Phân tích Điều 157 Bộ Luật tố tụng hình sự chi tiết nhất

Khởi tố là quá trình mở đầu trong quá trình xử lý hình sự, là giai đoạn quan trọng mà cơ quan tư pháp hình sự tiến hành để xác định sự có hay không có dấu hiệu của tội phạm. Sau đây, Luật Hòa Nhựt sẽ phân tích Điều 157 Bộ Luật tố tụng hình sự chi tiết nhất, mời quý bạn đọc cùng tham khảo.

1. Khởi tố vụ án hình sự là gì?

Khởi tố là quá trình mở đầu trong quá trình xử lý hình sự, được thể hiện thông qua Quyết định khởi tố. Đây là giai đoạn quan trọng mà cơ quan tư pháp hình sự tiến hành để xác định sự có hay không có dấu hiệu của tội phạm.

Theo đó, khởi tố hình sự là giai đoạn đặc biệt trong quá trình tố tụng, đánh dấu sự khởi đầu của các hoạt động điều tra. Trong giai đoạn này, các tiền đề pháp luật liên quan đến nội dung và hình thức của cuộc điều tra vụ án sẽ được xác định. Quá trình khởi tố bắt đầu từ thời điểm nhận được thông tin về hành vi phạm tội cho đến khi cơ quan có thẩm quyền ra quyết định về việc tiếp tục hoặc không tiếp tục khởi tố vụ án.

 

2. Phân tích Điều 157 Bộ Luật tố tụng hình sự chi tiết 

Dựa trên Điều 157 của Bộ Luật tố tụng hình sự năm 2015, quy định về căn cứ không khởi tố vụ án hình sự được chi tiết như sau:

Căn cứ thứ nhất: Không có sự việc phạm tội

- Trường hợp không có sự việc phạm tội xảy ra khi cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận một sự việc, nhưng qua kiểm tra và xác minh, sự việc đó không đáp ứng các dấu hiệu tội phạm được quy định tại Bộ Luật hình sự. Do đó, không có cơ sở để khởi tố vụ án hình sự.

- Cơ quan chức năng có thẩm quyền khởi tố nhận các thông tin tố giác về tội phạm từ tin báo cơ quan, thông tin trên các trang thông tin đại chúng. Tuy nhiên, để xác định liệu sự việc có dấu hiệu phạm tội hay không, cơ quan có thẩm quyền phải thực hiện bước kiểm tra và xác minh theo quy định pháp luật. Trong thực tế, có thể xảy ra những hiểu lầm từ phía người tố giác, hoặc do sơ suất trong quá trình tiếp nhận thông tin từ cơ quan, mặc dù sự việc có diễn ra, nhưng khi được xem xét kỹ lưỡng, nó không hề có dấu hiệu của tội phạm. Cũng có trường hợp người tố giác cung cấp thông tin vu khống, giả mạo do ghen ghét ngoài xã hội.

- Tóm lại, khi không có sự việc phạm tội được xác nhận, và sau khi xem xét kỹ, không có dấu hiệu phạm tội, cơ quan có thẩm quyền không được phép khởi tố vụ án.

Căn cứ thứ hai: Hành vi không cấu thành tội phạm

- Cấu thành tội phạm là sự kết hợp của tất cả các dấu hiệu pháp lý đặc trưng cho một tội phạm, là cơ sở để chịu trách nhiệm hình sự. Hành vi không cấu thành tội phạm được hiểu là hành vi gây hại cho xã hội, nhưng không đủ dấu hiệu để cấu thành tội phạm theo quy định của Bộ Luật hình sự.

- Trong thực tế, có những trường hợp hành vi giống tội phạm như trộm cắp tài sản, chiếm đoạt tài sản, nhưng giá trị tài sản không đạt đến mức quy định của Bộ Luật hình sự để cấu thành tội phạm. Do đó, hành vi được xác định là không cấu thành tội phạm, và cơ quan chức năng không được phép khởi tố vụ án.

Căn cứ thứ ba: Người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội chưa đến tuổi chịu trách nhiệm hình sự

Theo quy định của Bộ Luật hình sự tại Việt Nam, độ tuổi có năng lực trách nhiệm hình sự bắt đầu từ 14 tuổi, và năng lực trách nhiệm hình sự đầy đủ từ 16 tuổi. Trong quá trình khởi tố vụ án hình sự, việc xác định độ tuổi của người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội là một yếu tố quan trọng. Điều này đảm bảo rằng chỉ những người đủ tuổi và có năng lực trách nhiệm hình sự mới có thể chịu trách nhiệm về hành vi của mình.

Căn cứ thứ tư: Người mà hành vi phạm tội đã có bản án hoặc quyết định đình chỉ vụ án đã có hiệu lực pháp luật

Nếu một người đã bị Tòa án đưa ra bản án có hiệu lực, cho thấy người đó đã có tội, thì không được khởi tố vụ án hình sự lần thứ hai. Bản án đã được ra là một chứng cứ mạnh mẽ về hành vi phạm tội của người đó, và quan hệ tố tụng hình sự đã được xác lập từ thời điểm hiệu lực của bản án. Do đó, cơ quan có thẩm quyền không được phép tiến hành khởi tố vụ án hình sự lại.

Căn cứ thứ năm: Đã hết thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự

Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là khoảng thời gian mà luật định cho phép truy cứu trách nhiệm hình sự đối với một tội danh cụ thể. Thời hiệu này được tính từ thời điểm người đó thực hiện hành vi phạm tội. Theo quy định hiện hành, nếu một người có hành vi cấu thành tội phạm nhưng trong thời hạn quy định không bị truy cứu trách nhiệm hình sự (trừ trường hợp tội phạm cố ý bỏ trốn hoặc bị truy nã), sau khi hết hiệu lực pháp luật về truy cứu trách nhiệm hình sự về tội danh đó, người đó sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Căn cứ thứ sáu: Tội phạm đã được đại xá

Đại xá được coi là một hình thức ân xá của nhà nước, được Quốc Hội quyết định thực hiện trong những dịp đặc biệt và quan trọng cho đất nước. Chi tiết về hình thức và phạm vi đại xá được mô tả rõ trong văn bản của Quốc Hội. Hành vi phạm tội, để được đại xá, phải diễn ra trước thời điểm ban hành văn bản đại xá. Những trường hợp bị đại xá không thể bị khởi tố vụ án hình sự. Nếu một vụ án đang được khởi tố, điều tra hoặc xử lý và sau đó được quyết định đại xá, thì quá trình pháp lý sẽ bị tạm ngừng.

Căn cứ thứ bảy: Người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội đã chết, trừ trường hợp cần tái thẩm đối với người khác

Mục đích chính của quá trình khởi tố vụ án là khám phá sự thật về hành vi phạm tội, nhằm mang lại cơ hội cho người phạm tội hồi phục, nhận giáo dục và tái tạo bản thân trở thành người có ích cho cộng đồng. Tuy nhiên, khi người phạm tội đã qua đời, trừ khi có những lý do đặc biệt cần phải tái thẩm đối với những người liên quan khác, mục tiêu của quá trình khởi tố không còn tồn tại nữa. Do đó, không có cơ sở để mở đường cho việc khởi tố vụ án trong tình huống này.

Căn cứ thứ tám: Tội phạm quy định tại các khoản 1 của các điều 134, 135, 136, 138, 139, 141, 143, 155, 156 và 226 của Bộ luật hình sự mà bị hại hoặc người đại diện của bị hại không yêu cầu khởi tố

Danh sách các tội phạm này bao gồm:

  - Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác;

  - Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh;

  - Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng hoặc do vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội;

  - Tội vô ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác;

  - Tội vô ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác do vi phạm quy tắc nghề nghiệp hoặc quy tắc hành chính;

  - Tội hiếp dâm;

  - Tội cưỡng dâm;

  - Tội làm nhục người khác;

  - Tội vu khống;

  - Tội xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp.

Chỉ khi có yêu cầu của người bị hại, các tội này mới được phép khởi tố vụ án hình sự. Tuy nhiên, theo Luật số 02/2021/QH15 được Quốc hội khóa XV thông qua vào ngày 12/11/2021, có sự sửa đổi và bổ sung đối với Bộ luật Tố tụng hình sự 2015. Hiện nay, chỉ còn 9 trường hợp tội phạm mà vụ án có thể được khởi tố theo yêu cầu của người bị hại, và đặc biệt, tội xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp đã được bãi bỏ khỏi danh sách này.

 

3. Ví dụ về căn cứ không khởi tố vụ án hình sự

Có thể lấy ví dụ về một trường hợp cụ thể, khi một người 15 tuổi thực hiện hành vi trộm cắp tài sản có giá trị 5.000.000 đồng. Tuy nhiên, theo quy định của Điều 12 Bộ luật hình sự 2015, người từ 14 đến dưới 16 tuổi chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự với các tội phạm rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng, theo các điều khoản cụ thể như Điều 123, 134, 141, 142, 143, 144, 150, 151, 168, 169, 170, 171, 173, 178, 248, 249, 250, 251, 252, 265, 266, 286, 287, 289, 290, 299, 303 và 304 của Bộ luật hình sự.

Phân tích chi tiết, hành vi trộm cắp trong trường hợp này không đáp ứng đủ 04 yếu tố cấu thành tội phạm. Chủ thể thực hiện hành vi không đủ tuổi chịu trách nhiệm hình sự, và loại tội phạm này chỉ thuộc dạng tội phạm ít nghiêm trọng. Do đó, hành vi trên không cấu thành tội phạm.

Từ nhận định này, có thể đề xuất cần thiết phải tách bạch hai khoản riêng biệt để quy định rõ hơn. Điều này có thể được thấy trong việc khoản 3 của Điều 157 Bộ luật tố tụng hình sự đã được đưa ra như một phần của khoản 2 Điều 157 Bộ luật tố tụng hình sự.

 

Luật Hòa Nhựt xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng qua số hotline 1900.868644 hoặc email: [email protected]. Xin trân trọng cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm theo dõi bài viết!