Công an xã được trang bị loại vũ khí dân dụng, công cụ hỗ trợ nào?

Theo quy định của pháp luật, Công an xã, phường và thị trấn được xem xét trang bị vũ khí quân dụng, vũ khí thô sơ và công cụ hỗ trợ. Vậy công an xã được trang bị loại vũ khí dân dụng, công cụ hỗ trợ nào? Hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

1. Vũ khí dân dụng, công cụ hỗ trợ là gì?

Tại khoản 2 và khoản 11 Điều 3 của Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ năm 2017 (được sửa đổi năm 2019), đã được xác định như sau về vũ khí dân dụng và công cụ hỗ trợ: (1) Về vũ khí quân dụng bao gồm:

- Các loại vũ khí được sản xuất và chế tạo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và thiết kế được xác định bởi các nhà sản xuất hợp pháp, và chúng được trang bị cho các lực lượng vũ trang nhân dân và các tổ chức quân sự khác theo quy định của Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ năm 2017 để thực hiện nhiệm vụ của họ. Điều này bao gồm:

(i) Súng cầm tay như súng ngắn, súng trường, súng tiểu liên, súng trung liên, súng chống tăng và súng phóng lựu.

(ii) Vũ khí hạng nhẹ như súng đại liên, súng cối, súng ĐKZ, súng máy phòng không, và tên lửa chống tăng cá nhân.

(iii) Vũ khí hạng nặng bao gồm máy bay chiến đấu, trực thăng quân sự, xe tăng, xe thiết giáp, tàu chiến, tàu ngầm, pháo mặt đất, pháo phòng không, và tên lửa.

(iv) Các loại bom, mìn, lựu đạn, ngư lôi, và thủy lôi, cũng như đạn sử dụng cho các loại vũ khí được quy định tại khoản này.

- Các loại vũ khí được sản xuất và chế tạo thủ công hoặc công nghiệp, không tuân theo các tiêu chuẩn kỹ thuật và thiết kế của các nhà sản xuất hợp pháp, những vũ khí này có khả năng gây hại cho tính mạng và sức khỏe của con người và có khả năng phá hủy cơ sở vật chất tương tự như các loại vũ khí được quy định tại điểm (a) của khoản này. Chúng không được trang bị cho lực lượng vũ trang nhân dân và các tổ chức quân sự khác theo quy định tại Điều 18 của Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ năm 2017 để thực hiện nhiệm vụ của họ.

(2) Công cụ hỗ trợ là các phương tiện và động vật nghiệp vụ được sử dụng để thực hiện nhiệm vụ bảo vệ và giám sát, nhằm hạn chế và ngăn chặn người có hành vi vi phạm pháp luật, trốn chạy hoặc chống trả, cũng như để bảo vệ những người thực hiện nhiệm vụ bảo vệ hoặc báo hiệu tình huống khẩn cấp. Các công cụ hỗ trợ bao gồm:

(i) Súng bắn điện, súng hơi ngạt, chất độc, chất gây mê, súng từ trường, súng laze, lưới, súng phóng dây mồi, súng bắn đạn nhựa, súng bắn đạn nổ, súng bắn đạn cao su, súng bắn hơi cay, cũng như pháo hiệu, hiệu lệnh, đánh dấu, và đạn dùng cho các loại súng này.

(ii) Phương tiện xịt hơi cay, súng hơi ngạt, chất độc, chất gây mê, và chất gây ngứa.

(iii) Lựu đạn khói, lựu đạn cay, và các loại quả nổ.

(iv) Các công cụ như dùi cui điện, dùi cui cao su, dùi cui kim loại, khóa số tám, bàn chông, dây đinh gai, áo giáp, găng tay điện, găng tay bắt dao, lá chắn, mũ chống đạn, và thiết bị áp chế bằng âm thanh.

(v) Động vật nghiệp vụ là các động vật được đào tạo và sử dụng cho mục đích bảo vệ an ninh quốc gia và đảm bảo trật tự và an toàn xã hội.

(vi) Các công cụ hỗ trợ khác có tính năng và tác dụng tương tự với các phương tiện được quy định tại các điểm (i), (ii), (iii), và (iv).

2. Thẩm quyền trang bị vũ khí, vật liệu nổ quân dụng, công cụ hỗ trợ

Cụ thể, Điều 5 của Thông tư 17/2018/TT-BCA đề ra các quy định về thẩm quyền trang bị vũ khí, vật liệu nổ quân dụng, và công cụ hỗ trợ như sau:

- Bộ trưởng Bộ Công an chịu trách nhiệm quyết định việc trang bị vũ khí, vật liệu nổ quân dụng và công cụ hỗ trợ cho toàn bộ lực lượng Công an nhân dân, cũng như quyết định việc trang bị vũ khí, vật liệu nổ quân dụng và công cụ hỗ trợ cho các đơn vị và địa phương của Công an, đặc biệt là những đơn vị và địa phương mới thành lập.

- Thủ trưởng cơ quan quản lý về trang bị và kho vận thuộc Bộ Công an có thẩm quyền quyết định trang bị bổ sung vũ khí, vật liệu nổ quân dụng và công cụ hỗ trợ cho các đơn vị và địa phương của Công an sau khi nhận được sự đồng ý bằng văn bản từ Bộ trưởng Bộ Công an.

- Giám đốc Công an cấp tỉnh sẽ căn cứ vào loại và số lượng vũ khí, vật liệu nổ quân dụng và công cụ hỗ trợ đã được trang bị để quyết định việc trang bị cụ thể loại và số lượng vũ khí, vật liệu nổ quân dụng và công cụ hỗ trợ cho các đơn vị và địa phương thuộc phạm vi quản lý của mình.

- Trong trường hợp Công an cấp tỉnh có nhu cầu trang bị bổ sung vũ khí thô sơ và công cụ hỗ trợ bằng nguồn kinh phí của địa phương, Giám đốc Công an cấp tỉnh phải báo cáo cho cơ quan quản lý về trang bị và kho vận thuộc Bộ Công an để tổng hợp và báo cáo cho Bộ trưởng Bộ Công an xem xét và quyết định.

3. Công an xã được trang bị loại vũ khí dân dụng, công cụ hỗ trợ nào?

Theo Thông tư 17/2018/TT-BCA, Công an xã, phường và thị trấn được xem xét trang bị vũ khí quân dụng, vũ khí thô sơ và công cụ hỗ trợ. Cụ thể, theo Điểm b của khoản 1 Điều 4 của Thông tư 17/2018/TT-BCA, Công an xã có khả năng được xem xét trang bị các loại vũ khí và công cụ hỗ trợ sau đây:

- Súng ngắn

- Súng trường

- Súng tiểu liên

- Súng bắn đạn cao su

- Hơi cay

- Dùi cui điện

- Bình xịt hơi cay

- Găng tay bắt dao

- Áo giáp

- Dùi cui điện

- Dùi cui cao su

- Dùi cui kim loại

- Khóa số tám

- Các loại vũ khí thô sơ

4. Khi nào công an được nổ súng để trấn áp tội phạm?

Theo Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ năm 2017, người thi hành nhiệm vụ độc lập có quyền sử dụng vũ khí quân dụng theo một số nguyên tắc cụ thể. Khoản 1 của Điều 23 của luật này quy định rằng họ có thể thực hiện cảnh báo trước khi nổ súng vào đối tượng trong một số trường hợp nhất định, bằng cách sử dụng hành động, mệnh lệnh lời nói hoặc bắn chỉ thiên. Tuy nhiên, trong các trường hợp quy định tại khoản 2 của Điều 23, như khi đối tượng trực tiếp phạm tội khủng bố, giết người, bắt cóc con tin, chống trả khi bị phát hiện sản xuất, mua bán, tàng trữ, vận chuyển, tổ chức sử dụng ma túy, uy hiếp trực tiếp an toàn của đối tượng cảnh vệ hoặc đe dọa trực tiếp tính mạng của người thi hành công vụ hoặc người khác, người thi hành nhiệm vụ độc lập có quyền nổ súng mà không cần phải cảnh báo trước.

Hơn nữa, việc sử dụng vũ khí phải tuân theo những nguyên tắc quan trọng. Nó chỉ nên được sử dụng khi không còn biện pháp khác để ngăn chặn tình huống nguy hiểm. Việc sử dụng vũ khí cần hạn chế thiệt hại đối với tất cả những người liên quan. Nó không được sử dụng đối với phụ nữ, người khuyết tật, trẻ em hoặc người cao tuổi, trừ trường hợp họ sử dụng vũ khí để tự vệ, đe dọa tính mạng hoặc sức khỏe của người thi hành công vụ hoặc người khác.

Tóm lại, pháp luật cho phép cảnh sát sử dụng vũ khí mà không cần cảnh báo trong một số trường hợp nguy hiểm, như khi đối tượng vi phạm đang tấn công và tạo ra nguy cơ cho những người xung quanh. Tuy nhiên, tất cả việc sử dụng vũ khí và công cụ hỗ trợ đều cần được thực hiện theo đạo đức và ý thức luật pháp, và cảnh sát, công an đều phải được đào tạo cẩn thận về kỹ thuật và quy định về việc sử dụng chúng. Sự đúng đắn và chính trực trong việc sử dụng vũ khí và công cụ hỗ trợ rất quan trọng, và mọi quyết định cần phải dựa trên luật pháp và tôn trọng đối với tính mạng và quyền của con người.

Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!