1. Luật sư được quy định về quyền và nghĩa vụ như nào?
Quy định tại Điều 21 của Luật Luật sư năm 2006, đã được sửa đổi bởi khoản 12 của Điều 1 của Luật Luật sư sửa đổi năm 2012, quyền và nghĩa vụ của luật sư tại Việt Nam được xác định như sau:
Về quyền:
- Luật sư có quyền hành nghề theo những quy định của Luật Luật sư năm 2006 và các quy định khác của pháp luật có liên quan.
- Luật sư có quyền đại diện cho khách hàng theo những quy định cụ thể của pháp luật, đảm bảo quyền lợi và lợi ích hợp pháp của khách hàng.
- Luật sư có quyền lựa chọn hình thức hành nghề và tổ chức hành nghề theo quy định của Luật Luật sư, đồng thời thực hiện các quy định về đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm đối với cộng đồng.
- Luật sư có quyền hành nghề trên toàn bộ lãnh thổ của Việt Nam, với điều kiện tuân thủ các quy định của pháp luật.
- Luật sư cũng có quyền hành nghề ở nước ngoài theo những quy định cụ thể, mở rộng phạm vi hoạt động chuyên môn của mình.
- Ngoài những quyền nêu trên, luật sư còn được hưởng các quyền khác theo quy định của Luật Luật sư năm 2006 và các văn bản pháp luật liên quan khác.
Về nghĩa vụ:
- Luật sư có nghĩa vụ tuân thủ tất cả các quy định của Hiến pháp và pháp luật Việt Nam trong quá trình hành nghề.
- Luật sư phải tuân thủ và thực hiện đúng Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư Việt Nam, đảm bảo lòng tin và uy tín của người dân đối với ngành nghề này.
- Luật sư cần giữ vững độc lập, trung thực và tôn trọng sự thật khách quan trong mọi hoạt động của mình.
- Luật sư phải sử dụng các biện pháp hợp pháp để bảo vệ tốt nhất quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng, đồng thời duy trì tính chính xác và công bằng trong quá trình đại diện.
- Luật sư phải chịu trách nhiệm đầy đủ trước pháp luật về mọi hoạt động nghề nghiệp của mình, đảm bảo tuân thủ các quy định và luật lệ.
- Luật sư phải nghiêm túc chấp hành nội quy của cơ quan và các quy định liên quan trong quan hệ với các cơ quan tiến hành tố tụng, có thái độ hợp tác và tôn trọng người tiến hành tố tụng mà luật sư tiếp xúc khi hành nghề.
- Luật sư phải tham gia tố tụng đầy đủ và kịp thời trong các vụ án do cơ quan tiến hành tố tụng yêu cầu, đảm bảo quyền lợi của khách hàng.
- Luật sư có nghĩa vụ thực hiện trợ giúp pháp lý đối với người cần sự hỗ trợ trong lĩnh vực chuyên môn của mình.
- Luật sư cần tham gia các khóa bồi dưỡng bắt buộc về chuyên môn và nghiệp vụ để nâng cao kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp của mình.
- Ngoài những nghĩa vụ đã nêu, luật sư còn phải thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định cụ thể của Luật Luật sư và các văn bản pháp luật khác có liên quan.
Quy định trên đã tạo ra cơ sở pháp lý chặt chẽ, nhằm đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của luật sư trong quá trình thực hiện công việc chuyên môn và đối thoại với hệ thống pháp luật.
2. Mức phạt khi không đủ điều kiện hành nghề luật sư là bao nhiêu?
Điều 6 của Nghị định 82/2020/NĐ-CP về xử lý hành chính đối với hành vi vi phạm quy định trong hoạt động hành nghề của luật sư, các biện pháp xử lý bao gồm mức phạt tiền và biện pháp khắc phục hậu quả như sau:
- Mức phạt tiền: Mức phạt tiền được áp dụng trong trường hợp luật sư vi phạm quy định về hành nghề. Cụ thể, phạt tiền từ 20 triệu đồng đến 30 triệu đồng đối với hành vi hành nghề luật sư tại Việt Nam trong trường hợp không đủ điều kiện hành nghề. Hành nghề luật sư tại Việt Nam mà không được cấp giấy phép hành nghề hoặc vẫn tiếp tục hành nghề sau khi đã bị tước quyền sử dụng giấy phép hành nghề.
- Biện pháp khắc phục hậu quả: Luật sư vi phạm có nghĩa vụ thực hiện các biện pháp khắc phục hậu quả, bao gồm việc buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp có được do thực hiện hành vi vi phạm. Thực hiện các biện pháp khắc phục đặc biệt được quy định tại các điểm a, b, c, d và h khoản 3, các điểm b và c khoản 4, khoản 5, các điểm a, b, d và đ khoản 6, các điểm d và e khoản 7 của Điều 6 của Nghị định này.
Tổng quan, hành vi vi phạm trong hoạt động hành nghề luật sư tại Việt Nam có thể dẫn đến mức phạt tiền từ 20 triệu đồng đến 30 triệu đồng, tuỳ thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm. Điều này nhằm tăng cường quản lý và kiểm soát chặt chẽ các hành vi không đủ điều kiện hành nghề luật sư, từ đó bảo vệ uy tín và chất lượng của ngành nghề này.
Nếu hành vi vi phạm là của tổ chức, mức phạt tiền áp dụng sẽ là bằng hai lần mức phạt tiền đối với cá nhân. Điều này nhấn mạnh sự nghiêm túc trong quản lý hành nghề của các tổ chức, đồng thời khuyến khích tính chất trách nhiệm và tuân thủ đối với quy định hành nghề luật sư.
Ngoài việc áp đặt mức phạt tiền, quy định còn yêu cầu tổ chức, cá nhân hành nghề luật sư không đủ điều kiện cần phải thực hiện biện pháp khắc phục hậu quả. Trong trường hợp này, nghệ sĩ phải nộp lại số lợi bất hợp pháp có được do thực hiện hành vi vi phạm. Điều này nhằm chấm dứt và khôi phục tình hình hợp pháp, đồng thời đảm bảo rằng những quyền lợi và lợi ích hợp pháp không bị ảnh hưởng bởi các hành vi không đúng đắn trong ngành nghề luật sư.
Những quy định này không chỉ nhấn mạnh sự nghiêm túc trong quản lý và giám sát hành nghề luật sư mà còn đặt ra những biện pháp cụ thể để đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm và công bằng trong hoạt động của luật sư tại Việt Nam.
3. Có truy cứ trách nhiệm hình sự đối với việc hành nghề luật sư bất hợp pháp hay không?
Căn cứ Điều 92 của Luật Luật sư 2006, các biện pháp xử lý vi phạm đối với cá nhân và tổ chức hành nghề luật sư không đủ điều kiện được miêu tả cụ thể như sau:
Đối với cá nhân hành nghề luật sự không đủ điều kiện:
Cá nhân không đủ điều kiện hành nghề luật sư mà vẫn tiếp tục hành nghề dưới bất kỳ hình thức nào sẽ phải đối mặt với các biện pháp xử lý nghiêm túc. Cụ thể:
- Chấm dứt hành vi vi phạm: Cá nhân này bị buộc phải chấm dứt ngay lập tức hành vi vi phạm và ngừng hành nghề luật sư không đủ điều kiện.
- Phạt tiền theo quy định: Ngoài việc chấm dứt, cá nhân này còn phải đối mặt với mức phạt tiền theo quy định của pháp luật về xử lý vi phạm hành chính.
- Truy cứu trách nhiệm hình sự: Nếu hành vi vi phạm có tính chất nghiêm trọng và pháp luật quy định, cá nhân có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
- Bồi thường thiệt hại: Trong trường hợp cá nhân gây thiệt hại do hành vi vi phạm, phải chịu trách nhiệm bồi thường theo quy định của pháp luật. Điều này nhằm đảm bảo rằng những hậu quả của hành vi không đúng đắn sẽ được khắc phục và bù đắp.
Đối với tổ chức hành nghề luật sư không đủ điều kiện:
Tổ chức không đủ điều kiện hành nghề luật sư, như cá nhân, cũng sẽ phải đối mặt với các biện pháp xử lý và trách nhiệm tương tự:
- Chấm dứt hành vi vi phạm: Tổ chức này bị buộc phải chấm dứt ngay lập tức hành vi vi phạm và ngừng hành nghề luật sư không đủ điều kiện.
- Xử lý vi phạm hành chính: Tổ chức sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật về xử lý vi phạm hành chính.
- Bồi thường thiệt hại: Trong trường hợp gây thiệt hại, tổ chức cũng phải chịu trách nhiệm bồi thường theo quy định của pháp luật.
Do đó, hành nghề luật sư bất hợp pháp không chỉ đơn thuần là việc cá nhân hay tổ chức không đủ điều kiện hành nghề luật sư, mà còn bao gồm mọi hình thức hành nghề không tuân thủ đúng quy định của pháp luật. Điều này đặt ra những biện pháp quản lý và xử lý mạnh mẽ nhằm bảo vệ tính chính xác, uy tín và độ tin cậy của ngành nghề luật sư.
Cá nhân và tổ chức hành nghề luật sư bất hợp pháp phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng. Đầu tiên, họ bị buộc phải chấm dứt ngay lập tức việc hành nghề và ngừng mọi hoạt động liên quan. Việc này không chỉ đảm bảo ngừng ngay những hành vi không đúng đắn mà còn ngăn chặn rủi ro và tiếp tục ảnh hưởng đến người khác.
Đồng thời, cá nhân và tổ chức cũng sẽ phải đối mặt với việc xử lý theo quy định của pháp luật về xử lý vi phạm hành chính. Mức phạt tiền được áp dụng linh hoạt, tùy thuộc vào mức độ và tính chất vi phạm. Những khoản phạt này không chỉ có tác dụng trừng phạt mà còn góp phần vào quỹ ngân sách quốc gia.
Đối với cá nhân thực hiện hành nghề luật sư bất hợp pháp, trách nhiệm của họ có thể được đưa ra mức độ nghiêm trọng hơn, khi có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Điều này là biện pháp quản lý cực kỳ nghiêm túc, đặt ra để đối mặt với những trường hợp vi phạm nặng và gây tổn thất lớn cho xã hội. Quy định này không chỉ là cảnh báo mà còn là biện pháp dứt khoát để xử lý những hành vi không đúng đắn trong ngành nghề luật sư.
Như vậy, quy định về xử lý hành nghề luật sư bất hợp pháp không chỉ là một cơ chế quản lý mà còn là công cụ quyết liệt để bảo vệ uy tín và chất lượng của ngành nghề này, đồng thời giữ vững lòng tin của công dân vào hệ thống pháp luật.
Liên hệ qua 1900.868644 hoặc [email protected]