1. Lập, chỉnh lý bản đồ được hiểu là như thế nào?
Trong thực tế, khi có sự thay đổi về diện tích sử dụng của một thửa đất, các quy định của Điều 31 Luật Đất đai 2013 sẽ được áp dụng. Quá trình đo đạc và lập bản đồ địa chính được thực hiện một cách chi tiết đến từng thửa đất, tuân theo đơn vị hành chính xã, phường, và thị trấn.
Việc chỉnh lý bản đồ địa chính xảy ra khi có sự thay đổi về hình dạng và kích thước diện tích của thửa đất, cũng như các yếu tố khác có liên quan đến nội dung của bản đồ địa chính. Quy trình này được thực hiện để đảm bảo rằng thông tin trên bản đồ là chính xác và phản ánh đúng hiện trạng của thực tế.
Theo quy định của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường, việc lập, chỉnh lý, và quản lý bản đồ địa chính được thực hiện trên toàn quốc. Bộ Tài nguyên và Môi trường cũng đặt ra điều kiện hành nghề đo đạc địa chính để đảm bảo chất lượng và đồng bộ trong quá trình thực hiện.
Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm tổ chức thực hiện quá trình lập, chỉnh lý, và quản lý bản đồ địa chính ở địa phương. Điều này nhằm đảm bảo rằng mọi thông tin trên bản đồ địa chính đều được cập nhật và phản ánh đúng hiện trạng của diện tích sử dụng đất đai trong khu vực cụ thể.
2. Thực hiện chỉnh lý bản đồ địa chính dựa trên căn cứ nào?
Việc chỉnh lý bản đồ địa chính đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và cập nhật thông tin đất đai, nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch của hệ thống địa chính quốc gia. Theo khoản 1 Điều 17 Thông tư 25/2014/TT-BTNMT, quy định rõ các trường hợp cụ thể mà việc chỉnh lý bản đồ địa chính được thực hiện.
Trước hết, việc chỉnh lý được áp dụng khi xuất hiện thửa đất mới và các đối tượng chiếm đất mới, trừ các trường hợp là công trình, xây dựng và tài sản trên đất. Đồng thời, khi ranh giới thửa đất và các đối tượng chiếm đất thay đổi, việc chỉnh lý cũng được thực hiện, ngoại trừ trường hợp có liên quan đến công trình xây dựng và tài sản trên đất.
Ngoài ra, diện tích thửa đất thay đổi, mục đích sử dụng đất có sự điều chỉnh, thông tin về tình trạng pháp lý của thửa đất thay đổi, tất cả đều là những trường hợp đòi hỏi quá trình chỉnh lý bản đồ địa chính. Các yếu tố như mốc giới và đường địa giới hành chính, điểm tọa độ địa chính và điểm tọa độ Quốc gia, mốc giới và hành lang an toàn công trình, địa danh và các ghi chú trên bản đồ cũng đều là đối tượng của quá trình chỉnh lý này.
Như vậy, quy trình chỉnh lý bản đồ địa chính không chỉ giúp bảo đảm thông tin đất đai được cập nhật một cách chính xác mà còn đóng góp tích cực vào việc quản lý và sử dụng đất đai một cách hiệu quả, đồng thời đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan trong quá trình phát triển và quản lý đô thị, nông thôn.
- Cơ sở để quyết định thực hiện chỉnh lý bản đồ địa chính là một quá trình quan trọng đòi hỏi sự cân nhắc và xác định rõ các trường hợp cụ thể. Dưới đây là một số điểm cơ bản để xác định việc thực hiện chỉnh lý bản đồ địa chính:
+ Các thay đổi về ranh giới thửa đất, diện tích thửa đất và mục đích sử dụng đất được thực hiện trong các tình huống cụ thể như: có quyết định giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất, thu hồi đất của cấp có thẩm quyền; quyết định của Ủy ban nhân dân các cấp, bản án của Tòa án nhân dân các cấp về việc giải quyết tranh chấp đất đai; kết quả cấp, chỉnh lý Giấy chứng nhận trong các trường hợp chuyển nhượng, chuyển đổi, thừa kế liên quan đến thay đổi ranh giới, mục đích sử dụng đất; quyết định cho phép chuyển mục đích sử dụng đất; thay đổi ranh giới thửa đất do sạt lở, sụt đất tự nhiên; cũng như khi người sử dụng đất, cơ quan quản lý đất đai các cấp phát hiện có sai sót trong đo vẽ bản đồ địa chính.
+ Mốc giới và đường địa giới hành chính trên bản đồ được chỉnh lý, bổ sung khi có quyết định thay đổi địa giới hành chính, lập đơn vị hành chính mới, đã lập hồ sơ địa giới, cắm mốc địa giới trên thực địa.
+ Mốc tọa độ, mốc quy hoạch, hành lang an toàn công trình trên bản đồ được chỉnh lý, bổ sung khi có mốc giới mới được cắm trên thực địa và có thông báo của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
+ Việc chỉnh lý, bổ sung thông tin về địa danh, địa vật định hướng và các thông tin thuộc tính khác do cơ quan quản lý đất đai các cấp tự quyết định khi phát hiện có thay đổi.
Những tiêu chí này giúp xác định rõ cơ sở và lý do để thực hiện chỉnh lý bản đồ địa chính, làm tăng tính minh bạch và chính xác trong quản lý đất đai và địa chính.
- Khi thực hiện chỉnh lý các thay đổi về ranh giới thửa đất, quy trình thể hiện nội dung và lưu thông tin chỉnh lý được tiến hành như sau:
+ Đối với việc thay đổi đường ranh giới mới của thửa đất, trên bản đồ địa chính, đường ranh giới mới được biểu thị bằng màu đỏ. Đồng thời, đường ranh giới cũ được chuyển sang một lớp riêng trên bản đồ địa chính dạng số, được đánh dấu bằng mực đỏ đối với người sử dụng bản đồ địa chính dạng giấy.
+ Quá trình chỉnh lý bản đồ địa chính phải diễn ra đồng bộ với việc điều chỉnh thông tin trong số mục kê đất đai và các tài liệu liên quan khác.
- Khi thực hiện đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính, phương pháp đo đạc có thể sử dụng các kỹ thuật đơn giản như: giao hộ cạnh, đo thẳng hàng, sử dụng thước dây, chuyển vẽ từ bản đồ quy hoạch... Đồng thời, việc sử dụng các điểm khởi tính như các điểm tọa độ từ lưới khống chế đo vẽ, lưới điểm trạm đo cũ trở lên; các điểm góc thửa đất, góc công trình xây dựng chính có trên bản đồ và hiện còn tồn tại ở thực địa; độ chính xác chỉnh lý cần tuân thủ quy định về độ chính xác của bản đồ địa chính.
- Quy định về chỉnh lý số thứ tự thửa đất như sau:
+ Trong trường hợp xuất hiện thửa đất mới do tách thửa, hợp thửa, số thứ tự thửa đất cũ sẽ được hủy bỏ và số thứ tự mới sẽ được đánh số tiếp theo sau số thứ tự thửa đất có số hiệu lớn nhất trong tờ bản đồ. Đồng thời, "Bảng các thửa đất chỉnh lý" phải được lập, đặt ở vị trí thích hợp trong hoặc ngoài khung bản đồ, trừ trường hợp chỉnh lý bản đồ địa chính trong cơ sở dữ liệu địa chính. Nội dung của "Bảng các thửa đất chỉnh lý" phải thể hiện số thứ tự, mã loại đất và diện tích của thửa đất tách, hợp sau khi chỉnh lý.
+ Trong trường hợp nhà nước thu hồi một phần thửa đất mà phần thu hồi không tạo thành thửa đất mới và phần diện tích còn lại không bị chia cắt thành nhiều thửa đất, phần diện tích còn lại không thu hồi sẽ giữ nguyên số thứ tự thửa đất cũ.
3. Ai có quyền quy định chỉnh lý bản đồ địa chính trong phạm vi cả nước?
Theo quy định của Điều 31 Luật Đất đai 2013, việc lập và chỉnh lý bản đồ địa chính được thực hiện một cách chi tiết và chặt chẽ. Đầu tiên, quá trình đo đạc và lập bản đồ địa chính được thực hiện đến từng thửa đất, theo đơn vị hành chính xã, phường, và thị trấn. Điều này nhằm đảm bảo rằng mỗi thông tin trên bản đồ đều chính xác và đầy đủ, phản ánh đúng hiện trạng của diện tích sử dụng đất.
Quy định tiếp theo đề cập đến việc chỉnh lý bản đồ địa chính, đặc biệt khi có sự thay đổi về hình dạng, kích thước diện tích thửa đất, và các yếu tố khác liên quan đến nội dung bản đồ. Điều này bao gồm cả việc điều chỉnh thông tin về mốc giới, đường địa giới, và các điểm tọa độ, đảm bảo rằng bản đồ luôn phản ánh chính xác và hiện đại nhất về tình trạng đất đai.
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường có trách nhiệm quy định, giám sát và quản lý việc lập, chỉnh lý bản đồ địa chính trên toàn quốc. Đồng thời, anh ta cũng quy định điều kiện hành nghề đo đạc địa chính để đảm bảo chất lượng và chuẩn xác trong quá trình thực hiện.
Ủy ban nhân dân cấp tỉnh là cơ quan thực hiện nhiệm vụ lập, chỉnh lý và quản lý bản đồ địa chính ở địa phương. Điều này giúp đảm bảo rằng thông tin cụ thể và địa phương được thể hiện đúng trên bản đồ địa chính, phản ánh đầy đủ thực tế tại cấp tỉnh.
Liên hệ đến hotline 1900.868644 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: [email protected] để được giải đáp pháp luật