Các loại giấy tờ, tài liệu chứng minh quan hệ nhân thân gồm những gì

Trong bài viết dưới đây Luật Hòa Nhựt sẽ cung cấp những thông tin để quý khách hàng tham khảo về nội dung trên.

1. Quan hệ nhân thân là gì?

Quan hệ nhân thân theo pháp luật Việt Nam bao gồm các quan hệ gia đình và cá nhân có liên quan đến tên gọi, dân tộc, quốc tịch, và các quyền khác liên quan đến danh tính cá nhân. Các quyền và quan hệ nhân thân này được bảo vệ và quy định trong các văn bản pháp luật như Bộ luật Dân sự, Luật Hôn nhân và Gia đình, Luật Hộ tịch, và các quy định khác.

Dưới đây là một số điểm quan trọng để hiểu về quan hệ nhân thân theo pháp luật Việt Nam như sau:

Quan hệ nhân thân liên quan đến quyền nhân thân, bao gồm quyền có họ, tên; quyền thay đổi họ, tên; quyền xác định, xác định lại dân tộc; quyền được khai sinh, khai tử; quyền với hình ảnh, với quốc tịch và các quyền liên quan đến danh tính cá nhân.

Quyền nhân thân không thể chuyển giao cho người khác, trừ trường hợp có quy định khác trong luật. Điều này bảo vệ tính riêng tư và quyền của cá nhân đối với các vấn đề nhân thân.

Quyền và lợi ích của con cái, quyền và lợi ích của con cái, đặc biệt là con chưa thành niên hoặc con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự, được bảo vệ và không thể bị ảnh hưởng bởi các thỏa thuận của cha mẹ liên quan đến quan hệ nhân thân hoặc tài sản.

Bảo vệ quan hệ gia đình, các quy định về quan hệ nhân thân cũng nhằm đảm bảo tính ổn định và bình yên trong các mối quan hệ gia đình. Chúng giúp ngăn chặn các hành vi vi phạm quyền và lợi ích của cá nhân trong mối quan hệ này.

Mục đích của quy định: Quy định về quan hệ nhân thân có mục tiêu bảo vệ tính riêng tư và danh tính cá nhân, đảm bảo quyền của con cái, và định rõ quan hệ nhân thân trong xã hội.

Như vậy, quan hệ nhân thân là một phần quan trọng của pháp luật Việt Nam để bảo vệ quyền và lợi ích của cá nhân trong mối quan hệ gia đình và xã hội, và để đảm bảo tính riêng tư và danh tính cá nhân được tôn trọng và bảo vệ.

 

2. Giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân theo quy định của pháp luật 

Theo Điều 20 củaLuật Cư trú năm 2020 và Điều 6, Nghị định 62/2021/NĐ - CPquy định về giấy tờ và tài liệu cần thiết để chứng minh quan hệ nhân thân trong các trường hợp cụ thể. Dưới đây là một tóm tắt về các giấy tờ và tài liệu cần thiết để chứng minh quan hệ nhân thân trong trường hợp quy định tại điểm a của khoản 2 Điều 20 của Luật Cư trú:

Quan hệ vợ, chồng:

Giấy chứng nhận kết hôn: Đây là giấy tờ xác nhận rằng hai người đã kết hôn với nhau. Nó là một chứng minh pháp lý về quan hệ hôn nhân.

Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân: Giấy này xác nhận tình trạng hôn nhân hiện tại của một người, bao gồm tình trạng đã kết hôn, đã ly dị hoặc đã qua đời.

Xác nhận của UBND cấp xã hoặc UBND cấp huyện nơi không có đơn vị hành chính cấp xã nơi cư trú: Đây là giấy xác nhận từ chính quyền địa phương xác nhận quan hệ hôn nhân nếu bạn đang ở trong một vùng không có đơn vị hành chính cấp xã.

Quan hệ cha, mẹ, con:

Giấy khai sinh: Giấy khai sinh chứng nhận việc sinh ra của một người và thường ghi rõ về cha mẹ.

Chứng nhận hoặc quyết định việc nuôi con nuôi: Đây là giấy tờ xác nhận mối quan hệ giữa người nuôi và con nuôi.

Quyết định việc nhận cha, mẹ, con: Đây là giấy tờ liên quan đến quyết định chính thức về việc nhận cha, mẹ, con.

Quyết định của Tòa án: Nếu có tranh chấp về quan hệ cha, mẹ, con, quyết định của Tòa án có thể được sử dụng để chứng minh quan hệ nhân thân.

Trích lục hộ tịch hoặc văn bản của cơ quan y tế, cơ quan giám định, cơ quan khác có thẩm quyền xác nhận về quan hệ cha, mẹ với con: Đây là các văn bản được cơ quan có thẩm quyền xác nhận quan hệ gia đình.

Quan hệ nhân thân của người bị Tòa án tuyên bố là đã chết 

Khoản 1 Điều 72 của Bộ luật Dân sự 2015 quy định rằng khi quyết định của Tòa án tuyên bố một người là đã chết có hiệu lực pháp luật, thì quan hệ về hôn nhân, gia đình và các quan hệ nhân thân khác của người đó được giải quyết như đối với người đã chết. Điều này có nghĩa rằng từ quyết định của Tòa án tuyên bố người đó đã chết, quan hệ hôn nhân và gia đình của người đó sẽ được xem xét và xử lý tương tự như trong trường hợp người đã qua đời.

Cụ thể, quyết định này có thể có ảnh hưởng đến quyền và lợi ích của vợ, chồng, con cái, người thừa kế, và những người khác liên quan đến quan hệ nhân thân của người đã bị tuyên bố là đã chết. Việc giải quyết tài sản, quyền thừa kế, và các vấn đề liên quan đến gia đình và hôn nhân trong tình huống này sẽ tuân theo quy định của pháp luật về tình trạng hôn nhân và gia đình, cũng như về thừa kế và tài sản của người đã qua đời.

Ví dụ, quyết định của Tòa án về tình trạng hôn nhân của người đã chết có thể dẫn đến việc giải quyết quyền thừa kế và phân chia tài sản theo quy định của Luật thừa kế và Luật Dân sự. Điều này giúp đảm bảo tính công bằng và pháp lý trong việc xử lý quyền và lợi ích của các bên liên quan sau khi một người đã qua đời hoặc bị tuyên bố là đã chết.

Khi người bị Tòa án tuyên bố là đã chết mà trở về thì quan hệ nhân thân của những người này có được khôi phục, nhưng việc khôi phục sẽ không là hoàn toàn:

Theo Điều 73 của Bộ luật Dân sự 2015 quy định về việc hủy bỏ quyết định tuyên bố người là đã chết và khôi phục quan hệ nhân thân của người đó. Tuy nhiên, như bạn đã trích dẫn, quy định rằng quan hệ nhân thân của người bị tuyên bố là đã chết có thể được khôi phục sau khi Tòa án ra quyết định hủy bỏ tuyên bố đó, nhưng có một số trường hợp mà quyết định hủy bỏ không có tác động hoàn toàn, và quan hệ nhân thân vẫn không thể khôi phục hoàn toàn.

Cụ thể, có hai trường hợp khi quan hệ nhân thân không thể được khôi phục hoàn toàn sau khi quyết định tuyên bố là đã chết đã bị hủy bỏ:

a) Nếu vợ hoặc chồng của người bị tuyên bố là đã chết đã được Tòa án cho ly hôn theo quy định tại khoản 2 Điều 68 của Bộ luật Dân sự, thì quyết định cho ly hôn vẫn có hiệu lực pháp luật. Trong trường hợp này, quan hệ hôn nhân đã chấm dứt và không thể được khôi phục.

b) Nếu vợ hoặc chồng của người bị tuyên bố là đã chết đã kết hôn với người khác, thì việc kết hôn đó vẫn có hiệu lực pháp luật. Trong trường hợp này, mối quan hệ hôn nhân mới đã được hình thành và không thể bị ảnh hưởng bởi quyết định hủy bỏ tuyên bố.

 

3. Ý nghĩa của quy định về giấy tờ chứng minh nhân thân

Đảm bảo quyền và lợi ích cá nhân: Cấp giấy chứng nhận căn cước giúp người gốc Việt Nam xác định được danh tính cá nhân và quyền của họ, cho phép họ tham gia vào các dịch vụ của đời sống và xã hội, cũng như tham gia vào các chính sách của nhà nước. Điều này là quan trọng để đảm bảo quyền và lợi ích cá nhân của người dân.

Quản lý dân cư: Cấp giấy chứng nhận căn cước giúp chính quyền quản lý toàn bộ dân cư sinh sống tại địa phương. Điều này quan trọng để lập kế hoạch và triển khai chính sách phát triển kinh tế - xã hội, bảo đảm an ninh, trật tự, và an toàn xã hội. Quản lý dân cư đúng cách giúp tối ưu hóa nguồn lực và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.

Bảo đảm an ninh và trật tự: Thông tin và dữ liệu về người dân, bao gồm thông tin sinh trắc học về vân tay và ảnh chân dung, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm an ninh và trật tự xã hội. Các cơ quan nhà nước cần có thông tin này để xác minh danh tính và thực hiện các biện pháp an ninh cần thiết để bảo vệ cộng đồng.

Tóm lại, việc cấp giấy chứng nhận căn cước không chỉ đảm bảo quyền và lợi ích của người dân mà còn hỗ trợ quản lý dân cư và bảo đảm an ninh xã hội. Điều này là một phần quan trọng của việc quản lý và phát triển xã hội.

Nếu quý khách hàng có điều còn vướng mắc vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline: 1900.868644 hoặc gửi qua gmail: [email protected]. Trân trọng!