Quy định về biện pháp bảo đảm bằng tài sản chung vợ chồng

Để có thêm thông tin chi tiết hơn nữa về những quy định cũng như những biện pháp bảo đảm bằng tài sản chung của vợ chồng thì các bạn có thể theo dõi nội dung bài viết sau đây:

1. Biện pháp bảo đảm bằng tài sản chung của vợ chồng

Căn cứ dựa theo quy định tại Điều 27 của Nghị định 21/2021/NĐ-CP có quy định cụ thể về việc xác lập, thực hiện hợp đồng bảo đảm, biện pháp bảo đảm bằng tài sản chung của vợ chồng như sau:

Xây dựng và thực hiện hợp đồng bảo đảm, biện pháp bảo đảm bằng tài sản chung của vợ chồng đề cập đến những điều khoản và điều kiện cụ thể trong việc bảo đảm nghĩa vụ sử dụng tài sản chung. 

- Bảo bảo nghĩa vụ tài sản chung:

Trong trường hợp sử dụng tài sản chung để bảo đảm nghĩa vụ, khi không cần phải đăng ký theo quy định, vợ hoặc chồng có thể tự xác lập và thực hiện hợp đồng bảo đảm, biện pháp bảo đảm. Loại trừ trường hợp chế độ tài sản khác hoặc thỏa thuận khác, với điều kiện bên nhận bảo đảm đã được cung cấp thông tin về các quy định hoặc thỏa thuận này.

-  Góp vốn vào doanh nghiệp:

+ Thỏa thuận góp vốn: Trong trường hợp thỏa thuận về việc sử dụng tài sản chung để góp vốn vào doanh nghiệp, người góp vốn và người đứng tên chủ doanh nghiệp tư nhân có thể tự xác lập hợp đồng bảo đảm và biện pháp bảo đảm liên quan đến phần vốn góp và tài sản của doanh nghiệp tư nhân.

+ Thỏa thuận không bằng văn bản: Trong trường hợp không có thỏa thuận bằng văn bản về việc sử dụng tài sản chung để góp vốn, nhưng góp vốn đã được thực hiện đúng thủ tục và người không trực tiếp kinh doanh biết hoặc phải biết mà không phản đối, thì coi như đã có thỏa thuận.

- Hợp đồng đảm bảo và ly hôn

+ Tiếp tục thực hiện hợp đồng: Trong trường hợp ly hôn, người đã xác lập hợp đồng bảo đảm và biện pháp bảo đảm tiếp tục thực hiện, trừ khi có quyết định khác của Tòa án có hiệu lực pháp luật.

+ Quyết định tòa án: Nếu có bản án, quyết định của Tòa án có quyết định khác, thì áp dụng quyết định đó.

Nội dung này nhấn mạnh sự chính xác trong việc trình bày các điều khoản và điều kiện của hợp đồng bảo đảm và biện pháp bảo đảm bằng tài sản chung trong mối quan hệ hôn nhân.

2. Quy định của pháp luật về việc đưa tài sản chung của vợ chồng vào kinh doanh

Căn cứ theo quy định tại Điều 25 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014 có quy định chung về đại diện giữa vợ và chồng trong quan hệ kinh doanh cụ thể như sau:

- Khi vợ chồng kinh doanh tài sản chung: Trong trường hợp vợ và chồng kinh doanh chung, họ trực tiếp tham gia quan hệ kinh doanh và được coi là người đại diện hợp pháp của nhau trong quan hệ kinh doanh đó. Tuy nhiên, có một ngoại lệ nếu trước khi tham gia quan hệ kinh doanh, vợ chồng có thỏa thuận khác hoặc có quy định khác trong Luật Hôn nhân và gia đình 2014 và các luật liên quan, thì thỏa thuận đó sẽ được áp dụng.

+ Tham gia quan hệ kinh doanh: Trong trường hợp vợ và chồng tham gia kinh doanh chung, họ trực tiếp tham gia các mối quan hệ kinh doanh và được coi là người đại diện hợp pháp của nhau trong các quan hệ kinh doanh đó. Điều này đồng nghĩa với việc cả hai đều có quyền và trách nhiệm trong quản lý và ra quyết định về tài sản chung liên quan đến hoạt động kinh doanh.

+ Ngoại lệ với thỏa thuận trước khi kinh doanh: Tuy nhiên, có một ngoại lệ. Nếu trước khi tham gia quan hệ kinh doanh, vợ chồng đã có thỏa thuận khác hoặc có quy định khác trong Luật Hôn nhân và gia đình 2014 và các luật liên quan, thì thỏa thuận đó sẽ được áp dụng. Điều này có nghĩa là nếu có thỏa thuận trước đó về việc quản lý tài sản chung trong kinh doanh, thì thỏa thuận đó sẽ có ưu tiên. Như vậy, quy định này nhấn mạnh quyền và trách nhiệm của cả vợ và chồng trong quan hệ kinh doanh chung, nhưng cũng tôn trọng và tuân theo những thỏa thuận đã được đạt trước khi tham gia vào hoạt động kinh doanh.

- Khi có thỏa thuận về tài sản chung: Trong trường hợp vợ chồng có thỏa thuận về việc một bên đưa tài sản chung vào kinh doanh, người đó có quyền tự mình thực hiện giao dịch liên quan đến tài sản chung đó. Thỏa thuận này phải được lập thành văn bản để có tính chất chính thức và rõ ràng. Khi vợ chồng có thỏa thuận về việc sử dụng tài sản chung trong quá trình kinh doanh, điều này ám chỉ rằng một trong hai bên sẽ đưa tài sản chung vào các giao dịch kinh doanh. Người thực hiện thỏa thuận này có quyền tự mình thực hiện các giao dịch liên quan đến tài sản chung đó. Điều này bao gồm quyền ra quyết định, quản lý và sử dụng tài sản chung trong quá trình kinh doanh mà không cần sự đồng thuận của bên còn lại. Thỏa thuận về việc đưa tài sản chung vào kinh doanh phải được lập thành văn bản. Điều này đặt ra yêu cầu về tính chính thức và rõ ràng của thỏa thuận, nhằm đảm bảo sự hiểu biết và đồng thuận giữa các bên về việc sử dụng tài sản chung trong quá trình kinh doanh. Như vậy, việc lập thỏa thuận theo hình thức văn bản là bước quan trọng để đảm bảo tranh chấp và định rõ quyền lợi, trách nhiệm của các bên liên quan đối với tài sản chung khi tham gia vào các hoạt động kinh doanh.

Do đó, theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng có thể được sử dụng để kinh doanh, nhưng điều này phụ thuộc vào sự thỏa thuận và quy định cụ thể của họ, cũng như các quy định trong pháp luật liên quan.

3.  Ý nghĩa việc quy định về biện pháp đảm bảo bằng tài sản chung vợ chồng

Quy định cụ thể về biện pháp đảm bảo bằng tài sản chung của vợ chồng có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong mối quan hệ hôn nhân và tài sản chung. Cụ thể, nó mang lại những lợi ích sau:

- Xác định rõ trách nhiệm và quyền lợi: Quy định cụ thể giúp xác định rõ ràng trách nhiệm và quyền lợi của từng bên trong việc sử dụng, quản lý, và đảm bảo tài sản chung. Điều này giúp tránh hiểu lầm và tranh chấp trong quản lý tài sản. Quy định cụ thể giúp tránh hiểu lầm và nghịch lý về trách nhiệm và quyền lợi của từng bên đối với tài sản chung. Mỗi bên có thể biết rõ mình phải làm gì và có quyền gì, từ đó giảm thiểu khả năng xảy ra tranh chấp và hiểu lầm. Sự minh bạch thông qua quy định cụ thể giúp làm rõ về cách tài sản chung được sử dụng, quản lý, và đảm bảo. Điều này tạo ra một hệ thống tính hợp pháp và công bằng, giúp ngăn chặn các hoạt động không minh bạch và không hợp pháp. Quy định rõ ràng về trách nhiệm và quyền lợi giúp ngăn chặn sự bất công trong quản lý tài sản chung. Nếu một bên không hiểu rõ về quyền lợi của mình, có thể dẫn đến sự bất bình đẳng và tranh chấp.

- Bảo vệ quyền lợi hợp pháp: Thông qua quy định cụ thể, biện pháp đảm bảo có thể bao gồm các điều khoản về việc đăng ký, quản lý, và sử dụng tài sản chung. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi cá nhân của từng bên và đồng thời đảm bảo tính hợp pháp của các biện pháp được thực hiện.

- Ngăn chặn rủi ro và tranh chấp: Bằng cách xác định cụ thể về biện pháp đảm bảo, các vấn đề liên quan đến rủi ro và tranh chấp có thể được dự đoán và ngăn chặn từ trước. Điều này giúp tăng cường tính dự đoán và ổn định trong quản lý tài sản chung.

- Tuân thủ pháp luật pháp luật và thỏa thuận: Quy định cụ thể giúp đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và thỏa thuận giữa vợ chồng. Nó tạo ra một khung pháp luật rõ ràng và chặt chẽ, giúp tránh được các tranh cãi và việc hiểu lầm về quyền và nghĩa vụ của từng bên.

- Tạo điều kiện cho sự linh: Nếu được xác định cụ thể, biện pháp đảm bảo cũng có thể tạo điều kiện cho sự linh hoạt trong việc quản lý tài sản chung. Các điều khoản cụ thể có thể được điều chỉnh theo thời gian và thay đổi trong tình hình gia đình và kinh tế.

Tóm lại, quy định cụ thể về biện pháp đảm bảo bằng tài sản chung của vợ chồng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một hệ thống quản lý tài sản ổn định, minh bạch và công bằng trong mối quan hệ hôn nhân.

Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết chúng tôi muốn cung cấp cho các bạn có liên quan đến tài sản chung nếu các bạn còn có những câu hỏi vướng mắc vui lòng liên hệ 1900.868644 hoặc [email protected] để được hỗ trợ. Xin trân trọng cảm ơn!