1. Kinh doanh chứng khoán là gì?
Theo khoản 28 của Điều 4 Luật Chứng khoán 2019 của Việt Nam, kinh doanh chứng khoán bao gồm các hoạt động sau đây:
Môi giới chứng khoán: Đây là hoạt động mua bán chứng khoán cho các khách hàng thông qua sàn giao dịch chứng khoán hoặc các phương tiện khác theo quy định của pháp luật.
Tự doanh chứng khoán: Tự doanh chứng khoán là hoạt động mua bán chứng khoán để kinh doanh với tài khoản của doanh nghiệp tài chính, tổ chức tài chính nước ngoài hoặc quỹ đầu tư mà doanh nghiệp tài chính tham gia.
Bảo lãnh phát hành chứng khoán: Bảo lãnh phát hành chứng khoán là hoạt động cam kết trả tiền trong trường hợp không bán được toàn bộ số chứng khoán mà một tổ chức phát hành chứng khoán đã đăng ký.
Tư vấn đầu tư chứng khoán: Tư vấn đầu tư chứng khoán là hoạt động cung cấp thông tin và lời khuyên về việc mua bán, đầu tư vào chứng khoán cho các khách hàng dưới dạng tư vấn.
Quản lý quỹ đầu tư chứng khoán: Quản lý quỹ đầu tư chứng khoán là hoạt động quản lý tiền và tài sản cho các quỹ đầu tư chứng khoán theo quy định của pháp luật.
Quản lý danh mục đầu tư chứng khoán: Quản lý danh mục đầu tư chứng khoán là hoạt động quản lý danh mục chứng khoán của khách hàng dưới dạng ủy quyền.
Cung cấp dịch vụ về chứng khoán: Cung cấp dịch vụ về chứng khoán bao gồm các hoạt động khác liên quan đến chứng khoán theo quy định tại Điều 86 Luật Chứng khoán 2019.
Những hoạt động này liên quan đến thị trường chứng khoán và đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và quản lý thị trường tài chính của Việt Nam
2. Hoạt động kinh doanh chứng khoán có phải đối tượng chịu thuế GTGT không?
Dựa vào quy định tại Điều 4 của Thông tư 219/2013/TT-BTC và Công văn 14480/CTHN-TTHT, các hoạt động kinh doanh chứng khoán bao gồm môi giới chứng khoán, tự doanh chứng khoán, tư vấn đầu tư chứng khoán, lưu ký chứng khoán, và nhiều hoạt động khác theo quy định của pháp luật về chứng khoán nằm trong danh sách các dịch vụ tài chính, ngân hàng, kinh doanh chứng khoán không phải nộp thuế GTGT.
Tóm lại, dựa trên quy định trong Thông tư 219/2013/TT-BTC và Công văn 14480/CTHN-TTHT, hoạt động kinh doanh chứng khoán không chịu thuế GTGT. Tuy nhiên, luật và quy định có thể thay đổi, và việc áp dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo tình huống cụ thể của doanh nghiệp, do đó, bạn nên tham khảo với một chuyên gia thuế hoặc cơ quan thuế cụ thể để được tư vấn cụ thể và đảm bảo tuân thủ luật lệ hiện hành.
3. Giá dịch vụ trong lĩnh vực chứng khoán có chịu thuế giá trị gia tăng không?
Giá dịch vụ trong lĩnh vực chứng khoán có chịu thuế giá trị gia tăng không? Đây là một câu hỏi quan trọng liên quan đến việc áp dụng thuế trong lĩnh vực tài chính và chứng khoán tại Việt Nam. Để giải quyết câu hỏi này, chúng ta cần xem xét các quy định cụ thể từ Thông tư 101/2021/TT-BTC và Luật Thuế giá trị gia tăng (VAT).
Theo Thông tư 101/2021/TT-BTC, giá dịch vụ trong lĩnh vực chứng khoán, như được quy định trong Thông tư này, không chịu thuế giá trị gia tăng (VAT) theo quy định của Luật thuế giá trị gia tăng và các văn bản liên quan. Cụ thể, điều này được quy định tại khoản 2 Điều 3 của Thông tư 101/2021/TT-BTC. Điều này có nghĩa rằng các dịch vụ chứng khoán, bao gồm môi giới chứng khoán, tự doanh chứng khoán, bảo lãnh, lưu ký chứng khoán, quản lý quỹ đầu tư chứng khoán, và nhiều hoạt động khác trong lĩnh vực chứng khoán, không phải đóng thuế VAT.
Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về quy định này, chúng ta cần tham khảo cụ thể các điểm quan trọng:
Loại hình dịch vụ chứng khoán: Thông tư 101/2021/TT-BTC đề cập đến nhiều loại hình dịch vụ chứng khoán, từ môi giới đến bảo lãnh, tư vấn đầu tư, và nhiều hoạt động khác. Điều quan trọng là xác định loại hình dịch vụ cụ thể mà bạn quan tâm để biết liệu nó có chịu thuế VAT hay không.
Luật thuế giá trị gia tăng: Điều quyết định việc áp dụng thuế VAT là Luật Thuế giá trị gia tăng. Thông tư 101/2021/TT-BTC chỉ cung cấp hướng dẫn cụ thể về việc miễn thuế VAT đối với dịch vụ chứng khoán. Tuy nhiên, luật này có thể được sửa đổi và bổ sung theo thời gian.
Cơ quan thuế địa phương: Quy định thuế và các hướng dẫn cụ thể có thể thay đổi tùy theo cơ quan thuế địa phương. Do đó, việc tư vấn với cơ quan thuế địa phương hoặc một chuyên gia thuế có thể là cách tốt nhất để đảm bảo tuân thủ quy định thuế hiện hành.
Tóm lại, dựa trên Thông tư 101/2021/TT-BTC, dịch vụ trong lĩnh vực chứng khoán không chịu thuế giá trị gia tăng theo quy định của Luật Thuế giá trị gia tăng và các văn bản liên quan. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quy định thuế có thể thay đổi theo thời gian và vị trí của bạn, vì vậy việc tư vấn với cơ quan thuế địa phương hoặc chuyên gia thuế có thể là cách tốt nhất để đảm bảo tuân thủ các quy định thuế hiện hành.
4. Thuế thu nhập cá nhân từ đầu tư chứng khoán
Thông tin liên quan đến mức thuế thu nhập cá nhân áp dụng cho hoạt động chuyển nhượng chứng khoán tại Việt Nam dựa trên quy định tại Thông tư 111/2013/TT-BTC và Thông tư 92/2015/TT-BTC.
Theo quy định, mức thuế suất thuế thu nhập cá nhân áp dụng đối với chuyển nhượng chứng khoán là 0,1% trên giá chuyển nhượng chứng khoán từng lần. Điều này có nghĩa rằng khi cá nhân tham gia đầu tư chứng khoán và bán chứng khoán, họ phải tính thuế dựa trên giá bán chứng khoán mỗi lần giao dịch.
Thuế thu nhập cá nhân phải nộp = Giá chuyển nhượng chứng khoán từng lần x Thuế suất 0,1%
Với quy định này, thuế thu nhập cá nhân không phụ thuộc vào lợi lỗ của giao dịch chứng khoán. Cụ thể, ngay cả khi bạn bán chứng khoán với lỗ, bạn vẫn phải nộp thuế thu nhập cá nhân dựa trên giá chuyển nhượng chứng khoán từng lần theo tỷ lệ 0,1%. Điều này có nghĩa là thuế được tính dựa trên giá trị giao dịch chứng khoán và không phụ thuộc vào lợi/lỗ từ hoạt động đầu tư.
Tuy nhiên, lưu ý rằng thông tin về thuế có thể thay đổi theo thời gian và theo quy định của các cơ quan quản lý thuế. Việc tham khảo và tuân thủ các quy định thuế mới nhất rất quan trọng khi bạn tham gia hoạt động đầu tư chứng khoán tại Việt Nam.
5. Chuyển quyền sở hữu chứng khoán có phải đóng phí không?
Chuyển quyền sở hữu chứng khoán là một hoạt động quan trọng trong lĩnh vực tài chính và chứng khoán, và việc đóng phí liên quan đến việc này có thể ảnh hưởng đáng kể đến người tham gia. Để hiểu rõ hơn về việc chuyển quyền sở hữu chứng khoán và việc đóng phí liên quan, chúng ta cần tham khảo quy định chi tiết trong Thông tư 101/2021/TT-BTC và các yếu tố quan trọng khác.
Theo quy định tại tiểu mục 17 Mục A Biểu giá dịch vụ trong lĩnh vực chứng khoán, được ban hành kèm theo Thông tư 101/2021/TT-BTC, việc đóng phí khi chuyển quyền sở hữu chứng khoán phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại hình chứng khoán, cách thức chuyển nhượng, và giá trị giao dịch cụ thể. Dưới đây là một số điểm quan trọng:
- Chuyển quyền sở hữu cổ phiếu cổ đông sáng lập trong thời gian hạn chế chuyển nhượng: Đối với cổ phiếu của cổ đông sáng lập trong thời gian hạn chế chuyển nhượng, mức phí là 0,1% giá trị chuyển quyền sở hữu.
- Chuyển quyền sở hữu chứng khoán đã đăng ký tập trung tại VSDC do UBCKNN chấp thuận: Đối với chứng khoán đã đăng ký tập trung tại VSDC và được UBCKNN chấp thuận, mức phí là 0,1% giá trị chuyển quyền sở hữu đối với cổ phiếu, chứng chỉ quỹ, chứng quyền có bảo đảm, và 0,005% giá trị chuyển quyền sở hữu đối với trái phiếu doanh nghiệp và công cụ nợ.
- Chuyển quyền sở hữu trái phiếu doanh nghiệp phát hành riêng lẻ chưa giao dịch trên SGDCK: Trong trường hợp trái phiếu doanh nghiệp chưa giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán (SGDCK), mức phí là 0,005% giá trị chuyển quyền sở hữu.
- Chuyển quyền sở hữu chứng khoán trong các tình huống như chia, tách, hợp nhất, sáp nhập doanh nghiệp, và các hoạt động liên quan đến vốn: Mức phí là 0,02% giá trị chuyển quyền sở hữu.
- Chuyển quyền sở hữu chứng khoán do xử lý tài sản bảo đảm: Đối với chứng khoán đã đăng ký và thực hiện phong tỏa tại VSDC, mức phí là 0,02% giá trị chuyển quyền sở hữu đối với cổ phiếu, chứng chỉ quỹ, chứng quyền có bảo đảm, và 0,005% giá trị chuyển quyền sở hữu đối với trái phiếu doanh nghiệp và công cụ nợ.
Chuyển quyền sở hữu theo quy định của Bộ Luật Dân sự, trừ các trường hợp đặc biệt: Đối với các trường hợp tặng cho hoặc thừa kế chứng khoán theo quy định của Bộ Luật Dân sự (ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt), mức phí là 0,1% giá trị chuyển quyền sở hữu đối với cổ phiếu, chứng chỉ quỹ, chứng quyền có bảo đảm, và 0,005% giá trị chuyển quyền sở hữu đối với trái phiếu doanh nghiệp và công cụ nợ.
Chuyển quyền sở hữu trong giao dịch hoán đổi chứng chỉ quỹ ETF và các hoạt động tài chính phái sinh: Mức phí sẽ thay đổi tùy theo loại hình giao dịch cụ thể, ví dụ như hoán đổi chứng chỉ quỹ ETF hoặc giao dịch tài chính phái sinh. Cụ thể, mức phí cho hoạt động này là 0,05% giá trị chứng khoán cơ cấu hoán đổi theo mệnh giá quỹ ETF hoặc giá trị chứng khoán cơ sở chuyển quyền sở hữu theo mệnh giá.
Chuyển quyền sở hữu cổ phiếu giữa các nhà đầu tư nước ngoài: Trong trường hợp chuyển quyền sở hữu cổ phiếu giữa các nhà đầu tư nước ngoài và đã đạt mức tối đa về tỷ lệ sở hữu nước ngoài đối với cổ phiếu đó, mức phí là 0,1% giá trị chuyển quyền sở hữu.
Chuyển quyền sở hữu chứng khoán phục vụ phát hành hoặc hủy chứng chỉ lưu ký trong giao dịch giữa nhà đầu tư và tổ chức phát hành chứng chỉ lưu ký tại nước ngoài: Mức phí là 0,05% giá trị chứng khoán cơ sở chuyển quyền sở hữu theo mệnh giá.
Các mức phí được nêu trên là dựa trên quy định cụ thể trong Thông tư 101/2021/TT-BTC. Tuy nhiên, điều quan trọng là cần theo dõi các quy định về chuyển quyền sở hữu chứng khoán, bởi vì các yếu tố khác, chẳng hạn như loại hình chứng khoán và quy định thuế, có thể thay đổi theo thời gian và vùng lãnh thổ. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần sự tư vấn cụ thể về việc đóng phí khi chuyển quyền sở hữu chứng khoán, hãy tham khảo các chuyên gia thuế hoặc liên hệ với cơ quan thuế địa phương để có thông tin cụ thể và chi tiết nhất
Nội dung nêu trên là "Quy định của pháp luật thuế trong kinh doanh chứng khoán". Nội dung có nhầm lẫn, sai sót khách hàng có thể liên hệ qua tổng đài 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được hỗ trợ