Nhận cầm đồ do ăn trộm mà có thì phạm tội gì?

Nhận cầm đồ do ăn trộm mà có thì phạm tội gì? Người biết rõ tội phạm đã được thực hiện mà không tố giác thì bị xử lý như thế nào? Tìm hiểu ngay quy định pháp luật về vấn đề này tại nội dung bài viết sau

1. Nhận cầm cố tài sản có được do trộm cắp mà có bị xử phạt hành chính hay không?

Dựa vào quy định tại Điều 12 Nghị định 144/2021/NĐ-CP, việc nhận cầm cố tài sản do trộm cắp hoặc do người khác phạm tội mà có nhưng không bị truy cứu trách nhiệm hình sự sẽ bị xử phạt hành chính. Theo đó, người có hành vi này sẽ phải đối mặt với mức phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng.

Ngoài ra, không chỉ bị xử phạt tài chính, người vi phạm còn phải đối mặt với việc bị tước quyền sử dụng Giấy phép, Chứng chỉ hành nghề, Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự trong khoảng thời gian từ 06 tháng đến 09 tháng. Điều này là một biện pháp hành chính quan trọng, nhấn mạnh vào việc xử lý không chỉ thông qua mức phạt tài chính mà còn thông qua các biện pháp hành chính nhằm đảm bảo an ninh và trật tự trong lĩnh vực quản lý ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự.

Quy định này không chỉ giới hạn ở mức phạt tài chính mà còn tập trung vào việc áp dụng các biện pháp hành chính để có hiệu quả tối đa trong việc duy trì trật tự và an toàn trong lĩnh vực quản lý ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự. Việc tước quyền sử dụng các giấy tờ quan trọng như Giấy phép, Chứng chỉ hành nghề, Giấy chứng nhận đủ điều kiện không chỉ là một biện pháp trừng phạt mà còn là một cơ chế kiểm soát hiệu quả, ngăn chặn những hành vi vi phạm và đảm bảo rằng người vi phạm phải chịu trách nhiệm đầy đủ về hành động của mình trong lĩnh vực kinh doanh đặc biệt nhạy cảm như an ninh và trật tự.

Lưu ý rằng mức phạt tiền được quy định là áp dụng đối với cá nhân. Đối với tổ chức có cùng hành vi vi phạm, mức phạt tiền sẽ được tăng gấp đôi, nâng mức phạt lên 02 lần so với cá nhân. Điều này nhằm tăng cường trách nhiệm và động viên cá nhân, tổ chức tuân thủ nghiêm túc các quy định về an ninh, trật tự trong lĩnh vực quản lý ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện.

2. Nhận cầm cố tài sản biết rõ do trộm cắp mà có có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không?

Dựa vào quy định tại Điều 323 Bộ luật Hình sự 2015, việc tiêu thụ tài sản hoặc nhận cầm cố tài sản mà người khác đã phạm tội để có được, khi không có hứa hẹn trước, sẽ bị xử phạt theo các quy định cụ thể. Người nào thực hiện hành vi này sẽ phải đối mặt với mức phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.

Ngoài ra, tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi, có những hình thức xử phạt tương ứng được quy định chi tiết. Đối với các trường hợp có tổ chức, tính chất chuyên nghiệp, giá trị tài sản từ 100.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng, hoặc thu lợi bất chính từ 20.000.000 đồng đến dưới 300.000.000 đồng, người phạm tội có thể bị xử phạt tù từ 03 năm đến 10 năm.

Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, nếu giá trị tài sản hoặc thu lợi bất chính vượt quá mức quy định, hình phạt có thể tăng lên đáng kể, có thể đến mức phạt tù từ 10 năm đến 15 năm.

Điều quan trọng cần lưu ý là người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản. Điều này nhấn mạnh vào tính nghiêm trọng của hành vi và nhằm đảm bảo rằng người vi phạm sẽ phải chịu trách nhiệm đầy đủ trước pháp luật.

Theo quy định nêu trong văn bản, việc người không hứa hẹn trước mà tiêu thụ tài sản hoặc nhận cầm cố tài sản biết rõ là do người khác phạm tội mà có sẽ bị xử phạt hành chính theo mức tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, có thể kèm theo phạt cải tạo không giam giữ trong khoảng thời gian đến 03 năm, hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.

Bên cạnh đó, tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi, người thực hiện có thể đối mặt với những hình thức xử phạt tương ứng. Điều này thể hiện sự linh hoạt trong việc áp dụng các biện pháp hình phạt để đáp ứng đúng mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội.

Do đó, ngoài việc bị xử phạt hành chính, người nhận cầm cố tài sản do trộm cắp mà có còn phải đối diện với khả năng bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội chứa chấp hoặc tiêu thụ tài sản do người khác phạm tội mà có. Điều này không chỉ là một biện pháp trừng phạt hành chính mà còn là một cảnh báo nghiêm túc về hậu quả pháp lý khi tham gia vào các hoạt động liên quan đến tài sản có nguồn gốc từ các hoạt động phạm tội.

Trong bối cảnh này, việc nhận cầm cố tài sản không chỉ là vi phạm hành chính mà còn đặt nguy cơ chịu trách nhiệm hình sự. Người nhận cầm cố phải chấp nhận trách nhiệm về việc họ có hay không biết về nguồn gốc đáng ngờ của tài sản mà họ đang xử lý. Nếu tài sản này liên quan đến các hành vi phạm tội như trộm cắp, lừa đảo, hoặc chiếm đoạt, họ có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Hậu quả pháp lý không chỉ giới hạn ở mức phạt hành chính mà còn bao gồm những hình phạt nặng nề hơn như phạt tù. Điều này đặt ra một cảnh báo rõ ràng về rủi ro và trách nhiệm của người tham gia vào các giao dịch liên quan đến tài sản có khả năng là sản phẩm của hoạt động phạm tội. Các biện pháp pháp lý nghiêm túc như vậy là để đảm bảo rằng mọi cá nhân đều chịu trách nhiệm và đóng góp vào việc duy trì an ninh và trật tự xã hội.

3. Người biết rõ tội phạm đã được thực hiện mà không tố giác thì bị xử lý như thế nào?

Theo quy định tại Điều 19 Bộ luật Hình sự 2015 được sửa đổi bởi khoản 5 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017, người không tố giác tội phạm sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự với tội không tố giác tội phạm theo Điều 390 của Bộ luật này. Điều 390 quy định rõ:

"Người nào biết rõ một trong các tội phạm quy định tại khoản 2 hoặc khoản 3 Điều 14 của Bộ luật này đang được chuẩn bị hoặc một trong các tội phạm quy định tại Điều 389 của Bộ luật này đang được thực hiện hoặc đã được thực hiện mà không tố giác, nếu không thuộc trường hợp quy định tại khoản 2 và khoản 3 Điều 19 của Bộ luật này, thì bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm."

Do đó, quy định về việc người biết rõ về việc tội phạm đang được chuẩn bị hoặc thực hiện mà không tố giác được đề cập trong hệ thống pháp luật nhằm tăng cường trách nhiệm cá nhân và bảo vệ an ninh xã hội. Theo quy định này, người không tố giác sẽ phải đối mặt với các hình phạt nghiêm trọng, tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của hành vi không tố giác tội phạm.

Người biết rõ về sự chuẩn bị hoặc thực hiện tội phạm nhưng không tố giác sẽ bị áp đặt mức phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ trong khoảng thời gian lên đến 03 năm, hoặc mức phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm. Điều này thể hiện một quan điểm rõ ràng về trách nhiệm cá nhân và ý thức cộng đồng trong việc bảo vệ an toàn và trật tự xã hội.

Mức hình phạt linh hoạt nhằm áp dụng phù hợp với từng tình huống cụ thể, giúp tạo ra sự cân nhắc và công bằng trong quy trình xử lý. Việc đặt ra các lựa chọn phạt khác nhau như cảnh cáo, cải tạo, hay tù phạt tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi không tố giác.

Quy định này rõ ràng nhấn mạnh vào trách nhiệm của mọi người trong việc báo cáo tội phạm nhằm đảm bảo an ninh và trật tự xã hội. Nó không chỉ là một biện pháp trừng phạt cá nhân vi phạm luật, mà còn là một khích lệ, thúc đẩy sự chia sẻ thông tin quan trọng để ngăn chặn và ngăn ngừa tội phạm. Điều này làm nổi bật vai trò quan trọng của cộng đồng trong việc duy trì an ninh và trật tự, cũng như xây dựng một xã hội công bằng và an toàn.

Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!