1. So sánh về cấu trúc Luật Đất đai 2013 và Luật Đất đai 2024
Cấu trúc Luật Đất đai 2013 | Cấu trúc Luật Đất đai 2024 (Theo bản dự thảo cập nhật ngày 18 tháng 1 năm 2024) |
Luật Đất đai 2013 (đang áp dụng) có tất cả 14 chương và 212 điều luật với cấu trúc như sau: Chương I – Quy định chung (12 điều) Chương II - Quyền và trách nhiệm của nhà nước đối với đất đai + Mục 1: Quyền của nhà nước đối với đất đai (09 điều) + Mục 2: Trách nhiệm của nhà nước đối với đất đai (07 điều) Chương III - Địa giới hành chính và điều tra cơ bản về đất đai Mục 1: Địa giới hành chính (02 điều) Mục 2: Điều tra cơ bản về đất đai (04 điều) Chương IV - Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất (17 điều) Chương V - Giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất (09 điều) Chương VI - Thu hồi đất, trưng dụng đất, bồi thường, hỗ trợ, tái định cư Mục 1: Thu hồi đất, trưng dụng đất (13 điều) Mục 2: Bồi thường về đất, hỗ trợ và tái định cư (14 điều) Mục 3: Bồi thường thiệt hại về tài sản, về sản xuất, kinh doanh (07 điều) Chương VII - Đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất Mục 1: Đăng ký đất đai, nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (02 điều) Mục 2: Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (10 điều) Chương VIII - Tài chính về đất đai, giá đất và đấu giá quyền sử dụng đất Mục 1: Tài chính về đất đai (05 điều) Mục 2: Giá đất (05 điều) Mục 3: Đấu giá quyền sử dụng đất (03 điều) Chương IX - Hệ thống thông tin đất đai và cơ sở dữ liệu đất đai (05 điều) Chương X - Chế độ sử dụng các loại đất Mục 1: Thời hạn sử dụng đất (04 điều) Mục 2: Đất nông nghiệp (14 điều) Mục 3: Đất phi nông nghiệp (21 điều) Mục 4: Đất chưa sử dụng (02 điều) Chương XI - Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất Mục 1: Quy định chung (07 điều) Mục 2: Quyền và nghĩa vụ của tổ chức sử dụng đất (06 điều) Mục 3: Quyền và nghĩa vụ của hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư sử dụng đất (03 điều) Mục 4: Quyền và nghĩa vụ của người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài sử dụng đất (06 điều) Mục 5: Điều kiện thực hiện các quyền của người sử dụng đất (07 điều) Chương XII - Thủ tục hành chính về đất đai (03 điều) Chương XIII - Giám sát, thanh tra, giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo và xử lý vi phạm pháp luật về đất đai Mục 1: Giám sát, theo dõi và đánh giá việc quản lý, sử dụng đất đai (03 điều) Mục 2: Thanh tra, giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo và xử lý vi phạm pháp luật về đất đai (09 điều) Chương XIV – Điều khoản thi hành (03 điều) | Luật Đất đai 2024 sẽ có tất cả 16 chương và 260 điều luật với cấu trúc như sau: Chương I – Quy định chung (11 điều) Chương II - Quyền hạn và trách nhiệm của nhà nước, quyền và nghĩa vụ của công dân đối với đất đai Mục 1: Quyền hạn và trách nhiệm của nhà nước là đại diện chủ sở hữu về đất đai (08 điều) Mục 2: Quản lý nhà nước về đất đai (03 điều) Mục 3: Quyền và nghĩa vụ của công dân đối với đất đai (03 điều) Chương III - Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất Mục 1: Quy định chung (06 điều) Mục 2: Quyền và nghĩa vụ của tổ chức trong nước sử dụng đất (05 điều) Mục 3: Quyền và nghĩa vụ của cá nhân, cộng đồng dân cư sử dụng đất (03 điều) Mục 4: Quyền và nghĩa vụ của tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài sử dụng đất (05 điều) Mục 5: Điều kiện thực hiện các quyền của người sử dụng đất (04 điều) Chương IV - Địa giới đơn vị hành chính, điều tra cơ bản về đất đai Mục 1: Địa giới đơn vị hành chính, bản đồ địa chính (02 điều) + Mục 2: Điều tra, đánh giá đất đai và bảo vệ, cải tạo, phục hồi đất (05 điều) Mục 3: Thống kê, kiểm kê đất đai (04 điều) Chương V - Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất (18 điều) Chương VI - Thu hồi đất, trưng dụng đất (13 điều) Chương VII - Bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi nhà nước thu hồi đất Mục 1: Quy định chung (04 điều) Mục 2: Bồi thường về đất (07 điều) Mục 3: Bồi thường thiệt hại về tài sản, chi phí đầu tư vào đất (06 điều) Mục 4: Hỗ trợ (02 điều) Mục 5: Tái định cư (02 điều) Chương VIII - Phát triển, quản lý và khai thác quỹ đất (04 điều) Chương IX - Giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất (12 điều) Chương X - Đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất Mục 1: Hồ sơ địa chính (03 điều) Mục 2: Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất (03 điều) Mục 3: Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (19 điều) Chương XI - Tài chính về đất đai, giá đất Mục 1: Tài chính về đất đai (05 điều) Mục 2: Giá đất (05 điều) Chương XII - Hệ thống thông tin quốc gia về đất đai và cơ sở dữ liệu quốc gia về đất đai (08 điều) Chương XIII – Chế độ sử dụng đất Mục 1: Thời hạn sử dụng đất (05 điều) Mục 2: Chế độ sử dụng đất (47 điều) Chương XIV – Thủ tục hành chính về đất đai (07 điều) Chương XV - Giám sát, theo dõi và đánh giá việc quản lý, sử dụng đất đai; thanh tra, kiểm tra, kiểm toán; giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo và xử lý vi phạm pháp luật về đất đai Mục 1: Giám sát, theo dõi và đánh giá việc quản lý, sử dụng đất đai (04 điều) Mục 2: Thanh tra, kiểm tra, kiểm toán, giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo (09 điều) Chương XVI – Điều khoản thi hành Mục 1: Sửa đổi, bổ sung một số điều của các Luật, Nghị quyết của Quốc hội có liên quan đến đất đai (09 điều) Mục 2: Hiệu lực thi hành, quy định chuyển tiếp (09 điều) |
2. Luật đất đai 2024 đã bổ sung Chương VIII về "phát triển, quản lý và khai thác quỹ đất" như thế nào?
Luật Đất đai (sửa đổi) 2024 đã đưa ra những điều chỉnh quan trọng trong Chương VIII, một phần mới được thêm vào với tựa đề là “Phát triển, Quản lý và Khai thác Quỹ Đất.” Đáng chú ý, Chương này không có trong phiên bản Luật Đất đai 2013, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quản lý và sử dụng nguồn đất, nguồn quý giá của đất nước.
Theo quy định của Luật, nguyên tắc cơ bản về "Phát triển, Quản lý và Khai thác Quỹ Đất" được xác định rõ. Theo điều 112 của Luật, việc này phải tuân thủ các nguyên tắc chủ đạo như quy hoạch sử dụng đất, kế hoạch sử dụng đất, sử dụng đất đúng mục đích và theo đúng quy định của pháp luật. Điều này còn đòi hỏi sự công khai, minh bạch, hợp lý, và hiệu quả trong quá trình quản lý quỹ đất.
Ngoài ra, Luật còn đặt ra các mục tiêu cụ thể như bảo đảm đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội, hỗ trợ tái định cư, an sinh xã hội, bố trí đất ở và đất sản xuất cho đồng bào dân tộc thiểu số. Những mục tiêu này phản ánh cam kết của Nhà nước trong việc đảm bảo quỹ đất được sử dụng một cách có lợi ích tối đa cho cộng đồng và đảm bảo phát triển bền vững.
Một điểm đặc biệt quan trọng là sự tập trung của Luật vào việc tổ chức phát triển quỹ đất của Nhà nước. Nếu nguyên tắc phát triển, quản lý và khai thác quỹ đất được thực hiện đúng đắn, tổ chức này sẽ trở thành nhà cung cấp quỹ đất lớn nhất trên “thị trường sơ cấp đất đai.” Điều này mở ra cơ hội cho Nhà nước tham gia tích cực trong đầu tư phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là thông qua việc tổ chức đấu giá quyền sử dụng đất và đấu thầu dự án có sử dụng đất. Một điều quan trọng cần lưu ý là, theo quy định của Luật, toàn bộ thu nhập từ việc đấu giá quyền sử dụng đất và đấu thầu dự án sẽ được hướng vào ngân sách nhà nước. Điều này đồng nghĩa với việc "địa tô chênh lệch," hay sự chênh lệch giá trị của đất sẽ được thu vào ngân sách để phục vụ lợi ích công cộng. Điều này không chỉ làm tăng thu nhập cho ngân sách, mà còn tạo ra sự ủng hộ và đồng thuận từ phía cộng đồng, đặc biệt là những người có đất bị thu hồi.
Như vậy, Luật Đất đai (sửa đổi) 2024 không chỉ là bước tiến quan trọng trong việc quản lý và sử dụng quỹ đất một cách bền vững, mà còn mở ra những triển vọng tích cực cho sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, đồng thời tạo ra lợi ích công cộng rộng lớn từ quản lý chặt chẽ nguồn đất quý giá.
3. Luật đất đai 2024 đã quy định về việc giao đất cho thuê đất thông qua đấu giá quyền sử dụng đất
Chương IX của Luật Đất đai 2024, với tựa đề "Giao Đất và Cho Thuê Đất thông qua Đấu Giá Quyền Sử Dụng Đất," đã được thiết kế nhằm đảm bảo tính đồng bộ và thống nhất với các quy định của Chương VIII về "Phát Triển, Quản Lý và Khai Thác Quỹ Đất." Những điều chỉnh và quy định cụ thể được thêm vào, đặc biệt tập trung vào việc giao đất và cho thuê đất thông qua cơ chế đấu giá quyền sử dụng đất và đấu thầu dự án có sử dụng đất.
Theo Điều 125 của Luật, quy định về "đấu giá quyền sử dụng đất" áp dụng đối với "đất sạch" được Nhà nước tạo lập. Điều này có ý nghĩa lớn trong việc tạo ra một cơ chế minh bạch và công bằng để phân phối đất, đồng thời đảm bảo rằng giá trị của đất được xác định dựa trên giá thị trường. Điều 126 tiếp tục quy định về "đấu thầu dự án có sử dụng đất" đối với "đất chưa giải phóng mặt bằng." Trong trường hợp này, nhà đầu tư trúng đấu thầu phải chịu trách nhiệm ứng vốn để bồi thường, hỗ trợ, tái định cư theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Quy định mới tại Điều 126, đặc biệt là với việc nhà đầu tư trúng đấu thầu phải chịu trách nhiệm về vốn để đảm bảo việc bồi thường, hỗ trợ, tái định cư. Điều này không chỉ giúp đảm bảo lợi ích hợp pháp và chính đáng của người sử dụng đất bị thu hồi, mà còn đặt ra một cơ hội công bằng cho nhà đầu tư biết rõ về chi phí và thời gian thực hiện dự án. Điều này tránh được những tình trạng "đầu nậu" và tạo ra một môi trường đầu tư minh bạch, công bằng, và cạnh tranh lành mạnh.
Tuy nhiên, để đảm bảo tính minh bạch và công bằng của cơ chế này, quy định của Điều 126 cũng đặt ra các thời hạn cụ thể. Nhà đầu tư trúng đấu thầu phải ứng vốn và thực hiện bồi thường, hỗ trợ, tái định cư trong thời hạn 36 tháng kể từ ngày công nhận kết quả trúng đấu thầu. Điều này đồng nghĩa với việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền, đặc biệt là Ủy ban nhân dân cấp có thẩm quyền, phải thực hiện kịp thời các quy trình để đảm bảo việc bồi thường và tái định cư được thực hiện một cách đúng đắn và hiệu quả.
Hiệp hội tin rằng cơ chế quy định này không chỉ giúp đảm bảo quỹ đất được sử dụng hiệu quả mà còn tạo ra một môi trường đầu tư tích cực. Sự hài hòa lợi ích giữa người sử dụng đất, nhà đầu tư và cộng đồng là điểm đặc biệt quan trọng, và việc thu nhập từ "địa tô chênh lệch" được đưa vào ngân sách nhà nước làm tăng cường nguồn lực để phục vụ lợi ích công cộng.
Điều này không chỉ thúc đẩy sự ủng hộ từ phía cộng đồng mà còn góp phần vào việc xây dựng một môi trường đầu tư minh bạch, công bằng, và cạnh tranh lành mạnh, từ đó nâng cao chỉ số "năng lực cạnh tranh quốc gia." Hệ thống này không chỉ đáp ứng nhu cầu nhà ở thương mại mà còn thúc đẩy phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.
Nếu các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ 1900.868644 hoặc [email protected] để có thêm thông tin chi tiết