Mức thuế suất thuế tài nguyên đối với khí thiên nhiên, khí than

Thuế tài nguyên là khoản thu quan trọng của ngân sách nhà nước, góp phần điều tiết thu nhập, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế. Các tổ chức, cá nhân có nghĩa vụ nộp thuế tài nguyên đầy đủ và đúng hạn theo quy định của pháp luật. Vậy, mức thuế suất thuế tài nguyên đối với khí thiên nhiên, khí than là bao nhiêu? mời quý khách tham khảo bài viết dưới đây:

1. Thuế tài nguyên là loại thuế như thế nào ?

Với khái niệm về thuế tài nguyên, hiện nay, pháp luật vẫn chưa có quy định cụ thể. Mặc dù vậy, chúng ta có thể hiểu thuế tài nguyên như một loại thuế gián thu mà cá nhân và tổ chức phải nộp cho nhà nước khi tham gia vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên. Đây là một khái niệm quan trọng, đóng vai trò không thể phủ nhận trong việc quản lý và sử dụng tài nguyên của một quốc gia.

Thuế tài nguyên có ý nghĩa quan trọng đối với cả nhà nước và các tổ chức tham gia khai thác tài nguyên. Đầu tiên, thuế tài nguyên giúp nhà nước kiểm soát và quản lý việc sử dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên của đất nước một cách hợp lý và bền vững. Qua việc thiết lập mức thuế phù hợp, nhà nước có thể điều tiết việc khai thác tài nguyên, đồng thời đảm bảo rằng các hoạt động này không gây tổn thất quá mức cho môi trường và nguồn lực.

Ngoài ra, thuế tài nguyên cũng có vai trò quan trọng trong việc điều tiết thu nhập của các tổ chức tham gia khai thác tài nguyên. Việc áp dụng thuế này không chỉ là một biện pháp để thu thu nhập cho ngân sách nhà nước mà còn là một cơ chế để giúp chia sẻ lợi ích từ việc sử dụng tài nguyên giữa cộng đồng và các tổ chức kinh doanh. Đồng thời, việc thiết lập mức thuế phù hợp cũng có thể khuyến khích các tổ chức áp dụng các công nghệ và quy trình khai thác tiên tiến hơn, giảm thiểu tác động xấu đối với môi trường.

Thuế tài nguyên là một phần quan trọng của nguồn thu của ngân sách nhà nước, được thu từ các tổ chức và cá nhân tham gia vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên. Thể hiện sự chịu trách nhiệm của cơ quan Nhà nước trong việc quản lý và điều chỉnh việc sử dụng các nguồn tài nguyên của đất nước một cách hợp lý và bền vững. Số thuế tài nguyên được thu dựa trên tổng số lượng và giá trị của loại tài nguyên khai thác, không dựa vào mục đích khai thác tài nguyên. Việc tính toán số thuế dựa trên tổng số lượng và giá trị của tài nguyên khai thác giúp tránh được các trường hợp lạm dụng hoặc thiên vị trong việc áp dụng thuế.

Một phần quan trọng của việc xác định số thuế tài nguyên là dựa trên giá bán tài nguyên cho người tiêu dùng. Giúp đảm bảo rằng việc tính toán thuế được thực hiện một cách minh bạch và dễ dàng, từ đó tạo ra sự công bằng và tính thống nhất trong việc thu thuế. Thuế tài nguyên không phân biệt đối xử giữa các cá nhân và tổ chức tham gia vào việc khai thác tài nguyên. Điều này đảm bảo rằng tất cả các đối tượng tham gia vào việc sử dụng tài nguyên đều chịu trách nhiệm và đóng góp vào ngân sách nhà nước một cách công bằng.

Những đặc điểm nổi bật của thuế tài nguyên không chỉ thể hiện sự quản lý và điều chỉnh của nhà nước đối với việc sử dụng tài nguyên mà còn nhấn mạnh vào sự công bằng và minh bạch trong việc thu thuế. Đồng thời, những đặc điểm này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế và bảo vệ môi trường.

 

2. Mức thuế suất thuế tài nguyên đối với khí thiên nhiên, khí than là bao nhiêu % ?

Theo quy định tại Nghị quyết 1084/2015/UBTVQH13, thuế suất thuế tài nguyên đối với khí thiên nhiên và khí than đã được cụ thể hóa một cách rõ ràng và công bằng, đồng thời được thể hiện thông qua Biểu mức thuế suất đi kèm. Đưa ra các khung pháp lý cụ thể, giúp các doanh nghiệp và tổ chức có thể dự đoán và tính toán chi phí một cách chính xác, đồng thời tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp này. 

Trong trường hợp khai thác dưới mức 5 triệu m3/ngày, các quy định về thuế suất thuế tài nguyên được điều chỉnh phù hợp để thúc đẩy các dự án khai thác khí thiên nhiên và khí than có tính bền vững và hiệu quả. Đối với các dự án khuyến khích đầu tư, thuế suất thuế tài nguyên được thiết lập ở mức thấp nhất là 1%. Trong khi đó, đối với các dự án không thuộc diện khuyến khích, thuế suất thuế tài nguyên được thiết lập ở mức 2%. Mặc dù cao hơn so với các dự án khuyến khích đầu tư, nhưng việc giữ mức thuế này ở mức thấp so với các nguồn thu khác nhằm đảm bảo tính cạnh tranh và hấp dẫn của ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.

Với các dự án khai thác có quy mô từ 5 triệu m3 đến 10 triệu m3/ngày, chính phủ đã đưa ra các mức thuế suất phù hợp để khuyến khích các dự án đầu tư có tính chất phát triển và bền vững. Theo đó, đối với các dự án khuyến khích đầu tư, mức thuế suất thuế tài nguyên được quy định là 3%. Không chỉ khích lệ các nhà đầu tư mà còn là một cam kết của chính phủ trong việc hỗ trợ và khuyến khích các dự án mang lại lợi ích lớn cho cả nền kinh tế và xã hội. Tuy nhiên, đối với các dự án không thuộc diện khuyến khích, mức thuế suất thuế tài nguyên sẽ cao hơn, đạt tới 5%. Mức thuế suất này không chỉ đòi hỏi các doanh nghiệp phải đóng góp một phần công bằng vào ngân sách quốc gia mà còn là một biện pháp điều chỉnh để đảm bảo tính bền vững và minh bạch trong việc khai thác tài nguyên.

Trường hợp khai thác vượt quá 10 triệu m3/ngày, quy định về thuế suất thuế tài nguyên tiếp tục được điều chỉnh để phản ánh sự đa dạng và phức tạp của các dự án khai thác tài nguyên tại quy mô lớn. Với các dự án khuyến khích đầu tư trong lĩnh vực khai thác khí thiên nhiên và khí than, thuế suất thuế tài nguyên được áp dụng là 6%. Trong khi đó, đối với các dự án không thuộc diện khuyến khích đầu tư, thuế suất thuế tài nguyên sẽ là 10%. Phản ánh sự cần thiết phải điều chỉnh và tăng cường thuế suất trong trường hợp các doanh nghiệp không được ưu đãi đặc biệt nhằm đảm bảo sự công bằng và cân đối trong việc thu thuế và quản lý tài nguyên.

 

3. Quy định về xác định giá tính thuế tài nguyên đối với khí thiên nhiên, khí than

Trong hệ thống pháp luật về thuế tài nguyên, việc xác định giá tính thuế là một quy trình quan trọng nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc thu thuế đối với các nguồn tài nguyên thiên nhiên như khí thiên nhiên và khí than. Quy định về giá tính thuế tài nguyên được thể hiện rõ ràng trong Điều 6 của Luật Thuế tài nguyên năm 2009, là cơ sở pháp lý quan trọng để quy định và áp dụng thuế đối với các tổ chức và cá nhân tham gia khai thác tài nguyên.

Theo quy định, giá tính thuế tài nguyên là giá bán đơn vị sản phẩm tài nguyên của tổ chức hoặc cá nhân khai thác, chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng. Điều này nhấn mạnh vào việc áp dụng một cách minh bạch và công bằng, không thiên vị đối với các doanh nghiệp hoặc cá nhân tham gia khai thác tài nguyên.

Trong trường hợp của dầu thô, khí thiên nhiên và khí than, giá tính thuế tài nguyên được xác định dựa trên giá bán tại điểm giao nhận. Điểm giao nhận được định nghĩa là điểm được thỏa thuận trong hợp đồng dầu khí, nơi mà dầu thô, khí thiên nhiên hoặc khí than được chuyển giao quyền sở hữu cho các bên tham gia hợp đồng dầu khí. Điều này nhấn mạnh vào sự quan trọng của việc xác định rõ ràng và chính xác vị trí và điều kiện giao nhận tài nguyên, để từ đó xác định giá tính thuế một cách chính xác và công bằng.

Việc quy định và áp dụng giá tính thuế tài nguyên là một phần không thể thiếu của hệ thống thuế tài nguyên, nhằm đảm bảo tính công bằng, minh bạch và hiệu quả trong việc thu thuế đối với các nguồn tài nguyên thiên nhiên. Chính nhờ những quy định này, chính phủ có thể thu thập nguồn thuế phù hợp, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế và bảo vệ môi trường

Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.868644 hoặc gửi yêu cầu qua địa chỉ email: [email protected]. Trân trọng!