Những người không được công chứng, chứng thực di chúc năm 2024

Bài viết dưới đây của Luật Hòa Nhựt sẽ trình bày một số quy định Những người không được công chứng, chứng thực di chúc năm 2024

1. Những người không được công chứng, chứng thực di chúc

Theo Điều 637 của Bộ luật Dân sự năm 2015, Công chứng viên, người có thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp xã sẽ không được thực hiện công chứng, chứng thực đối với di chúc trong những trường hợp sau:

- Các người thừa kế được chỉ định cụ thể trong di chúc hoặc theo quy định của pháp luật. Đây có thể là những người được lập di chúc chỉ định một cách rõ ràng hoặc những người được pháp luật xác định là người thừa kế.

- Người có quan hệ gia đình đặc biệt, bao gồm cha, mẹ, vợ, chồng, con của người lập di chúc. Các quan hệ gia đình này chủ yếu liên quan đến việc bảo đảm tính minh bạch và công bằng trong việc xác định người thừa kế.

- Người có quyền, nghĩa vụ về tài sản liên quan tới nội dung di chúc. Điều này áp dụng cho những người có liên quan trực tiếp đến các tài sản được đề cập trong di chúc, bao gồm quyền và trách nhiệm đối với các khoản nợ, tài sản cụ thể, hoặc các điều khoản đặc biệt.

=> Việc loại trừ những trường hợp này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong việc xác định người thừa kế và quản lý di chúc. Các quy định này nhằm tránh tình trạng lạm dụng quyền lợi khi liên quan đến việc thừa kế và quản lý tài sản của người kế thừa.

 

2. Quy trình thủ tục lập di chúc tại văn phòng công chứng hoặc UBND cấp xã

Quy định tại Điều 636 của Bộ luật Dân sự 2015 thì việc  lập di chúc tại tổ chức hành nghề công chứng hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã là một quy trình quan trọng và phải tuân theo các bước và thủ tục sau đây:

- Người lập di chúc tuyên bố nội dung của di chúc trước công chứng viên hoặc người có thẩm quyền chứng thực của Ủy ban nhân dân cấp xã.

- Công chứng viên hoặc người có thẩm quyền chứng thực của Ủy ban nhân dân cấp xã ghi chép lại nội dung mà người lập di chúc đã tuyên bố. Người lập di chúc ký hoặc điểm chỉ vào bản di chúc sau khi xác nhận rằng bản di chúc đã được ghi chép chính xác và thể hiện đúng ý chí của mình.

- Công chứng viên hoặc người có thẩm quyền chứng thực của Ủy ban nhân dân cấp xã ký vào bản di chúc.

- Nếu người lập di chúc không đọc được, không nghe được, không ký hoặc không điểm chỉ được, phải nhờ người làm chứng. Người làm chứng phải ký xác nhận trước mặt công chứng viên hoặc người có thẩm quyền chứng thực của Ủy ban nhân dân cấp xã.

- Công chứng viên hoặc người có thẩm quyền chứng thực của Ủy ban nhân dân cấp xã chứng nhận bản di chúc trước mặt người lập di chúc và người làm chứng.

- Công chứng viên hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã đảm bảo rằng quy trình lập di chúc đã được thực hiện đúng theo quy định của pháp luật.

 

3. Trường hợp di chúc bằng văn bản có giá trị 

Theo Điều 638 của Bộ Luật Dân Sự năm 2015, các trường hợp di chúc bằng văn bản sẽ có giá trị tương đương với di chúc đã được công chứng hoặc chứng thực trong những tình huống sau đây:

​- Nếu quân nhân không thể yêu cầu công chứng hoặc chứng thực di chúc, di chúc của quân nhân tại ngũ có xác nhận của thủ trưởng đơn vị từ cấp đại đội trở lên sẽ được xem xét như di chúc đã được công chứng.

​- Di chúc của người đang đi trên tàu biển hoặc máy bay sẽ có giá trị nếu có xác nhận của người chỉ huy phương tiện đó.

​- Di chúc của người đang điều trị tại bệnh viện, cơ sở chữa bệnh, điều dưỡng sẽ được coi là có giá trị khi có xác nhận của người phụ trách bệnh viện hoặc cơ sở đó.

- Di chúc của người đang làm công việc đặc biệt như khảo sát, thăm dò, nghiên cứu ở vùng rừng núi, hải đảo sẽ có giá trị nếu được xác nhận bởi người phụ trách đơn vị thực hiện công việc đó.

​- Di chúc của công dân Việt Nam đang ở nước ngoài sẽ có giá trị khi được chứng nhận bởi cơ quan lãnh sự, đại diện ngoại giao Việt Nam tại nước đó.

​- Di chúc của người đang trong tình trạng tạm giam, tạm giữ, đang chấp hành hình phạt tù, hoặc đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính tại cơ sở giáo dục, cơ sở chữa bệnh sẽ được coi là có giá trị nếu có xác nhận của người phụ trách cơ sở đó.

Những quy định này nhằm bảo đảm quyền lợi và tính minh bạch khi xác định giá trị của di chúc trong các trường hợp đặc biệt và khó khăn. Điều 637 Bộ Luật Dân sự 2015 quy định về việc không cho phép Công chứng viên, người có thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp xã công chứng, chứng thực đối với di chúc trong một số trường hợp cụ thể, như khi người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật, có quan hệ gia đình với người lập di chúc, hoặc liên quan trực tiếp đến tài sản được di chúc. Điều 638 Bộ Luật Dân sự 2015 quy định về các trường hợp di chúc bằng văn bản có giá trị tương đương với di chúc đã được công chứng hoặc chứng thực, như di chúc của quân nhân tại ngũ, người đang đi trên tàu biển, máy bay, người đang điều trị tại bệnh viện, và nhiều trường hợp đặc biệt khác.

 

4. Di chúc có hiệu lực trong bao lâu? 

Theo quy định tại Điều 643 của Bộ luật Dân sự 2015, di chúc được xác định về hiệu lực dựa trên những điều kiện và tình huống cụ thể như sau:

- Di chúc có hiệu lực từ thời điểm mở thừa kế.

- Di chúc không có hiệu lực toàn bộ hoặc một phần trong những trường hợp sau:

+ Người thừa kế theo di chúc chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc.

+ Cơ quan, tổ chức được chỉ định làm người thừa kế không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế.

- Trong trường hợp có nhiều người thừa kế theo di chúc, nếu có người chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc, và cơ quan, tổ chức được chỉ định hưởng thừa kế không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế, chỉ phần di chúc liên quan đến họ không có hiệu lực.

- Di chúc không có hiệu lực nếu di sản để lại cho người thừa kế không còn vào thời điểm mở thừa kế. Nếu di sản chỉ để lại cho một phần, phần di chúc về phần di sản còn lại vẫn có hiệu lực.

- Khi có một phần di chúc không hợp pháp nhưng không ảnh hưởng đến hiệu lực của các phần còn lại, chỉ phần đó không có hiệu lực.

- Khi một người để lại nhiều bản di chúc đối với một tài sản, chỉ bản di chúc sau cùng có hiệu lực.

 

5. Nội dung chủ yếu cần có trong di chúc

Theo quy định tại Điều 631 của Bộ luật Dân sự 2015, di chúc bao gồm các nội dung chủ yếu sau:

- Ngày, tháng, năm lập di chúc: Đây là thông tin về thời điểm di chúc được viết lên, giúp xác định rõ thời điểm người lập di chúc quyết định phân chia tài sản.

- Họ, tên và nơi cư trú của người lập di chúc: Đây là thông tin về người lập di chúc, cung cấp tên và địa chỉ của họ, giúp xác định đúng người mà di chúc này áp dụng.

- Họ, tên người, cơ quan, tổ chức được hưởng di sản: Xác định rõ ai sẽ là người được hưởng di sản theo di chúc. Cung cấp tên đầy đủ, thông tin về cơ quan, tổ chức nếu áp dụng.

- Di sản để lại và nơi có di sản: Mô tả chi tiết về tài sản, tài sản này nằm ở đâu. Điều này giúp người đọc hiểu rõ về phạm vi và giá trị của di chúc.

Ngoài ra, di chúc còn có thể chứa các nội dung khác tùy thuộc vào quyết định của người lập di chúc, như ý chí, kỳ vọng, mong muốn cá nhân, và những điều khoản cụ thể về việc phân chia tài sản. Điều quan trọng là di chúc không được viết tắt hoặc bằng ký hiệu. Trong trường hợp di chúc có sự tẩy xóa, sửa chữa, người lập di chúc hoặc người làm chứng di chúc phải ký tên bên cạnh chỗ tẩy xóa, sửa chữa, giúp đảm bảo sự minh bạch và tính chân thật của di chúc. Mỗi trang của di chúc phải được ghi số thứ tự và có chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập di chúc.

Để tiếp cận dịch vụ tư vấn pháp lý của chúng tôi, quý khách có thể liên hệ trực tiếp với Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.868644. Đội ngũ chuyên viên của chúng tôi sẽ tận tâm lắng nghe và cung cấp giải pháp phù hợp nhất cho tình huống cụ thể của quý khách. Ngoài ra, quý khách cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: [email protected]. Chúng tôi cam kết sẽ phản hồi và hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc của quý khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Chân thành cảm ơn sự hợp tác và niềm tin của quý khách hàng!