Có quyền bán đất khi di chúc ghi rõ nhà được dùng để thờ cúng ?

Đất thờ cúng hay còn gọi là di sản dùng vào việc thờ cúng là loại đất dùng vào việc thờ cúng, là đất thuộc quyền sử dụng chung của chi, họ (tài sản thuộc quyền sở hữu chung). Vậy con cháu có quyền bán đất khi di chúc ghi rõ nhà được dùng để thờ cúng ?

1. Hiểu thế nào về di sản thờ cúng ?

Theo Điều 612 Bộ Luật Dân sự 2015, khái niệm về di sản thờ cúng được định nghĩa rộng lớn, bao gồm cả tài sản riêng của người chết và phần tài sản của người chết trong tài sản chung với người khác. Khái niệm này là nền tảng pháp lý quan trọng để xác định và quy định việc quản lý, sử dụng tài sản dành cho mục đích thờ cúng theo ý muốn của người đã khuất.

Văn hoá Á Đông từ lâu đã đặt mức độ quan trọng cao đối với việc thờ cúng, coi đây là một nghi thức quan trọng thể hiện lòng biết ơn và kính trọng đối với tổ tiên. Hành động này không chỉ là cách thức tôn vinh người đã qua đời mà còn là phương tiện giáo dục thế hệ sau về lòng kính trọng, lòng biết ơn và giữ gìn truyền thống. Do đó, nhà nước cũng đã đề xuất và bảo vệ những giá trị truyền thống này, cho phép cá nhân sử dụng một phần của tài sản để thực hiện các hoạt động thờ cúng.

Di sản thờ cúng, theo quy định, sẽ được quản lý và sử dụng theo ý muốn của người lập di chúc. Thay vì chia thành các phần và giao cho nhiều người thừa kế, di sản thờ cúng thường được giao cho một người quản lý duy nhất. Điều này giúp đảm bảo việc sử dụng tài sản theo đúng mục đích và ý muốn của người chết.

Di sản thờ cúng không chỉ giới hạn ở dạng tài sản cụ thể mà còn có thể bao gồm bất động sản, như nhà cửa, cây lâu năm. Trong trường hợp bất động sản, người trông nom có trách nhiệm thu hoạch lợi nhuận và sử dụng chúng vào các nghi lễ thờ cúng. Người quản lý này không được phép sử dụng tài sản cho mục đích cá nhân và cũng không có quyền định đoạt tài sản.

Nếu người trông nom không đủ điều kiện hoặc không muốn tiếp tục quản lý di sản, quyền này có thể được giao cho người khác theo quy định của người lập di chúc. Điều này giúp đảm bảo tính liên tục và hiệu quả trong quản lý di sản thờ cúng.

Như vậy, có thể nhìn nhận rằng di sản thờ cúng không chỉ là một phần của di sản mà còn là một khía cạnh quan trọng của văn hoá và truyền thống, đóng vai trò trong việc duy trì lòng biết ơn và kính trọng đối với tổ tiên. Những tài sản này không chỉ là vật chất mà còn là cầu nối tinh thần giữa thế hệ.

 

2. Người mất trước khi chết có được quyền để lại di sản vào việc thờ cúng không ?

Theo quy định của Điều 626 Bộ luật Dân sự 2015, người để lại thừa kế được những quyền lợi cụ thể để quản lý di sản của mình. Trong số những quyền này, quyền dành một phần tài sản trong di sản để thực hiện các hoạt động như di tặng và thờ cúng được xác định rõ trong khoản 3 của điều trên. Điều này có nghĩa là người lập di chúc có thể quyết định dành một phần nhất định của tài sản của mình để phục vụ mục đích thờ cúng hoặc các hoạt động tương tự.

Tuy nhiên, quy định của Điều 645 Bộ luật Dân sự 2015 đặt ra một hạn chế quan trọng. Khi toàn bộ di sản của người chết không đủ để thanh toán nghĩa vụ tài sản mà người đó để lại, thì không được phép dành một phần di sản đó vào việc thờ cúng. Điều này đề cập đến trường hợp khi nghĩa vụ tài sản còn lại chưa được giải quyết do sự thiếu hụt về tài chính, và trong trường hợp này, việc thực hiện các hoạt động thờ cúng có thể bị hạn chế.

Do đó, quyết định về việc dành bao nhiêu phần tài sản để thờ cúng nên được thực hiện cẩn thận và phải xem xét tỉ mỉ các điều kiện cụ thể của di chúc và tình trạng tài chính cụ thể của người để lại. Điều này nhằm đảm bảo rằng mọi quyết định đều tuân theo quy định của pháp luật và không gây ra tranh cãi hay xung đột về di sản

 

3. Di chúc ghi rõ nhà dùng để thờ cúng thì con cháu có được quyền bán không?

Theo quy định của Điều 645 Bộ luật Dân sự 2015 về di sản dùng vào việc thờ cúng, một số điều cụ thể và quyền lợi được xác định rõ ràng. Khi người lập di chúc quyết định để lại một phần di sản dành cho việc thờ cúng, điều này có ảnh hưởng đặc biệt đến quyền sở hữu và quản lý của những người thừa kế.

Quy định đầu tiên của Điều 645 nêu rõ rằng nếu trong di chúc có ghi rõ một phần di sản được sử dụng cho mục đích thờ cúng, thì phần di sản đó không được chia thừa kế và sẽ được giao cho người được chỉ định trong di chúc để quản lý và thực hiện việc thờ cúng. Điều này tạo ra một sự ràng buộc về việc sử dụng và quản lý di sản đặc biệt này, và người được chỉ định có trách nhiệm đảm bảo rằng mục đích thờ cúng được thực hiện đúng theo ý muốn của người lập di chúc.

Trường hợp người được chỉ định không thực hiện đúng di chúc hoặc không theo thỏa thuận của những người thừa kế, quy định tiếp theo của Điều 645 cho phép những người thừa kế có quyền giao phần di sản dùng vào việc thờ cúng cho người khác để quản lý và thực hiện thờ cúng. Điều này đồng nghĩa với việc bảo đảm rằng nếu người được chỉ định không thực hiện đúng trách nhiệm của mình, người thừa kế vẫn có khả năng giữ quyền kiểm soát và quyết định về việc thực hiện thờ cúng.

Trong trường hợp người để lại di sản không chỉ định người quản lý di sản thờ cúng, quy định tiếp theo xác định rằng những người thừa kế sẽ có quyền cử người quản lý di sản thờ cúng. Điều này làm tăng tính linh hoạt và tự chủ trong quá trình quản lý và thực hiện các hoạt động thờ cúng.

Một khía cạnh quan trọng khác được nêu trong Điều 645 là khi tất cả những người thừa kế theo di chúc đều đã chết, phần di sản dùng để thờ cúng sẽ thuộc về người đang quản lý hợp pháp di sản đó trong số những người thuộc diện thừa kế theo pháp luật. Điều này đảm bảo rằng di sản dùng để thờ cúng sẽ không bị mất mát và vẫn được sử dụng theo mục đích đã được quy định.

Từ những quy định trên, có thể rút ra rằng trong trường hợp di chúc thừa kế của ba hoặc mẹ để lại có nêu rõ phần di sản là căn nhà dùng để thờ cúng, con cái sẽ không có quyền bán căn nhà này. Điều này là do căn nhà đó không thuộc quyền sở hữu của bất kỳ người thừa kế nào, bao gồm cả người được chỉ định quản lý và người trực tiếp thực hiện thờ cúng theo di chúc thừa kế. Việc giữ vững và tôn trọng ý muốn của người lập di chúc trở thành trách nhiệm quan trọng, đồng thời giúp bảo vệ tính linh thiêng và ý nghĩa của di sản được dùng để thờ cúng

 

4.  Lời trăn chối của người để lại di sản trước khi chết có được xem là di chúc không?

Theo Điều 629 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc miệng là một hình thức di chúc được chấp nhận trong trường hợp tính mạng của người lập di chúc đang bị đe dọa và không thể lập di chúc bằng văn bản. Trong tình huống này, người lập di chúc có thể thể hiện ý muốn cuối cùng của mình trước mặt ít nhất hai người làm chứng. Sau đó, những người làm chứng này ghi chép lại ý chí của người di chúc miệng, cùng ký tên hoặc điểm chỉ. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là nếu sau 03 tháng, kể từ thời điểm di chúc miệng mà người lập di chúc còn sống, minh mẫn, sáng suốt, thì di chúc miệng sẽ mặc nhiên bị hủy bỏ.

Nếu di chúc miệng được coi là hợp pháp, theo khoản 5 Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015, nó phải đáp ứng một số điều kiện cụ thể. Trước hết, người lập di chúc phải ở trong tình trạng minh mẫn và sáng suốt khi lập di chúc, không bị lừa dối, đe doạ hoặc cưỡng ép. Ngoài ra, nội dung của di chúc không được vi phạm luật và phải tuân theo đạo đức xã hội. Hình thức di chúc cũng phải tuân theo quy định của luật.

Đối với những người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi, di chúc phải được lập thành văn bản và được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý. Trong trường hợp người bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ, di chúc phải được người làm chứng lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực.

Nếu di chúc là bằng văn bản nhưng không có công chứng, chứng thực, nó chỉ được xem là hợp pháp nếu đáp ứng đủ các điều kiện quy định tại khoản 1 Điều 630. Trong trường hợp di chúc miệng, nếu người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng trước mặt ít nhất hai người làm chứng và sau đó, người làm chứng ghi chép lại, cùng ký tên hoặc điểm chỉ, thì di chúc miệng được coi là hợp pháp.

Tuy nhiên, quy định yêu cầu rằng trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, di chúc phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng. Điều này nhằm đảm bảo tính xác thực và chính xác của di chúc miệng.

Tóm lại, lời trăn trối trước khi mất có thể được xem xét là di chúc thừa kế hợp pháp theo quy định của Điều 629 và Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015, miễn là nó đáp ứng đủ các điều kiện và quy định cụ thể được đề ra trong luật

Liên hệ hotline 1900.868644 hoặc email: [email protected] để được tư vấn