Bảo hiểm cháy nổ nhà chung cư bắt buộc mua khi vay vốn ngân hàng?

Hiện nay, việc vay vốn ngân hàng cần phải đáp ứng điều kiện bắt buộc theo quy định. Vậy thì hiện nay, bảo hiểm cháy nổ nhà chung cư bắt buộc mua khi vay vốn ngân hàng có đúng hay không? Hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu với nội dung bài viết dưới đây. Cụ thể như sau:

1. Bắt buộc mua bảo hiểm cháy nổ khi mua nhà chung cư?

Theo quy định tại Điều 23 Nghị định 67/2023/NĐ-CP thì bảo hiểm cháy, nổ là một yếu tố quan trọng đối với toàn bộ tài sản của các cơ sở có nguy cơ cao về cháy, nổ. Đây bao gồm một loạt các yếu tố quan trọng:

- Tài sản đầu tiên là những công trình kiến trúc, các công trình kèm theo và các tài sản gắn liền với chúng. Điều này bao gồm những căn nhà, công trình vững chắc và tất cả các tài sản liên quan. Máy móc và thiết bị cũng nằm trong phạm vi bảo hiểm này, đảm bảo rằng mọi công cụ và thiết bị cần thiết để hoạt động của cơ sở đều được bảo vệ.

- Thứ hai, bảo hiểm cháy, nổ mở rộng đến việc bảo vệ các loại hàng hóa và vật tư. Nó bao gồm không chỉ nguyên vật liệu và bán thành phẩm, mà còn đảm bảo rằng các thành phẩm cuối cùng cũng được bảo vệ khỏi nguy cơ cháy, nổ.

Để đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng, đối tượng bảo hiểm cùng với địa điểm cụ thể của nó phải được đặc tả một cách chi tiết trong hợp đồng bảo hiểm và được xác nhận thông qua Giấy chứng nhận bảo hiểm. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi thông tin liên quan đến phạm vi bảo hiểm được ghi chép chính xác và mọi bên liên quan đều hiểu rõ về quyền lợi và trách nhiệm của mình trong quá trình bảo hiểm.

2. Phải mua bảo hiểm cháy nổ bắt buộc khi vay vốn ngân hàng?

Theo quy định tại Điều 23 Thông tư 39/2016/TT-NHNN thì thỏa thuận vay mượn, như một văn bản quan trọng, đòi hỏi sự chi tiết và rõ ràng để đảm bảo cả hai bên đều hiểu rõ và cam kết đối với các điều khoản quan trọng. Dưới đây là một mô tả chi tiết và đầy đủ hơn về những nội dung cần có trong thỏa thuận vay mượn:

- Thông tin về tổ chức tín dụng cho vay và khách hàng: Trong phần này, chi tiết về tổ chức tín dụng cho vay được mô tả đầy đủ với tên, địa chỉ cụ thể và mã số doanh nghiệp. Đồng thời, thông tin liên quan đến khách hàng cũng được đặc tả rõ ràng, bao gồm tên, địa chỉ chi tiết, số chứng minh nhân dân, thẻ căn cước, hộ chiếu hoặc mã số doanh nghiệp (nếu áp dụng). Mục này đặt nền móng vững chắc cho sự xác định và xác minh thông tin của cả hai bên, tạo nên một cơ sở đáng tin cậy cho quá trình vay mượn.

- Số tiền cho vay và các hạn mức liên quan: Để đảm bảo sự rõ ràng và minh bạch, phần này không chỉ đề cập đến số tiền cụ thể mà còn mô tả chi tiết về hạn mức vay đối với các trường hợp có sẵn. Nếu có, các hạn mức dự phòng và hạn mức thấu chi cũng được đề cập đến một cách chi tiết. Điều này giúp tạo ra một cấu trúc tài chính linh hoạt và hiệu quả, cho phép khách hàng linh động quản lý tài chính của mình dựa trên các hạn mức xác định trước, đồng thời giữ cho quá trình vay mượn trong các khung giới hợp lý.

- Mục đích sử dụng vốn vay: Trong phần này, mục đích cụ thể của việc sử dụng vốn vay được mô tả và phân tích chi tiết. Khách hàng được khuyến khích xác định rõ ràng mục đích cụ thể và hợp lý để đảm bảo rằng nguồn vốn được áp dụng một cách có hiệu suất cao. Mô tả chi tiết về mục đích sử dụng vốn giúp xây dựng niềm tin và hiểu biết chung giữa hai bên, tăng cường sự chắc chắn và minh bạch trong mối quan hệ vay mượn.

- Đơn vị tiền tệ, điều kiện trả nợ và chi tiết lãi suất: Trong phần này, chi tiết về đơn vị tiền tệ được sử dụng trong quá trình vay mượn và điều kiện cụ thể về trả nợ được mô tả rõ ràng. Ngoài ra, một phần quan trọng là chi tiết về lãi suất, bao gồm cả mức lãi suất cố định hoặc biến động, và bất kỳ điều kiện hoặc điều khoản đặc biệt nào liên quan đến lãi suất. Điều này giúp xác định một cách chính xác những yếu tố tài chính quan trọng, tạo nên một cơ sở thông tin đầy đủ để cả hai bên có thể đưa ra các quyết định thông tin.

- Phương thức cho vay và các chi phí liên quan: Trong phần này, phương thức cụ thể của việc cho vay được mô tả chi tiết, bao gồm cả các chi phí liên quan như phí xử lý, phí duy trì, hoặc bất kỳ chi phí khác có thể áp dụng. Mô tả chi tiết về các điều khoản này giúp khách hàng hiểu rõ về các yếu tố chi phí, đồng thời đặt ra một nền tảng minh bạch cho quá trình vay mượn, giảm thiểu sự hiểu lầm và bất ngờ liên quan đến các chi phí.

- Thời hạn cho vay và các hạn mức liên quan: Phần này không chỉ xác định thời hạn chính cho vay mà còn mô tả chi tiết về thời hạn duy trì hạn mức vay (nếu áp dụng) và thời hạn hiệu lực của các hạn mức dự phòng. Điều này giúp tạo ra sự linh hoạt và hiểu biết rõ ràng về khía cạnh thời gian của quá trình vay mượn. Chi tiết về thời hạn là yếu tố quan trọng để cả hai bên có thể kế hoạch và quản lý tài chính một cách hiệu quả.

Trong quá trình xây dựng thỏa thuận vay, quan điểm làm rõ rằng không có yêu cầu cụ thể đối với khách hàng phải mua bảo hiểm cháy nổ, bảo hiểm vay vốn, hoặc mở thẻ tín dụng. Thay vào đó, quyết định về việc sử dụng các sản phẩm và dịch vụ này được xác định dựa trên sự thỏa thuận linh hoạt giữa tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài và khách hàng, tuân theo quy định của pháp luật. Điều này không chỉ giúp tạo ra một môi trường linh hoạt và thích ứng với nhu cầu đa dạng của khách hàng, mà còn chú trọng đến tính minh bạch và tuân thủ pháp luật. Khách hàng có quyền tự do lựa chọn việc sử dụng hoặc không sử dụng các sản phẩm và dịch vụ bảo hiểm, vay vốn, hay thẻ tín dụng, dựa trên nhu cầu và ưu tiên cá nhân của họ.

Tổ chức tín dụng cũng như chi nhánh ngân hàng nước ngoài đều cam kết tạo điều kiện thuận lợi và đối thoại với khách hàng để đảm bảo sự hiểu rõ và thoả thuận phù hợp với quy định pháp luật hiện hành. Sự linh hoạt trong thỏa thuận này không chỉ tạo ra một môi trường làm việc tích cực, mà còn thể hiện tinh thần hợp tác và đối tác giữa các bên liên quan. Trong quá trình xem xét quyết định về việc mua bảo hiểm, nếu khách hàng chọn lựa tích cực mua bảo hiểm, điều này không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân mình mà còn góp phần quan trọng vào quá trình kiểm soát và quản lý rủi ro tín dụng của tổ chức tín dụng.

Việc sở hữu một chính sách bảo hiểm không chỉ tăng cường khả năng khôi phục của khách hàng trong trường hợp xảy ra rủi ro (trong phạm vi bảo hiểm) mà còn làm giảm áp lực tài chính đối với họ. Điều này có thể bao gồm việc bù đắp một phần hoặc toàn bộ tổn thất khoản vay, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể trong chính sách. Ngoài ra, quyết định mua bảo hiểm còn mang lại lợi ích không nhỏ cho tổ chức tín dụng. Bằng cách này, khách hàng thể hiện sự chủ động và trách nhiệm về tình hình tài chính cá nhân, điều này giúp tạo ra một cơ sở dữ liệu tín dụng mạnh mẽ. Việc này không chỉ giúp tổ chức tín dụng kiểm soát chất lượng tín dụng mà còn làm giảm nguy cơ nợ xấu, đặt ra một tiêu chí cao về tính minh bạch và trách nhiệm tài chính.

3. Bảo hiểm cháy nổ bắt buộc bồi thường theo nguyên tắc nào?

Tại Điều 28 Nghị định 67/2023/NĐ-CP thì doanh nghiệp bảo hiểm tiếp cận quá trình xem xét và giải quyết bồi thường bảo hiểm với sự cẩn trọng và tuân thủ đúng quy định của pháp luật về kinh doanh bảo hiểm, đặt ra nguyên tắc và quy trình theo những điều sau đây:

- Thông báo tổn thất ngay lập tức: Khi khách hàng phải đối mặt với tổn thất, bên mua bảo hiểm được khuyến khích thông báo ngay lập tức cho doanh nghiệp bảo hiểm thông qua các phương tiện thông tin liên lạc. Trong trường hợp cơ sở có nguy hiểm về cháy, nổ, thông báo bằng văn bản phải được thực hiện trong thời hạn 14 ngày kể từ ngày xảy ra sự kiện. Điều này giúp tạo nên sự minh bạch và chính xác từ bên mua bảo hiểm, tăng cường khả năng xử lý hiệu quả từ phía doanh nghiệp bảo hiểm.

- Bồi  thường hợp lý: Số tiền bồi thường bảo hiểm cho tài sản bị thiệt hại được xác định sao cho không vượt quá số tiền bảo hiểm đã được thỏa thuận và ghi trong hợp đồng bảo hiểm hoặc Giấy chứng nhận bảo hiểm. Mức giảm trừ bảo hiểm quy định tại khoản 3 của quy định này được áp dụng để đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình giải quyết bồi thường.

- Giảm trừ hợp lý: Trong trường hợp cơ sở có nguy hiểm về cháy, nổ không thực hiện đầy đủ và đúng thời hạn các kiến nghị tại Biên bản kiểm tra an toàn về phòng cháy, chữa cháy của cơ quan Công an có thẩm quyền, mức giảm trừ tối đa là 20% của số tiền bồi thường bảo hiểm. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ và thực hiện các biện pháp an toàn để giảm rủi ro cháy, nổ và đồng thời tăng tính minh bạch và trách nhiệm từ phía doanh nghiệp bảo hiểm.

Ngoài ra, có thể tham khảo: Các đối tượng phải mua bảo hiểm cháy nổ bắt buộc theo quy định. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.