1. Doanh nghiệp phải thông báo khi thay đổi ngành nghề kinh doanh
Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp phải tuân thủ các nghĩa vụ liên quan đến việc đăng ký doanh nghiệp và thông báo thay đổi thông tin đối với cơ quan đăng ký kinh doanh. Điều này được thể hiện rõ trong khoản 2 Điều 8 của Luật Doanh nghiệp 2020. Theo đó, doanh nghiệp cần phải thực hiện đầy đủ và kịp thời các nghĩa vụ sau:
- Đăng ký doanh nghiệp: Doanh nghiệp phải đăng ký thành lập và cung cấp đầy đủ thông tin về doanh nghiệp, bao gồm các thông tin liên quan đến cơ cấu tổ chức, hoạt động kinh doanh, và các vấn đề khác liên quan.
- Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp: Nếu có bất kỳ thay đổi nào trong thông tin đã đăng ký, doanh nghiệp cần phải thông báo và cập nhật thông tin mới đó với cơ quan đăng ký.
- Công khai thông tin về thành lập và hoạt động: Doanh nghiệp phải công khai thông tin liên quan đến quá trình thành lập, cũng như các thông tin về hoạt động kinh doanh của mình.
- Báo cáo và nghĩa vụ khác theo quy định: Ngoài các nghĩa vụ đăng ký, doanh nghiệp cũng phải thực hiện các báo cáo và nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.
Ngoài ra, theo khoản 1 Điều 31 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp còn có nghĩa vụ thông báo với cơ quan đăng ký kinh doanh khi có sự thay đổi trong một số nội dung quan trọng nhất, bao gồm:
- Ngành, nghề kinh doanh: Nếu doanh nghiệp quyết định thay đổi ngành hoặc nghề kinh doanh, họ cần thông báo về sự thay đổi này.
- Cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài: Đối với công ty cổ phần, thông tin về cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài là rất quan trọng và cần được cập nhật khi có sự thay đổi.
- Nội dung khác trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp: Các thông tin khác trong hồ sơ đăng ký cũng cần phải được điều chỉnh khi có sự thay đổi.
Từ những quy định trên, có thể kết luận rằng doanh nghiệp không chỉ phải đăng ký thay đổi khi có sự thay đổi về ngành nghề kinh doanh mà còn cần phải thông báo đúng và kịp thời các thông tin quan trọng khác liên quan đến hoạt động kinh doanh của mình. Điều này giúp bảo đảm tính minh bạch và tuân thủ theo quy định của pháp luật.
2. Thông báo thay đổi ngành nghề kinh doanh được quy định như nào?
Theo quy định của Điều 56 Nghị định 01/2021/NĐ-CP về việc thông báo thay đổi ngành nghề kinh doanh, các doanh nghiệp có nhu cầu thay đổi ngành, nghề kinh doanh cần tuân thủ các quy định và thực hiện các bước sau:
Doanh nghiệp thực hiện việc gửi Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh đến Phòng Đăng ký kinh doanh tại địa phương mà doanh nghiệp có trụ sở chính đặt tại.
Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp cần bao gồm các giấy tờ sau đây:
- Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp: Được ký bởi người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.
- Nghị quyết, quyết định và bản sao biên bản họp của Hội đồng thành viên: Áp dụng cho công ty trách nhiệm hữu hạn có hai thành viên trở lên, công ty hợp danh.
- Nghị quyết, quyết định của chủ sở hữu công ty: Đối với công ty trách nhiệm hữu hạn có một thành viên, về việc thay đổi ngành, nghề kinh doanh. Trong trường hợp công ty cổ phần, cần bao gồm quyết định và bản sao biên bản họp của Đại hội đồng cổ đông.
- Các loại quyết định và nghị quyết cần cung cấp: Quyết định và nghị quyết cần phản ánh quá trình thay đổi ngành, nghề kinh doanh, và chúng cần được lưu giữ và công bố theo quy định của pháp luật. Đối với công ty cổ phần, thông tin về việc thay đổi ngành, nghề kinh doanh cần được đưa ra trong quyết định và biên bản họp của Đại hội đồng cổ đông.
Sau khi tiếp nhận hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, Phòng Đăng ký kinh doanh thực hiện một loạt các bước để xác nhận thông tin và cập nhật cơ sở dữ liệu. Dưới đây là chi tiết về các hoạt động được thực hiện bởi Phòng Đăng ký kinh doanh:
- Trao Giấy biên nhận: Đầu tiên, sau khi tiếp nhận hồ sơ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ trao Giấy biên nhận cho doanh nghiệp. Giấy biên nhận này là bằng chứng về việc họ đã nộp đúng hồ sơ và đang chờ xử lý.
- Kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ: Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ tiến hành kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ. Điều này bao gồm việc xác minh thông tin, các giấy tờ liên quan và đảm bảo rằng hồ sơ đáp ứng đầy đủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật.
- Kiểm tra điều kiện tiếp cận thị trường: Đối với các ngành, nghề có điều kiện tiếp cận thị trường, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ kiểm tra xem doanh nghiệp có đáp ứng được các yêu cầu cụ thể không, đặc biệt là đối với những nhà đầu tư nước ngoài theo quy định của pháp luật về đầu tư.
- Cập nhật thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia: Sau khi kiểm tra và xác nhận hồ sơ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cập nhật thông tin về ngành, nghề kinh doanh của doanh nghiệp vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Điều này giúp đảm bảo rằng thông tin được duy trì chính xác và hiện đại.
- Cấp Giấy xác nhận thay đổi nội dung đăng ký: Trong trường hợp doanh nghiệp yêu cầu, Phòng Đăng ký kinh doanh có thể cấp Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp. Đây là một văn bản chính thức xác nhận rằng doanh nghiệp đã thực hiện thành công quá trình thay đổi thông tin đăng ký của mình.
Quy trình trên đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ pháp luật khi doanh nghiệp có kế hoạch thay đổi ngành, nghề kinh doanh của mình.
3. Thay đổi ngành nghề đăng ký kinh doanh DN không thông báo thì bị phạt bao nhiêu tiền?
Theo quy định của Điều 49 Nghị định 122/2021/NĐ-CP, việc không thông báo thay đổi ngành nghề kinh doanh có thể bị xử phạt vi phạm hành chính với các mức phạt cụ thể như sau:
- Cảnh cáo: Trong trường hợp hành vi vi phạm thời hạn thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp kéo dài từ 01 ngày đến 10 ngày, doanh nghiệp có thể bị cảnh cáo. Cảnh cáo được coi là một hình phạt nhẹ nhàng nhưng là cảnh báo đối với doanh nghiệp về việc tuân thủ các quy định liên quan.
- Phạt tiền từ 03 triệu đồng đến 05 triệu đồng: Trong trường hợp hành vi vi phạm thời hạn thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp kéo dài từ 11 ngày đến 30 ngày, doanh nghiệp có thể bị phạt tiền từ 03 triệu đồng đến 05 triệu đồng. Đây là mức phạt có giá trị tăng so với cảnh cáo, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ thời hạn thông báo.
- Phạt tiền từ 05 triệu đồng đến 10 triệu đồng: Trong trường hợp hành vi vi phạm thời hạn thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp kéo dài từ 31 ngày đến 90 ngày, doanh nghiệp có thể bị phạt tiền từ 05 triệu đồng đến 10 triệu đồng. Đây là mức phạt cao hơn, phản ánh sự nghiêm trọng của việc không tuân thủ và thông báo thay đổi kịp thời.
- Phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng: Đối với hành vi vi phạm thời hạn thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp kéo dài từ 91 ngày trở lên, doanh nghiệp có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng. Đây là mức phạt có giá trị cao nhấn mạnh sự quan trọng của việc tuân thủ và đảm bảo tính chính xác trong cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
- Phạt tiền từ 20 triệu đồng đến 30 triệu đồng: Ngoài ra, doanh nghiệp có thể bị phạt tiền từ 20 triệu đồng đến 30 triệu đồng nếu họ không thực hiện thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp theo quy định. Đây là mức phạt cao nhất và áp dụng khi doanh nghiệp không tuân thủ quy định và không thực hiện thông báo thay đổi.
- Thông báo đến cơ quan đăng ký kinh doanh: Bổ sung vào quy định về xử phạt, doanh nghiệp cũng có nghĩa vụ gửi thông báo đến cơ quan đăng ký kinh doanh. Điều này là để đảm bảo rằng thông tin được cập nhật trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp và cơ sở dữ liệu quốc gia là chính xác và đầy đủ.
Quy định về mức phạt như trên nhằm thúc đẩy sự chấp hành và tuân thủ của doanh nghiệp đối với quy định về thông báo thay đổi ngành nghề kinh doanh, giữ cho cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp được cập nhật đầy đủ và chính xác.
Liên hệ qua 1900.868644 hoặc [email protected]