1. Có bị truy cứu TNHS đối với người dùng sổ đỏ giả đi vay thế chấp tại ngân hàng hay không?
Hành vi sử dụng sổ đỏ giả để đi vay thế chấp không chỉ là một hình thức vi phạm quy định pháp luật về thế chấp mà còn có thể bị xem xét là hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản theo quy định tại Điều 174 của Bộ luật Hình sự năm 2015, được sửa đổi bổ sung vào năm 2017. Điều này đặt ra vấn đề lớn về tính chất pháp lý và trách nhiệm hình sự của những người thực hiện hành vi này.
Theo quy định của pháp luật, người thực hiện hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản phải có những thủ đoạn gian dối để đạt được mục đích của mình. Thủ đoạn này có thể thể hiện qua việc đưa ra thông tin giả mạo, không đúng sự thật nhưng tạo ra sự tin tưởng ở bên phía người bị lừa đảo, từ đó chuyển giao tài sản cho người phạm tội. Thông tin giả mạo có thể được truyền đạt bằng nhiều phương tiện khác nhau như lời nói, văn bản viết (thư từ), hành động giả vờ và nhiều hình thức khác nhau như giả vờ vay mượn, thuê địa chỉ để chiếm đoạt tài sản.
Việc chiếm đoạt tài sản, theo định nghĩa, là việc chuyển dịch một cách trái pháp luật tài sản của người khác thành của mình. Trong trường hợp này, sử dụng sổ đỏ giả để vay thế chấp là một cách thức chiếm đoạt tài sản mà người thực hiện đã lựa chọn. Điều quan trọng là người này đã sử dụng thủ đoạn gian dối để đạt được mục đích cá nhân của mình, điều này là điều kiện cần để bị xem xét về hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
Nếu xét về giá trị tài sản, để được coi là tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, giá trị của tài sản bị chiếm đoạt phải từ 02 triệu đồng trở lên. Trong trường hợp giá trị dưới hai triệu đồng, hành vi này chỉ khiến người thực hiện chịu trách nhiệm hình sự nếu gây ra hậu quả nghiêm trọng hoặc nếu họ đã bị xử phạt vi phạm hành chính liên quan đến hành vi chiếm đoạt tài sản. Người thực hiện cũng phải chịu trách nhiệm nếu đã bị kết án về tội chiếm đoạt tài sản mà chưa được xoá án tích và tiếp tục vi phạm.
Từ những điều này, rõ ràng hành vi sử dụng sổ đỏ giả để đi vay thế chấp không chỉ là vi phạm về pháp luật về thế chấp mà còn đặt ra vấn đề về tính chất pháp lý và hình sự của hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Người thực hiện không chỉ đối mặt với hậu quả pháp lý từ việc vi phạm quy định thế chấp mà còn phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về hành vi lừa đảo và chiếm đoạt tài sản. Cụ thể, cá nhân thực hiện hành vi này có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản và trong trường hợp nặng nhất, họ có thể phải đối diện với hình phạt tù chung thân.
Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là một trong những tội danh nghiêm trọng theo quy định của Bộ luật Hình sự năm 2015, được sửa đổi bổ sung vào năm 2017. Người thực hiện hành vi này được coi là đã sử dụng thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản của người khác. Trong trường hợp sử dụng sổ đỏ giả để vay thế chấp, người này không chỉ vi phạm các quy định về thế chấp mà còn thực hiện hành vi lừa đảo, đưa ra thông tin giả mạo để đạt được mục đích cá nhân. Hậu quả của hành vi này không chỉ là thiệt hại về tài chính mà còn là sự mất uy tín và tin tưởng từ phía ngân hàng và cộng đồng.
Nếu được xác định là người đã thực hiện hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản, cá nhân này có thể phải đối mặt với hình phạt tù nặng nhất là tù chung thân. Điều này là một biện pháp hình phạt rất nghiêm trọng và chỉ được áp dụng trong những trường hợp có tính chất nặng nề, đặc biệt là khi gây ra thiệt hại lớn và ảnh hưởng lớn đến cộng đồng và xã hội.
Ngoài tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, người sử dụng sổ đỏ giả để vay thế chấp còn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về Tội làm giả con dấu, tài liệu của cơ quan, tổ chức; tội sử dụng con dấu, tài liệu giả của cơ quan, tổ chức theo quy định tại Điều 341 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017. Điều này nâng cao mức độ nghiêm trọng của tội lỗi, vì không chỉ là hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản mà còn là hành vi làm giả tài liệu, con dấu của cơ quan, tổ chức, điều đó gây nguy hiểm cho tính chính xác và đáng tin cậy của hệ thống quản lý tài liệu và thông tin.
Tóm lại, hành vi sử dụng sổ đỏ giả để đi vay thế chấp không chỉ là một hành vi vi phạm về thế chấp mà còn mang theo những hậu quả nghiêm trọng về trách nhiệm hình sự, có thể dẫn đến hình phạt tù nặng và đối mặt với nhiều tội danh khác nhau, nhấn mạnh sự nghiêm trọng và không chấp nhận được của hành vi này trong xã hội và hệ thống pháp luật.
2. Số năm bị cấm đảm nhiệm chức vụ, hành nghề đối với người bị truy cứu TNHS về hành vi dùng sổ đỏ giả vay thế chấp?
Hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản là một tội danh nghiêm trọng và đầy đủ hậu quả theo quy định tại Khoản 5 Điều 174 của Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017. Từ các điều khoản này, có thể thấy rõ sự nghiêm trọng của hành vi này và hệ quả pháp lý mà người thực hiện có thể phải đối mặt.
Theo quy định chi tiết tại Điều 174, người phạm tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản không chỉ đối diện với hình phạt tù mà còn phải chịu trách nhiệm về mặt tài chính và nghề nghiệp. Cụ thể, họ có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 100 triệu đồng. Điều này là một biện pháp trừng phạt tài chính nhằm vào người phạm tội, nhấn mạnh tính chất pháp lý và trách nhiệm cá nhân của họ.
Hơn nữa, hậu quả pháp lý của hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản không chỉ giới hạn ở mức phạt tiền. Người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm. Điều này không chỉ là một biện pháp trừng phạt cá nhân mà còn là cách để đảm bảo rằng người phạm tội không có cơ hội tiếp tục hành vi phạm tội trong một khoảng thời gian nhất định.
Đặc biệt, tài sản của người thực hiện hành vi lừa đảo cũng có thể bị tịch thu một phần hoặc toàn bộ. Hành động này không chỉ làm mất mát tài chính cho người phạm tội mà còn có thể được xem xét như là một biện pháp để đền bù cho thiệt hại gây ra bởi hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
Nhìn chung, hành vi sử dụng sổ đỏ giả để vay thế chấp không chỉ mang lại hậu quả pháp lý nặng nề về mặt hình phạt tù và tiền bạc mà còn ảnh hưởng đến tương lai nghề nghiệp và tài chính của người thực hiện. Việc cấm đảm nhiệm chức vụ và hành nghề cũng như tịch thu tài sản là những biện pháp nhằm xác định trách nhiệm và ngăn chặn nguy cơ tái phạm, giữ gìn tính minh bạch và công bằng trong hệ thống pháp luật.
3. Xử phạt thế nào với người có hành vi làm giả số đỏ?
Mức xử phạt vi phạm hành chính đối với hành vi làm giả sổ đỏ được chi tiết và quy định rõ trong Khoản 3 của Điều 35 trong Nghị định 91/2019/NĐ-CP. Theo quy định này, cá nhân có hành vi sử dụng sổ đỏ giả để thực hiện các thủ tục hành chính và các công việc liên quan đến đất đai, mà hành vi đó chưa đạt đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự, sẽ phải đối mặt với mức phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 30 triệu đồng.
Mức phạt tiền này không chỉ là biện pháp trừng phạt tài chính nhằm vào người vi phạm mà còn là cách để xác định trách nhiệm và đánh giá mức độ nghiêm trọng của hành vi làm giả sổ đỏ. Đồng thời, nó cũng có tính chất đặc biệt quan trọng trong việc duy trì tính công bằng và minh bạch trong quản lý và thực hiện thủ tục hành chính liên quan đến đất đai.
Ngoài mức phạt tiền, Nghị định cũng quy định rõ về các biện pháp xử lý khác đối với hành vi làm giả sổ đỏ. Cụ thể, cá nhân thực hiện hành vi này sẽ phải chịu tịch thu sổ đỏ giả và bị hủy bỏ kết quả thực hiện thủ tục hành chính liên quan đến đất đai mà họ đã sử dụng sổ đỏ giả đó. Biện pháp tịch thu không chỉ làm mất mát vật chất mà còn có ý nghĩa ngăn chặn việc sử dụng lại giấy tờ giả mạo, đồng thời đưa ra thông điệp rõ ràng về sự không chấp nhận hành vi làm giả sổ đỏ trong quá trình thực hiện thủ tục đất đai.
Hành vi làm giả sổ đỏ không chỉ gây thiệt hại cho cá nhân và tổ chức liên quan mà còn đe dọa tính công bằng và minh bạch của quá trình quản lý đất đai. Do đó, việc thiết lập và thực hiện các biện pháp xử phạt như mức phạt tiền, tịch thu sổ đỏ giả là cần thiết để giữ gìn tính chính xác và đáng tin cậy của hệ thống quản lý đất đai, cũng như để ngăn chặn và trừng phạt những hành vi làm giả sổ đỏ một cách mạnh mẽ và hiệu quả.
Liên hệ qua 1900.868644 hoặc[email protected]