Thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics có được quyền cầm giữ hàng hóa để đòi tiền nợ đã đến hạn của khách hàng không?

Thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics có được quyền cầm giữ hàng hóa để đòi tiền nợ đã đến hạn của khách hàng không? Theo dõi nội dung bài viết sau đây để có thêm thông tin chi tiết nhất

1. Thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics có quyền cầm giữ hàng hóa để đòi tiền nợ đã đến hạn của khách hàng không?

Căn cứ theo quy định tại Điều 239 Luật Thương mại 2005 thì có quy định về quyền cầm giữ và định đoạt hàng hóa như sau:

Thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics có quyền cầm giữ một số lượng hàng hoá nhất định và các chứng từ liên quan đến số lượng hàng hoá đó để đòi tiền nợ đã đến hạn của khách hàng nhưng phải thông báo ngay bằng văn bản cho khách hàng. Quyền cầm giữ hàng hoá và chứng từ liên quan là một phần quan trọng trong các giao dịch logistics và vận chuyển hàng hóa. Tuy nhiên, việc thực hiện quyền này thường cần tuân theo các quy định cụ thể trong hợp đồng giữa thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics và khách hàng.

Quyền cầm giữ hàng và chứng từ: Thương nhân logistics có quyền cầm giữ một số lượng hàng hoá và chứng từ liên quan để đòi tiền nợ đã đến hạn của khách hàng. Cần thông báo ngay bằng văn bản cho khách hàng về quyết định cầm giữ hàng hoá và chứng từ.

Thời hạn cầm giữ và định đoạt hàng hoá: Sau thời hạn bốn mươi lăm ngày từ ngày thông báo cầm giữ, nếu khách hàng không thanh toán nợ, thương nhân logistics có quyền định đoạt hàng hoá hoặc chứng từ theo quy định pháp luật. Trong trường hợp hàng hoá có dấu hiệu hư hỏng, thương nhân có quyền định đoạt hàng hoá ngay khi có bất kỳ khoản nợ đến hạn nào của khách hàng.

Thông báo trước khi định đoạt hàng hoá: Trước khi thực hiện quyền định đoạt hàng hoá, thương nhân logistics phải thông báo ngay cho khách hàng về việc định đoạt hàng hoá đó.

Chi phí cầm giữ và định đoạt: Mọi chi phí cầm giữ và định đoạt hàng hoá do khách hàng chịu. Sử dụng số tiền thu được: Thương nhân logistics được sử dụng số tiền thu được từ việc định đoạt hàng hoá để thanh toán các khoản nợ của khách hàng và các chi phí liên quan. Nếu số tiền thu được vượt quá giá trị các khoản nợ, thì số tiền vượt quá phải được trả lại cho khách hàng. Từ thời điểm này, thương nhân logistics không phải chịu trách nhiệm đối với hàng hoá hoặc chứng từ đã được định đoạt.

Những điều khoản này giúp xác định rõ quyền và trách nhiệm của cả hai bên trong quá trình giao dịch và cung cấp bảo vệ cho cả thương nhân logistics và khách hàng. Việc tham khảo ý kiến của luật sư có thể giúp đảm bảo rằng hợp đồng được lập và thực hiện đúng cách và theo đúng quy định pháp luật.

Như vậy, theo quy định, thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics có quyền cầm giữ một số lượng hàng hoá nhất định và các chứng từ liên quan đến số lượng hàng hoá đó để đòi tiền nợ đã đến hạn của khách hàng nhưng phải thông báo ngay bằng văn bản cho khách hàng.

2. Thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics khi cầm giữ hàng hóa của khách hàng

Căn cứ dựa theo quy định tại Điều 240 Luật Thương mại 2005 thì có quy định về việc thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics khi cầm giữ hàng hóa của khác hàng

Bảo quản, giữ gìn hàng hoá: Thương nhân logistics có nghĩa vụ bảo quản và giữ gìn hàng hoá một cách an toàn, ngăn nắp, và đảm bảo tính nguyên vẹn của hàng hoá. Thương nhân logistics có trách nhiệm đảm bảo rằng hàng hoá được bảo quản một cách an toàn và đảm bảo tính nguyên vẹn của chúng. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng các phương tiện lưu kho an toàn và các biện pháp bảo vệ phù hợp.Thương nhân logistics cần tuân thủ các yêu cầu về điều kiện bảo quản của từng loại hàng hoá. Điều này có thể liên quan đến nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến tính chất của hàng hoá. Cần thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng hàng hoá không bị hư hại hoặc mất mát. Các biện pháp kiểm tra này có thể bao gồm việc kiểm tra hóa đơn, số lượng, và tính chất của hàng hoá.

Không sử dụng hàng hoá mà không được sự đồng ý: Thương nhân logistics không được sử dụng hàng hoá mà không có sự đồng ý của bên có hàng hoá bị cầm giữ. Thương nhân logistics cần có sự đồng thuận trước từ bên có hàng hoá trước khi sử dụng bất kỳ phần nào của hàng hoá. Điều này có thể được xác nhận trong hợp đồng giữa hai bên. Nếu có sự đồng ý, thương nhân logistics cũng có thể được yêu cầu mô tả mục đích cụ thể của việc sử dụng hàng hoá. Điều này có thể bao gồm quy trình kiểm tra, bảo quản, hoặc các hoạt động liên quan. Thương nhân logistics phải đảm bảo rằng việc sử dụng hàng hoá không gây thiệt hại hoặc mất mát cho hàng hoá và phải giữ tính nguyên vẹn của chúng.

Trả lại hàng hoá khi điều kiện cầm giữ không còn: Thương nhân logistics phải trả lại hàng hoá khi các điều kiện cầm giữ hoặc định đoạt hàng hoá không còn tồn tại. Nghĩa vụ trả lại hàng hoá khi điều kiện cầm giữ không còn là một quy định quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình giao dịch giữa thương nhân logistics và bên có hàng hoá. Điều kiện cầm giữ thường được mô tả chi tiết trong hợp đồng giữa thương nhân logistics và bên có hàng hoá. Các điều kiện này có thể bao gồm thanh toán nợ, đồng thuận từ bên có hàng hoá, hoặc các điều kiện khác liên quan đến quá trình giao dịch. Hàng hoá cần được trả lại trong tình trạng giống như lúc thương nhân logistics nhận được, trừ khi có sự đồng thuận khác.

Bồi thường thiệt hại: Thương nhân logistics có nghĩa vụ bồi thường thiệt hại cho bên có hàng hoá nếu làm mất mát hoặc hư hỏng hàng hoá trong quá trình cầm giữ. Chính sách bồi thường thiệt hại là một phần quan trọng trong quan hệ giữa thương nhân logistics và bên có hàng hoá. Nghĩa vụ bồi thường thiệt hại nhằm đảm bảo rằng thương nhân logistics chịu trách nhiệm về bất kỳ mất mát hoặc hư hỏng nào có thể xảy ra trong quá trình cầm giữ hàng hoá

Những nghĩa vụ này nhấn mạnh vai trò quan trọng của thương nhân logistics trong việc bảo quản và giữ gìn hàng hoá của khách hàng một cách đúng đắn và an toàn. Bên cạnh đó, việc bồi thường thiệt hại khi có mất mát hoặc hư hỏng hàng hoá cũng là một phần quan trọng để đảm bảo trách nhiệm của thương nhân logistics đối với tài sản của khách hàng.

3. Giới hạn trách nhiệm của thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics

Giới hạn trách nhiệm của thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics trong quá trình thực hiện dịch vụ. Dưới đây là một số điểm quan trọng về giới hạn trách nhiệm này:

Định nghĩa giới hạn trách nhiệm: Giới hạn trách nhiệm là mức tối đa mà thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho khách hàng trong quá trình thực hiện dịch vụ logistics.

Thực hiện theo pháp luật liên quan: Nếu có quy định về giới hạn trách nhiệm trong pháp luật liên quan, thì thương nhân logistics phải tuân thủ các quy định đó.

Thoả thuận giới hạn trách nhiệm: Trong trường hợp pháp luật không quy định giới hạn trách nhiệm, các bên có thể thoả thuận về giới hạn trách nhiệm theo ý đồ chung của họ.

- Không thông báo về trị giá hàng hóa: Nếu khách hàng không thông báo trước về trị giá của hàng hóa, giới hạn trách nhiệm tối đa là 500 triệu đồng đối với mỗi yêu cầu bồi thường.

- Thông báo về trị giá hàng hóa: Nếu khách hàng đã thông báo trước về trị giá hàng hóa và được xác nhận bởi thương nhân logistics, giới hạn trách nhiệm sẽ không vượt quá trị giá đó.

Giới hạn cao nhất cho các công đoạn: Nếu thương nhân logistics tổ chức thực hiện nhiều công đoạn và có giới hạn trách nhiệm khác nhau, thì giới hạn trách nhiệm của công đoạn có giới hạn trách nhiệm cao nhất sẽ được áp dụng.

Quy định này giúp xác định rõ mức độ trách nhiệm và bồi thường trong các trường hợp khác nhau, tạo điều kiện cho mối quan hệ giữa thương nhân logistics và khách hàng được quản lý một cách minh bạch và công bằng.

Nếu như các bạn còn có những câu hỏi thắc mắc khác thì có thể liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 1900.868644 hoặc [email protected] để được giải thích