Quy định chứng thực hủy bỏ hợp đồng, giao dịch đất đai thế nào?

Quy định chứng thực hủy bỏ hợp đồng, giao dịch đất đai thường tuân theo các quy định pháp luật liên quan, bao gồm Luật Công chứng, Bộ luật Dân sự và các quy định cụ thể khác của cơ quan có thẩm quyền. Cùng tham khảo nội dung chi tiết trong bài viết dưới đây:

1. Chủ tịch UBND cấp xã có quyền chứng thực hợp đồng giao dịch về đất đai không?

Chủ tịch của Ủy ban nhân dân xã đóng vai trò quan trọng trong việc chứng thực các hợp đồng và giao dịch liên quan đến đất đai theo quy định của pháp luật. Theo Nghị định 23/2015/NĐ-CP, các quyền và trách nhiệm của Ủy ban nhân dân xã liên quan đến việc này được quy định rõ ràng.

Ủy ban nhân dân xã có thẩm quyền và trách nhiệm chứng thực nhiều loại văn bản khác nhau, bao gồm bản sao từ bản chính các giấy tờ, văn bản chứng nhận của cơ quan có thẩm quyền, chữ ký trong các giấy tờ và văn bản, cũng như hợp đồng và giao dịch liên quan đến tài sản như đất đai và nhà ở. Điều này đặc biệt quan trọng khi thực hiện các quyền của người sử dụng đất theo Luật Đất đai hoặc liên quan đến nhà ở theo Luật Nhà ở.

Với vai trò là Chủ tịch của Ủy ban nhân dân cấp xã, người đứng đầu cơ quan này có trách nhiệm thực hiện ký chứng thực và đóng dấu của Ủy ban nhân dân. Điều này đảm bảo tính pháp lý và hiệu lực của các văn bản được chứng thực, đồng thời tạo điều kiện cho việc thực hiện các giao dịch một cách minh bạch và đáng tin cậy.

Quan trọng nhất, việc chứng thực các hợp đồng, giao dịch liên quan đến quyền của người sử dụng đất được thực hiện tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có đất, trong khi việc chứng thực các hợp đồng, giao dịch liên quan đến nhà ở được tiến hành tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có nhà. Điều này giúp đảm bảo rằng việc chứng thực diễn ra tại các cơ quan cụ thể có thẩm quyền và hiểu biết rõ về tình hình địa phương, từ đó tăng tính chính xác và hiệu quả của quá trình chứng thực.

Với vai trò và trách nhiệm được quy định rõ ràng như vậy, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã phải thực hiện nhiệm vụ của mình một cách cẩn thận và có trách nhiệm. Họ không chỉ là người đứng đầu cơ quan chứng thực mà còn là người đại diện cho tính hợp pháp và tính minh bạch trong các giao dịch liên quan đến đất đai và nhà ở tại địa phương. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người dân và tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh tế-xã hội ổn định và bền vững trên địa bàn xã.

 

2. Có được hủy bỏ hợp đồng khi được công chứng không?

Theo quy định củaLuật Công chứng 2014 và Bộ luật Dân sự 2015, việc hủy bỏ một hợp đồng đã được công chứng đòi hỏi sự thỏa thuận và cam kết bằng văn bản từ tất cả các bên tham gia. Điều này có nghĩa là nếu bạn và bạn của bạn đã đồng ý và thỏa thuận hủy bỏ hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất, thì việc này có thể được thực hiện dựa trên sự đồng ý của cả hai bên.

Tuy nhiên, để đảm bảo tính pháp lý và minh bạch, việc thỏa thuận và cam kết hủy bỏ hợp đồng cần phải được thực hiện bằng văn bản. Điều này có thể là một tài liệu riêng biệt hoặc một phần của hợp đồng gốc, nhưng nó phải được các bên ký kết và có giá trị pháp lý. Sự thỏa thuận này có thể chứa các điều khoản cụ thể liên quan đến việc hủy bỏ, bao gồm cả việc xác định thời điểm hủy bỏ có hiệu lực và các điều khoản về bồi thường nếu có.

Ngoài ra, việc hủy bỏ hợp đồng cũng cần phải tuân thủ các quy định pháp lý khác, như quy định về việc công chứng sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng. Cụ thể, việc này cần được thực hiện dựa trên sự đồng thuận bằng văn bản của tất cả các bên tham gia hợp đồng, như đã quy định tại Điều 51 của Luật Công chứng 2014.

Tóm lại, mặc dù một hợp đồng đã được công chứng, nhưng nếu các bên tham gia đồng ý hủy bỏ hợp đồng này bằng sự thỏa thuận và cam kết bằng văn bản, thì việc hủy bỏ có thể được thực hiện theo quy định của pháp luật. Điều quan trọng là đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các quy định pháp lý để tránh mọi tranh chấp và vấn đề pháp lý sau này

 

3. Quy định thế nào về chứng thực hủy bỏ hợp đồng, giao dịch đất đai?

Theo quy định tại Điều 38 của Nghị định 23/2015/NĐ-CP, việc hủy bỏ hợp đồng, giao dịch đất đai đã được chứng thực phải tuân thủ các điều kiện cụ thể để đảm bảo tính pháp lý và minh bạch trong quá trình thực hiện.

Đầu tiên, việc hủy bỏ hợp đồng hoặc giao dịch đất đai chỉ có thể thực hiện khi có sự thỏa thuận bằng văn bản của tất cả các bên tham gia hợp đồng hoặc giao dịch. Điều này đảm bảo rằng việc hủy bỏ được thực hiện dựa trên đồng thuận của tất cả các bên liên quan, tránh tình trạng mâu thuẫn hoặc tranh chấp sau này.

Thứ hai, việc hủy bỏ hợp đồng hoặc giao dịch đất đai phải được thực hiện tại cơ quan đã chứng thực ban đầu hợp đồng hoặc giao dịch. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch của quá trình hủy bỏ, bởi cơ quan chứng thực sẽ lưu giữ thông tin và tài liệu liên quan đến hợp đồng hoặc giao dịch, từ đó giúp xác định rõ ràng trách nhiệm và quyền lợi của các bên.

Cuối cùng, trong trường hợp hủy bỏ một phần hoặc toàn bộ di chúc liên quan đến đất đai, việc sửa đổi, bổ sung, thay thế, hủy bỏ phải được thực hiện tại bất kỳ cơ quan có thẩm quyền chứng thực nào. Tuy nhiên, cơ quan đã thực hiện việc sửa đổi, bổ sung, thay thế, hủy bỏ phần di chúc cần thông báo bằng văn bản cho cơ quan đã chứng thực trước đó về nội dung này. Thông điệp này sẽ được ghi chú vào sổ chứng thực hợp đồng hoặc giao dịch, đảm bảo tính rõ ràng và minh bạch trong quá trình xử lý các vấn đề pháp lý liên quan.

Theo đó, việc hủy bỏ hợp đồng, giao dịch đất đai đã được chứng thực chỉ được thực hiện khi có thỏa thuận bằng văn bản của các bên tham gia hợp đồng giao dịch về đất đai và được thực hiện tại cơ quan đã chứng thực hợp đồng, giao dịch đất đai.

 

4. Thủ tục chứng thực hủy bỏ hợp đồng, giao dịch đất đai như thế nào?

Thủ tục chứng thực hủy bỏ hợp đồng, giao dịch đất đai là quy trình pháp lý quan trọng đảm bảo tính minh bạch và tính pháp lý của quá trình hủy bỏ. Dựa trên quy định tại Thông tư 01/2020/TT-BTP, người yêu cầu hủy bỏ hợp đồng, giao dịch đất đai phải tuân theo các bước cụ thể sau đây:

- Xuất trình giấy tờ tùy thân và nộp hồ sơ: Người yêu cầu chứng thực hủy bỏ hợp đồng phải xuất trình giấy tờ tùy thân còn giá trị sử dụng để người thực hiện chứng thực kiểm tra. Đồng thời, họ cần nộp 01 bộ hồ sơ gồm:

- Hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực ban đầu.

- Dự thảo hợp đồng, giao dịch hủy bỏ đã được chứng thực.

- Nộp giấy tờ chứng minh quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản: Trong trường hợp nội dung hủy bỏ hợp đồng liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản, người yêu cầu phải nộp bản sao giấy tờ chứng minh quyền sở hữu, quyền sử dụng hoặc các giấy tờ thay thế được pháp luật quy định. Bản chính của các giấy tờ này cũng cần được xuất trình để đối chiếu. Ví dụ, trong trường hợp này, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là một trong những giấy tờ quan trọng phải được nộp.

Thực hiện thủ tục theo quy định: Thủ tục chứng thực hủy bỏ hợp đồng, giao dịch đất đai sẽ được thực hiện theo các quy định cụ thể tại Thông tư 01/2020/TT-BTP. Điều này bao gồm việc thực hiện các bước thủ tục liên quan đến chứng thực hợp đồng, giao dịch như đã quy định.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mỗi trường hợp cụ thể có thể đòi hỏi các thủ tục pháp lý khác nhau tùy thuộc vào tính chất và nội dung của hợp đồng, giao dịch đất đai cần hủy bỏ. Do đó, việc tham khảo và tuân thủ chính xác các quy định pháp lý là rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp trong quá trình hủy bỏ hợp đồng, giao dịch đất đai

Liên hệ hotline 1900.868644 hoặc email: [email protected] để được tư vấn pháp luật