Chỉnh chu hay chín chu?

Định nghĩa chữ chín chu

Chỉnh chu hay chín chu?

Theo từ điển tiếng Việt, chín chu có hai nghĩa:

Độ dài dài quá mức, quá khổ, lôi thôi

Ví dụ: Đừng để tóc chín chu như thế, trông thật luộm thuộm.

Người thiếu nghiêm túc, không cẩn thận, cẩu thả

Ví dụ: Đừng chín chu như vậy, việc gì cũng phải làm cho cẩn thận.

Chỉnh chu hay chín chu

Chỉnh chu và chín chu là hai từ đồng âm, nhưng có nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau:

Chỉnh chu

  • Tỉ mỉ, cẩn thận, chu đáo, chu toàn, nghiêm túc, đúng mực.

Ví dụ: Anh ấy luôn ăn mặc rất chỉnh chu, từ đầu tóc đến quần áo.

  • Trình bày, thực hiện một cách chu đáo, cẩn thận.

Ví dụ: Cô ấy đã chuẩn bị một bài thuyết trình vô cùng chỉnh chu và thuyết phục.

Chín chu

  • Đối lập với chỉnh chu, nghĩa là cẩu thả, ẩu đoảng, tuềnh toàng, lôi thôi, thiếu cẩn thận.

Ví dụ: Bạn không nên làm việc một cách chín chu như vậy, phải cẩn thận hơn.

  • Người thiếu nghiêm túc, cẩu thả, lơ là.

Ví dụ: Anh ta là một người chín chu, giao việc gì cũng phải nhắc đi nhắc lại.

Ý nghĩa của chữ chu chin chow

Chu chin chow là một từ lóng chỉ những thứ dễ dàng, không tốn nhiều công sức. Thường được dùng trong các trường hợp như:

Việc này chu chin chow lắm, làm tí là xong.

Đồ ăn chu chin chow, chỉ cần nấu lên là có thể ăn ngay.

Giờ mở cửa của chu chin chow

Chu chin chow cũng được dùng để chỉ một loại cửa hàng mở cửa 24/24. Bởi vì những cửa hàng này lúc nào cũng sẵn sàng phục vụ khách hàng, bất kể thời gian nào.

Giờ mở cửaTên cửa hàng
24/24Circle K
24/24Family Mart
24/24Ministop

Chữ chin trong chữ Hán

Chữ chin (珍) trong tiếng Hán có nghĩa là quý báu, quý giá. Thường được dùng trong các trường hợp như:

Trân bảo: Vật quý giá, báu vật.

Trân quý: Trân trọng, quý trọng.

Trấn sơn chi bảo: Bảo vật trấn núi, biểu tượng quý giá của một vùng đất.

Sách của Chu Chin Chow

Chu Chin Chow cũng là tên của một vở kịch nổi tiếng do Oscar Asche viết vào năm 1916. Vở kịch kể về câu chuyện của Ali Baba và 40 tên cướp ở Baghdad.

Nhân vậtDiễn viên
Ali BabaJosé Collins
CassimGeorge Grossmith Jr.
MorgianaPhyllis Monkman
AbanazarLupino Lane

Cách viết chữ chín chu

Có hai cách viết chữ chín chu trong tiếng Việt:

  1. Chính chu: Viết theo nghĩa chỉnh tề, cẩn thận, chu đáo.
  2. Chín chu: Viết theo nghĩa cẩu thả, lôi thôi, thiếu cẩn thận.

Nguồn gốc của chu chin chow

Nguồn gốc của cụm từ "chu chin chow" chưa được biết rõ ràng. Tuy nhiên, có một số giả thuyết cho rằng:

  • Từ tiếng Anh "chow chow": "Chow chow" là một loại thức ăn được chế biến từ thịt, rau và gia vị. Do món ăn này dễ chế biến, nên người ta đã dùng từ "chow chow" để chỉ những thứ dễ dàng, đơn giản.
  • Từ tiếng Pháp "chou-chinot": "Chou-chinot" là một loại bánh ngọt nhỏ, có hình dạng giống như quả bắp cải. Loại bánh này rất phổ biến ở Pháp vào thế kỷ 19. Do dễ chế biến, nên người ta đã dùng từ "chou-chinot" để chỉ những thứ dễ làm, không cần nhiều công sức.

Sự khác nhau giữa chỉnh chu và chín chu

Đặc điểmChỉnh chuChín chu
Mức độ cẩn thậnCẩn thận, chu đáoCẩu thả, ẩu đoảng
Trình bàyĐẹp mắt, gọn gàngLộn xộn, lôi thôi
Thái độNghiêm túc, chỉn chuThiếu nghiêm túc, qua loa

Ví dụ sử dụng chữ chín chu

  • Đừng ăn mặc chín chu như thế, trông rất luộm thuộm.
  • Anh ấy là một người chín chu, làm việc gì cũng phải nhắc đi nhắc lại.
  • Việc này quá dễ dàng, làm một cách chín chu cũng xong.

Kết luận

Chỉnh chu và chín chu là hai từ đồng âm, nhưng có nghĩa trái ngược nhau. Chỉnh chu là cẩn thận, nghiêm túc, trong khi chín chu lại là cẩu thả, qua loa. Khi sử dụng hai từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn. Ngoài ra, chu chin chow cũng là một cụm từ lóng chỉ những thứ dễ dàng, không tốn nhiều công sức. Tuy nguồn gốc của cụm từ này chưa được biết rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến các loại thức ăn dễ làm và dễ chế biến.

Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!