Kiểm soát tài sản, thu nhập có phải là bạo lực gia đình không?

Bài viết sau của Luật Hòa Nhựt sẽ giải đáp thắc mắc của quý bạn đọc về chủ đề Kiểm soát tài sản, thu nhập có phải là bạo lực gia đình không?

1. Kiểm soát tài sản, thu nhập có phải là bạo lực gia đình không?

Bạo lực gia đình là hành vi cố ý của các thành viên trong gia đình, gây hoặc có khả năng gây tổn hại đối với các thành viên khác trong gia đình, bao gồm các mức tổn hại thể chất, tinh thần, tình dục, và kinh tế (theo quy định tại khoản 1 của Điều 2 trong Luật Phòng, Chống bạo lực gia đình năm 2022). Các hành vi bạo lực gia đình, hành vi bạo lực gia đình về mặt kinh tế, cụ thể được quy định tại Điều 3 của Luật Phòng, Chống bạo lực gia đình năm 2022, bao gồm:

- Chiếm đoạt hoặc hủy hoại tài sản chung của gia đình hoặc tài sản riêng của các thành viên khác trong gia đình;

- Cưỡng ép các thành viên gia đình phải học tập hoặc lao động quá sức, đóng góp tài chính quá khả năng của họ;

- Kiểm soát tài sản hoặc thu nhập của các thành viên gia đình, nhằm tạo ra tình trạng phụ thuộc về mặt tài chính, tinh thần, hoặc các khía cạnh khác.

Do đó, hành vi chiếm đoạt tài sản hoặc ép các thành viên gia đình tham gia lao động quá mức hoặc đóng góp tài chính vượt quá khả năng của họ, cũng như kiểm soát tài sản và thu nhập của các thành viên gia đình nhằm tạo ra tình trạng phụ thuộc về mặt tài chính, đều được xem là hành vi bạo lực gia đình về mặt kinh tế. Điều này nhấn mạnh rằng bạo lực gia đình không chỉ bao gồm mặt thể chất và tinh thần mà còn cả mặt tài chính.

2. Hành vi bạo lực gia đình về kinh tế bị xử phạt bao nhiêu?

Theo Điều 58 của Nghị định 144/2021/NĐ-CP, về hành vi bạo lực về kinh tế, có quy định chi tiết như sau:

Hành vi chiếm đoạt tài sản riêng của thành viên gia đình: Trường hợp người thực hiện hành vi này cố tình chiếm đoạt tài sản thuộc sở hữu riêng của thành viên gia đình, gây thiệt hại cho họ bằng việc trái phép sử dụng, tàng trữ hoặc chuyển nhượng tài sản mà không được sự đồng tình của họ.

Hành vi ép buộc thành viên gia đình lao động quá sức hoặc làm công việc nặng nhọc, nguy hiểm, tiếp xúc với chất độc hại hoặc làm những công việc khác trái với quy định của pháp luật về lao động: Hành vi này xảy ra khi người thực hiện buộc bắt thành viên gia đình làm việc dưới áp lực quá mức, đe dọa hoặc bắt họ làm công việc nguy hiểm hoặc không đảm bảo điều kiện an toàn và vệ sinh lao động, làm công việc tiếp xúc với chất độc hại, hoặc thực hiện công việc mà theo quy định của pháp luật về lao động không được phép thực hiện.

Hành vi ép buộc thành viên gia đình đi ăn xin hoặc lang thang kiếm sống: Hành vi này xảy ra khi người thực hiện buộc bắt thành viên gia đình đi ăn xin hoặc lang thang để kiếm sống mà không theo quy định của pháp luật.

Trong trường hợp người vi phạm thực hiện một trong những hành vi bạo lực về kinh tế như đã nêu trên, họ sẽ bị xử phạt một khoản tiền từ 20.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng. Điều này nhằm xác định mức xử phạt cụ thể để đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi của thành viên gia đình khỏi bạo lực về kinh tế.

3. Người bị bạo lực gia đình có thể báo tin hay tố giác về hành vi kiểm soát tài sản ở đâu? 

Theo Điều 19 của Luật Phòng, Chống bạo lực gia đình 2022, việc báo cáo và tố giác về hành vi bạo lực gia đình có các quy định cụ thể như sau:

- Địa chỉ tiếp nhận báo cáo và tố giác:

+ Ủy ban nhân dân cấp xã nơi xảy ra hành vi bạo lực gia đình.

+ Cơ quan Công an, Đồn Biên phòng gần nơi xảy ra hành vi bạo lực gia đình.

+ Cơ sở giáo dục nơi người bị bạo lực gia đình là người học.

+ Trưởng thôn, Tổ trưởng tổ dân phố, Trưởng Ban công tác Mặt trận ở khu dân cư nơi xảy ra hành vi bạo lực gia đình.

+ Người đứng đầu tổ chức chính trị - xã hội cấp xã nơi xảy ra hành vi bạo lực gia đình.

+ Tổng đài điện thoại quốc gia về phòng, chống bạo lực gia đình.

- Hình thức báo cáo và tố giác:

+ Gọi điện, nhắn tin.

+ Gửi đơn, thư.

+ Trực tiếp báo cáo tại các địa chỉ quy định.

- Tổng đài điện thoại quốc gia: Chính phủ quy định về tổng đài điện thoại quốc gia về phòng, chống bạo lực gia đình để tiếp nhận và xử lý các báo cáo và tố giác về hành vi bạo lực gia đình.

Người bị bạo lực gia đình cũng có thể báo cáo tại các địa chỉ trên, bao gồm Ủy ban nhân dân cấp xã, Cơ quan Công an, cơ sở giáo dục, Trưởng thôn, Tổ trưởng tổ dân phố, Trưởng Ban công tác Mặt trận và Tổng đài điện thoại quốc gia về phòng, chống bạo lực gia đình để nhận sự hỗ trợ và bảo vệ theo quy định của pháp luật.

4. Người bị bạo lực gia đình về kinh tế có được bồi thường không? 

Theo Điều 9 của Luật Phòng, Chống bạo lực gia đình 2022, người bị bạo lực gia đình có các quyền và trách nhiệm như sau:

- Quyền của người bị bạo lực gia đình:

+ Yêu cầu bảo vệ và hỗ trợ: Có quyền yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền bảo vệ sức khỏe, tính mạng, danh dự, nhân phẩm, quyền và lợi ích hợp pháp khác liên quan đến hành vi bạo lực gia đình.

+ Yêu cầu biện pháp ngăn chặn: Có quyền yêu cầu áp dụng các biện pháp ngăn chặn, bảo vệ, hỗ trợ theo quy định của Luật.

+ Quyền tạm lánh và bảo mật thông tin: Được bố trí nơi tạm lánh, giữ bí mật về nơi tạm lánh và thông tin riêng tư, gia đình theo quy định của pháp luật.

+ Dịch vụ y tế và hỗ trợ pháp lý: Được cung cấp dịch vụ y tế, tư vấn tâm lý, kỹ năng để ứng phó với bạo lực gia đình, trợ giúp pháp lý và xã hội theo quy định của pháp luật.

+ Thông tin và quyền lợi: Được thông tin về quyền và nghĩa vụ liên quan trong quá trình giải quyết mâu thuẫn, tranh chấp gia đình và xử lý hành vi bạo lực gia đình.

+ Khởi kiện và khiếu nại: Có quyền khiếu nại, tố cáo, khởi kiện đối với hành vi vi phạm pháp luật về phòng, chống bạo lực gia đình.

+ Quyền khác: Có các quyền khác theo quy định của pháp luật liên quan đến phòng, chống bạo lực gia đình.

- Yêu cầu bồi thường: người bị bạo lực gia đình có quyền yêu cầu người có hành vi bạo lực gia đình bồi thường tổn hại về sức khỏe, danh dự, nhân phẩm và cả thiệt hại về tài sản.

Người bị bạo lực gia đình không chỉ được bảo vệ về mặt vật chất mà còn được đảm bảo về tinh thần, danh dự, và quyền lợi hợp pháp của mình. Họ có quyền yêu cầu sự can thiệp và hỗ trợ từ các cơ quan chính phủ và tổ chức xã hội để bảo vệ quyền lợi của mình. Quy định này không chỉ tập trung vào việc ngăn chặn hành vi bạo lực mà còn đề cao vai trò của người bị bạo lực, khẳng định quyền tự do và an toàn của họ trong môi trường gia đình. Đồng thời, việc yêu cầu bồi thường từ người có hành vi bạo lực gia đình cũng là một biện pháp hợp lý để đảm bảo rằng người bị bạo lực sẽ nhận được công bằng và đền bù cho những tổn thất mà họ đã phải chịu đựng. Những quy định này không chỉ là bước tiến lớn trong việc bảo vệ quyền lợi của người bị bạo lực gia đình mà còn góp phần vào việc xây dựng một xã hội công bằng và an toàn.

Chúng tôi nỗ lực không chỉ để trở thành đối tác pháp lý đáng tin cậy mà còn để chia sẻ kiến thức và thông tin quan trọng, giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề pháp lý. Dù bạn đối mặt với những vấn đề pháp lý phức tạp hoặc chỉ đơn giản cần tư vấn vài câu hỏi, hãy yên tâm liên hệ với chúng tôi thông qua dịch vụ Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn qua số hotline: 1900.868644. Hơn nữa, bạn có thể gửi yêu cầu cụ thể và mô tả chi tiết vấn đề của mình qua địa chỉ email: [email protected]. Đội ngũ chuyên nghiệp và tận tâm của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của bạn một cách nhanh chóng và hiệu quả. Chúng tôi chân thành cảm ơn sự hợp tác và lòng tin mà quý khách hàng đã dành cho chúng tôi!