Phản ứng oxi hóa khử giữa NaOH và Cl2

Phản ứng oxi hóa khử là phản ứng hóa học trong đó có sự thay đổi số oxi hóa của một hoặc nhiều nguyên tử. Phản ứng oxi hóa khử thường được phân loại thành hai loại: phản ứng oxi hóa khử hoàn toàn và phản ứng oxi hóa khử không hoàn toàn. Phản ứng oxi hóa khử giữa NaOH và Cl2 là phản ứng oxi hóa khử không hoàn toàn, trong đó Cl2 vừa là chất oxi hóa vừa là chất khử.

NaOH + Cl2 → NaCl + NaClO + H2O

Phản ứng oxi hóa khử giữa NaOH và Cl2

Phản ứng oxi hóa khử giữa NaOH và Cl2

Phản ứng oxi hóa khử giữa NaOH và Cl2 là phản ứng hóa học xảy ra giữa natri hiđroxit (NaOH) và clo (Cl2), tạo thành natri clorua (NaCl), natri clorat (NaClO) hoặc natri clorat (NaClO3), tùy thuộc vào điều kiện phản ứng.

Điều kiện phản ứng

Phản ứng oxi hóa khử giữa NaOH và Cl2 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Nồng độ của NaOH và Cl2: Nồng độ của NaOH và Cl2 càng cao thì tốc độ phản ứng càng nhanh.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ phản ứng càng cao thì tốc độ phản ứng càng nhanh.
  • Áp suất: Áp suất của phản ứng càng cao thì tốc độ phản ứng càng nhanh.
  • Chất xúc tác: Chất xúc tác có thể làm tăng tốc độ phản ứng.

Sản phẩm phản ứng

Sản phẩm của phản ứng oxi hóa khử giữa NaOH và Cl2 phụ thuộc vào điều kiện phản ứng. Nếu phản ứng diễn ra trong điều kiện thường, sản phẩm chính là NaClO. Nếu phản ứng diễn ra trong điều kiện nhiệt độ cao, sản phẩm chính là NaClO3.

NaOH + Cl2 → NaCl + NaClO3 + H2O

Phản ứng oxi hóa khử giữa NaOH và Cl2

Phản ứng oxi hóa khử giữa NaOH và Cl2

Phản ứng oxi hóa khử giữa NaOH và Cl2 là phản ứng hóa học xảy ra giữa natri hiđroxit (NaOH) và clo (Cl2), tạo thành natri clorua (NaCl), natri clorat (NaClO3) và nước (H2O).

Phân loại phản ứng giữa NaOH và Cl2

Phản ứng giữa NaOH và Cl2 là phản ứng oxi hóa khử, trong đó:

  • Cl2 là chất oxi hóa, vì trong phản ứng Cl2 nhận electron.
  • NaOH là chất khử, vì trong phản ứng NaOH cho electron.

Số oxi hóa của các nguyên tử trong phản ứng NaOH + Cl2 → NaCl + NaClO3 + H2O

  • Số oxi hóa của Cl trong Cl2 là 0.
  • Số oxi hóa của Cl trong NaCl là -1.
  • Số oxi hóa của Cl trong NaClO3 là +5.
  • Số oxi hóa của Na trong NaOH là +1.
  • Số oxi hóa của Na trong NaCl là +1.
  • Số oxi hóa của O trong NaOH là -2.
  • Số oxi hóa của O trong NaCl là -2.
  • Số oxi hóa của O trong NaClO3 là -2.
  • Số oxi hóa của H trong NaOH là +1.
  • Số oxi hóa của H trong H2O là +1.

Định luật bảo toàn electron

Phản ứng oxi hóa khử giữa NaOH và Cl2

Theo định luật bảo toàn electron, tổng số electron bị oxi hóa bằng tổng số electron bị khử. Trong phản ứng NaOH + Cl2 → NaCl + NaClO3 + H2O, Cl2 đã nhận 6 electron và NaOH đã cho 6 electron. Do đó, phản ứng này là phản ứng oxi hóa khử.

Phản ứng oxi hóa khử giữa NaOH và Cl2 theo phương pháp cân bằng electron

Để cân bằng phản ứng oxi hóa khử bằng phương pháp cân bằng electron, ta có thể chia phản ứng thành hai nửa phản ứng:

  • Phản ứng oxi hóa:

2Cl- → Cl2 + 2e

  • Phản ứng khử:

2OH- → O2 + H2O + 2e

Cộng hai nửa phản ứng lại, ta được:

2Cl- + 2OH- → Cl2 + O2 + H2O

Thêm NaCl vào cả hai vế của phương trình, ta được:

2Cl- + 2OH- + NaCl → Cl2 + O2 + H2O + NaCl

Rút gọn phương trình, ta được:

2NaOH + Cl2 → NaClO + NaCl + H2O

Kết luận

Phản ứng oxi hóa khử giữa NaOH và Cl2 là phản ứng hóa học quan trọng, có ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và đời sống. Phản ứng này được sử dụng để sản xuất nhiều hợp chất hóa học quan trọng, như NaClO, NaClO3, NaOH và Cl2. Đồng thời, phản ứng oxi hóa khử giữa NaOH và Cl2 cũng là một ví dụ điển hình cho định luật bảo toàn electron và phương pháp cân bằng electron trong phản ứng hóa học.

Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!