Tập đoàn đa quốc gia thay đổi đơn vị hợp thành nộp tờ khai và nộp thuế?

Tập đoàn đa quốc gia có trách nhiệm thông báo cho cơ quan thuế về việc thay đổi đơn vị hợp thành nộp tờ khai và nộp thuế. Việc thay đổi đơn vị hợp thành nộp tờ khai và nộp thuế cần được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật. Vậy, thời gian để tập đoàn đa quốc gia thay đổi đơn vị hợp thành nộp tờ khai và nộp thuế thực hiện thông báo là bao lâu? mời quý khách tham khảo bài viết dưới đây:

1. Tập đoàn đa quốc gia thay đổi đơn vị hợp thành nộp tờ khai và nộp thuế có cần thông báo?

Khoản 3 Điều 6 Nghị quyết 107/2023/QH15 về kê khai, nộp thuế và quản lý thuế đã đưa ra các quy định cụ thể về việc kê khai và nộp thuế, đặc biệt là trong trường hợp có sự thay đổi đơn vị hợp thành của tập đoàn đa quốc gia. Theo quy định của nghị quyết này, khi có sự kiện dẫn đến việc thay đổi đơn vị hợp thành, tập đoàn đa quốc gia phải thực hiện việc thông báo cho cơ quan thuế trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày phát sinh sự kiện.

Trách nhiệm của tập đoàn đa quốc gia là rất quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác và đúng đắn trong quản lý thuế. Việc thông báo cho cơ quan thuế về sự thay đổi đơn vị hợp thành không chỉ giúp cơ quan thuế có thông tin chính xác và kịp thời mà còn là trách nhiệm pháp lý của tập đoàn đa quốc gia.

Nếu tập đoàn đa quốc gia không thực hiện việc thông báo trong thời hạn 10 ngày như quy định, cơ quan thuế có quyền chỉ định đơn vị hợp thành phải nộp tờ khai và nộp thuế theo Quy định về thuế tối thiểu toàn cầu. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc tuân thủ các quy định pháp luật và sự chấp hành nghiêm ngặt từ phía các doanh nghiệp, đặc biệt là các tập đoàn đa quốc gia.

Tóm lại, việc đảm bảo tính chính xác và kịp thời trong việc thông báo sự thay đổi đơn vị hợp thành là một phần không thể thiếu của quản lý thuế hiệu quả của các tập đoàn đa quốc gia. Đồng thời, việc tuân thủ các quy định pháp luật cũng là yếu tố quan trọng giúp tạo ra một môi trường kinh doanh lành mạnh và minh bạch, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế và xã hội.

 

2. Hiểu thế nào về tập đoàn đa quốc gia?

Thuật ngữ "tập đoàn đa quốc gia" cũng có thể được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau như: doanh nghiệp đa quốc gia, doanh nghiệp xuyên quốc gia, công ty xuyên quốc gia, công ty quốc tế hoặc công ty không quốc tịch. Đây là một doanh nghiệp sở hữu hoặc kiểm soát các cơ sở sản xuất, kinh doanh dịch vụ ở hai quốc gia trở lên. Tập đoàn đa quốc gia hoạt động sản xuất, kinh doanh dịch vụ trên phạm vi toàn cầu. ó trụ sở chính ở một quốc gia và chi nhánh, văn phòng đại diện ở các quốc gia khác. Nó có quy mô hoạt động lớn, doanh thu và lợi nhuận cao, ảnh hưởng đến nền kinh tế của nhiều quốc gia.

Nghị quyết 107/2023/QH15 đưa ra một định nghĩa rõ ràng về khái niệm "Tập đoàn đa quốc gia" ở Khoản 3, Điều 3. Theo đó, tập đoàn đa quốc gia được giải thích là một tập đoàn có ít nhất một đơn vị hợp thành hoặc một cơ sở thường trú không cư trú tại cùng một quốc gia với công ty mẹ tối cao. Điều này đồng nghĩa với việc tập đoàn đa quốc gia không chỉ hoạt động trong một quốc gia duy nhất mà còn có sự hiện diện tại ít nhất một quốc gia khác, thông qua một hoặc nhiều đơn vị hợp thành hoặc cơ sở thường trú. Mục tiêu của việc định nghĩa này là để phân biệt tập đoàn đa quốc gia với các doanh nghiệp chỉ hoạt động trong một quốc gia duy nhất. Với định nghĩa này, việc phân biệt tập đoàn đa quốc gia và các loại hình doanh nghiệp khác trở nên rõ ràng và chính xác hơn, giúp cơ quan quản lý thuế có căn cứ để áp dụng các quy định pháp lý liên quan đến thuế và quản lý thuế đối với các tập đoàn này.

Sự tồn tại và hoạt động của các tập đoàn đa quốc gia không chỉ là một hiện tượng kinh tế mà còn là một phần của quá trình toàn cầu hóa. Những tập đoàn này thường phải đối mặt với các thách thức đa dạng như văn hóa, pháp lý, kỹ thuật và kinh doanh khi hoạt động ở nhiều quốc gia khác nhau. Điều này đòi hỏi họ phải có khả năng linh hoạt và thích ứng nhanh chóng với môi trường kinh doanh đa dạng và phức tạp.

Trong bối cảnh hiện nay, các tập đoàn đa quốc gia không chỉ là những nhà sản xuất hàng hóa và cung cấp dịch vụ hàng đầu mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế và tạo ra giá trị cho cộng đồng toàn cầu. Đồng thời, việc quản lý và điều hành một tập đoàn đa quốc gia cũng đặt ra những thách thức và trách nhiệm lớn đối với các nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp.

 

3. Đơn vị hợp thành của một tập đoàn đa quốc gia bao gồm ...?

Trong Nghị quyết 107/2023/QH15 về kê khai, nộp thuế và quản lý thuế, quy định tại Khoản 7 của Điều 3 đã cung cấp định nghĩa chi tiết về khái niệm "đơn vị hợp thành" của một tập đoàn đa quốc gia. Theo quy định này, đơn vị hợp thành có thể bao gồm:

- Công ty mẹ tối cao: Đây là công ty chủ lực trong cấu trúc của tập đoàn, thường là công ty mẹ được thành lập đầu tiên và có quyền kiểm soát lớn đối với các đơn vị khác trong tập đoàn.

- Công ty mẹ trung gian (nếu có): Trong một số trường hợp, tập đoàn có thể thành lập các công ty mẹ trung gian để quản lý và điều hành các hoạt động cụ thể hoặc để tạo ra một cấu trúc phân cấp linh hoạt hơn.

- Công ty mẹ bị sở hữu một phần (nếu có): Điều này ám chỉ đến những công ty mẹ mà tập đoàn chỉ sở hữu một phần vốn, thường là để tham gia vào các liên doanh hoặc các mối quan hệ đối tác khác.

- Công ty, tổ chức, đơn vị, cơ sở kinh doanh khác thuộc tập đoàn: Đây là những đơn vị khác trong cấu trúc tập đoàn, bao gồm các công ty con, các chi nhánh, các văn phòng đại diện, hoặc bất kỳ tổ chức hoặc đơn vị nào khác mà tập đoàn có quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến hoạt động của chúng.

Việc xác định rõ ràng định nghĩa của "đơn vị hợp thành" trong một tập đoàn đa quốc gia giúp cho việc áp dụng và tuân thủ các quy định pháp luật về thuế và quản lý thuế trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Đồng thời, điều này cũng giúp cho cơ quan quản lý thuế có căn cứ chính xác để xác định trách nhiệm thuế của từng đơn vị trong tập đoàn, đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình quản lý thuế.

 

4. Thẩm quyền tổ chức hoạt động hợp tác đa phương trao đổi thông tin tự động phục vụ thu thuế tối thiểu toàn cầu?

Theo Nghị quyết 107/2023/QH15 về tổ chức thực hiện, Khoản 1 của Điều 7 đã giao nhiệm vụ cho Chính phủ và các Bộ, trong phạm vi nhiệm vụ và quyền hạn của mình, tập trung vào việc tổ chức thực hiện các hoạt động hợp tác đa phương về trao đổi thông tin tự động nhằm phục vụ việc thu thuế tối thiểu toàn cầu. Sự chú trọng vào việc tổ chức thực hiện các hoạt động hợp tác đa phương về trao đổi thông tin tự động trong lĩnh vực thuế là một phần quan trọng của nhiệm vụ của Chính phủ và các Bộ. Điều này phản ánh cam kết của Việt Nam trong việc tham gia cộng đồng quốc tế để đảm bảo sự hợp tác và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về thuế và quản lý thuế.

Việc thực hiện các hoạt động hợp tác đa phương về trao đổi thông tin tự động cũng đồng nghĩa với việc cải thiện hiệu quả và minh bạch trong việc thu thuế, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý thuế hiệu quả hơn, đồng thời giúp đẩy mạnh sự hợp tác quốc tế trong lĩnh vực thuế. Quốc hội, Chính phủ và các Bộ cần thực hiện các biện pháp cụ thể để đảm bảo việc thực hiện các hoạt động hợp tác đa phương này một cách hiệu quả và công bằng. Điều này có thể bao gồm việc xây dựng và áp dụng các quy định pháp luật liên quan, cung cấp tài trợ và hỗ trợ cho các tổ chức thực hiện, cũng như tăng cường hợp tác với các đối tác quốc tế trong lĩnh vực thuế.

Tóm lại, việc chú trọng vào tổ chức thực hiện các hoạt động hợp tác đa phương về trao đổi thông tin tự động phục vụ việc thu thuế tối thiểu toàn cầu là một phần quan trọng của chiến lược quốc gia trong việc đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong việc thu thuế, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế và xã hội.

Trường hợp quý khách còn khúc mắc hoặc có ý kiến đóng góp, liên hệ 1900.868644hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.