Được tách trẻ em khỏi cha mẹ vì cha mẹ bị khuyết tật không?

Quyết định về việc tách trẻ em khỏi cha mẹ vì cha mẹ bị khuyết tật phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cơ quan quản lý, luật pháp quốc gia, và đặc biệt là việc tuân thủ các nguyên tắc và quy định quốc tế như Công ước về quyền của người khuyết tật năm 2007. Cùng tham khảo nội dung chi tiết trong bài viết dưới đây:

1. Hiểu thế nào về người khuyết tật?

Người khuyết tật, theo quy định của pháp luật, là những người bị khiếm khuyết một hoặc nhiều bộ phận cơ thể hoặc suy giảm chức năng, gây khó khăn trong lao động, sinh hoạt và học tập, như được mô tả trong Điều 2 của Luật Người khuyết tật năm 2010. Luật này đặt ra các phân loại dựa trên mức độ khuyết tật, nhằm xác định độ hỗ trợ và chăm sóc cần thiết cho từng nhóm người khuyết tật.

Mức độ khuyết tật được chia thành ba loại chính:

Thứ nhất là người khuyết tật đặc biệt nặng, đây là những người mất hoàn toàn chức năng và không thể tự thực hiện các hoạt động cơ bản như đi lại, mặc quần áo, vệ sinh cá nhân. Điều này đòi hỏi sự chăm sóc toàn diện và hỗ trợ từ người khác, và họ có suy giảm khả năng lao động từ 81% trở lên.

Thứ hai là người khuyết tật nặng, đối với những người này, mặc dù chỉ mất một phần chức năng, nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc tự chủ về đi lại, mặc quần áo, vệ sinh cá nhân. Khả năng lao động của họ giảm từ 61% - 80%, và cũng đòi hỏi sự hỗ trợ từ người khác để thực hiện các hoạt động hàng ngày.

Cuối cùng, người khuyết tật nhẹ là những người có khả năng tự phục vụ sinh hoạt, nhưng suy giảm khả năng lao động dưới 61%. Đối với họ, hỗ trợ có thể được cung cấp một cách linh hoạt, tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng người.

Luật Người khuyết tật và Nghị định 28/2012/NĐ-CP đã định rõ 6 dạng khuyết tật, mô tả cụ thể từng loại:

- Khuyết tật vận động: Bao gồm giảm hoặc mất chức năng cử động đầu, cổ, chân, tay, dẫn đến hạn chế trong vận động và di chuyển.

- Khuyết tật nghe, nói: Bao gồm giảm hoặc mất chức năng nghe, nói hoặc cả hai, dẫn đến hạn chế trong giao tiếp bằng lời nói.

- Khuyết tật nhìn: Bao gồm giảm hoặc mất khả năng nhìn và cảm nhận ánh sáng, màu sắc, hình ảnh trong điều kiện ánh sáng và môi trường bình thường.

- Khuyết tật thần kinh, tâm thần: Bao gồm rối loạn tri giác, trí nhớ, cảm xúc, kiểm soát hành vi, có biểu hiện qua lời nói và hành động bất thường.

- Khuyết tật trí tuệ: Bao gồm giảm hoặc mất khả năng nhận thức và tư duy, thể hiện thông qua khả năng suy nghĩ chậm hoặc không thể suy nghĩ, phân tích về sự vật, hiện tượng.

- Khuyết tật khác: Bao gồm giảm hoặc mất những chức năng cơ thể khiến cho hoạt động lao động, sinh hoạt, học tập gặp khó khăn, không thuộc các trường hợp đã nêu trên.

Tất cả những điều này thể hiện sự quan tâm của pháp luật đối với việc bảo vệ và hỗ trợ cho người khuyết tật, nhằm đảm bảo quyền lợi và cuộc sống chất lượng cao nhất cho họ trong xã hội

 

2. Trẻ em có được tách khởi cha mẹ khi cha mẹ bị khuyết tật không?

Theo quy định của Công ước về quyền của người khuyết tật năm 2007, việc tách trẻ em khỏi cha mẹ chỉ được thực hiện trong những trường hợp đặc biệt và phải được xem xét và quyết định một cách cẩn thận và công bằng. Khoản 4 của Điều 23 trong Công ước này đặt ra nguyên tắc cơ bản là không bao giờ được tách trẻ em khỏi cha mẹ trên cơ sở sự khuyết tật của trẻ, cha, mẹ hoặc cả hai bố mẹ.

Điều này là một cam kết mạnh mẽ về việc bảo vệ quyền lợi và tôn trọng đối với cuộc sống gia đình của người khuyết tật. Công ước nhấn mạnh rằng quốc gia thành viên phải đảm bảo rằng trẻ em khuyết tật có quyền được tôn trọng cuộc sống gia đình một cách bình đẳng, và không được tách khỏi cha mẹ trái với ý muốn của trẻ, trừ trường hợp có lý do đặc biệt và phải được quyết định bởi cơ quan có thẩm quyền.

Mục tiêu của quy định này là ngăn chặn sự giấu giếm, bỏ rơi, và cách ly trẻ em khuyết tật. Quốc gia thành viên được yêu cầu cung cấp thông tin, dịch vụ, và hỗ trợ kịp thời và toàn diện cho trẻ em khuyết tật và gia đình họ, nhằm giữ cho tổ ấm và môi trường gia đình của trẻ lành mạnh và bảo vệ quyền lợi của trẻ theo hình thức tốt nhất có thể.

Trong trường hợp gia đình ruột thịt của trẻ không thể chăm sóc, Công ước yêu cầu quốc gia thành viên phải nỗ lực tìm kiếm sự chăm sóc thay thế trong gia đình lớn hơn của trẻ, và nếu không thể, thì sự chăm sóc tại cộng đồng ở một nơi bố trí như gia đình. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ cho trẻ gần gũi với môi trường gia đình, ngay cả khi không thể ở bên cha mẹ ruột thịt, để tối ưu hóa quyền lợi và phát triển của trẻ khuyết tật

 

3. Xử phạt hành vi cản trở quyền nuôi con hợp pháp của người khuyến tật

Theo quy định tại điểm b khoản 1 Điều 11 của Nghị định 130/2021/NĐ-CP, việc tách trẻ em khỏi cha mẹ khi cả hai đều là người khuyết tật sẽ chịu mức phạt tùy thuộc vào hành vi vi phạm quy định về đối xử với người khuyết tật. Theo đó, mức phạt tiền có thể dao động từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng.

Mức phạt này được áp dụng cho những hành vi cụ thể, bao gồm kỳ thị và phân biệt đối xử đối với người khuyết tật, cản trở quyền kết hôn và quyền nuôi con hợp pháp của họ, cản trở sự sống độc lập và hòa nhập cộng đồng, cũng như cản trở quyền tham gia bình đẳng vào các hoạt động xã hội và quyền tiếp cận công nghệ thông tin của người khuyết tật.

Ngoài ra, Nghị định cũng quy định mức phạt tùy thuộc vào tính chất và nghiêm trọng của hành vi vi phạm. Ví dụ, việc không thực hiện trách nhiệm nuôi dưỡng, chăm sóc người khuyết tật theo quy định của pháp luật có thể bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng. Trong trường hợp lợi dụng thông tin cá nhân, hình ảnh của người khuyết tật để trục lợi, mức phạt có thể là từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng.

Nếu có hành vi lôi kéo, dụ dỗ, hoặc ép buộc người khuyết tật thực hiện hành vi vi phạm pháp luật, mức phạt tiền có thể nâng lên từ 30.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng. Đồng thời, Nghị định cũng đề cập đến biện pháp khắc phục hậu quả, bao gồm buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp có được từ việc thực hiện hành vi vi phạm.

Điều đáng lưu ý là nếu tổ chức vi phạt, mức phạt sẽ là gấp đôi so với cá nhân, nhằm tăng cường trách nhiệm và đảm bảo rằng những hành vi vi phạm đối với người khuyết tật sẽ được xử lý một cách nghiêm túc và công bằng

 

4. Thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính đối với hành vi tách trẻ em khỏi cha mẹ

Theo quy định tại Điều 3 Nghị định 130/2021/NĐ-CP, thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính đối với hành vi tách trẻ em khỏi cha mẹ, khi cả cha và mẹ đều là người khuyết tật, sẽ được áp dụng theo quy định của Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012. Điều này được rõ ràng chỉ định tại khoản 1 Điều 6 của Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012, được sửa đổi bởi điểm a khoản 4 Điều 1Luật Xử lý vi phạm hành chính sửa đổi 2020.

Theo đó, thời hiệu xử phạt vi phạm hành chính sẽ kéo dài trong vòng 01 năm kể từ thời điểm hành vi vi phạm được xác định đã kết thúc. Quy trình xác định hành vi vi phạm và tính thời hiệu xử phạt sẽ tuân theo quy định tại khoản 1 Điều 8 của Nghị định số 118/2021/NĐ-CP ngày 23 tháng 12 năm 2021 của Chính phủ. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình thi hành quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo trợ, trợ giúp xã hội và trẻ em, đặc biệt là trong trường hợp cả cha và mẹ đều là người khuyết tật

Nội dung trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Trường hợp nếu quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.868644 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.

Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: [email protected] để nhận được thông tin sớm nhất! Rất mong nhận được sự hợp tác và tin tưởng của quý khách! Luật Hòa Nhựt xin trân trọng cảm ơn quý khách hàng!