Nhà đầu tư được đặt lệnh bán đối với chứng khoán chờ về theo quy định?

Nhà đầu tư được đặt lệnh bán đối với chứng khoán chờ về theo quy định hiện hành hay không? Ngay sau đây, hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu về vấn đề này ở nội dung bài viết dưới đây. Cụ thể nội dung như sau:

1. Chứng khoán chờ về được hiểu như thế nào?

Sự giải thích về chứng khoán đang chờ về, như mô tả trong Điều 2 Khoản 12 của Thông tư 120/2020/TT-BTC, đi sâu vào các khía cạnh của chứng khoán đang chờ đợi sự nhận chuyển quyền sở hữu. Đây bao gồm những chứng khoán mà nhà đầu tư đã mua thông qua hệ thống giao dịch chứng khoán trong các phiên giao dịch trước đó và hiện đang trải qua các giai đoạn cuối cùng của quy trình chuyển quyền sở hữu.

Phù hợp với quy định nêu trên, thuật ngữ "chứng khoán đang chờ về" liên quan đến những công cụ tài chính đã được mua trong khuôn khổ hệ thống giao dịch chứng khoán trong các phiên giao dịch trước thời điểm hiện tại. Những chứng khoán này, sau khi đã chuyển sang tay của nhà đầu tư, hiện đang đi qua các bước phức tạp cuối cùng của quá trình chuyển quyền sở hữu.

Sự mô tả này trở nên đặc biệt quan trọng trong bối cảnh cảnh chuyển động của giao dịch chứng khoán, đặc trưng cho một giai đoạn chuyển giao nơi quyền sở hữu đang trong quá trình chuyển giao theo các bước pháp lý và chính thức. Thuật ngữ này bao quát một trạng thái tạm thời trong đó chứng khoán, sau khi được mua trong các phiên giao dịch trước đó, đang chuẩn bị chuyển quyền sở hữu khi các bước cuối cùng của cơ chế chuyển quyền sở hữu được thực hiện một cách chặt chẽ.

Đơn giản, quy định này nhấn mạnh sự quan trọng của việc nhận biết và phân loại chứng khoán trong trạng thái tạm thời này, thừa nhận sự quan trọng tại điểm quyết định, nơi nhà đầu tư, sau khi khởi đầu quá trình mua chứng khoán, hiện đang tích cực tham gia vào các khía cạnh thủ tục của quá trình chuyển quyền sở hữu. Nó là một cơ chế quy định để tính toán và quản lý giai đoạn chuyển giao của các giao dịch chứng khoán, đảm bảo sự hiểu biết toàn diện và tuân thủ các giao thức quản lý quá trình phức tạp của việc chuyển quyền sở hữu trong lĩnh vực giao dịch chứng khoán.

 

2. Nhà đầu tư được đặt lệnh bán đối với chứng khoán chờ về?

Theo quy định tại Điều 7 Thông tư 120/2020/TT-BTC thì nhà đầu tư chỉ có thể phát lệnh bán chứng khoán nếu chúng đã được phép giao dịch và có sẵn trong tài khoản lưu ký của họ vào ngày giao dịch, trừ những trường hợp đặc biệt như sau: thành viên lập quỹ hoán đổi danh mục được phép bán chứng chỉ quỹ hoán đổi danh mục, bán chứng khoán cơ cấu khi có đủ chứng chỉ quỹ hoán đổi danh mục đảm bảo, chứng khoán cơ cấu để chuyển giao trước thời hạn thanh toán theo quy định của Tổng công ty lưu ký và bù trừ chứng khoán Việt Nam. Ngoài ra, giao dịch trong ngày sẽ tuân theo quy định tại Điều 10 của Thông tư này, và việc bán chứng khoán chờ về cũng được xem xét tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Ứng với tình hình thị trường biến động, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước thực hiện các hoạt động bán chứng khoán chờ về nhằm duy trì và cân nhắc theo chiến lược phù hợp. Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư mà còn đóng góp vào sự ổn định và minh bạch của thị trường chứng khoán. Sự linh hoạt trong việc xử lý giao dịch chứng khoán chờ về là một phần quan trọng của chiến lược quản lý rủi ro và tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư trong môi trường giao dịch đầy thách thức.

Đối với việc đặt lệnh giao dịch, nhà đầu tư được quy định không thể thực hiện đồng thời lệnh cùng mua và cùng bán cho cùng một mã chứng khoán trong một phiên giao dịch định kỳ, trừ những trường hợp lệnh đã được nhập vào hệ thống giao dịch chứng khoán từ phiên giao dịch trước đó, chưa được khớp nhưng vẫn giữ hiệu lực. Trách nhiệm kiểm soát quá trình đặt lệnh cùng mua và cùng bán trong cùng một đợt giao dịch định kỳ của nhà đầu tư trên tài khoản giao dịch mở tại công ty chứng khoán. Công ty chứng khoán chịu trách nhiệm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình giao dịch của nhà đầu tư.

Đối với tổ chức kinh doanh chứng khoán nước ngoài, họ được phép sử dụng tài khoản giao dịch môi giới theo quy định tại điểm b, khoản 7 của Điều 6 trong Thông tư này để vừa đặt lệnh mua và lệnh bán cùng một mã chứng khoán trong mỗi đợt giao dịch khớp lệnh (định kỳ hoặc liên tục) hoặc giao dịch thỏa thuận. Tuy nhiên, nguyên tắc quan trọng là đảm bảo rằng lệnh mua và lệnh bán chứng khoán không thuộc sở hữu của cùng một nhà đầu tư nước ngoài. Điều này nhằm đảm bảo công bằng và tranh chấp lợi ích trong quá trình giao dịch chứng khoán trên thị trường quốc tế.

=> Theo quy định hiện hành, nhà đầu tư chỉ có quyền đặt lệnh bán chứng khoán nếu chúng đã được phép giao dịch và có sẵn trong tài khoản lưu ký vào ngày giao dịch, trừ những trường hợp đặc biệt được quy định. Một trong những trường hợp được nêu rõ là chứng khoán chờ về, điều này đồng nghĩa với việc nhà đầu tư không được phép bán chứng khoán thuộc danh mục chờ về.

Cần chú ý rằng, tùy thuộc vào biến động của thị trường, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước sẽ thực hiện các hoạt động liên quan đến bán chứng khoán chờ về. Điều này làm nổi bật tính linh hoạt và sự đáp ứng của cơ quan quản lý đối với biến động thị trường, giữ cho quá trình giao dịch trên thị trường chứng khoán trở nên linh hoạt và được quản lý một cách có hiệu quả hơn.

 

3. Nhà đầu tư được mở nhiều tài khoản giao dịch chứng khoán?

Điều 6 Thông tư 120/2020/TT-BTC quy định nhà đầu tư phải tiến hành mở tài khoản giao dịch chứng khoán tại một công ty chứng khoán là thành viên trong hệ thống giao dịch, theo những quy định được công bố trong Thông tư hiện hành. Trong quá trình mở tài khoản giao dịch chứng khoán, nhà đầu tư chịu trách nhiệm cung cấp đầy đủ và chính xác các thông tin nhận biết khách hàng, tuân thủ những quy định sau:

- Trong giai đoạn chưa triển khai hoạt động bù trừ, thanh toán các giao dịch chứng khoán theo cơ chế đối tác bù trừ trung tâm, nhà đầu tư có thể thực hiện giao dịch và thanh toán thông qua tài khoản giao dịch chứng khoán và tài khoản lưu ký chứng khoán mà không cần mở tài khoản ký quỹ bù trừ.

- Sau khi hoạt động bù trừ đã được triển khai, nhà đầu tư cần phải có tài khoản ký quỹ bù trừ tại thành viên bù trừ trước khi thực hiện giao dịch chứng khoán. Trong trường hợp nhà đầu tư mở tài khoản ký quỹ bù trừ tại một ngân hàng lưu ký, họ chỉ được mở tài khoản giao dịch chứng khoán tại thành viên giao dịch là thành viên bù trừ hoặc tại thành viên giao dịch không bù trừ nhưng có hợp đồng ủy thác bù trừ. Than toán sẽ được thực hiện với thành viên bù trừ, và ngân hàng lưu ký, nơi nhà đầu tư mở tài khoản ký quỹ bù trừ, sẽ có vai trò chung trong quá trình này.

Theo quy định hiện hành, nhà đầu tư có thể mở nhiều tài khoản giao dịch chứng khoán tại các công ty chứng khoán khác nhau. Tuy nhiên, theo nguyên tắc chung, mỗi nhà đầu tư chỉ được phép mở một tài khoản giao dịch chứng khoán tại mỗi công ty chứng khoán, trừ những trường hợp được quy định cụ thể tại các khoản 4, 5, 6, 7, 8, Điều 9, Điều 10 và Điều 11 trong Thông tư này.

Tương ứng với mỗi tài khoản giao dịch chứng khoán, nhà đầu tư chỉ được mở một tài khoản ký quỹ bù trừ tại thành viên bù trừ. Điều này giúp đảm bảo tính tổ chức và hiệu quả trong quản lý ký quỹ và bảo trì các giao dịch chứng khoán của nhà đầu tư. Những quy định này mang lại sự rõ ràng và tiện lợi, giúp người đầu tư duy trì sự theo dõi chặt chẽ và kiểm soát hiệu quả các hoạt động đầu tư chứng khoán của họ.

=> Theo quy định hiện tại, nhà đầu tư có quyền mở nhiều tài khoản giao dịch chứng khoán, nhưng theo nguyên tắc chung, họ chỉ được phép mở một tài khoản giao dịch chứng khoán tại mỗi công ty chứng khoán. Tuy nhiên, đối với những tình huống đặc biệt được quy định cụ thể tại các khoản 4, 5, 6, 7, 8, Điều 9, Điều 10 và Điều 11 trong Thông tư 120/2020/TT-BTC, nhà đầu tư có thể được phép mở nhiều tài khoản tại cùng một công ty chứng khoán.

Điều này giúp tạo ra một khung cảnh linh hoạt và linh động, cho phép nhà đầu tư quản lý tài khoản theo cách phù hợp nhất với chiến lược và nhu cầu đầu tư cụ thể của họ. Quy định này không chỉ làm cho quá trình giao dịch trở nên linh hoạt hơn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư thích nghi với biến động của thị trường chứng khoán.

Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.