Giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc được tính từ khi nào?

Giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc là một trong những chính sách quan trọng trong hệ thống thuế Việt Nam, giúp giảm bớt gánh nặng thuế cho người nộp thuế có trách nhiệm nuôi dưỡng người phụ thuộc. Tuy nhiên, việc áp dụng chính sách này đòi hỏi sự hiểu biết rõ ràng về các quy định và thủ tục liên quan để tránh những tranh cãi không đáng có.

1. Giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc được tính từ khi nào?

Giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc là một trong những chính sách quan trọng trong hệ thống thuế Việt Nam, giúp giảm bớt gánh nặng thuế cho người nộp thuế có trách nhiệm nuôi dưỡng người phụ thuộc. Tuy nhiên, việc áp dụng chính sách này đòi hỏi sự hiểu biết rõ ràng về các quy định và thủ tục liên quan để tránh những tranh cãi không đáng có.

Theo quy định tại điểm c khoản 1 Điều 9 của Thông tư 111/2013/TT-BTC, người nộp thuế sẽ được hưởng giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc khi họ đã đăng ký thuế và được cấp mã số thuế. Việc đăng ký giảm trừ này cũng đồng nghĩa với việc cơ quan thuế cấp mã số thuế cho người phụ thuộc và tính toán giảm trừ gia cảnh từ thời điểm đăng ký. Điều này có nghĩa là, trong năm nếu có đăng ký giảm trừ gia cảnh, thì từ thời điểm đó, người nộp thuế đã có quyền hưởng giảm trừ này.

Tuy nhiên, trong trường hợp người nộp thuế chưa tính giảm trừ cho người phụ thuộc trong năm tính thuế, quy định cho phép tính giảm trừ này kể từ tháng phát sinh nghĩa vụ nuôi dưỡng. Điều này có nghĩa là khi thực hiện quyết toán thuế, người nộp thuế có thể được tính giảm trừ gia cảnh từ thời điểm có nghĩa vụ phát sinh. Điều này nhằm đảm bảo rằng người nộp thuế chỉ phải chịu trách nhiệm nuôi dưỡng từ thời điểm thực sự cần thiết.

Đối với việc đăng ký giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc, thời hạn cuối cùng là vào ngày 31 tháng 12 của năm tính thuế. Nếu quá thời hạn này mà không đăng ký, thì người nộp thuế sẽ không được hưởng giảm trừ gia cảnh cho năm đó. Điều này đặt ra một yêu cầu rõ ràng về tính kỷ luật trong việc thực hiện các thủ tục liên quan đến thuế.

Ngoài ra, quy định cũng chỉ rõ rằng mỗi người phụ thuộc chỉ được tính giảm trừ một lần vào một người nộp thuế trong năm tính thuế. Trong trường hợp có nhiều người nộp thuế chia sẻ trách nhiệm nuôi dưỡng cùng một người phụ thuộc, họ phải tự thỏa thuận để quyết định người nào sẽ đăng ký giảm trừ này.

Tóm lại, việc đăng ký giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc được tính từ thời điểm đăng ký và trong trường hợp quyết toán thuế, giảm trừ này sẽ được tính lại từ thời điểm có nghĩa vụ nuôi dưỡng. Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc áp dụng chính sách thuế này, cũng như giúp người nộp thuế hiểu rõ quy trình và trách nhiệm của mình đối với việc nuôi dưỡng người phụ thuộc.

 

2. Quy định về thời hạn đăng ký giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc 

Thời hạn đăng ký giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc là một trong những quy định quan trọng trong lĩnh vực thuế thu nhập cá nhân tại Việt Nam. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến việc tính toán số thuế phải nộp của người nộp thuế và cũng quan trọng đối với những người phụ thuộc được hưởng lợi từ giảm trừ này.

Đầu tiên, cần làm rõ về người phụ thuộc. Đây là những người mà người nộp thuế chịu trách nhiệm nuôi dưỡng và chăm sóc, bao gồm cả những người không nơi nương tựa như anh chị em ruột, ông bà, dì chú, cậu bác, và những người không có quan hệ huyết thống như những người được người nộp thuế trực tiếp nuôi dưỡng.

Đối với người phụ thuộc không nơi nương tựa, thì thời hạn cuối cùng để đăng ký giảm trừ gia cảnh là ngày 31/12 của năm tính thuế. Trong trường hợp này, nếu quá thời hạn này, người nộp thuế sẽ không được áp dụng giảm trừ gia cảnh trong năm đó. Điều này đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc áp dụng các chính sách thuế.

Còn đối với người phụ thuộc mà người nộp thuế trực tiếp nuôi dưỡng, thì thời hạn đăng ký giảm trừ gia cảnh sẽ phụ thuộc vào việc người nộp thuế có ủy quyền cho cơ quan chi trả thu nhập thực hiện hay tự thực hiện.

Nếu người nộp thuế ủy quyền cho cơ quan chi trả thu nhập, thì thời hạn cuối cùng là 10 ngày làm việc trước ngày 31/3 của năm liền kề năm nộp thuế. Trong trường hợp này, nếu ngày cuối cùng của thời hạn trùng với ngày nghỉ theo quy định, thì thời hạn sẽ được lùi sang ngày làm việc tiếp theo của ngày nghỉ đó. Điều này giúp tránh được những bất tiện về thời gian khi người nộp thuế không thể hoàn thành thủ tục trong ngày nghỉ.

Trong trường hợp người nộp thuế tự thực hiện thủ tục, thì thời hạn cuối cùng sẽ là 10 ngày làm việc trước ngày 30/4 của năm liền kề năm nộp thuế. Cũng tương tự như trường hợp trên, nếu ngày cuối cùng của thời hạn trùng với ngày nghỉ lễ, thì thời hạn sẽ được dời sang ngày làm việc tiếp theo của ngày nghỉ đó.

Tóm lại, thời hạn đăng ký giảm trừ gia cảnh cho người phụ thuộc phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và cũng cần tuân thủ đúng các quy định về thời hạn để tránh bị áp dụng các khoản phạt hoặc không được hưởng lợi từ chính sách thuế. Điều này là quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc thu thuế thu nhập cá nhân tại Việt Nam.

 

3. Quy định về cách đăng ký người phụ thuộc để giảm trừ gia cảnh như thế nào?

Để hiểu cách đăng ký người phụ thuộc để giảm trừ gia cảnh trong năm 2024, chúng ta cần tập trung vào các quy định cụ thể của Thông tư 105/2020/TT-BTC, đặc biệt là tại Điều 7. Điều này đề cập đến hai trường hợp chính khi đăng ký người phụ thuộc: trường hợp cá nhân có ủy quyền cho cơ quan chi trả thu nhập đăng ký thuế cho người phụ thuộc và trường hợp cá nhân không ủy quyền cho cơ quan chi trả thu nhập đăng ký thuế cho người phụ thuộc.

Đối với trường hợp đầu tiên, khi cá nhân ủy quyền cho cơ quan chi trả thu nhập đăng ký thuế cho người phụ thuộc, hồ sơ đăng ký thuế được nộp tại cơ quan chi trả thu nhập. Hồ sơ này phải bao gồm một số giấy tờ cụ thể, bao gồm văn bản ủy quyền và giấy tờ chứng minh danh tính của người phụ thuộc. Ví dụ, nếu người phụ thuộc là công dân Việt Nam từ 14 tuổi trở lên, họ cần cung cấp bản sao của Thẻ căn cước hoặc Giấy chứng minh nhân dân. Đối với trường hợp người phụ thuộc dưới 14 tuổi hoặc là người nước ngoài hoặc Việt Nam sinh sống ở nước ngoài, giấy tờ cần thiết có thể là Bản sao Giấy khai sinh hoặc Hộ chiếu.

Ngoài ra, cơ quan chi trả thu nhập phải tổng hợp thông tin và gửi Tờ khai đăng ký thuế mẫu số 20-ĐK-TH-TCT đến cơ quan thuế quản lý trực tiếp. Điều này nhấn mạnh vai trò của cơ quan chi trả thu nhập trong việc xác nhận thông tin đăng ký thuế của người phụ thuộc.

Đối với trường hợp thứ hai, khi cá nhân không ủy quyền cho cơ quan chi trả thu nhập đăng ký thuế cho người phụ thuộc, hồ sơ đăng ký thuế sẽ được nộp trực tiếp cho cơ quan thuế theo quy định tại Điều 7 của Thông tư 105/2020/TT-BTC. Hồ sơ này cũng cần bao gồm Tờ khai đăng ký thuế mẫu số 20-ĐK-TCT và các giấy tờ chứng minh danh tính tương tự như trường hợp trước đó.

Qua đó, ta thấy rằng việc đăng ký người phụ thuộc để giảm trừ gia cảnh không chỉ đòi hỏi sự cung cấp đầy đủ giấy tờ, mà còn phụ thuộc vào sự hợp tác giữa cá nhân, cơ quan chi trả thu nhập và cơ quan thuế. Quy trình này đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc áp dụng các chính sách thuế liên quan đến gia cảnh của người dân.

Nếu quý khách có bất kỳ vấn đề, thắc mắc hay khó khăn nào liên quan đến nội dung của bài viết hoặc các quy định pháp luật, chúng tôi rất mong nhận được sự phản hồi của quý khách. Để giúp quý khách giải quyết một cách nhanh chóng và tốt nhất, chúng tôi đã chuẩn bị các kênh liên hệ chính thức dưới đây. Quý khách có thể gọi đến tổng đài 1900.868644, nơi đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và nhiệt tình sẽ sẵn lòng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của quý khách. Đây là một kênh tiện lợi và nhanh chóng để quý khách có thể trao đổi trực tiếp với chúng tôi.

Ngoài ra, quý khách cũng có thể liên hệ qua email: [email protected]. Chúng tôi sẽ cố gắng phản hồi email của quý khách trong thời gian sớm nhất có thể.