Chuyển vốn góp cho người khác, không chào bán cho thành viên công ty?

Chuyển vốn góp cho người khác, không chào bán cho thành viên công ty thì bị xử ly như nào? Luật Hòa Nhựt chúng tôi sẽ giải đáp các vấn đề pháp luật liên quan qua bài viết chi tiết dưới đây, để quý khách có thêm thông tin hữu ích về nội dung này:

1. Xử lý khi tự ý chuyển nhượng vốn góp cho người khác mà không chào bán cho các thành viên còn lại?

Theo quy định tại Điều 52 của Luật Doanh nghiệp 2020, việc chuyển nhượng phần vốn góp trong một công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) hai thành viên trở lên đòi hỏi sự tuân thủ các điều kiện và quy trình cụ thể. Trừ khi có sự phân loại rõ ràng theo Điều 51 và Điều 53 của Luật này, các thành viên có quyền chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ phần vốn góp của mình cho người khác theo các quy định cụ thể. Điều này bao gồm hai phương thức chính:

- Chào bán phần vốn góp cho các thành viên còn lại: Thành viên muốn chuyển nhượng phần vốn góp của mình có thể đề xuất chào bán cho các thành viên còn lại theo tỷ lệ tương ứng với phần vốn góp của họ trong công ty. Quy trình này yêu cầu sự đồng ý từ các thành viên còn lại và đảm bảo rằng họ có cơ hội mua lại phần vốn góp đó với các điều kiện cùng với người chuyển nhượng.

- Chuyển nhượng với cùng điều kiện chào bán đối với người không phải là thành viên: Trường hợp các thành viên còn lại không muốn mua lại phần vốn góp được chuyển nhượng, người chuyển nhượng có thể tiến hành chuyển nhượng cho người không phải là thành viên. Tuy nhiên, việc này cũng phải tuân thủ các quy định về chào bán và đảm bảo rằng các thành viên còn lại đã được thông báo và không muốn mua lại trong thời hạn quy định.

Quan trọng hơn, đối với việc chuyển nhượng phần vốn góp, thành viên chuyển nhượng vẫn giữ các quyền và nghĩa vụ đối với công ty cho đến khi thông tin về người mua được ghi đầy đủ vào sổ đăng ký thành viên. Điều này đảm bảo rằng các quyền và trách nhiệm của thành viên đều được xác định rõ ràng và hợp pháp.

Tuy nhiên, nếu một cá nhân chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho một cá nhân khác mà không tuân thủ quy trình chào bán như quy định, thì việc này sẽ bị coi là vi phạm pháp luật. Hợp đồng chuyển nhượng giữa thành viên công ty và cá nhân khác sẽ bị vô hiệu và các bên sẽ phải hoàn trả lại cho nhau những gì đã nhận theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015.

Do đó, người nhận chuyển nhượng không chỉ không trở thành thành viên của công ty mà còn phải trả lại phần vốn góp đã nhận và đảm bảo tuân thủ đúng các quy định pháp luật. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ quy trình và quy định pháp luật trong việc chuyển nhượng phần vốn góp để đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong hoạt động kinh doanh của các công ty.

Hậu quả pháp lý của việc giao dịch dân sự trở thành vô hiệu là một khía cạnh quan trọng trong việc xác định và giải quyết các tranh chấp pháp lý. Quy định tại Điều 131 của Bộ luật Dân sự 2015 đã đề cập đến những điều sau đây để xác định hậu quả của việc giao dịch trở nên vô hiệu:

- Không phát sinh, thay đổi, chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự: Khi một giao dịch dân sự được xác định là vô hiệu, điều này không gây ra bất kỳ thay đổi nào đối với quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên tham gia trong giao dịch đó, tính từ thời điểm giao dịch được thực hiện.

- Khôi phục lại tình trạng ban đầu: Các bên tham gia trong giao dịch vô hiệu phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận trong quá trình thực hiện giao dịch. Trong trường hợp không thể hoàn trả bằng hiện vật, trị giá của các món hàng hoặc dịch vụ đã nhận sẽ được quy đổi thành tiền để hoàn trả.

- Không hoàn trả lại lợi nhuận thu được: Bất kể bên nào đã thu hoặc hưởng lợi nhuận từ giao dịch vô hiệu, họ không cần phải hoàn trả lại những lợi ích này cho bên kia. Điều này áp dụng đặc biệt trong các trường hợp mà một bên đã hưởng lợi từ giao dịch đó mà không có sự vi phạm pháp luật.

- Bồi thường cho thiệt hại: Nếu việc giao dịch vô hiệu là kết quả của sự vi phạm hoặc lỗi từ một bên, họ sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường cho bên bị thiệt hại. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định và đạo đức trong giao dịch dân sự.

- Giải quyết hậu quả liên quan đến quyền nhân thân: Một giao dịch dân sự vô hiệu có thể liên quan đến quyền nhân thân của các bên, và do đó việc giải quyết hậu quả của nó cũng phải tuân thủ các quy định của Bộ luật Dân sự và các luật liên quan.

Qua đó, việc áp dụng và thực hiện các quy định về hậu quả pháp lý của giao dịch dân sự vô hiệu là một phần quan trọng của việc bảo đảm sự công bằng và minh bạch trong các hoạt động pháp lý, đồng thời giúp tạo ra một môi trường kinh doanh ổn định và phát triển.

 

2. Công ty chuyển sang doanh nghiệp tư nhân khi chuyển nhượng vốn góp trong TNHH 2 thành viên?

Việc chuyển nhượng hoặc thay đổi phần vốn góp trong một công ty TNHH 2 thành viên đôi khi dẫn đến tình trạng chỉ còn một thành viên. Tuy nhiên, theo quy định tại khoản 3 Điều 51 của Luật Doanh nghiệp 2020, trong trường hợp này, công ty không được phép chuyển đổi sang loại hình doanh nghiệp tư nhân mà thay vào đó phải chuyển sang loại hình công ty TNHH một thành viên.

Việc này nhấn mạnh sự quan trọng của việc duy trì ít nhất hai thành viên trong một công ty TNHH, đảm bảo tính tương tác và phân chia trách nhiệm giữa các thành viên. Bằng cách này, công ty vẫn giữ được tính chất và quyền lợi của một doanh nghiệp TNHH, dù có thay đổi về số lượng thành viên.

Quy trình chuyển đổi này cũng yêu cầu công ty phải thực hiện đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày hoàn thành việc chuyển nhượng. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và pháp lý của quá trình, đồng thời cung cấp thông tin chính xác cho cơ quan quản lý và các bên liên quan.

Việc không cho phép chuyển đổi sang loại hình doanh nghiệp tư nhân cũng có ý nghĩa trong việc bảo vệ lợi ích của các bên liên quan, bao gồm cả các đối tác kinh doanh, nhà đầu tư và cả nhà nước. Loại hình công ty TNHH một thành viên thường đòi hỏi các quy định pháp lý và năng lực tài chính khác biệt so với doanh nghiệp tư nhân, và việc chuyển đổi không được thực hiện một cách đột ngột hay không thông qua các quy trình pháp lý có thể tạo ra rủi ro và không đảm bảo cho các bên liên quan.

Do đó, việc tuân thủ quy định tại khoản 3 Điều 51 của Luật Doanh nghiệp 2020 là cần thiết để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và pháp lý trong quá trình chuyển nhượng và thay đổi phần vốn góp của các thành viên công ty TNHH. Điều này cũng giúp tạo ra một môi trường kinh doanh ổn định và hỗ trợ sự phát triển bền vững của các doanh nghiệp.

 

3. Có thể hiện nội dung phần vốn góp cho từng thành viên trong sổ đăng ký hay không?

Theo quy định tại khoản 2 Điều 48 của Luật Doanh nghiệp 2020, sổ đăng ký thành viên của một công ty TNHH 2 thành viên cần phải chứa đựng các thông tin cụ thể và quan trọng liên quan đến phần vốn góp của các thành viên. Cụ thể, sổ đăng ký thành viên phải bao gồm các nội dung chủ yếu sau đây:

- Thông tin về công ty: Bao gồm tên công ty, mã số doanh nghiệp, và địa chỉ trụ sở chính của công ty, nhằm xác định địa chỉ liên lạc và xác thực thông tin pháp lý của doanh nghiệp.

- Thông tin về thành viên: Nếu thành viên là cá nhân, sổ đăng ký cần ghi rõ họ tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch, và số giấy tờ pháp lý. Đối với thành viên là tổ chức, cần ghi rõ tên, mã số doanh nghiệp hoặc số giấy tờ pháp lý của tổ chức, cùng với địa chỉ trụ sở chính.

- Thông tin về phần vốn góp: Đây là phần quan trọng nhất của sổ đăng ký thành viên. Nó cần ghi rõ phần vốn góp của từng thành viên, bao gồm tỷ lệ phần vốn góp đã góp, thời điểm góp vốn, loại tài sản góp vốn, số lượng, và giá trị của từng loại tài sản góp vốn. Thông tin này giúp xác định rõ ràng về đóng góp vốn của mỗi thành viên và quản lý tài sản của công ty.

- Chữ ký và giấy tờ pháp lý: Sổ đăng ký cần có chữ ký của thành viên là cá nhân hoặc người đại diện theo pháp luật của thành viên là tổ chức. Ngoài ra, cần ghi rõ số và ngày cấp giấy chứng nhận phần vốn góp của từng thành viên, nhằm xác nhận hợp lệ của thông tin đăng ký.

Với các nội dung quan trọng như vậy, sổ đăng ký thành viên của một công ty TNHH 2 thành viên không chỉ là một văn bản quản lý thông tin mà còn là bằng chứng pháp lý quan trọng để xác nhận và bảo vệ quyền và nghĩa vụ của các thành viên trong công ty. Thông qua việc đăng ký và quản lý sổ đăng ký thành viên đúng cách, công ty có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và hoạt động kinh doanh của mình, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật.

Liên hệ qua 1900.868644 hoặc qua [email protected]