Phát hiện người khác xây mộ trên đất của mình thì phải làm gì?

Phát hiện người khác xây mộ trên đất của mình thì phải làm gì? Nếu quý khách cũng đang gặp trường hợp tương tự, hãy tham khảo nội dung tư vấn dưới đây của Luật Hòa Nhựt chúng tôi để có phương thức giải quyết chính xác và đúng luật:

1. Người khác xây dựng mộ (mồ mả) trên đất của mình thì có được yêu cầu di dời không?

Mồ mả (hoặc mộ mả) là nơi chôn cất hoặc an táng các người đã qua đời. Mồ mả có thể là một ngôi mộ, một khu nghĩa trang, hoặc một khu vực đặc biệt được dành riêng cho việc chôn cất người chết. Mồ mả thường đi kèm với các biểu tượng tôn giáo hoặc văn hóa cụ thể tùy thuộc vào quốc gia và tôn giáo. Mồ mả là nơi để tôn vinh và kính nhớ người đã qua đời và thường được quản lý và bảo quản trong suốt một thời gian dài.

Tại Điều 166 của Luật Đất đai 2013, được quy định về quyền chung của người sử dụng đất như sau:

- Người sử dụng đất có quyền được cấp Giấy chứng nhận xác nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và các tài sản khác liên quan đến đất mà họ đang sử dụng. Điều này giúp bảo đảm tính chắc chắn và quyền lợi của họ đối với tài sản này.

- Người sử dụng đất được quyền hưởng toàn bộ sản phẩm của công việc lao động và đầu tư mà họ thực hiện trên đất của mình. Điều này khuyến khích việc sử dụng đất hiệu quả và thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn.

- Người sử dụng đất được quyền hưởng các lợi ích từ công trình do Nhà nước xây dựng để bảo vệ và cải tạo đất nông nghiệp. Điều này có thể bao gồm các dự án hạ tầng hoặc cải tạo đất nông nghiệp mà Nhà nước triển khai. 

- Nhà nước có trách nhiệm hướng dẫn và hỗ trợ người sử dụng đất trong quá trình cải tạo và bồi bổ đất nông nghiệp. Điều này giúp tăng hiệu suất nông nghiệp và nâng cao chất lượng đất.

- Nhà nước cam kết bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người sử dụng đất khỏi các hành vi xâm phạm từ người khác. 

- Khi Nhà nước thu hồi đất theo quy định của Luật Đất đai, người sử dụng đất có quyền nhận được bồi thường tương xứng với giá trị của đất và tài sản liên quan.

- Người sử dụng đất có quyền khiếu nại, tố cáo, hoặc khởi kiện đối với các hành vi vi phạm quyền sử dụng đất của họ hoặc các hành vi vi phạm pháp luật về đất đai mà họ chứng kiến. Điều này đảm bảo tính công bằng và tuân thủ pháp luật trong quản lý và sử dụng đất đai.

Như vậy, trong trường hợp đất của người sử dụng đã được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, do đó, họ có toàn quyền sử dụng, chiếm hữu và định đoạt đối với phần đất này. Theo quy định tại Điều 166 của Luật Đất đai 2013, chủ thể nào thực hiện việc xây dựng, cải tạo, hoặc xây mộ trên phần đất thuộc quyền sử dụng hợp pháp của người sử dụng đất mà chưa được sự đồng ý của họ hoặc không có căn cứ chính đáng, tức là không có quyết định của cơ quan nhà nước, đều là hành vi vi phạm pháp luật. Điều này bảo vệ quyền và lợi ích của người sử dụng đất đối với phần đất họ đã được cấp quyền sử dụng.

Người sử dụng đất có quyền yêu cầu người vi phạm di dời mồ mả ra khỏi diện tích đất thuộc quyền sử dụng của họ. Trong trường hợp tranh chấp này có liên quan đến mồ mả, trước hết, người sử dụng đất cần thỏa thuận và yêu cầu người đã xây mộ di dời mồ mả ra khỏi đất. Nếu người đó vẫn kiên quyết không di dời, người sử dụng đất có quyền gửi đơn lên UBND xã để được hòa giải về tranh chấp đất đai. Điều này giúp giải quyết một cách hòa bình và tuân theo quy định của pháp luật trong trường hợp tranh chấp liên quan đến sử dụng đất và xây dựng mộ mả, đồng thời đảm bảo tính công bằng và đúng quy trình.

2. Thời hạn giải quyết hòa giải tranh chấp đất đai liên quan đến việc xây mộ trên đất người khác 

Theo Điều 202 của Luật Đất đai 2013, quy định về hòa giải tranh chấp đất đai như sau:

Luật Đất đai khuyến khích các bên tranh chấp đất đai tìm kiếm giải pháp hòa giải một cách tự nguyện và thỏa thuận. Hòa giải ở cấp cơ sở là một phương pháp để giải quyết tranh chấp một cách hiệu quả và không tốn kém.

Nếu các bên không thể tự hòa giải, họ có quyền gửi đơn đến UBND xã, nơi có tranh chấp đất đai, để yêu cầu sự can thiệp và hòa giải từ phía chính quyền địa phương. Chủ tịch UBND xã chịu trách nhiệm tổ chức và điều hành quá trình hòa giải tranh chấp đất đai tại cấp xã. Trong quá trình này, họ phải phối hợp với Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cấp xã và các tổ chức thành viên của Mặt trận, cũng như các tổ chức xã hội khác. Thủ tục hòa giải phải được hoàn thành trong thời hạn không quá 45 ngày kể từ ngày nhận được đơn yêu cầu giải quyết tranh chấp đất đai.

Khi hòa giải thành công hoặc không thành công, biên bản hòa giải phải được lập, chứa thông tin về quá trình hòa giải, chữ ký và quyết định của các bên. Biên bản này sẽ được gửi đến các bên tranh chấp và lưu tại UBND xã nơi có đất tranh chấp.

Nếu kết quả hòa giải dẫn đến thay đổi ranh giới đất đai hoặc quyền sử dụng đất, UBND xã sẽ thông báo cho cơ quan tài nguyên và môi trường cấp xã hoặc Sở Tài nguyên và Môi trường tương ứng để công nhận và thực hiện thay đổi này. Phòng Tài nguyên và Môi trường cấp xã hoặc Sở Tài nguyên và Môi trường cấp tỉnh sẽ tiến hành xem xét biên bản hòa giải và quyết định công nhận thay đổi ranh giới thửa đất và cấp mới Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.

Từ đó, hòa giải tranh chấp đất đai liên quan đến việc xây dựng mồ mả trên đất của người khác được thực hiện một cách cụ thể và trong thời hạn 45 ngày. Hòa giải tranh chấp đất đai liên quan đến xây mộ trên đất người khác phải được thực hiện theo quy định pháp luật nêu trên. Điều này đảm bảo rằng tranh chấp đất đai, đặc biệt liên quan đến việc xây dựng mồ mả trên đất người khác, được giải quyết một cách nhanh chóng và dựa trên các quy định cụ thể trong pháp luật.

3. Nếu hòa giải không thành thì tranh chấp đất liên quan đến xây mộ trên đất người khác được giải quyết như nào?

Điều 203 của Luật Đất đai 2013 quy định cụ thể về cách giải quyết tranh chấp đất đai sau khi đã thử qua quá trình hòa giải tại UBND xã và không đạt được thỏa thuận. Dưới đây là phân tích chi tiết về quy trình và các trường hợp giải quyết:

Tranh chấp đất đai có sự sở hữu hoặc giấy tờ pháp lý

Trong trường hợp tranh chấp đất đai mà các bên tranh chấp đã có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc một trong các loại giấy tờ quy định tại Điều 100 của Luật Đất đai, và tranh chấp liên quan đến tài sản gắn liền với đất, quyền giải quyết thuộc về Tòa án nhân dân. Điều này đảm bảo rằng các tranh chấp có căn cứ pháp lý sẽ được giải quyết bởi cơ quan có thẩm quyền, tức là Tòa án, để đảm bảo sự công bằng và thể hiện sự tuân theo của các bên đối với quyết định của Tòa án.

Tranh chấp đất đai không có giấy tờ pháp lý 

Trong trường hợp tranh chấp đất đai mà các bên không có Giấy chứng nhận hoặc không có một trong các loại giấy tờ quy định tại Điều 100 của Luật Đất đai, các bên có hai lựa chọn:

- Nộp đơn yêu cầu giải quyết tranh chấp tại UBND cấp có thẩm quyền theo quy định tại khoản 3 Điều này. Đây là một cơ hội để các bên thử giải quyết tranh chấp một lần nữa tại cấp UBND cấp xã.

- Khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự. Điều này đặc biệt quan trọng trong trường hợp không có giấy tờ pháp lý chứng minh quyền sử dụng đất và các bên không đạt được thỏa thuận.

Quy trình giải quyết tại UBND cấp có thẩm quyền

Các trường hợp tại đây dựa vào sự lựa chọn của các bên và thẩm quyền giải quyết được quy định như sau:

- Tranh chấp giữa hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư thì Chủ tịch UBND cấp huyện giải quyết. Nếu bất kỳ bên nào không đồng ý với quyết định giải quyết, họ có quyền khiếu nại đến cấp UBND cấp tỉnh hoặc khởi kiện tại Tòa án nhân dân theo quy định của pháp luật về tố tụng hành chính.

- Trường hợp tranh chấp mà một bên tranh chấp là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài thì Chủ tịch UBND tỉnh giải quyết. Nếu bất kỳ bên nào không đồng ý với quyết định giải quyết, họ có quyền khiếu nại đến Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường hoặc khởi kiện tại Tòa án nhân dân theo quy định của pháp luật về tố tụng hành chính. Điều này đảm bảo rằng các trường hợp đòi hỏi sự quyết định từ cấp cao hơn sẽ được giải quyết bởi cơ quan có thẩm quyền cao hơn.

Thực hiện và thực thi quyết định giải quyết tranh chấp

Người có thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai phải ra quyết định giải quyết tranh chấp. Quyết định giải quyết tranh chấp này có hiệu lực thi hành và phải được các bên trong tranh chấp nghiêm chỉnh chấp hành. Nếu các bên không tuân thủ quyết định, cơ quan có thẩm quyền có quyền thực hiện biện pháp cưỡng chế thi hành theo quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo tính hiệu quả của quyết định và tuân thủ của các bên đối với quyết định giải quyết tranh chấp.

Tổng quan, nếu quá trình hòa giải tại UBND xã không thành công và các bên vẫn không đạt được thỏa thuận, họ có quyền nộp hồ sơ lên Tòa án nhân dân tại nơi có đất tranh chấp để giải quyết theo đúng quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng tranh chấp sẽ được xem xét và quyết định bởi một cơ quan có thẩm quyền cao hơn, tức là Tòa án nhân dân. Việc này cung cấp một phương tiện pháp lý cho các bên trong tranh chấp để tiến hành quy trình tố tụng, nơi mà Tòa án sẽ thẩm định tất cả các bằng chứng và lập quyết định dựa trên luật pháp để giải quyết tranh chấp một cách công bằng và theo quy định của pháp luật.

Liên hệ qua 1900.868644 hoặc [email protected]