Giới từ là gì?
Giới từ là một loại từ chức biểu thị mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ với các từ khác trong câu. Chúng thường được dùng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ vị trí, thời gian, nguyên nhân... của sự vật, sự việc được nhắc đến trong câu.
Các loại giới từ
1. Giới từ chỉ nơi chốn
- Trên (on, above)
- Dưới (under, below)
- Trên cùng (onto)
- Trong (in, into, inside)
- Ngoài (outside, out of)
- Trước (in front of, before)
- Sau (behind, after)
- Bên cạnh (next to, beside)
- Gần (near)
- Xa (far)
2. Giới từ chỉ thời gian
- Vào (in, at, on)
- Trong (during)
- Từ...đến... (from...to...)
- Trước (before)
- Sau (after)
- Kể từ (since)
- Đến (until)
3. Giới từ chỉ nguyên nhân
- Vì (because of)
- Do (due to)
- Tại (because of)
- Nhờ (thanks to)
4. Giới từ chỉ mục đích
- Để (to, in order to)
- Với mục đích (with a view to)
- Với mục đích là (with the purpose of)
5. Giới từ chỉ sở hữu
- Của (of)
- Thuộc về (belonging to)
6. Giới từ chỉ phương thức
- Bằng (by)
- Theo (according to)
- Với (with)
- Trong (in)
Cách dùng giới từ
1. Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|
Trên | Chỉ vị trí ở phía trên một vật | Cuốn sách nằm trên bàn. |
Dưới | Chỉ vị trí ở phía dưới một vật | Chiếc giày nằm dưới gầm bàn. |
Trong | Chỉ vị trí bên trong một vật | Tôi để tiền trong túi. |
Ngoài | Chỉ vị trí bên ngoài một vật | Tôi để xe ngoài nhà. |
Trước | Chỉ vị trí phía trước một vật | Tôi ngồi trước bàn. |
Sau | Chỉ vị trí phía sau một vật | Tôi đứng sau bạn. |
2. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|
Vào | Chỉ thời điểm bắt đầu một hành động | Tôi về nhà vào lúc 5 giờ. |
Trong | Chỉ khoảng thời gian diễn ra một hành động | Tôi làm bài tập trong 2 giờ. |
Trước | Chỉ thời điểm xảy ra trước một sự kiện khác | Tôi ăn sáng trước khi đi học. |
Sau | Chỉ thời điểm xảy ra sau một sự kiện khác | Tôi đi ngủ sau khi tắm. |
3. Giới từ chỉ nguyên nhân
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|
Vì | Chỉ nguyên nhân gây ra một sự việc | Tôi đi học muộn vì tắc đường. |
Do | Chỉ nguyên nhân gây ra một sự việc | Tôi bị cảm do trời lạnh. |
4. Giới từ chỉ mục đích
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|
Để | Chỉ mục đích của một hành động | Tôi học tiếng Anh để giao tiếp tốt hơn. |
Với mục đích | Chỉ mục đích của một hành động | Tôi đi siêu thị với mục đích mua đồ ăn. |
5. Giới từ chỉ sở hữu
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|
Của | Chỉ người hoặc vật sở hữu | Ngôi nhà này của tôi. |
Thuộc về | Chỉ người hoặc vật sở hữu | Chiếc xe này thuộc về bố tôi. |
6. Giới từ chỉ phương thức
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|
Bằng | Chỉ phương tiện thực hiện một hành động | Tôi viết bài bằng bút mực. |
Theo | Chỉ cách thức thực hiện một hành động | Tôi làm bài thi theo hướng dẫn của cô giáo. |
Kết luận
Giới từ là một thành phần quan trọng trong câu tiếng Việt, giúp thể hiện các mối quan hệ khác nhau giữa các từ trong câu. Việc sử dụng đúng giới từ giúp câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc.
Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!