Kiểm tra, chấn chỉnh công tác hoàn thuế và xử lý tiền thuế nộp thừa

Thực hiện việc tiếp nhận và giải quyết thời hạn hoàn thuế theo đúng quy định của Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH13, Nghị định số 126/2020/NĐ-CP, cũng như Thông tư số 06/2021/TT-BTC là nhiệm vụ quan trọng của các đơn vị chức năng. Quy định về kiểm tra, chấn chỉnh công tác hoàn thuế và xử lý tiền thuế nộp thừa sẽ được đề cập trong nội dung bài viết của Luật Hòa Nhựt dưới đây.

1. Tìm hiểu về thế nào là hoàn thuế?

Hoàn thuế, trong ngữ cảnh của hệ thống thuế của một quốc gia, là một quy trình phức tạp nhằm điều chỉnh và sửa chữa các khoản thuế đã thu sai hoặc quá mức đối với các tổ chức hoặc cá nhân. Các cơ quan thuế, được quyền và có trách nhiệm thu tiền từ người dân và doanh nghiệp, đôi khi có thể áp dụng các biện pháp không chính xác hoặc thiếu minh bạch, dẫn đến việc thu nhập thuế không công bằng. Trong trường hợp này, việc hoàn thuế được thực hiện nhằm khắc phục những sai sót đó và đảm bảo rằng người nộp thuế không bị thiệt thòi không công.

Một trong những mục đích chính của việc hoàn thuế là bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cả cá nhân và doanh nghiệp. Khi một tổ chức hoặc cá nhân bị thu thuế sai hoặc quá mức, việc hoàn thuế sẽ giúp họ được trả lại số tiền đã bị thu một cách không đúng đắn. Điều này không chỉ là việc cải thiện tình hình tài chính cá nhân mà còn là sự công bằng và minh bạch trong hệ thống thuế.

Cũng đáng lưu ý là việc thực hiện hoàn thuế cũng mang lại lợi ích cho chính nhà nước. Khi các cơ quan thuế chấp nhận và thực hiện việc hoàn thuế một cách công bằng và chính xác, điều này sẽ giúp tăng cường uy tín và niềm tin của công dân đối với chính phủ và hệ thống thuế. Sự minh bạch và tính chính xác trong việc thu thuế cũng giúp ngăn chặn các vấn đề về gian lận thuế và tránh được sự phản đối từ phía cộng đồng. Điều này làm tăng cường sức mạnh của quốc gia và giúp thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội.

Việc hoàn thuế không chỉ đơn giản là việc trả lại số tiền đã bị thu sai hoặc quá mức, mà còn là một quá trình phức tạp yêu cầu sự cân nhắc kỹ lưỡng và xác minh kỹ lưỡng từ phía cơ quan thuế. Trong một số trường hợp, việc quyết định hoàn thuế có thể liên quan đến việc giải quyết các tranh chấp phức tạp về tính hợp lý của các khoản thuế. Điều này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật thuế và các quy định liên quan, cũng như sự công bằng và minh bạch từ phía các cơ quan thuế.

Trong bối cảnh của Việt Nam, việc thực hiện hoàn thuế đặc biệt quan trọng để bảo vệ quyền lợi của các cá nhân và doanh nghiệp trước những sai sót trong việc thu thuế và đảm bảo tính minh bạch và công bằng của hệ thống thuế. Việc này không chỉ giúp củng cố lòng tin của người dân vào chính phủ và hệ thống thuế mà còn là một yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội của đất nước.

 

2. Một số tồn tại trong công tác hoàn thuế, xử lý tiền thuế nộp thừa

Công tác hoàn thuế và xử lý tiền thuế nộp thừa đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thuế của một quốc gia, giúp đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc thu thuế từ người dân và doanh nghiệp. Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện, nhiều vấn đề tồn tại cần được giải quyết để tăng cường hiệu quả công tác quản lý thuế và đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan. Một số vấn đề tồn tại trong công tác hoàn thuế và xử lý tiền thuế nộp thừa bao gồm:

- Phân loại hồ sơ hoàn thuế không đúng quy định: Quy định về phân loại hồ sơ hoàn thuế không được tuân thủ đúng theo các văn bản pháp luật hiện hành. Ví dụ, có trường hợp hồ sơ hoàn thuế thuộc diện hoàn trước kiểm sau nhưng lại bị phân loại nhầm vào hồ sơ kiểm trước hoặc hoàn sau.

- Thời gian xử lý hồ sơ hoàn thuế không đúng quy định: Thời gian xử lý hồ sơ hoàn thuế không tuân theo quy định tại Luật Quản lý thuế. Ví dụ, có trường hợp thời gian xử lý hồ sơ thuộc diện hoàn trước vượt quá thời hạn 6 ngày làm việc kể từ ngày cơ quan hải quan thông báo chấp nhận hồ sơ.

- Thực hiện hoàn thuế không đúng đối với hàng hóa nhập khẩu để sản xuất, kinh doanh: Có trường hợp hàng hóa đã được nhập khẩu để sản xuất hoặc kinh doanh nhưng không được xuất khẩu ra nước ngoài hoặc không được xuất khẩu vào khu phi thuế quan theo quy định, nhưng vẫn được thực hiện hoàn thuế.

- Thực hiện hoàn thuế theo thủ tục xử lý tiền thuế nộp thừa không đúng: Có trường hợp người nộp thuế đã nộp thuế nhập khẩu hoặc thuế xuất khẩu mà không có hàng hóa nhập khẩu, xuất khẩu tương ứng hoặc hàng hóa nhập khẩu, xuất khẩu ít hơn so với số thuế đã nộp, nhưng vẫn được thực hiện hoàn thuế theo thủ tục xử lý tiền thuế nộp thừa.

- Chưa thực hiện thanh tra, kiểm tra đối với hồ sơ thuộc diện hoàn thuế trước đúng nguyên tắc rủi ro và trong thời hạn quy định: Cơ quan thuế chưa tiến hành thanh tra, kiểm tra đối với hồ sơ thuộc diện hoàn thuế trước theo nguyên tắc rủi ro và trong thời hạn 5 năm kể từ ngày ban hành quyết định hoàn thuế.

Để giải quyết những vấn đề trên và nâng cao hiệu quả công tác hoàn thuế và xử lý tiền thuế nộp thừa, cần có sự tăng cường giám sát, kiểm tra và đào tạo cho cán bộ thuế, đồng thời cần có sự cải tiến trong quy trình và thủ tục hành chính liên quan. Điều này sẽ giúp tạo ra một môi trường kinh doanh lành mạnh và minh bạch, đồng thời đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước một cách công bằng và hiệu quả.

 

3. Quy định về kiểm tra, chấn chỉnh công tác hoàn thuế và xử lý tiền thuế nộp thừa

Thực hiện việc tiếp nhận và giải quyết thời hạn hoàn thuế theo đúng quy định của Luật Quản lý thuế 2019, Nghị định số 126/2020/NĐ-CP, cũng như Thông tư số 06/2021/TT-BTC là nhiệm vụ quan trọng của các đơn vị chức năng.

Trong trường hợp hồ sơ hoàn thuế đã được phân loại vào diện kiểm tra trước khi hoàn thuế nhưng sau đó được xác định là thuộc diện hoàn trước kiểm tra sau, thì cần tổ chức kiểm tra tại trụ sở của người nộp thuế. Điều này được quy định rõ trong Điều 12 Thông tư số 06/2021/TT-BTC.

Việc kiểm tra và rà soát các trường hợp hoàn thuế đối với hàng hóa nhập khẩu để sản xuất và kinh doanh, sau đó đã xuất khẩu sản phẩm, phải tuân thủ đúng quy định tại Điều 36 của Nghị định số 134/2016/NĐ-CP. Nếu phát hiện vi phạm, cần thực hiện thu hồi số tiền thuế đã hoàn theo quy định trong các công văn hướng dẫn của Tổng cục Hải quan.

Cần thực hiện thủ tục hoàn thuế đối với các trường hợp người nộp thuế đã nộp thuế nhập khẩu hoặc xuất khẩu mặc dù không có hoặc có số lượng hàng hóa ít hơn so với số thuế đã nộp. Quy định này được điều chỉnh trong Điều 37 Nghị định số 134/2016/NĐ-CP. Trong trường hợp cơ quan hải quan đã hoàn trả tiền thuế, cần thông báo cho người nộp thuế để thực hiện nộp hồ sơ hoàn thuế theo quy định tại Thông tư số 06/2021/TT-BTC.

Cần thực hiện kiểm tra đối với các hồ sơ thuộc diện hoàn trước theo quy định tại Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH13, Thông tư số 06/2021/TT-BTC, và các văn bản hướng dẫn cụ thể. Đây là một nhiệm vụ cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và minh chứng cho quá trình hoàn thuế.

Cần phối hợp chặt chẽ với cơ quan thuế địa phương để thu thập và trao đổi thông tin phục vụ cho quá trình kiểm tra tại trụ sở của người nộp thuế. Sự hợp tác này đảm bảo tính toàn vẹn và hiệu quả của quá trình kiểm tra.

Kiểm soát chặt chẽ việc thực hiện các quy định của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016, cũng như các văn bản hướng dẫn cụ thể. Lãnh đạo cấp cao phải chỉ đạo rà soát và đánh giá rủi ro liên quan đến hoạt động hoàn thuế, để kịp thời phát hiện và chấn chỉnh những sai sót, vi phạm pháp luật.

Cần báo cáo kết quả thực hiện các nhiệm vụ trong điểm 2.2, 2.3 và 2.5 đến Cục Thuế xuất nhập khẩu trước ngày 30/6/2022 để đảm bảo tính chuẩn xác và đúng thời hạn.

 

Nếu quý khách hàng có bất kỳ câu hỏi, thắc mắc hoặc cần sự hỗ trợ về nội dung bài viết hoặc về pháp luật, chúng tôi xin trân trọng mời quý khách liên hệ với chúng tôi qua tổng đài 1900.868644 hoặc gửi email đến địa chỉ [email protected]. Chúng tôi cam kết sẽ đáp ứng nhu cầu của quý khách một cách nhanh chóng và tốt nhất có thể.