1. Quyền định đoạt tài sản được hiểu như nào?
Theo quy định tại Điều 4 của Luật đất đai năm 2013, việc quản lý và sở hữu đất đai ở Việt Nam được điều chỉnh như sau: Đất đai thuộc sở hữu toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thực hiện quản lý theo nguyên tắc thống nhất. Nhà nước có thẩm quyền trao quyền sử dụng đất cho người sử dụng đất theo quy định cụ thể của Luật đất đai này.
Đất đai được xem xét là một tài sản đặc biệt, khác biệt với các loại tài sản thông thường. Do đó, quy trình định đoạt đất đai từ phía Nhà nước, trong vai trò là đại diện chủ sở hữu, có những đặc điểm khác biệt so với quá trình định đoạt tài sản của các chủ sở hữu khác. Trong lĩnh vực luật dân sự, các chủ sở hữu thường có thể chấm dứt quyền sở hữu của mình đối với tài sản thông qua các giao dịch dân sự như hợp đồng mua bán, hợp đồng tặng, và các biện pháp pháp lý khác. Ngược lại, Nhà nước, trong tư cách là đại diện chủ sở hữu đất đai, chỉ có thể thực hiện quyền định đoạt đất đai thông qua các biện pháp pháp lý như quyết định giao đất, cho thuê đất, hoặc công nhận quyền sử dụng đất, mà không có quyền định đoạt số phận thực tế của đất đai.
Mặc dù đất đai có thể đã được Nhà nước giao cho tổ chức hoặc cá nhân để sử dụng, nhưng thực tế, nó vẫn thuộc sở hữu toàn dân và phải chịu sự quản lý của Nhà nước. Quyền định đoạt đất đai đề cập đến quyền quyết định về số phận pháp lý của đất đai. Đây là một quyền lực quan trọng, và chỉ có Nhà nước, với tư cách là đại diện chủ sở hữu đất đai, mới được phép thực hiện quyền này.
2. Nhà nước thực hiện quyền định đoạt đất đai theo phương thức nào?
Đất đai như một tài sản đặc biệt, trở thành trung tâm của sự quản lý và sở hữu trong hệ thống pháp luật. Điều này đặt ra sự khác biệt quan trọng giữa việc quản lý đất đai và quản lý các loại tài sản thông thường. Trong ngữ cảnh này, Nhà nước, với tư cách là đại diện chủ sở hữu đất đai, có những quyền lực và trách nhiệm đặc biệt trong việc định đoạt số phận của đất đai.
Trong lĩnh vực luật dân sự, các chủ sở hữu thông thường có thể chấm dứt quyền sở hữu của họ đối với tài sản thông qua các giao dịch dân sự như hợp đồng mua bán, hợp đồng tặng, và các biện pháp pháp lý khác. Tuy nhiên, Nhà nước, khi đối diện với đất đai, chỉ có thể thực hiện quyền định đoạt thông qua các biện pháp pháp lý nhất định như quyết định giao đất, cho thuê đất, hoặc công nhận quyền sử dụng đất. Điều này tạo nên một cơ chế quyền lực đặc biệt, mà Nhà nước chỉ can thiệp vào pháp lý của đất, không can thiệp vào số phận thực tế của nó.
Mặc dù đất đai có thể được giao cho bất kỳ tổ chức hoặc cá nhân nào để sử dụng, trên thực tế, nó vẫn thuộc sở hữu toàn dân và chịu sự quản lý của Nhà nước. Điều này tạo ra một quan hệ phức tạp giữa những người sử dụng đất và Nhà nước, với Nhà nước giữ vai trò là người bảo vệ quyền lợi và định hình mục đích sử dụng của đất để phản ánh nhu cầu và lợi ích của xã hội.
Do đó, việc quản lý đất đai không chỉ là vấn đề pháp lý mà còn liên quan đến quyền lực, quản lý xã hội, và phát triển bền vững. Sự đặc biệt của đất đai trong hệ thống tài sản đã làm cho vai trò của Nhà nước trở nên quan trọng, không chỉ trong việc định đoạt đất đai, mà còn trong việc đảm bảo sự công bằng và phát triển toàn diện của đất nước.
Nhà nước thực hiện quyền định đoạt đất đai thông qua các phương thức chủ yếu sau đây:
- Giao đất, Cho thuê đất, Công nhận quyền sử dụng đất: Nhà nước trao quyền sử dụng đất cho người sử dụng đất thông qua các hành vi như giao đất, cho thuê đất, hoặc công nhận quyền sử dụng đất. Mục tiêu là thực hiện việc phân chia vốn đất đai một cách hợp lý, đáp ứng các nhu cầu sử dụng đất của xã hội.
- Quy hoạch sử dụng đất: Nhà nước quyết định mục đích sử dụng của từng loại đất thông qua việc xét duyệt quy hoạch sử dụng đất. Chỉ cơ quan nhà nước có thẩm quyền mới có quyền thay đổi mục đích sử dụng đất. Người sử dụng đất phải xin phép nếu muốn thay đổi mục đích sử dụng đất.
- Hạn mức và thời hạn sử dụng đất: Nhà nước quy định về hạn mức sử dụng đất và thời hạn sử dụng đất để đảm bảo tính hợp lý và ổn định của việc sử dụng đất đai.
- Quyết định giá đất: Nhà nước quyết định giá đất để quản lý đất đai về mặt kinh tế. Giá đất được sử dụng như một công cụ để Nhà nước có thể điều chỉnh quan hệ đất đai, tác động và điều tiết lợi ích kinh tế của các bên liên quan.
- Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất: Nhà nước quy định rõ quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất và thiết lập cơ chế để đảm bảo thực hiện các quyền và nghĩa vụ này trên thực tế.
- Chính sách tài chính về đất đai: Nhà nước quyết định chính sách tài chính liên quan đến đất đai, nhấn mạnh vai trò của đất đai như một nguồn lực và vốn lớn để phát triển đất nước.
- Điều tiết giá trị tăng thêm từ đất: Nhà nước điều tiết giá trị tăng thêm từ đất thông qua các chính sách thuế, tiền sử dụng đất, tiền thuê đất, đầu tư cơ sở hạ tầng và các chính sách hỗ trợ để đảm bảo sự công bằng và bình đẳng trong sử dụng đất.
- Thu hồi đất, Trưng dụng đất: Nhà nước quyết định thu hồi đất, trưng dụng đất để điều tiết vấn đề đất đai cho mục đích quốc phòng, an ninh, phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng và để đáp ứng nhu cầu thực hiện nhiệm vụ quốc phòng - an ninh, đặc biệt trong tình trạng chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp và phòng, chống thiên tai.
3. Nhà nước có quyền năng như nào đối với đất đai có quyền năng ?
Nhà nước, với những đặc trưng độc đáo của mình, được xem như trung tâm của hệ thống chính trị và là công cụ để nhân dân thực hiện quyền lực dưới hình thức dân chủ đại diện. Đặc biệt, với vai trò là người đại diện chủ sở hữu toàn dân về đất đai, Nhà nước có nhiều quyền năng và trách nhiệm.
- Quyền định đoạt đất đai: Quyết định mục đích sử dụng đất thông qua việc quyết định, xét duyệt quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất. Quy định về hạn mức giao đất và thời hạn sử dụng đất. Quyết định giao đất, cho thuê đất, thu hồi đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất. Định giá đất.
- Quyền điều tiết nguồn lợi từ đất đai: Thu tiền sử dụng đất, tiền thuê đất. Thuế sử dụng đất, thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất. Điều tiết giá trị tăng thêm từ đất mà không do đầu tư của người sử dụng đất mang lại.
- Quyền trao quyền sử dụng đất và quy định quyền, nghĩa vụ của người sử dụng đất: Xác lập quyền sử dụng đất thông qua việc giao đất, cho thuê đất, hoặc công nhận quyền sử dụng. Quy định rõ quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất. Người sử dụng đất có các quyền như chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất.
- Thống nhất quản lý nhà nước về đất đai: Ban hành văn bản quy phạm pháp luật về quản lý, sử dụng đất đai. Xác định địa giới hành chính, lập và quản lý hồ sơ địa giới hành chính. Quản lý quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất. Thực hiện việc giao đất, cho thuê đất, thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất. Đăng ký quyền sử dụng đất, lập và quản lý hồ sơ địa chính, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
- Quyền đại diện chủ sở hữu toàn dân và thống nhất quản lý: Quốc hội ban hành pháp luật về đất đai, quyết định quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất của cả nước. Chính phủ quyết định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất của tỉnh, thành phố và thống nhất quản lý nhà nước về đất đai trong phạm vi cả nước. Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân các cấp thực hiện giám sát và quản lý tại địa phương.
Như vậy, vai trò của Nhà nước trong quản lý và sử dụng đất đai là quan trọng để đảm bảo tính công bằng, bình đẳng và phát triển bền vững của đất nước.
Liên hê qua 1900.868644 hoặc [email protected]