thực hiện tại địa điểm đã thỏa thuận.

- Mức tiền thanh toán: Mức tiền thanh toán cũng được quy định trong hợp đồng, và bên mua cần đảm bảo thanh toán đúng số tiền đã thỏa thuận.

Trong trường hợp bên mua không thực hiện đúng nghĩa vụ thanh toán, điều 3 của Điều 440 Bộ luật Dân sự 2015 quy định rằng bên mua sẽ phải trả lãi trên số tiền chậm trả theo quy định tại Điều 357 của Bộ luật Dân sự. Điều này áp đặt trách nhiệm lãi suất lên bên mua nhằm khuyến khích việc thanh toán đúng hạn.

 

3. Có bị xử lý hình sự nếu cố tình gian dối để không thực hiện nghĩa vụ thanh toán? 

Theo quy định tại Điều 174 Bộ luật Hình sự 2015, tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản bị xử lý như sau:

- Người phạm tội với số tài sản từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc dưới 2.000.000 đồng:

+ Hình phạt: Có thể bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.

+ Các trường hợp nặng nề hơn: Bị xử phạt vi phạm hành chính trước đó, bị kết án về các tội khác chưa được xóa án tích, gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội, tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ.

- Người phạm tội với số tài sản từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng:

+ Hình phạt: Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.

+ Các trường hợp nặng nề hơn: Có tổ chức, tính chất chuyên nghiệp, tái phạm nguy hiểm, lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc danh nghĩa cơ quan, tổ chức, dùng thủ đoạn xảo quyệt.

- Người phạm tội với số tài sản từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng:

+ Hình phạt: Phạt tù từ 07 năm đến 15 năm.

+ Các trường hợp nặng nề hơn: Lợi dụng thiên tai, dịch bệnh.

- Người phạm tội với số tài sản từ 500.000.000 đồng trở lên:

+ Hình phạt: Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân.

+ Các trường hợp nặng nề hơn: Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, tình trạng khẩn cấp.

- Hình phạt khác:

+ Người phạm tội có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng.

+ Cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.

+ Tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.

Dựa vào quy định nêu trên, việc không thanh toán nghĩa vụ trả góp và có thủ đoạn gian dối có thể bị xem xét theo hình phạt hình sự và hành chính. Điều này nhấn mạnh sự nghiêm túc của việc lừa đảo và chiếm đoạt tài sản trong các giao dịch mua trả góp. Nếu người mua có hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản, theo quy định của pháp luật, họ có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Mức phạt có thể là cải tạo không giam giữ từ 03 năm đến chung thân, tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của vi phạm. Bên cạnh đó, người không hoàn thành nghĩa vụ thanh toán còn phải đối mặt với hình phạt hành chính, bao gồm:

- Phạt tiền từ 10 - 100 triệu đồng.

- Cấm đảm nhiệm chức vụ.

- Cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.

- Tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.

Những biện pháp trên được thiết lập để bảo vệ quyền lợi của người bán và tạo ra một môi trường kinh doanh công bằng và minh bạch trong giao dịch thương mại. Người mua cần thực hiện nghĩa vụ thanh toán đúng hẹn, tránh các hành vi gian lận và chiếm đoạt tài sản. Hình phạt hành chính và hình phạt hình sự sẽ được áp dụng tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của vi phạm. Người mua có thể phải đối mặt với cả mức phạt tiền đáng kể và các hậu quả nặng nề như cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề, thậm chí là tịch thu toàn bộ hoặc một phần tài sản.

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.868644. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: [email protected] để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.