1. Mã ngành kinh tế của hoạt động sửa chữa thiết bị liên lạc là bao nhiêu?
Theo quy định tại Phụ lục I - Danh mục Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam, được ban hành kèm theo Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg, việc sửa chữa thiết bị liên lạc thuộc mã ngành kinh tế 9512 được xác định và định nghĩa.
Mã ngành kinh tế 9512, trong danh mục Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam, đề cập đến hoạt động sửa chữa thiết bị liên lạc. Từ "thiết bị liên lạc" trong đây bao gồm các loại thiết bị, máy móc, và hệ thống được sử dụng để truyền thông, giao tiếp, và truyền tải thông tin giữa các bên liên quan. Công việc sửa chữa thiết bị liên lạc thuộc mã ngành kinh tế 9512 bao gồm các hoạt động như: kiểm tra, chuẩn đoán sự cố, sửa chữa, bảo trì, và nâng cấp các thành phần và bộ phận của thiết bị liên lạc. Điều này đảm bảo rằng các thiết bị liên lạc hoạt động hiệu quả, đáng tin cậy, và duy trì được sự liên lạc liên tục giữa các cá nhân, tổ chức, và cộng đồng.
Các hoạt động sửa chữa thiết bị liên lạc có thể bao gồm việc thay thế các linh kiện, mạch điện, hoặc các bộ phận khác bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách. Ngoài ra, việc cài đặt phần mềm, cấu hình mạng, và địa chỉ lỗi cũng là một phần quan trọng của quá trình sửa chữa. Đối với các thiết bị liên lạc phức tạp hơn, như các hệ thống viễn thông, việc sửa chữa còn có thể bao gồm việc xử lý sự cố phần cứng và phần mềm, thay thế các thiết bị và linh kiện, và thiết lập lại các cấu hình mạng.
Sửa chữa thiết bị liên lạc thuộc mã ngành kinh tế 9512 là một ngành nghề quan trọng trong việc duy trì và nâng cao chất lượng hệ thống truyền thông và giao tiếp. Việc sửa chữa đúng hẹn và chính xác giúp đảm bảo rằng các thiết bị liên lạc hoạt động ổn định và không gây gián đoạn trong việc truyền tải thông tin. Ngoài ra, hoạt động sửa chữa cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm chi phí và tài nguyên, thay vì phải thay thế toàn bộ thiết bị khi chỉ một phần nhỏ gặp sự cố.
2. Hoạt động kinh tế của mã ngành Sửa chữa thiết bị liên lạc được quy định như thế nào?
Hoạt động kinh tế của mã ngành Sửa chữa thiết bị liên lạc được quy định tại Phần S Mục II Phụ lục II - Nội dung Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam, theo Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg. Mã ngành 9512 - 95120 đề cập đến hoạt động sửa chữa thiết bị liên lạc.
Mã ngành này bao gồm các dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị liên lạc như: điện thoại cố định, điện thoại di động, modem thiết bị truyền dẫn, máy fax, thiết bị truyền thông tin liên lạc, radio hai chiều, ti vi thương mại và máy quay video. Công việc sửa chữa thiết bị liên lạc bao gồm kiểm tra, chuẩn đoán sự cố, sửa chữa, bảo dưỡng và nâng cấp các loại thiết bị liên lạc. Điều này nhằm đảm bảo rằng các thiết bị này hoạt động hiệu quả, đáng tin cậy và duy trì được sự truyền thông thông suốt giữa các bên liên quan.
Trong danh sách các thiết bị liên lạc được sửa chữa, chúng ta có điện thoại cố định, được sử dụng để thiết lập liên lạc bằng âm thanh qua dây điện, điện thoại di động, cho phép liên lạc di động từ xa, modem thiết bị truyền dẫn, sử dụng để kết nối và truyền tải dữ liệu qua mạng, máy fax, được sử dụng để truyền tải tài liệu qua đường dây điện thoại, thiết bị truyền thông tin liên lạc, bao gồm các công nghệ như email, tin nhắn và truyền thông internet, radio hai chiều, được sử dụng để liên lạc giữa các đơn vị hoặc cá nhân trong một phạm vi gần, và ti vi thương mại và máy quay video, được sử dụng trong các mục đích thương mại như quảng cáo, truyền thông và giải trí.
Việc sửa chữa thiết bị liên lạc trong ngành kinh tế mã số 9512 - 95120 đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và nâng cao chất lượng hệ thống truyền thông và giao tiếp. Qua các hoạt động sửa chữa, các thiết bị liên lạc sẽ được khắc phục sự cố và đảm bảo hoạt động ổn định, không gây gián đoạn trong việc truyền tải thông tin. Đồng thời, công việc sửa chữa cũng giúp tiết kiệm chi phí và tài nguyên, thay vì phải thay thế toàn bộ thiết bị khi chỉ một phần nhỏ gặp sự cố.
3. Có thể mở cửa hàng sửa chữa thiết bị liên lạc dưới hình thức hộ kinh doanh được không?
Theo quy định tại khoản 1 Điều 79 của Nghị định 01/2021/NĐ-CP, hộ kinh doanh được định nghĩa là hộ do một cá nhân hoặc các thành viên trong hộ gia đình đăng ký thành lập và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các hoạt động kinh doanh của hộ.
Quy định về đối tượng được phép thành lập hộ kinh doanh được quy định cụ thể trong Điều 80 của Nghị định 01/2021/NĐ-CP như sau:
Cá nhân và thành viên hộ gia đình là công dân Việt Nam, đáp ứng đầy đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của Bộ luật Dân sự, có quyền thành lập hộ kinh doanh, trừ trường hợp sau đây:
- Người chưa đủ tuổi thành niên, người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, người bị mất năng lực hành vi dân sự hoặc người gặp khó khăn trong việc nhận thức và kiểm soát hành vi của mình.
- Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tạm giam, đang chấp hành án tù, đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính tại các cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc hoặc đang bị Tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định.
- Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật có liên quan.
Với quy định này, chỉ những cá nhân và thành viên trong hộ gia đình đủ điều kiện và không thuộc các trường hợp nêu trên mới được phép thành lập hộ kinh doanh. Điều này nhằm đảm bảo tính chất cá nhân và trách nhiệm tài sản của những người thành lập hộ kinh doanh đối với hoạt động kinh doanh của hộ. Ngoài ra, cũng giúp hạn chế những tình huống tiềm ẩn rủi ro về pháp lý và đảm bảo sự công bằng trong việc thực hiện và quản lý các hoạt động kinh doanh của hộ kinh doanh.
* Lưu ý:
- Theo quy định hiện hành, cá nhân và thành viên hộ gia đình chỉ được phép đăng ký một hộ kinh doanh trong phạm vi toàn quốc. Điều này có nghĩa là mỗi cá nhân hoặc thành viên trong hộ gia đình chỉ có thể thành lập và quản lý một hộ kinh doanh duy nhất, không được phép sở hữu hoặc tham gia vào nhiều hơn một hộ kinh doanh cùng một lúc.
- Ngoài việc được đăng ký một hộ kinh doanh, cá nhân và thành viên hộ gia đình cũng có quyền góp vốn, mua cổ phần hoặc mua phần vốn góp trong các doanh nghiệp khác với tư cách cá nhân. Điều này có nghĩa là họ có thể tham gia vào các doanh nghiệp khác như công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, và góp vốn, mua cổ phần hoặc mua phần vốn góp của doanh nghiệp đó như một cá nhân độc lập, không liên quan đến hoạt động kinh doanh của hộ kinh doanh mà họ đã đăng ký.
Bên cạnh đó, theo quy định tại Điều 82 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, hộ kinh doanh sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh khi đáp ứng đủ các điều kiện sau đây.
- Đầu tiên, ngành, nghề đăng ký kinh doanh không được bị cấm theo quy định của pháp luật. Điều này có nghĩa là hoạt động kinh doanh mà hộ đăng ký không thuộc danh sách ngành, nghề bị cấm đầu tư kinh doanh, do đó có thể được cấp chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh.
- Thứ hai, tên của hộ kinh doanh phải được đặt theo quy định tại Điều 88 Nghị định 01/2021/NĐ-CP. Điều này đảm bảo rằng tên của hộ kinh doanh không vi phạm các quy định pháp luật và tuân thủ các quy tắc và quy định về đặt tên doanh nghiệp.
- Thứ ba, hộ kinh doanh phải có hồ sơ đăng ký hợp lệ theo quy định tại khoản 2 Điều 82 Nghị định 01/2021/NĐ-CP. Hồ sơ này bao gồm các giấy tờ và văn bản quan trọng như:
+ Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh: Đây là giấy tờ mà chủ hộ kinh doanh hoặc thành viên hộ gia đình đăng ký hộ kinh doanh gửi đến cơ quan đăng ký kinh doanh để yêu cầu đăng ký hộ kinh doanh.
+ Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với chủ hộ kinh doanh hoặc thành viên hộ gia đình đăng ký hộ kinh doanh nếu các thành viên trong hộ gia đình đăng ký hộ kinh doanh: Đây là các giấy tờ chứng minh thư nhân dân, hộ chiếu, giấy phép lao động hoặc giấy tờ tương tự để chứng minh danh tính và pháp lý của cá nhân.
+ Bản sao biên bản họp thành viên hộ gia đình về việc thành lập hộ kinh doanh, trong trường hợp các thành viên trong hộ gia đình đăng ký hộ kinh doanh: Đây là bản sao của biên bản ghi lại cuộc họp gia đình về việc thành lập hộ kinh doanh, xác nhận sự đồng thuận và tham gia của các thành viên trong hộ gia đình.
+ Bản sao văn bản ủy quyền của thành viên hộ gia đình cho một thành viên làm chủ hộ kinh doanh, trong trường hợp các thành viên trong hộ gia đình đăng ký hộ kinh doanh: Đây là bản sao của văn bản ủy quyền được các thành viên trong hộ gia đình cấp cho một thành viên khác trong hộ gia đình để đại diện và làm chủ hộ kinh doanh.
Cuối cùng, hộ kinh doanh phải nộp đủ lệ phí đăng ký theo quy định. Việc nộp lệ phí đăng ký là một yêu cầu bắt buộc để hoàn thành quy trình đăng ký hộ kinh doanh và nhận được Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh.
Tổng quát, để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh, hộ kinh doanh cần tuân thủ các điều kiện như không thuộc ngành, nghề bị cấm đầu tư kinh doanh, đặt tên theo quy định, có hồ sơ đăng ký đầy đủ và hợp lệ, cũng như nộp đủ lệ phí đăng ký. Những quy định này nhằm đảm bảo hợp pháp và tuân thủ quy trình đăng ký hộ kinh doanh, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh của hộ gia đình và cá nhân.
Trên đây là bài tư vấn của chúng tôi, mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!