1. Có được uỷ quyền khai nhận di sản thừa kế hay không?
Hệ thống pháp luật không đặt ra bất kỳ hạn chế nào đối với việc ủy quyền quyền khai nhận di sản thừa kế. Trong trường hợp một người thừa kế đối mặt với một trong hai tình huống dẫn đến việc họ không thể thực hiện quy trình khai nhận di sản thừa kế một cách cá nhân, họ được quyền ủy quyền cho một bên thứ ba để thực hiện việc này. Quá trình ủy quyền này yêu cầu một tài liệu chính thức để xác định và ghi nhận sự ủy quyền này, thường được gọi là hợp đồng ủy quyền khai nhận di sản thừa kế. Hợp đồng ủy quyền này phải tuân theo quy định của pháp luật và bao gồm thông tin chi tiết về người được ủy quyền, phạm vi của ủy quyền, và các điều khoản liên quan khác.
Trong quá trình thực hiện thủ tục khai nhận di sản thừa kế, có những tình huống đặc biệt xảy ra, khiến cho người thừa kế không thể hoàn thành các bước và thủ tục liên quan theo trình tự thông thường. Tuy nhiên, pháp luật cung cấp một cơ hội quan trọng, cho phép họ ủy quyền cho một bên thứ ba, theo những quy định cụ thể, để tiến hành thay mình khai nhận di sản thừa kế. Quy trình này yêu cầu người thừa kế trước tiên phải thiết lập một hợp đồng ủy quyền với người mà họ muốn giao phó nhiệm vụ này. Hợp đồng ủy quyền không chỉ đơn thuần là một hiệp định pháp lý, mà còn là một tài liệu chứa toàn bộ khung pháp lý và quy định liên quan đến việc ủy quyền khai nhận di sản thừa kế.
Điều này bao gồm việc đặc tả rõ ràng về quyền và trách nhiệm của người được ủy quyền, cũng như phạm vi cụ thể của ủy quyền này. Hợp đồng ủy quyền cũng đòi hỏi người thừa kế và người được ủy quyền phải tuân thủ tất cả các quy định của pháp luật và các điều khoản của hợp đồng này. Nó phải chứa đựng thông tin chi tiết về hai bên, bao gồm thông tin cá nhân, số CMND hoặc chứng minh nhân dân, và địa chỉ của họ. Ngoài ra, nó phải xác định rõ mục đích của ủy quyền, cụ thể hóa các nhiệm vụ và quyền hạn của người được ủy quyền, và áp đặt các hạn chế cần thiết để bảo đảm tính minh bạch và đúng đắn của quá trình khai nhận di sản thừa kế.
Tiếp theo, theo quy định của Điều 55 trong Luật Công chứng năm 2014, trong quá trình công chứng các hợp đồng ủy quyền, công chứng viên đảm bảo sự cẩn trọng và tận tâm bằng việc thực hiện việc kiểm tra kỹ lưỡng hồ sơ, đồng thời giải thích một cách rõ ràng và cặn kẽ về quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia cũng như hậu quả pháp lý có thể phát sinh từ nhiệm vụ ủy quyền đó. Quy định này đặt ra một tiêu chuẩn cao về sự chắc chắn và sự hiểu biết của tất cả các bên liên quan. Sau khi hợp đồng ủy quyền đã được ký kết, người thừa kế cùng với người được ủy quyền sẽ phải đến tổ chức hành nghề công chứng để thực hiện việc công chứng hợp đồng ủy quyền này. Điều này đòi hỏi một sự tương tác cởi mở và chặt chẽ với công chứng viên để đảm bảo rằng mọi yếu tố cần thiết đã được hiểu rõ và thỏa thuận, và cung cấp một bước quan trọng để bảo vệ quyền và lợi ích của tất cả các bên tham gia vào quá trình ủy quyền khai nhận di sản thừa kế.
Trong tình huống mà người thừa kế và người được ủy quyền không thể cùng đến một tổ chức hành nghề công chứng để thực hiện việc công chứng hợp đồng ủy quyền, có quyền yêu cầu tổ chức hành nghề công chứng tại nơi cư trú của mình tiến hành việc này. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự linh hoạt trong việc công chứng hợp đồng ủy quyền, giúp đảm bảo quyền và lợi ích của các bên tham gia. Bên được ủy quyền, trong trường hợp họ cần công chứng hợp đồng ủy quyền tại nơi cư trú của họ, sẽ đề nghị tổ chức hành nghề công chứng tại đó thực hiện công chứng trên bản gốc hợp đồng ủy quyền. Khi công chứng này đã hoàn tất, thì người được ủy quyền sẽ được ủy quyền tiến hành thủ tục khai nhận di sản thừa kế thay mặt cho người thừa kế. Bản gốc của hợp đồng ủy quyền này sẽ đóng vai trò quan trọng trong quá trình khai nhận di sản thừa kế, kèm theo trong hồ sơ khai nhận di sản thừa kế. Hợp đồng ủy quyền này đã được công chứng và là một tài liệu pháp lý cơ bản, bảo đảm tính minh bạch và đúng đắn của quá trình này.
2. Hồ sơ uỷ quyền khai nhận di sản thừa kế
Theo Điều 58 của Luật Công chứng năm 2014, quy trình công chứng Văn bản khai nhận di sản thừa kế đòi hỏi sự chấp hành một loạt các quy định và yêu cầu về giấy tờ, đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của quá trình này. Người yêu cầu công chứng cần phải tự chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ sau đây:
- Phiếu yêu cầu công chứng: Đây là bước khởi đầu quan trọng của quy trình công chứng Văn bản khai nhận di sản thừa kế. Phiếu yêu cầu công chứng không chỉ là một yêu cầu đơn giản mà còn là tài liệu thể hiện sự chấp nhận của người yêu cầu công chứng đối với quá trình này. Đây là cơ hội để họ chính thức đưa ra lời kêu gọi sự giúp đỡ và hỗ trợ của tổ chức công chứng.
- Bản sao của di chúc hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ: Nếu quá trình thừa kế dựa vào di chúc, việc cung cấp bản sao của di chúc là một phần quan trọng của quy trình này. Nếu không có di chúc, việc xác minh quan hệ gia đình thông qua giấy tờ chứng minh quan hệ giữa người để lại di sản và người yêu cầu công chứng là bước không thể thiếu để xác định tính hợp pháp của thừa kế.
- Giấy chứng tử hoặc giấy tờ xác minh cái chết: Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc xác nhận sự qua đời của người để lại di sản. Giấy đăng ký kết hôn và giấy xác nhận tình trạng hôn nhân là những tài liệu giúp xác định tình trạng hôn nhân của người để lại di sản, một thông tin quan trọng trong quyết định thừa kế.
- Dự thảo Văn bản khai nhận di sản thừa kế (nếu có): Dự thảo Văn bản khai nhận di sản thừa kế là một tài liệu quan trọng để làm rõ quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia. Nó là một công cụ quý giá để đặt ra điều kiện và cam kết của mọi bên trước khi quyết định thừa kế.
- Giấy tờ nhân thân: Để bảo đảm quyền và tính minh bạch của quá trình thừa kế, cần phải cung cấp một loạt giấy tờ nhân thân. Đây bao gồm các tài liệu như chứng minh nhân dân, căn cước công dân, hộ chiếu, sổ hộ khẩu và sổ tạm trú của người khai nhận di sản thừa kế. Việc xác minh danh tính thông qua các giấy tờ này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính hợp pháp của thừa kế và quyền của người được ủy quyền.
- Giấy tờ về tài sản: Để thừa kế di sản một cách hợp pháp, cần phải cung cấp các giấy tờ liên quan đến tài sản. Điều này bao gồm giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy đăng ký xe ô tô, và các tài liệu khác liên quan đến tình trạng tài sản chung hoặc tài sản riêng biệt. Bản án ly hôn, văn bản tặng tài sản, thỏa thuận về tài sản chung hoặc riêng cũng nằm trong danh sách các tài liệu cần thiết để xác định quyền sở hữu và quyền thừa kế.
- Hợp đồng ủy quyền (nếu có): Trong trường hợp có nhiều người được nhận thừa kế và không có quyết định chia di sản, hợp đồng ủy quyền trở nên quan trọng. Hợp đồng này là sự thỏa thuận và thống nhất giữa các bên về quá trình thừa kế. Nó định rõ quyền và trách nhiệm của từng bên và là một tài liệu pháp lý quan trọng để đảm bảo sự minh bạch và rõ ràng trong quy trình này.
3. Thủ tục uỷ quyền khai nhận di sản thừa kế
Thủ tục uỷ quyền khai nhận di sản thừa kế cụ thể như sau:
- Bước 1: Quá trình nộp hồ sơ:
+ Trực tiếp tại trụ sở tổ chức hành nghề công chứng: Người yêu cầu sẽ nộp một bộ hồ sơ đầy đủ và đúng quy định trực tiếp tại trụ sở của tổ chức hành nghề công chứng, bao gồm Phòng Công chứng hoặc Văn phòng Công chứng. Đây là bước quan trọng để khởi đầu quá trình công chứng Văn bản khai nhận di sản thừa kế.
+ Yêu cầu thực hiện thủ tục công chứng tại nơi khác: Người yêu cầu, trong trường hợp cần thiết, có quyền yêu cầu thực hiện thủ tục công chứng hợp đồng ủy quyền khai nhận di sản thừa kế tại nhà hoặc nơi khác ngoài trụ sở tổ chức hành nghề công chứng. Điều này áp dụng đặc biệt trong trường hợp người yêu cầu thuộc vào nhóm người già yếu, không thể di chuyển dễ dàng. Việc này nhằm đảm bảo tính tiện lợi và đảm bảo quyền tham gia vào quá trình công chứng cho tất cả cá nhân, bất kể điều kiện sức khỏe hoặc khả năng di chuyển của họ.
- Bước 2: Quá trình tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ:
+ Tiếp nhận và xem xét giấy tờ: Công chứng viên, trong vai trò của người đón nhận hồ sơ, thực hiện việc tiếp nhận và kiểm tra toàn bộ giấy tờ trong hồ sơ một cách tỉ mỉ và cẩn trọng.
+ Đánh giá tính đầy đủ và tuân thủ quy định pháp luật: Nếu hồ sơ được xem xét và được xác nhận là đầy đủ, tuân thủ đầy đủ quy định của pháp luật, công chứng viên sẽ tiến hành thụ lý quá trình và ghi lại thông tin liên quan vào sổ công chứng. Đây là bước quan trọng để đảm bảo rằng quá trình thụ lý được thực hiện đúng quy định và pháp luật.
+ Xử lý trường hợp hồ sơ không đầy đủ: Nếu hồ sơ không đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn hoặc không tuân theo quy định pháp luật, công chứng viên sẽ liên hệ với các bên liên quan để yêu cầu làm rõ và cung cấp thông tin bổ sung. Trong trường hợp không thể làm rõ hoặc cung cấp thông tin bổ sung để điều chỉnh hồ sơ, công chứng viên sẽ phải từ chối thụ lý quá trình này để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
- Bước 3: Quy trình thực hiện công chứng hợp đồng ủy quyền khai nhận di sản thừa kế:
+ Dự thảo hợp đồng ủy quyền khai nhận di sản thừa kế đã có: Trong trường hợp các bên đã sẵn có một dự thảo hợp đồng ủy quyền, công chứng viên sẽ tiến hành kiểm tra nội dung của dự thảo. Nếu phát hiện bất kỳ vi phạm pháp luật hoặc việc vi phạm đạo đức xã hội, công chứng viên sẽ yêu cầu các bên chỉnh sửa dự thảo theo yêu cầu của pháp luật và đạo đức xã hội. Nếu các bên không tuân theo yêu cầu này, công chứng viên phải từ chối công chứng hợp đồng.
+ Dự thảo hợp đồng ủy quyền khai nhận di sản thừa kế cần soạn: Trong trường hợp các bên không có sẵn dự thảo hợp đồng, công chứng viên sẽ tạo ra một hợp đồng ủy quyền dựa trên yêu cầu cụ thể của các bên. Đây là quá trình đòi hỏi sự tư vấn và thỏa thuận cẩn thận để đảm bảo rằng nội dung hợp đồng không vi phạm quy định của pháp luật và không trái đạo đức xã hội.
+ Đọc lại và ký tên: Các bên liên quan sẽ được yêu cầu đọc lại toàn bộ nội dung trong dự thảo hợp đồng ủy quyền khai nhận di sản thừa kế. Sau khi đảm bảo rằng họ đồng ý hoàn toàn với nội dung của hợp đồng, họ sẽ ký tên trên từng trang của hợp đồng, thể hiện sự cam kết và đồng thuận của họ.
+ Lời chứng và chứng thực: Công chứng viên sẽ ghi lời chứng, ký tên và đóng dấu của tổ chức hành nghề công chứng lên hợp đồng. Điều này tạo ra một bản sao công chứng của hợp đồng, giúp xác thực tính chính xác và hợp pháp của tài liệu.
- Bước 4: Trả kết quả và thu phí:
Sau khi hoàn tất quá trình công chứng, công chứng viên sẽ tiến hành thu phí, thù lao công chứng và các chi phí khác (nếu có) từ người yêu cầu. Đây là bước quan trọng để bảo đảm rằng mọi khoản phí được đối xử một cách minh bạch và theo quy định.
Thời hạn công chứng: Thời hạn công chứng được quy định là không quá 02 ngày làm việc. Tuy nhiên, nếu hợp đồng ủy quyền khai nhận di sản thừa kế có nội dung phức tạp hoặc đòi hỏi thêm thời gian để đảm bảo tính chính xác, thời hạn công chứng có thể được kéo dài, nhưng không quá 10 ngày làm việc. Điều này đảm bảo rằng mọi quy trình được thực hiện một cách cẩn thận và đáng tin cậy, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các bên liên quan.
Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.