1. Hiểu thế nào về tội hiếp dâm ?
Theo quy định tại Điều 141 Bộ luật Hình sự 2015, một văn bản pháp luật quan trọng của Việt Nam, với sự sửa đổi bởi Khoản 23 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017, tội hiếp dâm được đề cập và xác định mức hình phạt cụ thể nhằm bảo vệ quyền lợi và an toàn của nạn nhân. Theo quy định này, hành vi hiếp dâm không chỉ bao gồm việc sử dụng vũ lực hoặc đe dọa vũ lực mà còn lợi dụng tình trạng không thể tự vệ được của nạn nhân hoặc các thủ đoạn khác để thực hiện hành vi quan hệ tình dục mà nạn nhân không đồng ý.
Đối với những trường hợp cơ bản của tội hiếp dâm, hình phạt tù được quy định là từ 02 năm đến 07 năm. Tuy nhiên, nếu hành vi phạm tội có các yếu tố nghiêm trọng hơn, mức hình phạt có thể tăng lên. Cụ thể, phạm tội trong các điều kiện như tổ chức, đối với người có trách nhiệm chăm sóc, giáo dục, chữa bệnh, nhiều người hiếp một người, tái phạm nguy hiểm, hay các trường hợp loạn luân, làm nạn nhân có thai, gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe, có thể bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm.
Mức hình phạt tăng cao hơn, từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân, được áp dụng cho những trường hợp cực kỳ nghiêm trọng như gây thương tích, tổn hại sức khỏe, hoặc rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 61% trở lên. Các yếu tố như biết mình bị nhiễm HIV mà vẫn phạm tội, làm nạn nhân chết hoặc tự sát cũng bị xử lý nghiêm, với mức hình phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân.
Quy định đặc biệt khi phạm tội đối với người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi, mức hình phạt tù là từ 05 năm đến 10 năm. Đồng thời, người phạm tội còn phải đối mặt với cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định trong khoảng từ 01 năm đến 05 năm. Những quy định này nhằm đảm bảo rằng hành vi hiếp dâm sẽ bị xử lý một cách nghiêm túc và có mức hình phạt phù hợp với độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội
2. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự tội hiếp dâm theo quy định
Theo quy định của Điều 27 Bộ luật Hình sự 2015, việc xác định thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là một khía cạnh quan trọng để đảm bảo công bằng trong hệ thống pháp luật. Thời hiệu này giúp xác định thời gian tối đa mà người phạm tội có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự, tạo ra một khung thời gian hợp lý và công bằng cho việc xử lý các loại tội phạm khác nhau.
Theo đó, quy định cụ thể về thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được chia thành bốn mức độ tội phạm khác nhau, mỗi mức độ tương ứng với một thời hiệu cụ thể. Trong đó,
- Tội phạm ít nghiêm trọng sẽ có thời hiệu là 05 năm
- Tội phạm nghiêm trọng là 10 năm
- Tội phạm rất nghiêm trọng là 15 năm
- Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng là 20 năm.
Điều này cho thấy sự linh hoạt của hệ thống pháp luật trong việc áp dụng các biện pháp truy cứu trách nhiệm hình sự tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tội phạm.
Quan trọng hơn, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được tính từ ngày tội phạm được thực hiện. Điều này giúp xác định rõ ràng một khung thời gian cụ thể và công bằng, đồng thời làm cho quy trình pháp lý trở nên rõ ràng và dễ theo dõi. Nếu trong thời hạn quy định, người phạm tội tiếp tục vi phạm và bị xử lý với mức cao nhất của khung hình phạt, thì thời hiệu truy cứu đối với tội cũ sẽ được tính lại từ ngày thực hiện hành vi phạm tội mới. Điều này đồng nghĩa với việc họ sẽ không tránh khỏi trách nhiệm cho tội phạm trước đó chỉ bằng cách thực hiện một hành vi phạm tội mới.
Nếu người phạm tội trong thời hạn quy định cố tình trốn tránh và đã bị truy nã, thì thời hiệu truy cứu sẽ được tính lại từ khi họ ra đầu thú hoặc bị bắt giữ. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của sự hợp tác với quy định của pháp luật, cung cấp sự rõ ràng và công bằng trong việc xử lý người phạm tội và đảm bảo họ không thể tránh trách nhiệm hình sự một cách dễ dàng. Điều này làm tăng tính hiệu quả và tính minh bạch của hệ thống pháp luật, đồng thời giữ cho nguyên tắc công bằng và bảo vệ quyền lợi của cộng đồng
3. Sau 02 năm bị hiếp dâm có thể tố cáo hay không?
Theo quy định tại Điều 9 Bộ luật Hình sự 2015, được điều chỉnh bởi Khoản 2 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017, tội phạm được phân thành bốn loại dựa trên tính chất và mức độ nguy hiểm đối với xã hội. Trong trường hợp bị hiếp dâm, loại tội phạm này thuộc vào mức độ nghiêm trọng cao, có thể được xem xét theo quy định của Tội phạm nghiêm trọng hoặc Tội phạm rất nghiêm trọng tùy thuộc vào mức độ nguy hiểm và hậu quả của hành vi.
Tính chất và mức độ nguy hiểm của tội phạm quyết định thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự. Điều này cũng áp dụng cho tội phạm hiếp dâm, nơi mức hình phạt cao nhất có thể lên đến 07 năm tù đối với tội phạm nghiêm trọng, và 15 năm tù đối với tội phạm rất nghiêm trọng. Thời hiệu này được tính từ ngày tội phạm được thực hiện.
Trong trường hợp bị hiếp dâm 02 năm trước, vẫn còn thời hiệu để tố cáo người có hành vi cưỡng hiếp trước pháp luật. Tuy nhiên, quan trọng nhất là có đủ bằng chứng để chứng minh hành vi phạm tội. Các bằng chứng này có thể bao gồm chứng cứ vật chất, thông tin y tế, chứng minh chứng nhân, hay bất kỳ tài liệu nào có thể chứng minh sự xảy ra của vụ án.
Hơn nữa, quy định còn rõ ràng về việc tính lại thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự nếu người phạm tội thực hiện hành vi vi phạm mới trong thời gian đang bị truy cứu trách nhiệm. Nếu người phạm tội trong thời hạn quy định tái phạm với mức cao nhất của khung hình phạt đối với tội đó, thì thời hiệu đối với tội cũ sẽ được tính lại từ ngày thực hiện hành vi mới.
Ngoài ra, nếu người phạm tội cố tình trốn tránh và có quyết định truy nã, thì thời hiệu truy cứu sẽ được tính lại từ khi họ ra đầu thú hoặc bị bắt giữ. Điều này làm rõ sự quan trọng của việc hợp tác với quy định của pháp luật và đảm bảo rằng người phạm tội không thể tránh trách nhiệm hình sự một cách dễ dàng
Như vậy, bị hiếp dâm trước đó 02 năm, người bị hại hoàn toàn có thể tố cáo trước cơ quan có thẩm quyền nếu đủ cơ sở, chứng cứ
4. Tội hiếp dâm nếu không có yêu cầu của bị hại thì có được khởi tố không?
Theo quy định của Điều 155 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, đã được sửa đổi bởi Khoản 3 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Tố tụng hình sự 2021, việc khởi tố vụ án hình sự về tội hiếp dâm có sự giới hạn về yêu cầu khởi tố từ bị hại. Quy định này quyết định rằng chỉ khi có yêu cầu của bị hại hoặc người đại diện của bị hại, và nếu bị hại là người dưới 18 tuổi, người có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất, hoặc đã chết mới có thể khởi tố vụ án. Điều này áp dụng đối với tội phạm thuộc các điều khoản 134, 135, 136, 138, 139, 141, 143, 155 và 156 của Bộ Luật hình sự.
Tính chất đặc biệt nhạy cảm và nghiêm trọng của tội hiếp dâm đã khiến cho quy định về yêu cầu khởi tố từ bị hại trở nên quan trọng. Trong những trường hợp này, bị hại hoặc người đại diện của bị hại được đặt ở vị thế quan trọng trong quá trình quyết định liệu có khởi tố vụ án hay không. Điều này là một cơ hội để họ thể hiện ý chí và quyết định của mình trong việc theo đuổi công lý.
Tuy nhiên, quy định cũng cung cấp điều kiện cho việc đình chỉ vụ án nếu bị hại rút yêu cầu khởi tố. Trong trường hợp này, vụ án sẽ được đình chỉ trừ khi có căn cứ xác định bị hại bị ép buộc, cưỡng bức để rút yêu cầu. Trong trường hợp đó, dù bị hại đã rút yêu cầu, Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, và Tòa án vẫn tiếp tục tiến hành tố tụng đối với vụ án.
Ngoài ra, quy định còn nhấn mạnh rằng bị hại hoặc người đại diện của bị hại đã rút yêu cầu khởi tố thì không có quyền yêu cầu lại, trừ khi rút yêu cầu là do bị ép buộc, cưỡng bức. Điều này bảo vệ quyền lợi của bị hại, đồng thời ngăn chặn những tình huống lạm dụng quyền lợi này.
Nhưng nếu vụ án liên quan đến tội hiếp dâm nằm ngoài phạm vi của những điều khoản nêu trên, có thể khởi tố vụ án mà không cần yêu cầu từ bị hại hoặc người đại diện của bị hại là người dưới 18 tuổi, người có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất, hoặc đã chết. Điều này làm tăng cơ hội cho hành động pháp lý và đảm bảo rằng công lý được thực hiện một cách toàn diện và công bằng trong các trường hợp tội hiếp dâm
Liên hệ hotline 1900.868644 hoặc email: [email protected] để được tư vấn