Hướng dẫn về thuế TNDN và TNCN đối với tiền công tác phí

Cục thuế Hà Nội có Công văn 10858/CTHN-TTHT hướng dẫn về thuế TNDN, TNCN đối với chi công tác phí. Hướng dẫn về thuế TNDN và TNCN đối với tiền công tác phí mới nhất sẽ được Luật Hòa Nhựt hướng dẫn tại bài viết sau

1. Công tác phí được hiểu là như thế nào?

Theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Thông tư 40/2017/TT-BTC, công tác phí đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều chỉnh các khoản chi phí liên quan đến việc người đi công tác trong nước. Cụ thể, công tác phí bao gồm một loạt các khoản chi phí cần được xem xét và chi trả theo quy định của Bộ Tài chính. Điều này nhằm đảm bảo rằng những người tham gia công tác trong nước được hỗ trợ đầy đủ và công bằng trong việc thực hiện nhiệm vụ của họ.

Các thành phần chính của công tác phí bao gồm:

- Chi phí đi lại: Điều này bao gồm các chi phí liên quan đến việc di chuyển từ nơi cư trú hoặc làm việc của người đi công tác đến địa điểm công tác và trở về. Đi lại có thể bao gồm vé máy bay, vé xe hơi, vé tàu hoặc các phương tiện khác tùy thuộc vào khoảng cách và địa điểm của công việc.

- Phụ cấp lưu trú: Đây là khoản chi phí dành cho việc ở lại và lưu trú tại nơi đến công tác. Nó có thể bao gồm tiền thuê phòng khách sạn, căn hộ, hoặc các loại lưu trú khác phù hợp với yêu cầu cụ thể của công việc.

- Tiền thuê phòng nghỉ nơi đến công tác: Điều này áp dụng khi người đi công tác cần thuê phòng nghỉ tại địa điểm công việc. Khoản chi phí này liên quan đến chi phí lưu trú tại địa điểm công tác và có thể được chi trả dựa trên thỏa thuận trước đó hoặc theo quy định của công ty.

- Cước hành lý và tài liệu mang theo để làm việc (nếu có): Điều này bao gồm chi phí liên quan đến vận chuyển hành lý cá nhân và tài liệu cần thiết để hoàn thành công việc. Điều này có thể bao gồm cước hàng không cho hành lý, phí xử lý hành lý, và các khoản chi phí khác liên quan.

Quy định này giúp đảm bảo rằng công tác phí được tính toán và quản lý một cách minh bạch và công bằng, đồng thời đảm bảo rằng những người tham gia công tác trong nước có môi trường thuận lợi để thực hiện nhiệm vụ của họ mà không cần lo lắng về các khoản chi phí liên quan.

2. Đối tượng, điều kiện được hưởng chế độ công tác phí

Đối tượng được hưởng chế độ công tác phí

Chế độ công tác phí là một ưu đãi quan trọng nhằm đảm bảo sự tiện lợi và hỗ trợ tài chính cho các đối tượng sau đây:

- Cán bộ, công chức, viên chức, và lao động hợp đồng: Đây là những người làm việc tại các cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội, cũng như các tổ chức hội sử dụng kinh phí do ngân sách nhà nước hỗ trợ. Chế độ công tác phí giúp họ có thể thực hiện công việc của mình một cách hiệu quả hơn, mà không phải lo lắng về việc phải tự trả chi phí cho các hoạt động công tác.

- Đại biểu Hội đồng nhân dân: Đặc biệt, chế độ công tác phí cũng được áp dụng cho đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp khi họ tham gia vào hoạt động của Hội đồng nhân dân. Điều này giúp đảm bảo rằng các đại biểu có môi trường thuận lợi để tham gia vào quá trình ra quyết định và giám sát các vấn đề quan trọng liên quan đến cộng đồng và xã hội.

Chế độ công tác phí không chỉ giúp đối tượng được hưởng có sự ổn định tài chính trong việc thực hiện nhiệm vụ công việc, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý nguồn lực và ngân sách của cơ quan và tổ chức có liên quan.

Điều kiện được hưởng chế độ công tác phí

Để được hưởng chế độ công tác phí, người tham gia công tác phải đáp ứng một số điều kiện quan trọng sau đây:

- Thực hiện đúng nhiệm vụ được giao: Điều này đòi hỏi người tham gia công tác phải thực hiện công việc theo nhiệm vụ được giao một cách đúng thời hạn và hiệu quả.

- Được thủ trưởng cơ quan, đơn vị cử đi công tác hoặc được mời tham gia đoàn công tác: Người tham gia công tác cần được cử đi công tác bởi thủ trưởng cơ quan hoặc đơn vị cử hoặc nhận lời mời tham gia đoàn công tác từ cơ quan hoặc tổ chức liên quan.

- Có đủ các chứng từ để thanh toán: Để nhận được chế độ công tác phí, người tham gia công tác cần cung cấp đầy đủ các chứng từ và giấy tờ để thanh toán chi phí. Điều này bao gồm giấy đi đường có đóng dấu xác nhận từ cơ quan hoặc đơn vị nơi đến công tác, văn bản hoặc kế hoạch công tác đã được thủ trưởng cơ quan phê duyệt, công văn, giấy mời, và các chứng từ mua vé hợp pháp theo quy định của pháp luật khi đi công tác bằng các phương tiện giao thông. Riêng chứng từ thanh toán vé máy bay cần kèm theo thẻ lên máy bay theo quy định của pháp luật. Nếu thẻ lên máy bay bị mất, cần có xác nhận từ cơ quan hoặc đơn vị cử đi công tác.

- Bảng kê độ dài quãng đường đi công tác: Khi thanh toán khoản chi phí đi lại dựa trên quãng đường, người tham gia công tác cần cung cấp bảng kê độ dài quãng đường đi công tác và trình thủ trưởng cơ quan hoặc đơn vị để duyệt thanh toán.

- Hóa đơn, chứng từ thuê phòng nghỉ hợp pháp: Nếu có chi phí thuê phòng nghỉ, cần có hóa đơn hoặc chứng từ hợp pháp theo quy định của pháp luật để thanh toán tiền thuê phòng nghỉ theo hóa đơn thực tế.

Đối với những ngày được cử đi công tác mà yêu cầu làm thêm giờ, cán bộ, công chức, viên chức có quyền nhận tiền lương làm đêm và làm thêm giờ theo quy định hiện hành. Thủ trưởng cơ quan hoặc đơn vị cử đi công tác cần quy định cụ thể thủ tục xác nhận làm thêm giờ và quy định các trường hợp được thanh toán tiền lương làm thêm giờ.

Tổng hợp, việc đáp ứng những điều kiện này giúp đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc quản lý và thanh toán chế độ công tác phí cho người tham gia công tác.

3. Hướng dẫn về thuế TNDN và TNCN đối với tiền công tác phí

Theo hướng dẫn của Cục thuế Hà Nội trong Công văn số 10858/CTHN-TTHT, các khoản chi không được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế bao gồm nhiều mục, trong đó có mục liên quan đến chi phí công tác phí. Cụ thể, theo khoản 2 Điều 4 của Thông tư 96/2015/TT-BTC, chi phí phụ cấp cho người lao động đi công tác, chi phí đi lại và tiền thuê chỗ ở cho người lao động đi công tác, nếu có đầy đủ hóa đơn và chứng từ, được tính vào chi phí được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế.

Điều này có nghĩa là trường hợp công ty thực hiện khoán chi phụ cấp cho cán bộ đi công tác và tuân theo quy chế tài chính hoặc quy chế nội bộ của doanh nghiệp để tính toán và thanh toán các khoản phụ cấp này, thì khoản chi phí này sẽ được coi là chi phí hợp lệ và được trừ khi tính thuế TNDN (Thuế thu nhập doanh nghiệp). Điều này có ý nghĩa là chi phí này sẽ giảm đi số thuế thu nhập doanh nghiệp mà công ty phải nộp.

Tuy nhiên, quy định về thuế thu nhập cá nhân (TNCN) vẫn được áp dụng đối với người đi công tác. Chính vì vậy, người đi công tác vẫn phải khai thuế TNCN trên các khoản thu nhập của họ dựa trên quy định của luật thuế hiện hành.

Trong trường hợp cụ thể, đối với cán bộ, công chức và người làm việc trong các cơ quan hành chính sự nghiệp, mức khoán chi áp dụng theo hướng dẫn của Bộ Tài chính, nhằm đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong việc tính toán thuế TNCN đối với người đi công tác.

Tóm lại, việc tính toán thuế TNDN và TNCN liên quan đến các khoản chi phí công tác phụ thuộc vào quy định cụ thể của pháp luật thuế và hướng dẫn của cơ quan thuế địa phương, như Cục thuế Hà Nội.

Khi có thắc mắc về quy định pháp luật, hãy liên hệ ngay đến hotline 1900.868644 hoặc gửi thư tư vấn đến email: [email protected]