1. Người lập di chúc để lại tài sản cho ai cũng được có đúng không?
Theo quy định tại Điều 625 của Bộ luật Dân sự năm 2015, người lập di chúc được ban cho quyền tự quyết định về việc thừa hưởng tài sản của mình, miễn sao đáp ứng đủ các điều kiện quy định tại điểm a khoản 1 của Điều 630 trong Bộ luật trên. Điều này cho phép người lập di chúc, nếu đủ minh mẫn và sáng suốt trong quá trình lập di chúc, không bị lừa dối, đe doạ hoặc ép buộc, có toàn quyền quyết định về tài sản của mình.
Ngoài ra, theo quy định tại Điều 626 của cùng Bộ luật, người lập di chúc còn có một loạt các quyền khác, bao gồm:
- Quyền chỉ định người thừa kế và quyền truất quyền thừa hưởng di sản của người thừa kế.
- Quyền phân định phần di sản cho từng người thừa kế.
- Quyền dành một phần tài sản trong di sản để di tặng hoặc thờ cúng.
- Quyền giao nghĩa vụ cho người thừa kế.
- Quyền chỉ định người giữ di chúc, người quản lý di sản và người phân chia di sản.
Điều này có nghĩa là nếu một người trưởng thành đủ minh mẫn và sáng suốt khi lập di chúc, và không bị lừa dối, đe doạ hoặc ép buộc, thì họ có quyền tự do lập di chúc để quyết định về tài sản của mình và có quyền chọn trao lại tài sản cho bất kỳ ai mà họ muốn. Tuy nhiên, nếu người đó chưa đủ mười tám tuổi, thì việc lập di chúc vẫn được phép nếu có sự đồng ý từ cha, mẹ hoặc người giám hộ.
Như vậy, việc lập di chúc không chỉ là quyền hợp pháp mà còn là cơ hội cho người lập di chúc thể hiện ý muốn về tài sản và chia sẻ tài sản theo ý nguyện của mình.
2. Những Người thừa kế không phụ thuộc vào di nguyện của người lập di chúc là những ai?
Theo quy định tại Điều 644 của Bộ luật Dân sự năm 2015, các trường hợp thừa kế không phụ thuộc vào nội dung của di chúc được quy định như sau:
Khoản 1 của Điều 644 quy định rằng, những người sau đây vẫn được hưởng phần di sản bằng hai phần ba suất của một người thừa kế theo pháp luật, trong trường hợp di sản được chia theo quy định pháp luật, nếu họ không được người lập di chúc cho hưởng di sản hoặc chỉ được hưởng phần di sản ít hơn hai phần ba suất:
- Con chưa thành niên, cha, mẹ, vợ, chồng.
- Con thành niên mà không có khả năng lao động.
Tuy nhiên, quy định tại khoản 1 này không áp dụng đối với người từ chối nhận di sản theo quy định tại Điều 620 hoặc những người không có quyền hưởng di sản theo quy định tại khoản 1 của Điều 621 trong Bộ luật này.
Do đó, để được hưởng phần di sản như đã nêu, người thừa kế không chỉ phụ thuộc vào nội dung của di chúc mà còn phải đáp ứng các điều kiện sau đây:
- Không từ chối nhận di sản.
- Không thuộc trường hợp không có quyền hưởng di sản.
Tóm lại, dù không có tên trong di chúc, những người thuộc trường hợp và thỏa điều kiện trên vẫn có thể được hưởng phần di sản thừa kế theo quy định pháp luật. Điều này đảm bảo tính pháp lý và tôn trọng quyền lợi thừa kế của các bên liên quan.
3. Người không được quyền hưởng di sản bao gồm những ai?
Theo quy định tại khoản 1 của Điều 621 trong Bộ luật Dân sự năm 2015, có quy định cụ thể về những trường hợp không được quyền hưởng di sản, bao gồm các điều kiện sau:
- Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng, sức khoẻ hoặc hành vi ngược đãi nghiêm trọng, hành hạ người để lại di sản, xâm phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm của người đó.
- Người vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản.
- Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng người thừa kế khác nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ phần di sản mà người thừa kế đó có quyền hưởng.
- Người có hành vi lừa dối, cưỡng ép hoặc ngăn cản người để lại di sản trong việc lập di chúc; giả mạo di chúc, sửa chữa di chúc, huỷ di chúc, che giấu di chúc nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ di sản trái với ý chí của người để lại di sản.
Tuy nhiên, khoản 2 của Điều này đề cập đến một trường hợp ngoại lệ, trong đó những người quy định tại khoản 1 vẫn có quyền được hưởng di sản nếu người để lại di sản đã biết về hành vi của họ và vẫn cho phép họ hưởng di sản theo di chúc.
Tóm lại, những người thuộc vào quy định trên sẽ không được quyền hưởng di sản thừa kế theo bất kỳ hình thức nào. Tuy nhiên, trong trường hợp người để lại di sản có thông tin về hành vi vi phạm của họ và vẫn chấp nhận cho họ hưởng di sản theo di chúc, trường hợp này sẽ được xem xét một cách cụ thể để quyết định việc hưởng di sản. Điều này đảm bảo tính pháp lý và công bằng trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến thừa kế và di chúc.
4. Có thể lập di chúc để lại tài sản cho xã hội, làm từ thiện được không?
Theo quy định tại Điều 626 của Bộ luật Dân sự năm 2015, người lập di chúc được ban cho một loạt các quyền có tính pháp lý cao, nhằm đảm bảo quyền tự do và ý muốn của người đó về việc quản lý và chia sẻ tài sản. Cụ thể, những quyền của người lập di chúc gồm:
- Quyền chỉ định người thừa kế và có quyền truất quyền hưởng di sản của người thừa kế: Người lập di chúc có quyền tự do quyết định ai sẽ được thừa kế tài sản của họ và có quyền truất quyền hưởng di sản của những người mà họ không muốn để lại cho họ.
- Quyền phân định phần di sản cho từng người thừa kế: Người lập di chúc có quyền quyết định tỷ lệ phần di sản mà mỗi người thừa kế sẽ nhận được.
- Quyền dành một phần tài sản trong khối di sản để di tặng hoặc thờ cúng: Người lập di chúc có thể chọn dành một phần tài sản trong di sản để tặng cho người khác hoặc sử dụng cho mục đích thờ cúng theo ý muốn của họ.
- Quyền giao nghĩa vụ cho người thừa kế: Người lập di chúc có quyền đặt ra nghĩa vụ, trách nhiệm cho người thừa kế liên quan đến việc sử dụng và quản lý tài sản.
- Quyền chỉ định người giữ di chúc, người quản lý di sản và người phân chia di sản: Người lập di chúc có thể chọn người phụ trách việc giữ và thực hiện di chúc, quản lý di sản và phân chia di sản theo ý muốn của họ.
Trong trường hợp người lập di chúc muốn dành tặng một phần di sản cho người khác, việc này được gọi là "di tặng" và phải được ghi rõ trong di chúc của họ. Điều này đảm bảo tính pháp lý và xác định rõ ràng quyền và trách nhiệm của từng bên liên quan trong việc thừa kế và chia sẻ tài sản. Việc di tặng tài sản không chỉ giúp đóng góp vào quỹ từ thiện mà còn phản ánh ý chí và lòng nhân ái của người lập di chúc.
5. Chồng có được lập di chúc để lại toàn bộ tài sản cho bồ, người tình mà không cần sự đồng ý của vợ, con?
Theo quy định của Bộ luật Dân sự, di chúc là hành động của cá nhân để thể hiện ý chí chuyển nhượng tài sản của mình cho người khác sau khi qua đời. Người lập di chúc được ban cho một loạt các quyền, cho phép họ thể hiện ý muốn và quản lý tài sản sau khi mất:
- Quyền chỉ định người thừa kế và có quyền truất quyền hưởng di sản của người thừa kế: Người lập di chúc có quyền tự do quyết định ai sẽ là người thừa kế tài sản của họ và có thể truất quyền thừa kế của những người mà họ không muốn để lại cho họ.
- Quyền phân định phần di sản cho từng người thừa kế: Người lập di chúc có quyền quyết định tỷ lệ phần di sản mà mỗi người thừa kế sẽ nhận được.
- Quyền dành một phần tài sản trong khối di sản để di tặng hoặc thờ cúng: Người lập di chúc có thể chọn dành một phần tài sản trong di sản để tặng cho người khác hoặc sử dụng cho mục đích thờ cúng theo ý muốn của họ.
- Quyền giao nghĩa vụ cho người thừa kế: Người lập di chúc có quyền đặt ra nghĩa vụ, trách nhiệm cho người thừa kế liên quan đến việc sử dụng và quản lý tài sản.
- Quyền chỉ định người giữ di chúc, người quản lý di sản, người phân chia di sản: Người lập di chúc có thể chọn người phụ trách việc giữ và thực hiện di chúc, quản lý di sản và phân chia di sản theo ý muốn của họ.
Điều 630 của Bộ luật Dân sự năm 2015 đã quy định rõ về tính hợp pháp của di chúc. Điều kiện để di chúc được coi là hợp pháp là:
a) Người lập di chúc phải tỉnh táo, sáng suốt trong quá trình lập di chúc, không bị lừa dối, đe doạ hoặc cưỡng ép.
b) Nội dung di chúc không vi phạm các quy định cấm của pháp luật, không vi phạm đạo đức xã hội; hình thức di chúc không vi phạm quy định của pháp luật.
Điều này đảm bảo tính pháp lý và công bằng trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến di chúc. Điều 630 cũng quy định cụ thể về việc lập di chúc đối với những đối tượng đặc biệt như người từ 15 đến chưa đủ 18 tuổi, người bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ, nhằm đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong việc thể hiện ý chí của người lập di chúc.
Như vậy, chồng của bạn hoàn toàn có quyền lập di chúc để chuyển toàn bộ tài sản của mình cho bất kỳ ai mà họ muốn. Nếu di chúc của chồng bạn đáp ứng đủ các điều kiện quy định tại Điều 630, thì di chúc đó sẽ có giá trị pháp lý và được thực thi theo ý muốn của người lập di chúc
Công ty Luật Hòa Nhựt xin chân thành cảm ơn sự quan tâm và tin tưởng của quý khách hàng đối với dịch vụ tư vấn pháp luật của chúng tôi. Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin tư vấn hữu ích và chất lượng cao, nhằm giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề pháp lý một cách đáng tin cậy và hiệu quả.
Nếu quý khách đang đối mặt với bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có bất kỳ câu hỏi cần giải đáp, hãy để chúng tôi đồng hành cùng quý khách trong việc tìm ra các giải pháp phù hợp và đáng tin cậy nhất. Đội ngũ luật sư chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chính xác, trung thực và nhanh chóng.
Quý khách có thể tiếp cận dịch vụ tư vấn pháp luật của chúng tôi thông qua nhiều phương thức tiện lợi:
- Gọi ngay đến Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.868644: Đội ngũ nhân viên tư vấn của chúng tôi sẽ sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi câu hỏi của quý khách, cung cấp thông tin chi tiết và giải pháp phù hợp theo từng trường hợp cụ thể.
- Gửi yêu cầu chi tiết qua email tại địa chỉ [email protected]: Quý khách có thể gửi các thông tin liên quan đến vấn đề pháp lý mà quý khách đang quan tâm. Chúng tôi sẽ nhanh chóng xem xét và phản hồi trong thời gian ngắn nhất.
Chúng tôi cam kết bảo mật tuyệt đối thông tin của quý khách và tôn trọng quyền riêng tư. Dịch vụ tư vấn pháp luật của chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu và thắc mắc của quý khách một cách chuyên nghiệp và tận tâm.
Một lần nữa, chúng tôi xin chân thành cảm ơn sự hợp tác và tin tưởng của quý khách hàng. Hãy để chúng tôi là đối tác tin cậy của quý khách trong mọi vấn đề pháp lý.