Hành vi tiết lộ bí mật kinh doanh là những hành vi nào?

Hành vi tiết lộ bí mật kinh doanh là những hành vi nào? Luật Hòa Nhựt chúng tôi sẽ giải đáp các vấn đề pháp luật liên quan qua bài viết chi tiết dưới đây để quý khách có thêm thông tin hữu ích về nội dung này:

1. Như thế nào được xác định là hành vi tiết lộ bí mật kinh doanh?

Theo khoản 23 Điều 4 của Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, đã được sửa đổi bởi khoản 2 Điều 1 của Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi năm 2009, quy định về bí mật kinh doanh được định nghĩa là thông tin thu được từ các hoạt động đầu tư tài chính và trí tuệ, chưa được công bố và có khả năng sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Điều này bao gồm mọi thông tin quan trọng và giá trị mà doanh nghiệp có thể sử dụng để tạo ra lợi thế cạnh trong thị trường cạnh tranh.

Điều kiện cần để thông tin được xem xét là phải đáp ứng đầy đủ các yếu tố sau đây:

- Thuộc lĩnh vực kinh doanh: Thông tin phải liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất và địa vị cạnh tranh của họ.

- Chưa được công bố: Thông tin không được công bố trước đó, điều này có nghĩa là không được công khai hoặc phổ biến rộng rãi trong công chúng.

- Có khả năng sử dụng trong kinh doanh: Thông tin phải có khả năng sử dụng để tạo ra giá trị kinh tế trong lĩnh vực kinh doanh.

Bảo vệ bí mật kinh doanh là một phần quan trọng của hệ thống pháp luật về sở hữu trí tuệ, nhằm đảm bảo rằng doanh nghiệp có thể bảo vệ và tận dụng tri thức và thông tin chiến lược của mình để duy trì sự cạnh tranh và phát triển trong thị trường.

Bên cạnh đó, tại khoản 1 Điều 45 của Luật Cạnh tranh năm 2018, quy định về một trong những hành vi cạnh tranh không lành mạnh bị cấm là hành vi xâm phạm thông tin bí mật trong kinh doanh, được hiểu rõ là hành vi tiết lộ bí mật kinh doanh. Điều này là một phần quan trọng của hệ thống quy định, nhằm đảm bảo môi trường cạnh tranh công bằng và lành mạnh trong lĩnh vực kinh doanh.

Bí mật kinh doanh, theo định nghĩa tại Luật Cạnh tranh, đề cập đến thông tin được thu thập từ hoạt động đầu tư tài chính và trí tuệ, chưa được công bố và có khả năng sử dụng trong kinh doanh. Đây là những thông tin quan trọng và có giá trị mà doanh nghiệp giữ lại để bảo vệ lợi thế cạnh tranh và đảm bảo sự bền vững trong thị trường.

Hành vi xâm phạm thông tin bí mật trong kinh doanh được xem là các hành vi cạnh tranh không lành mạnh và bị cấm, với các dạng hành vi cụ thể như sau:

- Tiếp cận, thu thập thông tin bí mật: Hành vi này bao gồm việc tiếp cận và thu thập thông tin bí mật trong kinh doanh bằng cách chống lại các biện pháp bảo mật mà chủ sở hữu thông tin đã áp dụng. Điều này có thể bao gồm việc thâm nhập hệ thống, sử dụng phương tiện không đạo đức, hoặc các phương pháp không đoán trước được để có được thông tin.

- Tiết lộ, sử dụng thông tin bí mật: Hành vi này liên quan đến việc tiết lộ hoặc sử dụng thông tin bí mật trong kinh doanh mà không có sự phê duyệt của chủ sở hữu thông tin. Điều này có thể bao gồm việc chia sẻ thông tin với bên thứ ba, sử dụng thông tin này để đạt được lợi ích cá nhân hoặc gây tổn thất cho doanh nghiệp sở hữu thông tin đó.

Những quy định này nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi và sự công bằng trong quá trình cạnh tranh, giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển mà không bị ảnh hưởng bởi những hành vi không đoạn trừng và không lành mạnh trong thị trường kinh doanh.

2. Người sử dụng lao động có được thỏa thuận với người lao động về bảo vệ bí mật kinh doanh không?

Theo khoản 2 Điều 21 của Bộ luật Lao động năm 2019, quy định về nội dung hợp đồng lao động liên quan đến bí mật kinh doanh là một khía cạnh quan trọng nhằm bảo vệ quyền và lợi ích của cả người lao động và người sử dụng lao động. 

Khi người lao động tham gia vào công việc có liên quan trực tiếp đến bí mật kinh doanh hoặc bí mật công nghệ, như được quy định theo các điều luật hiện hành, người sử dụng lao động được quyền và có trách nhiệm thỏa thuận với người lao động bằng văn bản về các nội dung quan trọng như sau:

Nội dung của thỏa thuận:

- Quy định cụ thể về bảo vệ bí mật kinh doanh: Thỏa thuận cần xác định rõ các biện pháp cụ thể để bảo vệ bí mật kinh doanh, bao gồm những thông tin nào được coi là bí mật và cách thức giữ gìn chúng.

- Thời hạn bảo vệ bí mật kinh doanh: Xác định khoảng thời gian mà bí mật kinh doanh sẽ được bảo vệ sau khi người lao động rời khỏi công ty hoặc sau khi thông tin đó không còn được xem là bí mật.

Quyền lợi của người lao động:

- Đảm bảo quyền riêng tư: Thỏa thuận cần bảo đảm rằng quyền riêng tư của người lao động không bị xâm phạm trong quá trình thực hiện công việc liên quan đến bí mật kinh doanh.

- Điều kiện làm việc công bằng: Thỏa thuận cần đảm bảo rằng việc yêu cầu giữ bí mật không làm ảnh hưởng tiêu cực đến điều kiện làm việc chung của người lao động.

Việc bồi thường trong trường hợp vi phạm:

- Xác định rõ các hành vi vi phạm: Thỏa thuận cần mô tả chi tiết về các hành vi mà người lao động không được phép thực hiện, gây ra vi phạm bảo mật kinh doanh.

- Cơ chế bồi thường: Xác định cách thức và mức độ bồi thường mà người lao động sẽ phải chịu trong trường hợp vi phạm các điều khoản bảo mật kinh doanh.

Quy định này không chỉ giúp đảm bảo an ninh thông tin của doanh nghiệp mà còn tạo ra một môi trường làm việc lành mạnh và công bằng cho người lao động, thúc đẩy sự phát triển bền vững của cả hai bên trong quá trình hợp tác lao động.

3. Thỏa thuận về bí mật kinh doanh cần đảm bảo những nội dung nào?

Thỏa thuận về bí mật kinh doanh là một loại hợp đồng pháp lý giữa hai bên, trong đó bên một tiết lộ thông tin nhất định và bên còn lại cam kết giữ thông tin đó là bí mật và không chia sẻ với bất kỳ bên thứ ba nào mà không có sự đồng ý của bên tiết lộ. Thỏa thuận này còn được gọi là Hợp đồng Giữ Bí mật (Confidentiality Agreement) hoặc Hợp đồng Không Tiết Lộ (Secrecy Agreement).

Mục đích chính của thỏa thuận về bí mật kinh doanh là bảo vệ thông tin quan trọng và nhạy cảm của bên tiết lộ, đặc biệt trong những tình huống như đàm phán thương mại, hợp tác nghiên cứu, hoặc khi chia sẻ thông tin với đối tác tiềm năng. Thỏa thuận này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực và ngành công nghiệp để đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin chiến lược, kế hoạch kinh doanh, hoặc các dữ liệu quan trọng khác.

Thiết lập tại Điều 4 của Thông tư 10/2020/TT/BLĐTBXH, quy định về bảo vệ bí mật kinh doanh và bí mật công nghệ là một phần quan trọng nhằm đảm bảo sự an toàn và bảo mật cho thông tin quan trọng của doanh nghiệp. Dưới đây là phân tích chi tiết về các nội dung chủ yếu trong thỏa thuận bảo vệ bí mật kinh doanh:

- Danh mục bí mật kinh doanh: Quy định đầy đủ về các loại thông tin được xem là bí mật kinh doanh, bao gồm những thông tin về sản phẩm, quy trình sản xuất, chiến lược kinh doanh, thông tin thị trường và các thông tin quan trọng khác có giá trị.

- Phạm vi sử dụng bí mật kinh doanh: Xác định rõ ràng phạm vi mà bí mật kinh doanh có thể được sử dụng, bao gồm mục đích sử dụng, ngữ cảnh, và các điều kiện đặc biệt nếu có.

- Thời hạn bảo vệ bí mật kinh doanh: Xác định khoảng thời gian cụ thể mà thông tin bí mật kinh doanh sẽ được bảo vệ, bao gồm cả thời gian kết thúc hợp đồng lao động hoặc thời gian mà thông tin không còn được xem là bí mật.

- Phương thức bảo vệ bí mật kinh doanh: Mô tả các biện pháp cụ thể để đảm bảo bí mật kinh doanh, bao gồm giới hạn truy cập, mã hóa thông tin, và các biện pháp an ninh khác.

- Quyền, nghĩa vụ, trách nhiệm của người lao động, người sử dụng lao động: Rõ ràng đặc điểm quyền và trách nhiệm của cả người lao động và người sử dụng lao động trong quá trình bảo vệ bí mật kinh doanh. Điều này có thể bao gồm việc đào tạo, tuân thủ quy tắc an ninh, và trách nhiệm pháp lý nếu có vi phạm.

- Xử lý vi phạm thỏa thuận bảo vệ bí mật kinh doanh: Mô tả cách thức xử lý trong trường hợp vi phạm thỏa thuận bảo vệ bí mật kinh doanh, bao gồm cả các biện pháp phạt và hình thức xử lý pháp lý.

Những quy định này không chỉ giúp doanh nghiệp bảo vệ thông tin quan trọng của mình mà còn tạo ra một hệ thống quy tắc rõ ràng, đảm bảo sự hiệu quả và công bằng trong quản lý thông tin kinh doanh và bảo mật.

Liên hệ qua 1900.868644 hoặc [email protected]