Người sử dụng lao động được quyết định hiệu lực nội quy lao động hay không?

Có thể hiểu rằng nội quy lao động là một tài liệu được người sử dụng lao động ban hành nhằm quy định và hướng dẫn về các quy tắc, nguyên tắc, và điều kiện lao động tại một tổ chức hay doanh nghiệp. Vậy người sử dụng lao động được quyết định hiệu lực nội quy lao động hay không?

1. Nội quy lao động sẽ có hiệu lực khi nào?

Hiện nay, trong pháp luật Việt Nam, thuật ngữ "nội quy lao động" không có một định nghĩa chính thức hoặc giải thích cụ thể. Tuy nhiên, dựa vào các quy định hiện hành, có thể hiểu rằng nội quy lao động là một tài liệu được người sử dụng lao động ban hành nhằm quy định và hướng dẫn về các quy tắc, nguyên tắc, và điều kiện lao động tại một tổ chức hay doanh nghiệp.

Nội quy lao động, theo quy định, không được phép vi phạm các quy định của pháp luật về lao động và các quy định của pháp luật có liên quan. Đồng thời, nó cũng yêu cầu phải bao gồm đầy đủ các nội dung được quy định theo luật, đảm bảo tính chính xác và đầy đủ thông tin cần thiết.

Mặc dù thuật ngữ này không có định nghĩa cụ thể, nhưng vai trò của nó là quan trọng trong việc tạo ra một môi trường làm việc công bằng, minh bạch, và tuân thủ đối với tất cả người lao động. Điều này giúp người lao động hiểu rõ về quy định và quy tắc lao động, đồng thời cũng là công cụ hỗ trợ cho người sử dụng lao động trong việc quản lý nhân sự một cách hiệu quả.

Theo quy định của Điều 121 trong Bộ luật Lao động 2019, hiệu lực của nội quy lao động được xác định một cách rõ ràng. Nội quy lao động sẽ chính thức có hiệu lực sau một thời gian nhất định, nhanh chóng và minh bạch, đó là 15 ngày kể từ ngày cơ quan nhà nước có thẩm quyền, theo quy định tại Điều 119 của Bộ luật này, nhận được đầy đủ hồ sơ đăng ký nội quy lao động từ phía người sử dụng lao động.

Quy định này giúp đảm bảo rằng việc thiết lập và áp dụng nội quy lao động diễn ra theo quy trình hợp pháp và minh bạch, tạo cơ hội cho cả người sử dụng lao động và người lao động để hiểu rõ về các quy định và nghĩa vụ của mình trong môi trường lao động. Thời hạn 15 ngày từ ngày cơ quan nhà nước nhận được hồ sơ đăng ký cũng giúp người sử dụng lao động không phải chờ đợi quá lâu để nội quy lao động có hiệu lực, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình quản lý và thực hiện các biện pháp liên quan đến nhân sự trong doanh nghiệp

Trong trường hợp người sử dụng lao động chỉ có dưới 10 người lao động, quy định về ban hành nội quy lao động trở nên linh hoạt hơn. Theo quy định, người sử dụng lao động có thể thực hiện việc này bằng văn bản. Điều này mang lại sự thuận tiện cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, giúp họ có thể dễ dàng thiết lập quy tắc và quy định nội bộ để quản lý lao động một cách tự chủ và hiệu quả.

Trong tình huống này, quyền quyết định về hiệu lực của nội quy lao động thuộc về chính người sử dụng lao động. Điều này có nghĩa là họ có thể tự quyết định về thời điểm mà nội quy lao động sẽ có hiệu lực. Việc này được thể hiện và mô tả chi tiết trong văn bản nội quy lao động, tạo điều kiện cho sự rõ ràng và minh bạch trong quản lý nhân sự. Đồng thời, việc tự quyết định này cũng đặt ra trách nhiệm lớn trên vai người sử dụng lao động để đảm bảo rằng nội quy được xây dựng và áp dụng một cách hợp lý, phù hợp với tình hình và nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp.

Với quy định này, việc xác định thời điểm hiệu lực của nội quy lao động trở nên rõ ràng và có tính minh bạch, tạo điều kiện cho cả người sử dụng lao động và lao động viên để hiểu và tuân thủ theo các quy định của Bộ luật Lao động một cách chặt chẽ và hợp pháp.

2. Người sử dụng lao động được quyết định hiệu lực nội quy lao động hay không?

Dựa trên quy định của Điều 121 trong Bộ luật Lao động 2019, về hiệu lực của nội quy lao động, có thể nhìn nhận rằng quy định này mang lại sự linh hoạt cho người sử dụng lao động, đặc biệt là trong trường hợp có dưới 10 người lao động.

Theo quy định chi tiết, nội quy lao động sẽ chính thức có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày cơ quan nhà nước có thẩm quyền, theo quy định tại Điều 119 của Bộ luật Lao động, nhận được đầy đủ hồ sơ đăng ký nội quy lao động từ phía người sử dụng lao động.

Trong trường hợp người sử dụng lao động chỉ có ít hơn 10 người lao động và quyết định thực hiện việc ban hành nội quy lao động bằng văn bản, quyền quyết định về hiệu lực của nội quy lao động sẽ nằm trong tay của chính người sử dụng lao động và được chi tiết ghi rõ trong văn bản nội quy lao động.

Điều này mang lại điều kiện thuận lợi cho người sử dụng lao động có thể linh hoạt thích ứng với quy định theo số lượng lao động mà họ đang sử dụng. Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm bớt quy trình quản lý khi chỉ có ít nhân viên, mà còn tăng cường tính linh hoạt và nhanh chóng trong quá trình quản lý nhân sự.

Đồng thời, việc ghi rõ quyền quyết định về hiệu lực trong nội quy lao động không chỉ đảm bảo tính minh bạch mà còn tăng cường khả năng tuân thủ theo quy định pháp luật. Nhờ vào sự rõ ràng này, cả người sử dụng lao động và người lao động có thể hiểu đúng và tuân thủ theo các quy định, giúp duy trì môi trường lao động tích cực và hài hòa trong doanh nghiệp.

3. Sử dụng nội quy lao động chưa có hiệu lực sẽ bị phạt bao nhiêu tiền?

Tại điểm d khoản 2 Điều 19 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, quy định về vi phạm quy định về kỷ luật lao động và trách nhiệm vật chất được nêu rõ. Trong trường hợp người sử dụng lao động vi phạm một số quy định cụ thể, mức phạt tiền được áp dụng có sự phân chia đối với cá nhân và tổ chức theo quy định của Điều 6 Nghị định 12/2022/NĐ-CP.

Đối với người sử dụng lao động cá nhân, việc tuân thủ các quy định về nội quy lao động đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì một môi trường làm việc lành mạnh và công bằng. Trong trường hợp người sử dụng lao động vi phạm các điều khoản quy định, sự nghiêm túc của hậu quả được thể hiện thông qua mức phạt tiền theo quy định tại Điều 19 của Nghị định 12/2022/NĐ-CP.

Việc không có nội quy lao động bằng văn bản khi sử dụng từ 10 lao động trở lên, hoặc không đăng ký nội quy lao động theo quy định, không tham khảo ý kiến của tổ chức đại diện người lao động, sử dụng nội quy lao động chưa có hiệu lực hoặc đã hết hiệu lực, xử lý kỷ luật lao động không đúng trình tự, thủ tục, thời hiệu theo quy định của pháp luật, tạm đình chỉ công việc quá thời hạn theo quy định của pháp luật, hoặc không tham khảo ý kiến của tổ chức đại diện người lao động trước khi đình chỉ công việc của người lao động, đều sẽ chịu mức phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng.

Quy định này không chỉ là biện pháp trừng phạt mà còn là động viên người sử dụng lao động để họ duy trì một quá trình quản lý lao động có trật tự và công bằng, đồng thời đảm bảo quyền lợi và nguyên tắc đối với người lao động. Điều này góp phần xây dựng một môi trường lao động tích cực và bền vững.

Tuy nhiên, lưu ý rằng theo quy định của Điều 6 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, mức phạt tiền đối với tổ chức sẽ là 02 lần mức phạt tiền đối với cá nhân. Do đó, đối với các hành vi vi phạm nói trên, mức phạt tiền đối với tổ chức sẽ là từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng.

Quy định này nhấn mạnh sự nghiêm túc của hành vi vi phạm từ phía tổ chức, tăng cường trách nhiệm và tính công bằng trong quản lý lao động. Bằng cách này, lập luận pháp lý giúp đảm bảo rằng các doanh nghiệp và tổ chức sẽ có trách nhiệm đối với việc thực hiện và duy trì nội quy lao động theo quy định pháp luật. Mức phạt tiền được thiết lập có tính chất răn đe, khuyến khích các tổ chức duy trì môi trường lao động tích cực và tuân thủ nghiêm túc các quy định của pháp luật lao động

Liên hệ đến hotline 1900.868644 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: [email protected] để được giải đáp pháp luật nhanh chóng