Nhà báo yêu cầu đưa tiền để không viết bài đăng báo có bị truy cứu TNHS?

Nhà báo yêu cầu đưa tiền để không viết bài đăng báo có bị truy cứu trách nhiệm hình sự hay không ? Luật Hòa Nhựt chúng tôi sẽ giải đáp các vấn đề pháp luật liên quan qua bài viết chi tiết dưới đây để quý khách có thêm thông tin hữu ích về nội dun này:

1. Có được truy cứu TNHS đối với nhà báo yêu cầu đưa tiền để không viết bài đăng báo không?

Trong bối cảnh mặt trận chiến đấu chống tham nhũng và báo cáo về việc nhà báo yêu cầu đưa tiền để không viết bài đăng báo khi biết người chưa thực hiện đúng các quy định pháp luật về lĩnh vực của họ, nếu như hành động này vi phạm các quy định pháp luật, nhà báo có thể phải đối mặt với trách nhiệm hình sự theo Điều 170 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung 2017.

Đối với chủ thể của tội phạm, nhà báo sẽ được xem xét theo đúng quy định của pháp luật. Điều quan trọng là nhà báo phải có đủ năng lực chịu trách nhiệm hình sự và đủ 16 tuổi trở lên. Những nguyên tắc này đặt ra để đảm bảo rằng chỉ những người có trách nhiệm và lập luận có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự trong trường hợp này.

Về khách thể của tội cưỡng đoạt tài sản, đây là một hành vi xâm phạm đến quyền sở hữu tài sản của Nhà nước, tổ chức, cá nhân và quan hệ nhân thân. Trong trường hợp này, quan hệ nhân thân không chỉ là vấn đề của thiệt hại về thể chất mà còn là đe dọa tinh thần, khiến cho người bị cưỡng đoạt phải giao tài sản để tránh nguy cơ.

Mặt khách quan của tội phạm, về hành vi đe dọa, có thể thể hiện qua việc sử dụng vũ lực hoặc các thủ đoạn khác để uy hiếp tinh thần người khác nhằm chiếm đoạt tài sản. Hành vi này không chỉ giới hạn trong việc sử dụng vũ lực mà còn bao gồm các chiến thuật tinh vi khác nhằm đạt được mục đích cưỡng đoạt.

Mặt chủ quan của tội phạm được xác định qua lỗi và mục đích của hành vi. Tội phạm này được thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp và có mục đích rõ ràng là chiếm đoạt tài sản. Điều này làm nổi bật tính chủ quan và tội phạm của hành vi cưỡng đoạt tài sản.

Việc nhà báo yêu cầu đưa tiền để không viết bài đăng báo có thể đưa ra hậu quả nặng nề với trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật. Tùy thuộc vào mức độ phạm tội và tình tiết cụ thể của vụ án, nhà báo này có thể phải đối diện với hình phạt tù khá nặng, từ 01 năm đến 20 năm. Điều này là hậu quả trực tiếp của việc tham gia vào hành vi cưỡng đoạt tài sản, một tội danh nghiêm trọng có ảnh hưởng đến tính minh bạch và công bằng trong xã hội.

Ngoài hình phạt tù, nhà báo cũng có thể phải đối mặt với mức phạt tiền đáng kể, dao động từ 10 triệu đồng đến 100 triệu đồng. Sự thiếu trung thực trong việc đề xuất đòi hỏi tiền để không viết bài đăng không chỉ là một hành vi không đúng đắn mà còn tạo nên rủi ro về mặt pháp lý và tài chính cá nhân.

Hơn nữa, có khả năng tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản của nhà báo, nhất là nếu xác định rằng các khoản tiền nhận được từ hành động cưỡng đoạt tài sản đã được sử dụng để mua đắm sự im lặng. Điều này làm tăng áp lực và mức độ rủi ro pháp lý, đồng thời có thể gây ảnh hưởng lâu dài đến danh tiếng và sự nghiệp nghề nghiệp của nhà báo.

Tóm lại, những hậu quả pháp lý từ hành động yêu cầu đòi tiền để không viết bài không chỉ giới hạn ở mức độ phạt tù mà còn liên quan đến các hình phạt tài chính và tác động lâu dài đến sự nghiệp và uy tín của nhà báo trong lĩnh vực truyền thông và báo chí.

2. Có được giảm nhẹ trách nhiệm khi nhà báo yêu cầu đưa tiền để không viết bài đăng báo bị đi tự thú ?

Trong trường hợp nhà báo yêu cầu đưa tiền để không viết bài đăng báo và sau đó tự thú về hành vi cưỡng đoạt tài sản, câu hỏi về việc liệu hành động tự thú có thể giảm nhẹ trách nhiệm hình sự hay không trở nên quan trọng. Theo quy định của Bộ luật Hình sự 2015, đặc biệt là Điều 51, đã xác định một số tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, trong đó có trường hợp người phạm tội tự thú.

Một trong những tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự là việc người phạm tội tự thú. Điều này có thể làm giảm nhẹ mức độ trách nhiệm pháp lý mà người phạm tội phải chịu. Tự thú thường được xem xét là một dạng hối cải và thừa nhận trách nhiệm về hành vi phạm tội, điều này có thể được xem là một biện pháp tích cực để đối diện với hậu quả pháp lý của hành vi đã thực hiện.

Tuy nhiên, việc tự thú không hoàn toàn đảm bảo giảm nhẹ trách nhiệm hình sự mà người phạm tội phải chịu. Mức độ giảm nhẹ sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tính chất và nghiêm trọng của tội phạm, sự hối cải và tư cách của người phạm tội. Nếu tội phạm có tính chất nghiêm trọng và tự thú không thể giảm nhẹ đủ để phản ánh sự nhẹ nhàng của hành vi, thì trách nhiệm hình sự vẫn có thể được áp đặt một cách đầy đủ.

Ngoài ra, quá trình xem xét tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự cũng sẽ phải tuân theo quy trình pháp luật, trong đó có sự thẩm định của cơ quan tư pháp. Do đó, việc tự thú có thể là một yếu tố quan trọng, nhưng không đảm bảo rằng trách nhiệm hình sự sẽ bị giảm nhẹ một cách tự động hay hoàn toàn.

3. Có được hoãn chấp hành hình phạt tú đối với nhà báo yêu cầu đưa tiền bị truy cứu hình sự, nhưng đang là lao động duy nhất của gia đình hay không?

Điều 67 Bộ luật Hình sự 2015, quy định về hoãn chấp hành hình phạt tù, có các điều kiện và trường hợp cụ thể mà người bị xử phạt tù có thể được hoãn chấp hành hình phạt. Chi tiết như sau:

Các trường hợp được hoãn chấp hành hình phạt tù:

- Bệnh nặng: Người bị xử phạt tù có thể được hoãn chấp hành hình phạt khi đang mắc bệnh nặng, cho đến khi sức khỏe được hồi phục.

- Phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi: Trong trường hợp này, hình phạt tù có thể được hoãn chấp hành cho đến khi con đủ 36 tháng tuổi.

- Người lao động duy nhất trong gia đình: Nếu người bị xử phạt tù là người lao động duy nhất trong gia đình và việc chấp hành hình phạt tù sẽ gây khó khăn đặc biệt cho gia đình, thì hình phạt tù có thể được hoãn chấp hành đến 01 năm. Tuy nhiên, trường hợp này không áp dụng đối với những người bị kết án về các tội xâm phạm an ninh quốc gia hoặc các tội phạm rất nghiêm trọng, tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.

- Kết án về tội phạm ít nghiêm trọng: Nếu người bị xử phạt tù được kết án về tội phạm ít nghiêm trọng và do nhu cầu công vụ, thì hình phạt tù có thể được hoãn chấp hành đến 01 năm.

Trách nhiệm khi bị hoãn chấp hành hình phạt tù:

Trong thời gian được hoãn chấp hành hình phạt tù, nếu người được hoãn chấp hành hình phạt tù lại thực hiện hành vi phạm tội mới, thì Tòa án có thể buộc người đó phải chấp hành hình phạt trước đó và tổng hợp với hình phạt của bản án mới theo quy định tại Điều 56 của Bộ luật Hình sự. Điều này nhấn mạnh rằng việc tái phạm tội sẽ không bị miễn trách nhiệm và có thể dẫn đến việc thêm hình phạt nếu bị kết án mới.

Trong tình huống mà nhà báo yêu cầu đưa tiền để không viết bài đăng báo và bị truy cứu hình sự với tội cưỡng đoạt tài sản, nếu nhà báo này được xác định là lao động duy nhất của gia đình, có thể xem xét việc áp dụng quy định về hoãn chấp hành hình phạt tù theo Điều 67 Bộ luật Hình sự 2015.

Theo quy định của Điều 67, người bị xử phạt tù có thể được hoãn chấp hành hình phạt trong trường hợp là người lao động duy nhất trong gia đình và việc chấp hành hình phạt tù sẽ gây khó khăn đặc biệt cho gia đình. Trong ngữ cảnh của nhà báo yêu cầu đưa tiền để không viết bài, có thể làm cho gia đình bị ảnh hưởng đặc biệt nếu người này phải chấp hành hình phạt tù.

Thời hạn hoãn chấp hành hình phạt tù là tối đa 01 năm, nhưng việc áp dụng điều này phụ thuộc vào sự cân nhắc của Tòa án và tình tiết cụ thể của vụ án. Trong trường hợp này, việc lao động duy nhất trong gia đình phải chấp hành hình phạt tù có thể được coi là một tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, và do đó, hoãn chấp hành hình phạt tù là một lựa chọn pháp lý có thể được xem xét.

Tuy nhiên, quyết định hoãn chấp hành hình phạt tù không chỉ dựa vào tính chất của hình phạt mà còn phải xem xét các yếu tố khác như tính chất của tội phạm, tình tiết gia đình và lòng hối cải của người bị xử phạt tù. Việc này đặt ra một quá trình pháp lý phức tạp, và quyết định cuối cùng sẽ do Tòa án quyết định dựa trên các quy định của pháp luật và sự công bằng.

Liên hệ qua 1900.868644 hoặc [email protected]