Quy trình lập di chúc thừa kế bằng tiếng Anh

Dưới đây là bài viết liên quan đến nội dung Quy trình lập di chúc thừa kế bằng tiếng Anh. Mời quý bạn đọc tham khảo để biết thêm nội dung chi tiết.

1. Có được lập di chúc thừa kế bằng tiếng Anh không?

Hiện nay, pháp luật không quy định ngôn ngữ cụ thể mà di chúc phải được lập, có thể là tiếng Việt hoặc tiếng nước ngoài, bao gồm cả tiếng Anh. Quy định chủ yếu tập trung vào các điều kiện để di chúc được coi là hợp pháp. Theo Điều 630 của Bộ luật dân sự năm 2015, để di chúc được coi là hợp pháp, cần phải đáp ứng một số điều kiện sau: Người lập di chúc phải hoàn toàn minh mẫn và sáng suốt, không bị lừa dối hoặc cưỡng ép lập di chúc dưới bất kỳ hình thức nào. Nội dung của di chúc không vi phạm pháp luật, không trái đạo đức xã hội và không xâm phạm thuần phong mỹ tục. Hình thức của di chúc không trái quy định của pháp luật; hiện nay, di chúc phải được lập thành văn bản, và nếu không thể, có thể lập di chúc bằng miệng. Di chúc của những người từ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi phải được lập thành văn bản và phải có sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ. Di chúc của những đối tượng bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ phải được lập thành văn bản, sau đó phải được công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Di chúc bằng văn bản không có công chứng hoặc chứng thực chỉ được coi là hợp pháp nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện trên. Di chúc bằng miệng sẽ được coi là hợp pháp nếu người để lại di chúc thể hiện ý chí cuối cùng của mình trước ít nhất hai người làm chứng theo quy định của pháp luật. Ngay sau khi lập di chúc bằng miệng, nó phải được ghi chép lại thành văn bản và cùng ký tên hoặc điểm chỉ trong văn bản đó. Trong vòng 5 ngày làm việc tính từ ngày người lập di chúc thể hiện ý chí cuối cùng, di chúc đó phải được công chứng viên hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền tiến hành hoạt động chứng thực chữ ký và chứng thực dấu điểm chỉ của người làm chứng.

Ngoài ra, theo quy định tại Điều 647 của Bộ luật dân sự năm 2015 về công bố di chúc, các hoạt động công bố di chúc được mô tả như sau: Trong trường hợp di chúc được lập thành văn bản theo quy định của pháp luật, quy trình công bố di chúc bao gồm việc lưu giữ nó tại tổ chức hành nghề công chứng, và công chứng viên sẽ đóng vai trò là người công bố di chúc. Nếu người để lại di chúc chỉ định người công bố di chúc theo ý muốn cá nhân, người được chỉ định phải thực hiện nghĩa vụ công bố theo thực tế. Trong trường hợp không có chỉ định hoặc người được chỉ định từ chối công bố di chúc, theo quy định hiện nay, các người thừa kế còn lại có quyền thảo thuận để chọn người công bố di chúc. Sau khi thừa kế được mở, người công bố di chúc phải thực hiện quá trình sao gửi di chúc đến tất cả những người liên quan đến nội dung của di chúc. Người nhận bản sao di chúc có quyền yêu cầu so sánh với bản gốc để kiểm tra tính khớp nhau và xác minh xem có sự chỉnh sửa nào không. Trong trường hợp di chúc được lập bằng tiếng nước ngoài (bao gồm tiếng Anh), bản di chúc đó phải được dịch ra tiếng Việt và phải được công chứng hoặc chứng thực bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Dựa trên quy định của pháp luật và phân tích trình bày trước đó, có thể kết luận rằng hiện nay, pháp luật không quy định ngôn ngữ cụ thể cho việc lập di chúc, và cũng không buộc di chúc phải được lập bằng tiếng Việt, đồng thời cấm ràng buộc việc lập di chúc bằng tiếng Anh. Trong trường hợp di chúc được viết bằng tiếng nước ngoài, đặc biệt là tiếng Anh, bản di chúc đó phải được dịch sang tiếng Việt và sau đó phải được công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Có thể khẳng định rằng, di chúc viết bằng tiếng Anh vẫn có thể được công nhận, nếu nó đáp ứng đầy đủ các điều kiện của một bản di chúc hợp pháp, như đã phân tích trước đó. Bởi vì pháp luật không quy định ngôn ngữ cụ thể cho di chúc, việc lập di chúc bằng tiếng Anh vẫn được coi là hợp lệ và có hiệu lực, miễn là tất cả các điều kiện cần thiết được đáp ứng theo quy định của pháp luật.

2. Quy trình lập di chúc thừa kế bằng tiếng Anh

Hiện nay, theo quy định của Điều 647 trong Bộ luật dân sự năm 2015, quy trình công bố di chúc được mô tả như sau:

Trong trường hợp di chúc được lập thành văn bản theo quy định của pháp luật, quá trình công bố di chúc bao gồm việc lưu giữ tại tổ chức hành nghề công chứng, và công chứng viên sẽ đóng vai trò là người công bố di chúc. Nếu người để lại di chúc chỉ định người công bố di chúc theo ý muốn cá nhân, người được chỉ định phải thực hiện nghĩa vụ công bố theo thực tế.

Trong trường hợp không có chỉ định hoặc người được chỉ định từ chối công bố di chúc, theo quy định hiện nay, các người thừa kế còn lại có quyền thỏa thuận để chọn người công bố di chúc. Sau khi thừa kế được mở, người công bố di chúc phải tiến hành hoạt động sao gửi di chúc đến tất cả những người liên quan đến nội dung của di chúc. Người nhận được bản sao di chúc có quyền yêu cầu so sánh với bản gốc để kiểm tra tính khớp nhau và xác minh xem có sự chỉnh sửa nào không.

Trong trường hợp di chúc được lập bằng tiếng nước ngoài (bao gồm tiếng Anh), bản di chúc đó phải được dịch ra tiếng Việt và sau đó phải được công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Tổng quan, pháp luật hiện nay chỉ quy định về hình thức của di chúc, không giới hạn chữ viết và ngôn ngữ. Do đó, việc lập di chúc bằng tiếng Anh không bị nghiêm cấm đối với người Việt Nam. Tuy nhiên, nếu di chúc được công chứng hoặc chứng thực, cần sử dụng tiếng Việt, theo quy định tại Luật công chứng năm 2018. Điều 6 của Luật công chứng năm 2018 quy định rằng tiếng nói và chữ viết trong hoạt động công chứng tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền là tiếng Việt. Người yêu cầu công chứng có thể dịch bản di chúc từ tiếng Anh sang tiếng Việt và tiến hành công chứng như thông thường hoặc có thêm người làm chứng.

3. Sửa đổi, bổ sung nội dung di chúc thừa kế đã được công chứng

Theo quy định tại Điều 56 của Luật Công chứng 2014, việc công chứng di chúc được quy định như sau: Người lập di chúc phải tự mình yêu cầu công chứng di chúc và không được ủy quyền cho người khác để yêu cầu công chứng di chúc. Trong trường hợp công chứng viên nghi ngờ người lập di chúc có thể bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức và làm chủ được hành vi của mình, hoặc có căn cứ cho rằng việc lập di chúc có dấu hiệu bị lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép, công chứng viên có quyền đề nghị người lập di chúc làm rõ. Trong trường hợp không làm rõ được, công chứng viên có quyền từ chối công chứng di chúc đó. Nếu tính mạng của người lập di chúc bị đe dọa, người yêu cầu công chứng không cần xuất trình đầy đủ giấy tờ quy định tại Điều 40, Khoản 1 của Luật này, nhưng phải ghi rõ trong văn bản công chứng.

Di chúc đã được công chứng có thể được sửa đổi, bổ sung, thay thế hoặc hủy bỏ một phần hoặc toàn bộ. Người lập di chúc có quyền yêu cầu bất kỳ công chứng viên nào công chứng việc sửa đổi, bổ sung, thay thế hoặc hủy bỏ đó. Trong trường hợp di chúc thừa kế trước đó đang được lưu giữ tại một tổ chức hành nghề công chứng, người lập di chúc phải thông báo cho tổ chức hành nghề công chứng đó biết về việc sửa đổi, bổ sung, thay thế, hoặc hủy bỏ di chúc đó.

Tóm lại, theo quy định trên, di chúc thừa kế đã được công chứng có thể được điều chỉnh nội dung, và người lập di chúc có quyền yêu cầu bất kỳ công chứng viên nào thực hiện quy trình sửa đổi. Trong trường hợp di chúc trước đó đã được lưu giữ tại một tổ chức hành nghề công chứng, người lập di chúc cũng cần thông báo về bất kỳ sửa đổi hoặc điều chỉnh nào đối với di chúc đó.

Nếu có bất cứ thắc mắc nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.868644 hoặc gửi yêu cầu qua địa chỉ email: [email protected]. Trân trọng!