Bài tập về Although, In spite of, Despite Tiếng Anh lớp 7

Khi học Tiếng Anh, một trong những điều quan trọng nhất là làm chủ được các cấu trúc câu phổ biến và cách sử dụng chúng một cách chính xác. Trong số đó, cụm từ "although", "in spite of" và "despite" là những cấu trúc rất thường gặp và cần được nắm vững. Những cụm từ này đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa về mối quan hệ giữa các bộ phận trong câu, đặc biệt là mối quan hệ giữa hai sự việc hoặc tình huống.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng "although", "in spite of" và "despite" trong tiếng Anh. Từ việc phân biệt các cấu trúc này, đến cách áp dụng chúng vào câu, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ lưỡng và thực hành các dạng bài tập cụ thể. Hy vọng rằng, sau khi đọc bài viết này, các em sẽ nắm chắc kiến thức và có thể tự tin sử dụng các cụm từ này một cách chính xác trong các bài tập và giao tiếp tiếng Anh.

Sử dụng Although trong câu Tiếng Anh

Bài tập về Although, In spite of, Despite Tiếng Anh lớp 7

"Although" là một liên từ được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa hai sự việc hoặc tình huống, trong đó một sự việc xảy ra mặc dù một sự việc khác cũng xảy ra. Cấu trúc câu với "although" thường như sau:

Subject + Verb + Although + Subject + Verb

Ví dụ:

  • She went to the party, although she was tired.
  • Although it was raining, they decided to go for a picnic.
  • I enjoyed the movie, although the ending was a bit disappointing.

Lưu ý rằng, "although" có thể được đặt ở đầu hoặc ở giữa câu, tùy theo cách sắp xếp các thành phần trong câu. Tuy nhiên, vị trí của "although" không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.

Ngoài ra, sau "although" thường sử dụng một mệnh đề hoàn chỉnh (independent clause) có chủ ngữ và động từ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể sử dụng một cụm từ (phrase) sau "although" thay vì một mệnh đề hoàn chỉnh.

Ví dụ:

  • Although tired, she decided to go to the party.
  • Although a bit disappointing, I enjoyed the movie.

Trong những trường hợp này, "tired" và "a bit disappointing" là các cụm từ, không phải mệnh đề hoàn chỉnh.

Phân biệt Although, In spite of và Despite

Ngoài "although", các từ "in spite of" và "despite" cũng được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa hai sự việc hoặc tình huống. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt nhất định.

  1. Although:
    • Là một liên từ, thường được sử dụng để bắt đầu một mệnh đề phụ.
    • Sau "although" thường có một mệnh đề hoàn chỉnh (independent clause).
    • Cấu trúc câu với "although" là: Subject + Verb + Although + Subject + Verb.
  1. In spite of:
    • Là một cụm giới từ, thường được sử dụng để dẫn vào một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.
    • Cấu trúc câu với "in spite of" là: Subject + Verb + In spite of + Noun/Pronoun/Noun Phrase.
    • Có nghĩa tương tự như "although", nhưng "in spite of" nhấn mạnh hơn vào sự khác biệt hoặc mâu thuẫn giữa hai sự việc.
  1. Despite:
    • Cũng là một cụm giới từ, tương tự như "in spite of".
    • Cấu trúc câu với "despite" là: Subject + Verb + Despite + Noun/Pronoun/Noun Phrase.
    • Có nghĩa tương tự như "in spite of", nhưng "despite" nhấn mạnh hơn vào sự khác biệt hoặc mâu thuẫn giữa hai sự việc.

Ví dụ:

  • Although it was raining, they decided to go for a picnic. (Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn quyết định đi dã ngoại.)
  • They decided to go for a picnic in spite of the rain. (Họ quyết định đi dã ngoại mặc dù trời đang mưa.)
  • They decided to go for a picnic despite the rain. (Họ quyết định đi dã ngoại, bất chấp trời đang mưa.)

Trong các ví dụ trên, tuy cả ba câu đều diễn đạt ý nghĩa tương tự, nhưng việc sử dụng "although", "in spite of" và "despite" đã tạo ra sự khác biệt về cấu trúc và nhấn mạnh.

Cấu trúc câu với Although, In spite of, Despite

  1. Cấu trúc câu với "although":
    • Subject + Verb + Although + Subject + Verb
    • Ví dụ: She went to the party, although she was tired.
  1. Cấu trúc câu với "in spite of":
    • Subject + Verb + In spite of + Noun/Pronoun/Noun Phrase
    • Ví dụ: They decided to go for a picnic in spite of the rain.
  1. Cấu trúc câu với "despite":
    • Subject + Verb + Despite + Noun/Pronoun/Noun Phrase
    • Ví dụ: They decided to go for a picnic despite the rain.

Lưu ý rằng, trong cấu trúc với "in spite of" và "despite", chúng ta sử dụng một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ (không phải một mệnh đề hoàn chỉnh) sau cụm giới từ.

Ngoài ra, "although" có thể được đặt ở đầu hoặc giữa câu mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa:

  • Although it was raining, they decided to go for a picnic.
  • They decided to go for a picnic, although it was raining.

Trong khi đó, "in spite of" và "despite" chỉ có thể đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.

Bài tập thực hành Although, In spite of, Despite

Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng "although", "in spite of" hoặc "despite" một cách thích hợp:

  1. _ he was feeling tired, he decided to attend the meeting.
  2. The team lost the game _ playing their best.
  3. _ the heavy traffic, they arrived at the airport on time.
  4. I enjoyed the concert _ the sound quality was not great.
  5. _ the bad weather, the outdoor event was a great success.
  6. She went shopping _ the fact that she had a lot of work to do.
  7. _ the high price, the customers were willing to buy the product.
  8. The student passed the exam _ not studying very much.

 

Câu Đáp án

1. _________ he was feeling tired, he decided to attend the meeting. Although

2. The team lost the game _________ playing their best. in spite of

3. _________ the heavy traffic, they arrived at the airport on time. Despite

4. I enjoyed the concert _________ the sound quality was not great. although

5. _________ the bad weather, the outdoor event was a great success. Despite

6. She went shopping _________ the fact that she had a lot of work to do. in spite of

7. _________ the high price, the customers were willing to buy the product. Despite

8. The student passed the exam _________ not studying very much. despite

 

Những lưu ý khi sử dụng Although, In spite of, Despite

  1. Sử dụng "although" với mệnh đề hoàn chỉnh:
    • Sau "although" thường sử dụng một mệnh đề hoàn chỉnh (independent clause) có chủ ngữ và động từ.
    • Ví dụ: Although it was raining, they went for a picnic.
  1. Sử dụng "in spite of" và "despite" với danh từ/đại từ/cụm danh từ:
    • Sau "in spite of" và "despite" thường sử dụng một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ, không phải một mệnh đề hoàn chỉnh.
    • Ví dụ: They went for a picnic in spite of the rain. (Không phải "in spite of it was raining")
  1. Vị trí của "although":
    • "Although" có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
    • Ví dụ: Although it was raining, they went for a picnic.

      They went for a picnic, although it was raining.

  1. Vị trí của "in spite of" và "despite":
    • "In spite of" và "despite" chỉ có thể đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.
    • Ví dụ: They went for a picnic in spite of the rain. (Không phải "They went for a picnic, in spite of the rain.")
  1. Sử dụng "although", "in spite of" và "despite" trong cùng một câu:
    • Chúng ta có thể kết hợp sử dụng các cụm từ này trong cùng một câu để diễn đạt ý nghĩa phức tạp hơn.
    • Ví dụ: Although it was raining, they went for a picnic in spite of the bad weather.

Việc nắm vững các quy tắc sử dụng "although", "in spite of" và "despite" sẽ giúp các em trở nên thành thạo hơn trong việc diễn đạt ý nghĩa về mối quan hệ giữa các sự việc trong tiếng Anh.

Tổng hợp các dạng bài tập Although, In spite of, Despite

Để giúp các em nắm vững kiến thức về cách sử dụng "although", "in spite of" và "despite", dưới đây là một số dạng bài tập thường gặp:

  1. Hoàn thành câu bằng cách chọn từ thích hợp:
    • Ví dụ: The team played well _ losing the game.
    • Đáp án: in spite of/despite
  1. Sửa lại câu sử dụng cấu trúc thích hợp:
    • Ví dụ: Although the weather was bad, they decided to go outside.
    • Sửa lại: They decided to go outside despite the bad weather.
  1. Viết lại câu sử dụng "although", "in spite of" hoặc "despite":
    • Ví dụ: The exam was difficult, but the student passed it.
    • Viết lại: The student passed the exam although it was difficult.
  1. Trả lời câu hỏi sử dụng "although", "in spite of" hoặc "despite":
    • Ví dụ: Why did the team lose the game?
    • Đáp án: The team lost the game despite playing their best.
  1. Tạo câu sử dụng "although", "in spite of" hoặc "despite":
    • Ví dụ: Tạo câu với "despite" để diễn đạt ý tưởng "Cô ấy đi mua sắm mặc dù có nhiều công việc phải làm."
    • Đáp án: She went shopping despite having a lot of work to do.

Các dạng bài tập này sẽ giúp các em thực hành và nắm vững cách sử dụng "although", "in spite of" và "despite" một cách chính xác.

Bài tập nâng cao về Although, In spite of, Despite

Để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng "although", "in spite of" và "despite", hãy thử làm các bài tập sau:

  1. Viết câu sử dụng cả ba cấu trúc:
    • Ví dụ: Although it was raining, they decided to go for a picnic in spite of the bad weather, despite the fact that the forecast predicted more rain.
  1. Hoàn thành đoạn văn bằng cách chọn từ thích hợp: -Although, in spite of, and despite are three common expressions in English that are used to show contrast or opposition. While they all have similar meanings, there are slight differences in how they are used.

Sử dụng Although trong câu Tiếng Anh

Although là một từ nối được sử dụng để kết nối hai mệnh đề trong một câu. Thường thì sau "although" sẽ là một mệnh đề hoàn chỉnh (độc lập), có chủ từ và động từ riêng biệt. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng "although":

  1. Ví dụ: Although it was late, he still went to the party.
  2. Ví dụ: She decided to take the job offer, although the salary was lower than expected.

Khi sử dụng "although", bạn đang muốn nhấn mạnh sự trái ngược hoặc phản đối giữa hai ý hay hai việc khác nhau.

Phân biệt Although, In spite of và Despite

Mặc dù "although", "in spite of", và "despite" đều có ý nghĩa tương tự khi sử dụng để thể hiện sự đối lập hoặc trái ngược, tuy nhiên, cấu trúc câu và cách sử dụng của chúng có thể khác nhau.

  • Although: Sử dụng với mệnh đề (clause).
  • In spite of: Sử dụng với danh từ hoặc đại từ.
  • Despite: Cũng sử dụng với danh từ hoặc đại từ.

Dưới đây là một bảng so sánh giữa cách sử dụng của "although", "in spite of", và "despite":

AlthoughIn spite of / Despite
Although it rained, they went out.In spite of the rain, they went out.
Although she was tired, Jane stayed up late.Despite feeling tired, Jane stayed up late.

Mặc dù có sự tương đồng trong ý nghĩa, điểm khác biệt quan trọng nhất giữa chúng là cấu trúc cụm từ mà chúng theo sau.

Cấu trúc câu với Although, In spite of, Despite

  • Although: Although + clause
  • In spite of: In spite of + noun/pronoun/phrase
  • Despite: Despite + noun/pronoun/phrase

Ví dụ về cấu trúc câu với các cụm từ này:

  1. Although: Although it was cold, they went swimming.
  2. In spite of: In spite of the bad weather, the event was a success.
  3. Despite: Despite the traffic jam, he arrived on time.

Việc sử dụng đúng cấu trúc với mỗi cụm từ sẽ giúp bài viết của bạn trở nên chính xác và súc tích hơn.

Bài tập thực hành Although, In spite of, Despite

Để nắm vững và hiểu rõ hơn về cách sử dụng "although", "in spite of" và "despite", hãy thực hành qua các bài tập sau:

  1. Hoàn thành câu sau bằng cách chọn từ thích hợp:
    • The team lost the game playing their best.
    • A) although B) in spite of C) despite
  1. Sửa lại câu sau sử dụng cấu trúc thích hợp:
    • He passed the test, although he didn't study much.
    • Sửa thành: He passed the test despite not studying much.
  1. Viết lại câu sau sử dụng "although", "in spite of" hoặc "despite":
    • The concert was loud, but I enjoyed it.
    • Đáp án: Despite the loud concert, I enjoyed it.
  1. Trả lời câu hỏi dưới đây bằng cách sử dụng "although", "in spite of" hoặc "despite":
    • Why did she stay at the party despite feeling unwell?
    • Đáp án: She stayed at the party despite feeling unwell because she wanted to celebrate with her friends.
  1. Tạo câu mới sử dụng "although", "in spite of" hoặc "despite":
    • Sarah was scared of heights. She went on the roller coaster.
    • Đáp án: Despite being scared of heights, Sarah went on the roller coaster.

Các bài tập này sẽ giúp bạn rèn luyện và hiểu rõ hơn về cách sử dụng "although", "in spite of" và "despite" trong tiếng Anh.

Kết luận

Trên đây là những kiến thức cơ bản và bài tập thực hành về cách sử dụng "although", "in spite of" và "despite" trong tiếng Anh. Hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm thông tin hữu ích và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Hãy thường xuyên thực hành và áp dụng những kiến thức này vào việc giao tiếp hàng ngày để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo nhé!

Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!