1. Những yếu tố xâm phạm quyền đối với tên thương mại
Trong Nghị định 65/2023/NĐ-CP, Điều 79 đã đặt ra các quy định quan trọng về việc bảo vệ quyền của các doanh nghiệp đối với tên thương mại của họ. Quy định này tập trung vào việc xác định các yếu tố gây ra sự xâm phạm đối với tên thương mại và cách thể hiện chúng trong các hoạt động kinh doanh. Yếu tố xâm phạm quyền với tên thương mại thể hiện dưới những dạng sau:
Trong các quy định về bảo vệ tên thương mại, yếu tố xâm phạm quyền được hiểu rõ thông qua các hình thức cụ thể của sự sử dụng không đúng đắn. Những hành vi này thường xuất hiện qua việc đặt chỉ dẫn thương mại trên sản phẩm, bao bì, hoặc các phương tiện dịch vụ. Các tài liệu giao dịch cũng không tránh khỏi bị sử dụng sai mục đích, cùng với việc đặt biển hiệu và các phương tiện quảng cáo.
Tuy nhiên, điều quan trọng là nhận biết mức độ của sự trùng lặp hoặc tương tự, đặc biệt là khi nó có thể dẫn đến sự nhầm lẫn với tên thương mại đã được bảo hộ. Sự mơ hồ trong việc phân biệt giữa các thương hiệu có thể gây ra những hiểu lầm không mong muốn trong tâm trí của người tiêu dùng và gây tổn hại đến uy tín của doanh nghiệp. Do đó, việc áp dụng các biện pháp phù hợp để ngăn chặn và xử lý các hành vi xâm phạm là vô cùng quan trọng. Bằng cách này, chúng ta có thể tạo ra một môi trường kinh doanh công bằng và lành mạnh, nơi mà sự sáng tạo và sự công bằng được tôn trọng và khuyến khích.
Để xem xét về việc xâm phạm quyền đối với tên thương mại, cơ sở chính là phạm vi bảo hộ của tên thương mại được xác định thông qua các bằng chứng về việc sử dụng tên thương mại đó một cách hợp pháp, được cung cấp bởi chủ sở hữu tên thương mại. Trong quá trình này, các yếu tố cụ thể được xác định, bao gồm: chủ thể kinh doanh, địa chỉ cơ sở kinh doanh, hoạt động kinh doanh, lĩnh vực kinh doanh và khu vực kinh doanh, cùng với quá trình sử dụng tên thương mại.
Điều này đòi hỏi sự minh bạch và chính xác trong việc xác định và bảo vệ quyền của chủ sở hữu tên thương mại. Các chứng cứ phải được đưa ra để chứng minh rằng việc sử dụng tên thương mại đó là hợp pháp và có sự đồng thuận từ phía chủ sở hữu. Việc này không chỉ giúp đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong các mối quan hệ kinh doanh, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp và nền kinh tế nói chung. Bằng cách bảo vệ quyền của các chủ sở hữu tên thương mại, các quy định này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong môi trường kinh doanh.
2. Những dấu hiệu bị nghi ngờ là yếu tố xâm phạm quyền về tên thương mại
Theo Điều 79, Khoản 3 của Nghị định 65/2023/NĐ-CP, để đánh giá xem một dấu hiệu có bị nghi ngờ là yếu tố xâm phạm quyền đối với tên thương mại hay không, việc so sánh vô cùng quan trọng. Sự so sánh này không chỉ dừng lại ở việc đối chiếu giữa dấu hiệu đó và tên thương mại được bảo hộ, mà còn bao gồm nhiều yếu tố khác nhau.
- Dấu hiệu bị nghi ngờ được coi là trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với tên thương mại được bảo hộ
Trường hợp một dấu hiệu được xem là trùng với tên thương mại được bảo hộ khi nó chứa các yếu tố giống nhau về cấu tạo từ ngữ, bao gồm cả cách phát âm và phiên âm đối với tên thương mại.
Một dấu hiệu được xem là tương tự với tên thương mại được bảo hộ khi nó có sự tương đồng về cấu tạo, cách phát âm, và phiên âm đối với tên thương mại, dẫn đến sự nhầm lẫn cho người tiêu dùng về chủ thể kinh doanh, cơ sở kinh doanh, và hoạt động kinh doanh được thực hiện dưới tên thương mại được bảo hộ.
- Các sản phẩm và dịch vụ mà mang dấu hiệu bị nghi ngờ sẽ được xem xét là trùng hoặc tương tự với các sản phẩm và dịch vụ mang tên thương mại được bảo hộ
Nếu các sản phẩm, dịch vụ có sự tương đồng về bản chất hoặc chức năng, công dụng, và được tiêu thụ thông qua cùng một kênh phân phối, chúng cũng là dấu hiệu bị coi là trùng tên thương hiệu được bảo hộ. Ngoài ra, nếu có sự liên kết về bản chất hoặc chức năng, hoặc cách thức thực hiện giữa các sản phẩm và dịch vụ này, thì cũng sẽ được xem xét là trùng hoặc tương tự.
Việc này giúp đảm bảo rằng các sản phẩm và dịch vụ có liên quan đến nhau sẽ không gây ra nhầm lẫn cho người tiêu dùng, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các doanh nghiệp và cá nhân sở hữu tên thương mại.
3. Những đối tượng thế nào được bảo hộ tên thương mại?
Việc xác định đối tượng được bảo hộ đối với tên thương mại được thực hiện dựa trên hai yếu tố chính: quá trình sử dụng và lĩnh vực, lãnh thổ sử dụng tên thương mại đó. Quá trình sử dụng là yếu tố quan trọng đầu tiên trong việc xác định đối tượng được bảo hộ. Điều này ám chỉ đến thời gian và cách thức sử dụng tên thương mại trong hoạt động kinh doanh. Quá trình này phản ánh sự liên tục và ý thức của chủ sở hữu trong việc sử dụng tên thương mại để định danh và phát triển doanh nghiệp của mình.
Lĩnh vực, lãnh thổ sử dụng tên thương mại cũng là một yếu tố quan trọng khác. Điều này ám chỉ đến các ngành nghề hoặc vùng địa lý cụ thể mà tên thương mại được sử dụng và được công nhận. Việc xác định rõ ràng lĩnh vực và lãnh thổ này giúp định rõ phạm vi của quyền sở hữu và bảo vệ tên thương mại khỏi việc sử dụng trái pháp luật hoặc đối thủ cạnh tranh.
Theo quy định tại khoản 3 của Điều 73 trong Nghị định 65/2023/NĐ-CP đã nêu cụ thể những căn cứ để xác định đối tượng được bảo hộ đối với tên thương mại như sau:
- Trong quá trình xác định đối tượng được bảo hộ, việc này được thực hiện thông qua việc xem xét các tài liệu và chứng cứ có liên quan, nhằm chứng minh căn cứ phát sinh và xác lập quyền theo quy định tại Điều 6 của Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, đã được sửa đổi và bổ sung bởi Luật số 42/2019/QH14. Đối với các loại quyền sở hữu công nghiệp đã được đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền, việc xác định đối tượng được bảo hộ dựa trên các tài liệu như giấy xác nhận đăng ký, văn bằng bảo hộ, và các tài liệu kèm theo giấy xác nhận đăng ký, văn bằng bảo hộ đó.
- Đối với tên thương mại, việc xác định đối tượng được bảo hộ dựa trên quá trình sử dụng của nó, cũng như lĩnh vực và phạm vi địa lý mà tên thương mại đó được sử dụng. Quá trình này phản ánh sự liên tục và ý thức của chủ sở hữu trong việc sử dụng tên thương mại để định danh và phát triển doanh nghiệp của mình, cũng như phạm vi hoạt động của nó trên thị trường.
- Trong khi đó, đối với bí mật kinh doanh, việc xác định đối tượng được bảo hộ dựa trên các tài liệu thể hiện nội dung và bản chất của bí mật kinh doanh, cũng như mô tả về các biện pháp bảo mật tương ứng. Các tài liệu này thường bao gồm các thông tin chi tiết về sản phẩm, công nghệ, hoặc quy trình sản xuất mà doanh nghiệp muốn bảo vệ khỏi sự tiết lộ không mong muốn hoặc sử dụng trái pháp luật từ phía đối thủ cạnh tranh.
- Trong việc bảo vệ nhãn hiệu nổi tiếng, quy định rõ ràng về đối tượng được bảo hộ dựa trên các tài liệu và chứng cứ về sự sử dụng rộng rãi để đạt được mức độ nổi tiếng theo tiêu chí quy định tại Điều 75 của Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (được sửa đổi bởi Khoản 23 Điều 1 của Luật sở hữu trí tuệ sử đổi năm 2022). Điều này có thể được tìm thấy và thảo luận chi tiết trong Mục 3 của Luật.
Còn đối với việc bảo vệ chỉ dẫn địa lý theo các quy định quốc tế, đối tượng bảo hộ sẽ được xác định theo các quy định tương ứng của các hiệp định quốc tế hoặc dựa trên thông tin trong Sổ đăng ký quốc gia về sở hữu công nghiệp.
Trong trường hợp bảo vệ quyền đối với giống cây trồng, quyền này được xác định dựa trên Bằng bảo hộ giống cây trồng được cấp bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Điều này thể hiện sự đảm bảo và tuân thủ theo quy trình pháp lý để bảo vệ và quản lý quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến giống cây trồng.
Luật Hòa Nhựt đã giải đáp thắc mắc của quý khách hàng liên quan đến xâm phạm quyền về bảo hộ tên thương mại để quý khách hàng tham khảo. Nếu còn những thắc mắc nào hoặc cần thực hiện dịch vụ hãy gọi qua số hotline: 1900.868644 hoặc gửi thư đến email [email protected] để được hỗ trợ.