1. Cơ sở pháp lý khi thành lập công ty đấu giá hợp danh
- Luật Đấu giá tài sản năm 2016;
- Luật Doanh nghiệp 2020;
- Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp;
- Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT hướng dẫn về đăng ký doanh nghiệp;
- Nghị định 61/2017/NĐ-CP quy định chi tiết việc thẩm định giá khởi điểm của khoản nợ xấu, tài sản bảo đảm của khoản nợ xấu đối với khoản nợ xấu, tài sản bảo đảm của khoản nợ xấu có giá trị lớn.
2. Công ty đấu giá hợp danh được hiểu thế nào?
Công ty hợp danh, còn được biết đến là công ty góp danh, là một dạng công ty nơi các thành viên hoạt động thương mại chung dưới một nhãn hiệu và cùng chịu mọi trách nhiệm đối với mọi nghĩa vụ tài chính của công ty. Loại hình công ty này thường được xem là biểu tượng của mô hình công ty đối nhân. Theo góc độ lịch sử, công ty hợp danh xuất hiện từ rất sớm trong sự phát triển của hoạt động thương mại. Khi bắt đầu thực hiện kinh doanh, cá nhân thường hoạt động độc lập. Tuy nhiên, với sự phát triển của kinh doanh thương mại, sự liên kết trở nên cần thiết. Điều này thúc đẩy sự hình thành của công ty hợp danh, một môi trường mà các doanh nhân tin tưởng lựa chọn cùng nhau kinh doanh, chia sẻ trách nhiệm và thành công chung.
Để hiểu rõ hơn về công ty đấu giá hợp danh, quy định theo khoản 1 Điều 23 Luật Đấu giá tài sản 2016 quy định doanh nghiệp đấu giá tài sản là một tổ chức hoạt động kinh doanh được hình thành và tổ chức theo dạng doanh nghiệp tư nhân hoặc công ty hợp danh, tuân thủ theo quy định của Luật hiện hành và các quy định khác của pháp luật có liên quan. Hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản bao gồm việc tổ chức các phiên đấu giá, xác định giá trị của tài sản, quản lý quy trình đấu giá.
Theo quy định tại khoản 1 Điều 177 Luật Doanh nghiệp 2020 có làm rõ về công ty hợp danh:
- Doanh nghiệp đấu giá tài sản cần ít nhất 02 thành viên (gọi là thành viên hợp danh), đồng sở hữu và kinh doanh chung. Các thành viên hợp danh chịu trách nhiệm pháp lý và tài chính đồng đều, tạo các giao dịch kinh doanh. Ngoài ra công ty có thể mở rộng số lượng thành viên thông qua các thành viên góp vốn họ đóng góp tỷ lệ vốn theo hợp đồng và không chịu trách nhiệm trực tiếp về quản lý hoạt động công ty.
- Thành viên hợp danh phải là cá nhân và có trách nhiệm với toàn bộ tài sản cá nhân của mình đối với mọi nghĩa vụ của công ty. Điều này có nghĩa là thành viên hợp danh không chỉ chia sẻ trách nhiệm về quản lý, kinh doanh mà còn cần chịu trách nhiệm tài chính một cách cá nhân, đồng nghĩa với việc nếu công ty phải đối mặt các vấn đề pháp lý, tài chính thì thành viên hợp danh sẽ chịu trực tiếp hậu quả, rủi ro bao gồm cả tài sản cá nhân của mình.
Do đó, công ty đấu giá hợp danh có thể hiểu là một loại doanh nghiệp mà yếu tố quan trọng là có ít nhất 02 thành viên, những người là chủ sở hữu chung của công ty. Họ cùng hợp tác để thực hiện hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực đấu giá dưới một tên chung và được gọi là thành viên hợp danh. Bản chất của công ty đấu giá hợp danh là sự hợp tác chặt chẽ giữa ít nhất 02 chủ sở hữu, trong việc quản lý doanh nghiệp theo hướng đấu giá, chiến lược phát triển kinh doanh. Ngoài các thành viên hợp danh, công ty còn có khả năng mở rộng đội ngũ thành viên bằng cách kêu gọi thêm các thành viên khác tham gia góp vốn. Điều này mang lại không chỉ sự đa dạng mà còn tăng cường nguồn lực vốn cho công ty.
3. Cần những điều kiện nào để thành lập công ty đấu giá hợp danh?
- Về điều kiện đăng ký hoạt động của công ty đấu giá hợp danh theo khoản 3 Điều 23 Luật Đấu giá tài sản 2016, công ty đấu giá hợp danh cần đáp ứng theo các tiêu chí đăng ký hoạt động sau:
+ Có ít nhất một thành viên hợp danh là đấu giá viên, ngoài ra, chức vụ đấu giá viên cũng có thể đảm nhiệm bởi Tổng giám đốc hoặc Giám đốc của công ty. Điều này đảm bảo rằng có ít nhất một người có chuyên môn và quản lý cao để thực hiện quy trình đấu giá chuyên nghiệp, hiệu quả.
+ Cơ sở vật chất phải đáp ứng các yêu cầu về không gian và an toàn như trụ sở, cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại. Trụ sở được xem xét là nơi giao dịch chính, nơi tổ chức các phiên đấu giá và cũng là địa điểm gặp mặt khách hàng, đối tác doanh nghiệp.
- Về điều kiện tên công ty được dựa trên sự thống nhất của các thành viên, theo quy định tại Điều 37 Luật Doanh nghiệp 2020. Tên của công ty không chỉ phản ánh sự lựa chọn và đồng thuận giữa các thành viên mà còn phải đảm bảo về mặt hình thức cụm từ "công ty đấu giá hợp danh". Việc này không chỉ tuân theo pháp luật mà còn nhấn mạnh đặc điểm về lĩnh vực hoạt động của công ty. Bằng cách này, tên của doanh nghiệp không chỉ là một danh xưng pháp lý mà còn là một cách để xác định rõ lĩnh vực đấu giá mà công ty đang hoạt động. Cụ thể, tên của công ty cần đảm bảo một số yêu cầu sau:
+ Tên Tiếng Việt của doanh nghiệp được hình thành từ hai yếu tố, theo một trình tự nhất định. Đầu tiên, là "Loại hình doanh nghiệp", phản ánh đặc điểm quy mô và hoạt động của doanh nghiệp. Sau đó, là "tên riêng", thường là đề cập mang tính chất hình ảnh của doanh nghiệp.
+ Tên riêng của công ty hợp danh được thực hiện theo tiêu chuẩn nhất định. Cụ thể, tên riêng cần được thể hiện bằng các chữ cái Tiếng Việt trong bảng chữ cái, kết hợp với các chữ F,J,Z,W cũng như số và ký hiệu. Đảm bảo sự nhận biết dễ dàng trong cộng đồng kinh doanh và thị trường.
+ Các loại hình doanh nghiệp được quy định cách đặt tên như: công ty trách nhiệm hữu hạn" hay "công ty TNHH" dành cho công ty trách nhiệm hữu hạn. Với công ty cổ phần, tên gọi thường là "công ty cổ phần" hoặc viết tắt là "công ty CP". Công ty hợp danh thường được dùng với tên gọi "công ty hợp danh" hoặc "công ty HD". Đối với doanh nghiệp tư nhân, có thể sử dụng các tên gọi như "doanh nghiệp tư nhân", "DNTN" hoặc "doanh nghiệp TN".
+ Tên doanh nghiệp không chỉ đơn thuần là một danh xưng, mà còn là danh tiếng và độ tin cậy của công ty. Theo quy định, tên doanh nghiệp cần phải được hiển thị rõ ràng tại trụ sở chính, các chi nhánh, văn phòng đại diện và các địa điểm kinh doanh khác của doanh nghiệp. Tên doanh nghiệp cũng phải xuất hiện trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu và ấn phẩm phát hành.
+ Không được trùng lặp hay có sự nhầm lẫn với các doanh nghiệp khác đã được đăng ký trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trên phạm vi toàn quốc. Tuy nhiên có một số ngoại lệ cần lưu ý. Trong trường hợp doanh nghiệp đã giải thể hoặc có quyết định của Tòa án tuyên bố doanh nghiệp bị phá sản và đã có hiệu lực, các quy định về trùng tên không còn áp dụng. Những trường hợp này được coi là không còn hoạt động trong cộng đồng doanh nghiệp, giúp tạo ra một môi trường độc lập cho các doanh nghiệp.
- Quy định về trụ sở của công ty:
+ Trụ sở chính của doanh nghiệp là nơi mà doanh nghiệp thực hiện cách thức liên lạc và giao dịch chính. Cần đặt trụ sở tại lãnh thổ Việt Nam, đồng thời cần có địa chỉ cụ thể, rõ ràng và được xác định (bao gồm số nhà, tên phố/ngõ phố, tên xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố, thuộc tính, tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương). Quy định này nhấn mạnh về sự rõ ràng, minh bạch, giúp đảm bảo thông tin về địa chỉ trụ sở chính là chính xác và dễ tiếp cận. Điều này không chỉ là cơ sở để liên lạc mà còn là một phần quan trọng của quản lý doanh nghiệp, đặc biệt trong việc xác định thẩm quyền và trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp trên lãnh thổ Việt Nam.
+ Trong vòng 15 ngày kể từ khi nhận được giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, doanh nghiệp cần thông báo về thời gian mở cửa tại trụ sở chính cho cơ quan kinh doanh. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và kịp thời trong việc thông tin về thời gian mở cửa của doanh nghiệp.
+ Cần đầu tư vào cơ sở vật chất và trang thiết bị cần thiết, đạt tiêu chuẩn để đảm bảo hoạt động đấu giá tài sản được diễn ra một cách hiệu quả. Điều này bao gồm việc cung cấp mọi điều kiện cần thiết để đảm bảo tính an toàn, bảo mật của tài sản trong quá trình đấu giá diễn ra, góp phần tạo nên một môi trường chuyên nghiệp và đáng tin cậy trong lĩnh vực đấu giá tài sản.
Trên đây là những ý kiến tư vấn của công ty Luật Hòa Nhựt về các điều kiện thành lập công ty đấu giá hợp danh. Mọi thắc mắc liên quan, Quý khách vui lòng liên hệ qua 1900.868644 hoặc [email protected] để được giải đáp thắc mắc.
Xin trân trọng cảm ơn.